Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
hair: tóc
nose: mũi
mouth: miệng
leg: cẳng chân, chân
Phương pháp giải:
Bài 2
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
She hasn’t got long hair. (Cô ấy không có mái tóc dài.)
She has got short hair. (Cô ấy có mái tóc ngắn.)
He hasn’t got brown eyes. (Anh ấy không có đôi mắt màu nâu.)
He has got blue eyes. (Anh ấy có đôi mắt màu xanh.)
Phương pháp giải:
Bài 3
3. Let’s say.
(Hãy nói.)
Phương pháp giải:
He / She has got ___. (Anh ấy/ Cô ấy có ___.)
He / She hasn’t got ___. (Anh ấy / Cô ấy không có ___.)
(has not got = hasn’t got)
Lời giải chi tiết:
a. He has got a big nose. He hasn’t got brown eyes.
(Anh ấy có một cái mũi to. Anh ấy không có đôi mắt màu nâu.)
b. She has got long hair. She hasn’t got blue eyes.
(Cô ấy có mái tóc dài. Cô ấy không có đôi mắt màu xanh.)
c. She has got a small mouth. She hasn’t got green eyes.
(Cô ấy có cái miệng nhỏ. Cô ấy không có đôi mắt màu xanh lá.)
d. She has long legs. She hasn’t got red hair.
(Cô ấy có đôi chân dài. Cô ấy không có mái tóc đỏ.)
Bài 4
4. Write the words.
(Viết các từ.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
a. leg (cẳng chân, chân)
b. hair (tóc)
c. mouth (miệng)
d. nose (mũi)
Bài 5
5. Read and match.
(Đọc và nối.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
a. She has got short hair. (Cô ấy có mái tóc ngắn.)
She hasn’t got brown eyes. (Cô ấy không có đôi mắt màu nâu.)
b. He has got black hair. (Anh ấy có mái tóc đen.)
He hasn’t got yellow hair. (Anh ấy không có mái tóc vàng.)
c. She has got short hair. (Cô ấy có mái tóc ngắn.)
She hasn’t got blue eyes. (Cô ấy không có đôi mắt màu xanh.)
d. He has got blue eyes. (Anh ấy có đôi mắt màu xanh.)
He hasn’t got black hair. (Anh ấy không có mái tóc đen.)
Bài 6
6. Who is who?
(Ai là ai?)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
- She has got long legs. She hasn’t got blue eyes. (Cô ấy có đôi chân dài. Cô ấy không có đôi mắt màu xanh.)
Anna.
- He has got black hair. He hasn’t got red hair. (Anh ấy có mái tóc đen. Anh ấy không có mái tóc đỏ.)
Pat.
- She has got short hair. She hasn’t got blue eyes. (Cô ấy có mái tóc ngắn. Cô ấy không có đôi mắt màu xanh.)
May.
- He has got red hair. He hasn’t got black hair. He has got glasses. (Anh ấy có mái tóc đỏ. Anh ấy không có mái tóc đen. Anh ấy có mắt kính.)
Kim.
- She has got curly hair. She has got blue eyes. She hasn’t got green eyes. (Cô ấy có mái tóc xoăn. Cô ấy có đôi mắt xanh. Cô ấy không có đôi mắt màu xanh lá.)
Grace.
Unit 6. Clothes
Chủ đề 1: Gia đình
Ôn tập chủ đề 1, 2, 3, 4
Đề thi học kì 1
Unit 5: There are five rooms in my house.
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh 3 - Explore Our World Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart