Bài 1
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a) What are you going to do on your summer holiday?
(Bạn sẽ làm gì vào kỳ nghỉ hè của mình?)
I'm going to stay with my grandparents.
(Mình sẽ ở với ông bà mình.)
b) Where in Viet Nam do they live?
(Họ sống ở đâu trên Việt Nam?)
In Ha Long City.
(Ở Thành phố Hạ Long.)
c) What's it like? (Nó thế nào?)
It's very beautiful. (Nó rất đẹp.)
d) Which one is more beautiful, Ha Long City or Nha Trang?
(Cái nào đẹp hơn, Thành phố Hạ Long hay Nha Trang?)
I think Ha Long City is.
(Tôi nghĩ Thành phố Hạ Long.)
Bài 2
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
a) Which one is more beautiful, Ha Long City or Nha Trang? - I think Ha Long City is.
(Cái nào đẹp hơn, Thành phố Hạ Long hay Nha Trang? - Tôi nghĩ Thành phố Hạ Long.)
b) Which one is more expensive, life in Da Nang or life in Ho Chi Minh City? - I think Ho Chi Minh City is.
(Cái nào đắt hơn, cuộc sống ở Đà Nẵng hay cuộc sống ở Thành phố Hồ Chí Minh? - Tôi nghĩ Thành phố Hồ Chí Minh.)
c) Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside? - I think life in the city is.
(Cái nào náo nhiệt hơn, cuộc sống ở thành phố hay cuộc sống ở miền quê? - Tôi nghĩ cuộc sống ở thành phố.)
Bài 3
3. Let's talk.
(Chúng ta cùng nói.)
Hỏi và trả lời những câu hỏi về so sánh một vài thành phố tỉnh thành.
Which one is........ or...? - I think.
Which one is more.......... or...? - I think...
Bài 4
4. Listen and circle a, b or c.
(Nghe và khoanh tròn a, b hay c.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Linda: Where do your grandparents live, Nam?
Nam: They live in Da Lat.
Linda: What's it like?
Nam: It's nice and peaceful
Linda: Which one is more peaceful, Da Lat or London?
Nam: I think Da Lat is.
2. Tony: Do your grandparents live in Ha Noi?
Phong: No, they don't.
Tony: Where do they live?
Phong: They live in Ha Long City.
Tony: Which one is more beautiful, Ha Long City or Sydney?
Phong: I think Ha Long City is.
3. Akiko: Where do your grandparents live, Quan?
Quan: They live in Da Lat.
Akiko: Oh, it's very far from here.
Quan: Yes, it is.
Akiko: Which one is more exciting, New York City or Da Lat?
Quan: I think New York City is.
4. Tony: Do your grandparents live in Da Lat, Mai?
Mai: Yes, they do.
Tony: Which one is more exciting, Da Lat or London?
Mai: I think London is.
Tạm dịch:
1. Linda: Ông bà của bạn sống ở đâu, Nam?
Nam: Họ sống ở Đà Lạt.
Linda: Nó như thế nào?
Nam: Đẹp và yên bình
Linda: Cái nào an bình hơn, Đà Lạt hay London?
Nam: Tôi nghĩ Đà Lạt.
2. Tony: Ông bà của bạn có sống ở Hà Nội không?
Phong: Không, họ không.
Tony: Họ sống ở đâu?
Phong: Họ sống ở thành phố Hạ Long.
Tony: Cái nào đẹp hơn, Thành phố Hạ Long hay Sydney?
Phong: Tôi nghĩ Thành phố Hạ Long.
3. Akiko: Ông bà của bạn sống ở đâu, Quan?
Quan: Họ sống ở Đà Lạt.
Akiko: Ồ, rất xa đây.
Quan: Vâng, đúng thế.
Akiko: Cái nào thú vị hơn, thành phố New York hay Đà Lạt?
Quan: Tôi nghĩ là thành phố New York.
4. Tony: Ông bà của bạn có sống ở Đà Lạt không, Mai?
Mai: Có.
Tony: Cái nào thú vị hơn, Đà Lạt hay London?
Mai: Tôi nghĩ London.
Lời giải chi tiết:
1. c
(Đà Lạt thanh bình hơn Luân Đôn.)
2. a
(Thành phố Hạ Long đẹp hơn Sydney.)
3. b
(Thành phố New York náo nhiệt hơn Đà Lạt.)
4. c
(Luân Đôn náo nhiệt hơn Đà Lạt.)
Bài 5
5. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Lời giải chi tiết:
(1) come | (2) city | (3) bigger | (4) beautiful | (5) than |
Nam: Where do you (1) come from, Tony?
Tony: Sydney, Australia.
Nam: Oh, it's a very big (2) city, right?
Tony: Yes, it is.
Nam: Which one is (3) bigger Sydney or Da Nang?
Tony: I think Sydney is.
Nam: And which one is more (4) beautiful?
Tony: Well, they are both very nice. But I think Sydney is more beautiful (5) than Da Nang.
Tạm dịch:
Nam: Bạn đến từ đâu vậy Tony?
Tony: Sydney, Úc.
Nam: Ồ, nó là một thành phố lớn đúng không?
Tony: Vâng, đúng rồi.
Nam: Cái nào lớn hơn, Sydney hay Đà Nẵng?
Tony: Mình nghĩ là Sydney.
Nam: Và cái nào đẹp hơn?
Tony: Ồ, chúng đều rất đẹp. Nhưng mình nghĩ Sydney đẹp hơn Đà Nẵng.
Bài 6
6. Let's play.
(Chúng ta cùng chơi.)
Pass the secret!
(Truyền tải bí mật!)
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 2 môn Tiếng Việt lớp 5
Bài tập cuối tuần 31
Bài tập cuối tuần 10
CÙNG EM HỌC TIẾNG VIỆT 5 TẬP 1
Bài 6: Kính già, yêu trẻ