Bài A 1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
1. grandfather: ông (ông nội, ông ngoại)
2. grandmother: bà (bà nội, bà ngoại)
3. uncle: chú, bác, cậu
4. aunt: cô, dì, mợ
5. cousin: anh, chị, em họ
Lời giải chi tiết:
1. grandfather: ông (ông nội, ông ngoại)
2. grandmother: bà (bà nội, bà ngoại)
3. uncle: chú, bác, cậu
4. aunt: cô, dì, mợ
5. cousin: anh, chị, em họ
Bài A 2
2. Play Heads up. What’s missing?
(Trò chơi Heads up. Chỗ còn thiếu là từ gì?)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Cô sẽ dán thẻ là hình các thành viên trong gia đình (grandfather, grandmother, father, mother, sister, brother…) lên bảng, các bạn nhìn qua một lượt và ghi nhớ từng thành viên có trong gia đình. Cô sẽ lấy đi bất kì một thẻ nào, các bạn dưới lớp úp mặt xuống bàn và không được nhìn lên bảng. Khi cô đã hoàn thành và hỏi thẻ hình nào bị thiếu thì các bạn mới ngẩng đầu lên, nhìn lên bảng và trả lời nhanh.
Bài B 1
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Who’s she? (Cô ấy là ai vậy?)
She’s my aunt. (Cô ấy là dì của tôi.)
What’s her name? (Tên của cô ấy là gì?)
Her name’s May. (Cô ấy tên là May.)
Lời giải chi tiết:
Who’s she? (Cô ấy là ai vậy?)
She’s my aunt. (Cô ây là dì của tôi.)
What’s her name? (Tên của cô ấy là gì?)
Her name’s May. (Cô ấy tên là May)
Bài B 2
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
Phương pháp giải:
Who’s (she / he)? (Cô ấy / Anh ấy là ai?)
She’s /He’s ___. (Cô ấy___. / Anh ấy___.)
What’s (her / his) name? (Tên của cô ấy / anh ấy là gì?)
Her name’s ____ / His name’s ___.(Tên của cô ấy là ___./ Tên của anh ấy là___)
Lời giải chi tiết:
1. A: Who’s he? (Anh ấy là ai vậy?)
B: He’s my uncle. (Anh ấy là chú của tôi.)
2. A: Who’s he? (Ông ấy là ai vậy?)
B: He’s my grandfather. (Ông ấy là ông của tôi.)
3. A: What’s his name? (Tên của anh ấy là gì?)
B: His name’s Bill. (Tên của anh ấy là Bill.)
4. A: What’s her name? (Tên của cô ấy là gì?)
B: Her name’s Lucy. (Tên của cô ấy là Lucy.)
Bài C 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
grandmother, grandfather
Lời giải chi tiết:
grandfather (ông, ông nội, ông ngoại)
grandmother (bà, bà nội, bà ngoại)
Bài C 2
2. Chant.
(Đọc theo nhịp.)
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
Bài D 1
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
1.
Alfie: Who's he? (Anh ấy là ai vậy?)
Tom: He's my (1) brother. (Đó là anh trai tớ.)
Alfie: What's his name? (Tên anh ấy là gì?)
Tom: His name's Alex. (Tên anh ấy là Alex.)
2.
Alfie: Who's he, Tom? (Anh ấy là ai vậy Tom?)
Tom: He's my (2) cousin. (Ảnh là anh họ tớ.)
Alfie: Oh, what's his name? (Ồ, tên anh ấy là gì?)
Tom: His name's Bill. (Tên anh ấy là Bill.)
3.
Alfie: Oh, who's he? (Ồ chú ấy là ai vậy?)
Tom: He's my (3) uncle. (Đó là chú của tớ.)
Alfie: What's his name? (Tên chú ấy là gì?)
Tom: His name's Tony. (Tên chú ấy là Tony.)
4.
Alfie: Is that your (4) aunt? (Kia có phải là dì của cậu không?)
Tom: Yes, it is. (Đúng vậy.)
Alfie: What's her name? (Tên dì ấy là gì?)
Tom: Her name's May. (Tên dì ấy là May.)
Alfie: Your family looks nice, Tom. (Gia đình cậu đẹp thật đấy Tom ạ.)
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
Bài D 2
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Lời giải chi tiết:
1.
Alfie: Who's he? (Anh ấy là ai vậy?)
Tom: He's my (1) brother. (Đó là anh trai tớ.)
Alfie: What's his name? (Tên anh ấy là gì?)
Tom: His name's Alex. (Tên anh ấy là Alex.)
2.
Alfie: Who's he, Tom? (Anh ấy là ai vậy Tom?)
Tom: He's my (2) cousin. (Ảnh là anh họ tớ.)
Alfie: Oh, what's his name? (Ồ, tên anh ấy là gì?)
Tom: His name's Bill. (Tên anh ấy là Bill.)
3.
Alfie: Oh, who's he? (Ồ chú ấy là ai vậy?)
Tom: He's my (3) uncle. (Đó là chú của tớ.)
Alfie: What's his name? (Tên chú ấy là gì?)
Tom: His name's Tony. (Tên chú ấy là Tony.)
4.
Alfie: Is that your (4) aunt? (Kia có phải là dì của cậu không?)
Tom: Yes, it is. (Đúng vậy.)
Alfie: What's her name? (Tên dì ấy là gì?)
Tom: Her name's May. (Tên dì ấy là May.)
Alfie: Your family looks nice, Tom. (Gia đình cậu đẹp thật đấy Tom ạ.)
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
Bài D 3
3. Practice with your friends.
(Thực hành với bạn của bạn.)
Bài E
E. Point, ask, and answer.
(Chỉ, hỏi, và trả lời.)
Phương pháp giải:
Who’s (she / he)?(Cô ấy / Anh ấy là ai?)
She’s / He’s ___.(Cô ấy___. / Anh ấy___.)
What’s (her / his) name?(Tên của cô ấy / anh ấy là gì?)
Her name’s ____ / His name’s ___.(Tên của cô ấy là ___./ Tên của anh ấy là___)
Lời giải chi tiết:
Who’s he? (Ông ấy là ai vậy?)
He’s my grandfather. (Ông ấy là ông nội của tôi.)
What’s his name? (Tên của ông ấy là gì?)
His name’s Dan. (Tên của ông ây là Dan)
Who’s she? (Bà ấy là ai?)
She’s my grandmother. (Bà ấy là bà của tôi.)
What’s her name? (Tên bà ấy là gì?)
Her name’s Grace. (Tên bà ấy là Grace)
Who’s he? (Ông ấy là ai vậy?)
He’s my father. (Ông ấy là bố của tôi.)
What’s his name? (Tên của ông ấy là gì?)
His name’s Sam. (Tên của ông ấy là Sam.)
Who’s she? (Bà ấy là ai vậy?)
She’s my mother. (Bà ấy là mẹ của tôi.)
What’s her name? (Tên của bà ấy là gì?)
Her name’s Ann. (Tên của bà ấy là Ann.)
Who’s she? (Cô ấy là ai vậy?)
She’s my sister. (Cô ấy là chị gái của tôi.)
What’s her name? (Tên của cô ấy là gì?)
Her name’s Lucy. (Tên của cô ấy là Lucy.)
Who’s he? (Anh ấy là ai vậy?)
He’s my brother. (Anh ấy là anh trai của tôi.)
What’s his name? (Tên của anh ấy là gì?)
His name’s Ben. (Tên của anh ấy là Ben.)
Who’s he? (Anh ấy là ai vậy?)
He’s my brother. (Anh ấy là anh trai của tôi.)
What’s his name? (Tên của anh ấy là gì?)
His name’s Alex. (Tên của anh ấy là Alex.)
Who’s he? (Anh ấy là ai vậy?)
He’s my uncle. (Anh ấy là chú của tôi.)
What’s his name? (Tên của anh ấy là gì?)
His name’s Tony. (Tên của anh ấy là Tony)
Who’s she? (Cô ấy là ai vậy?)
She’s my aunt. (Cô ấy là cô của tôi.)
What’s her name? (Tên của cô ấy là gì?)
Her name’s May. (Tên của cô ây là May.)
Who’s she? (Cô ấy là ai vậy?)
She’s my cousin. (Cô ấy là em họ của tôi.)
What’s her name? (Tên của cô ấy là gì?)
Her name’s Sue. (Tên của cô ấy là Sue.)
Who’s he? (Anh ấy là ai vậy?)
He’s my cousin. (Anh ấy là em họ của tôi.)
What’s his name? (Tên của anh ấy là gì?)
His name’s Billy. (Tên của anh ấy là Billy.)
Bài F
F. Draw your family. Ask and answer.
(Vẽ gia đình của bạn. Hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
* Vẽ
* Hỏi và trả lời
Who’s (she / he)?(Cô ấy / Anh ấy là ai?)
She’s / He’s ___.(Cô ấy___. / Anh ấy___.)
What’s (her / his) name?(Tên của cô ấy / anh ấy là gì?)
Her name’s ____ / His name’s ___.(Tên của cô ấy là ___./ Tên của anh ấy là___)
Lời giải chi tiết:
Who’s he? (Ông ấy là ai vậy?)
He’s my father. (Ông ấy là bố của tôi.)
What’s his name? (Tên của ông ấy là gì?)
His name’s Minh. (Tên của ông ấy là Minh.)
Who’s she? (Bà ấy là ai vậy?)
She’s my mother. (Bà ấy là mẹ của tôi.)
What’s her name? (Tên của bà ấy là gì?)
Her name’s Trang. (Tên của bà ấy là Trang.)
Who’s she? (Cô ấy là chị gái của tôi.)
She’s my sister. (Cô ấy là chị gái của tôi.)
What’s her name? (Tên của cô ấy là gì?)
Her name’s An. (Tên của cô ấy là An.)
Who’s he? (Anh ấy là ai vậy?)
He’s my brother. (Anh ấy là em trai của tôi.)
What’s his name? (Tên của anh ấy là gì?)
His name’s Toan. (Tên của anh ấy là Toàn.)
Bài tập cuối tuần 1
Đề kiểm tra học kì 1
Chủ đề: GIA ĐÌNH
Unit 19. Outdoor activities
Chủ đề 7: Yêu thương gia đình quý trọng phụ nữ
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh 3 - Explore Our World Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Tiếng Anh 3 - Phonics Smart Lớp 3