A Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Listen and point. Repeat.
2. Phương pháp giải
Nghe và chỉ. Lặp lại
3. Lời giải chi tiết
Do art and crafts (v phr.): Làm đồ thủ công.
Fly a kite (v phr.): thả diều.
Have a picnic (v phr.): đi dã ngoại.
Make a snowman (v phr.): làm người tuyết.
Go skiing (v phr.): trượt tuyết.
Go for a walk (v phr.): đi dạo.
A Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Play Slow motion.
2. Phương pháp giải
Cách chơi: Cô giáo giơ hình ảnh về một hoạt động đã bị che đi, sau cô từ từ mở hình ảnh ra, dựa vào các đặc điểm của hình ảnh các bạn đoán xem bức ảnh đó đang nói về hoạt động gì một cách nhanh nhất có thể.
3. Lời giải chi tiết
HS thực hành trên lớp
B Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Listen and practice.
2. Phương pháp giải
Nghe và thực hành.
3. Lời giải chi tiết
Bài nghe:
It’s windy today. Would you like to fly a kite with me?
Yes, I’d love to.
No, thanks.
Tạm dịch:
Hôm nay trời có gió. Các bạn có muốn thả diều với tớ không?
Có, tớ thích điều đó.
Không, cảm ơn.
B Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Look and write. Practice.
2. Phương pháp giải
It's + tính từ + today (Thời tiết hôm nay _____.)
Would you like + to V + with me? (Cậu có muốn _____ cùng tớ không?)
Yes, I'd love to. (Có, tớ rất sẵn lòng.)
No, thanks. (Không, cảm ơn.)
3. Lời giải chi tiết
1.
A: It’s snowy today. Would you like to make a snowman with me?
B: Yes, I’d love to.
(A: Hôm nay trời có tuyết. Bạn có muốn làm người tuyết cùng với tớ không?
B:Có, tớ rất sẵn lòng.)
2.
A: It’s windy today. Would you like to fly a kite with me?
B: No, thanks.
(A: Hôm nay trời có gió. Bạn có muốn đi thả diều cùng với tớ không?
B:Không, cảm ơn nhé.)
3.
A: It’sunny today. Would you like to have a picnic with me?
B: Yes, I’d love to.
(A: Hôm nay trời nắng. Bạn có muốn đi dã ngoại cùng với tớ không?
B: Có, tớ rất sẵn lòng.)
4.
A: It’s cloudy today. Would you like to go for a walk with me?
B: No, thanks.
(A: Hôm nay trời nhiều mây. Bạn có muốn đi dạo cùng với tớ không?
B: Không, cảm ơn nhé.)
5.
A: It’s snowy today. Would you like to go skiing with me?
B: Yes, I’d love to.
(A: Hôm nay trời có tuyết. Bạn có trượt tuyết cùng với tớ không?
B: Có, tớ rất sẵn lòng.)
6.
A: It’s rainy today. Would you like to do art and crafts with me?
B: No, thanks.
(A: Hôm nay trời mưa. Bạn có muốn làm đồ thủ công cùng với tớ không?
B: Không, cảm ơn nhé.)
C Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Listen and repeat.
2. Phương pháp giải
Nghe và lặp lại.
3. Lời giải chi tiết
Snowman. (Người tuyết.)
Cousin. (Anh/chị/em họ.)
C Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Chant.
2. Phương pháp giải
Đọc theo nhịp.
3. Lời giải chi tiết
Bài nghe:
Would you like to make a snowman with my cousin and me?
Yes, I’d love to. That’s sound nice.
Would you like to play badminton with my cousin and me?
No, thanks. I’m sorry, I’m busy today.
Tạm dịch:
Bạn có muốn làm người tuyết cùng với anh/em họ của tớ và tớ không?
Có, tớ rất sẵn lòng. Điều đó nghe thật tuyệt.
Bạn có muốn chơi cầu lồn cùng với anh/em họ của tớ và tớ không?
Không, cảm ơn nhé. Tớ xin lỗi, ngày hôm nay tớ bận.
D Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Look and listen.
2. Phương pháp giải
Nhìn và nghe
3. Lời giải chi tiết
Bài nghe:
1. Tom: This is my friend, Alfie.
Betty’s family: Hello, Alfie.
Tom: And this is Aunt Nancy, Uncle David, and my cousin, Betty.
Alfie: Hi, Nice to meet you all.
Betty: It’s sunny today. Would you like to go to the park with me?
Alfie: Yes, I’d love to.
2. Aunt Nancy: Oh, it’s snowy today. Would you like to make a snowman with me?
Tom: Yes, I’d love to.
3. Alfie: It’s rainy. I’m so bored.
Betty: Would you like to do arts and crafts with me?
Alfie: No, thanks.
4. Uncle David: It’s sunny today. Would you like to have a picnic with us?
Alfie: Oh, yes, I’d love to. And let’s bring some games, too.
…
Alfie: Brrr… I don’t have my coat and gloves becauses it’s sunny today.
Tạm dịch:
1. Tom: Đây là bạn của con, Alfie.
Gia đình Betly: Xin chào, Alfie.
Tom: Đây là gì Nancy, Cậy David, và em họ của tớ, Betty.
Alfie: Chào, rất vui vì được gặp mọi người.
Betty: Hôm nay trời nắng. Bạn có muốn đi ra công viên với tớ không?
Alfie: Có, tớ rất sẵn lòng.
2. Dì Nancy: Oh, Hôm nay trời có tuyết. Cháu có muốn làm người tuyết với dì không?
Tom: Có ạ, cháu rất sẵn lòng.
3. Alfie: Trời đang mưa. Tớ buồn quá.
Betty: Bạn có muốn làm đồ thủ công với tớ không?
Alfie: Tớ không, cảm ơn nhé.
4. Cậu David: Hôm nay trời nắng. Cháu có muốn đi dã ngoại với mọi người không?
Alfie: Oh, có ạ, cháu rất sẵn lòng. Và hãy đem một số trò chơi nữa.
…
Alfie: Brrr… Mình không có áo và găng tay vì hôm nay trời nắng.
D Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Listen and write.
2. Phương pháp giải
Nghe và viết
3. Lời giải chi tiết
Bài nghe:
1. Tom: This is my friend, Alfie.
Betty’s family: Hello, Alfie.
Tom: And this is Aunt Nancy, Uncle David, and my cousin, Betty.
Alfie: Hi, Nice to meet you all.
Betty: It’s sunny today. Would you like to go to the park with me?
Alfie: Yes, I’d love to.
2. Aunt Nancy: Oh, it’s snowy today. Would you like to make a snowman with me?
Tom: Yes, I’d love to.
3. Alfie: It’s rainy. I’m so bored.
Betty: Would you like to do arts and crafts with me?
Alfie: No, thanks.
4. Uncle David: It’s sunny today. Would you like to have a picnic with us?
Alfie: Oh, yes, I’d love to. And let’s bring some games, too.
…
Alfie: Brrr… I don’t have my coat and gloves becauses it’s sunny today.
Tạm dịch:
1. Tom: Đây là bạn của con, Alfie.
Gia đình Betly: Xin chào, Alfie.
Tom: Đây là gì Nancy, Cậy David, và em họ của tớ, Betty.
Alfie: Chào, rất vui vì được gặp mọi người.
Betty: Hôm nay trời nắng. Bạn có muốn đi ra công viên với tớ không?
Alfie: Có, tớ rất sẵn lòng.
2. Dì Nancy: Oh, Hôm nay trời có tuyết. Cháu có muốn làm người tuyết với dì không?
Tom: Có ạ, cháu rất sẵn lòng.
3. Alfie: Trời đang mưa. Tớ buồn quá.
Betty: Bạn có muốn làm đồ thủ công với tớ không?
Alfie: Tớ không, cảm ơn nhé.
4. Cậu David: Hôm nay trời nắng. Cháu có muốn đi dã ngoại với mọi người không?
Alfie: Oh, có ạ, cháu rất sẵn lòng. Và hãy đem một số trò chơi nữa.
…
Alfie: Brrr… Mình không có áo và găng tay vì hôm nay trời nắng.
Lời giải chi tiết:
1. go to the park | 2. make a snowman | 3. do arts and crafts | 4. have a picnic |
D Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Role-play.
2. Phương pháp giải
Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.
3. Lời giải chi tiết
HS thực hành trên lớp
E Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Point, ask, and answer.
2. Phương pháp giải
It's + tính từ + today. (Thời tiết hôm nay _____.)
Would you like + to V + with me? (Cậu có muốn _____ cùng tớ không?)
Yes, I'd love to. (Có, tớ rất sẵn lòng.)
No, thanks. (Không, cảm ơn.)
3. Lời giải chi tiết
1. It’s sunny today. Would you like to have a picnic with me?
No, thanks.
(Hôm nay trời nắng. Bạn có muốn đi dã ngoại với tớ không?
Không, cảm ơn nhé.)
2. It’s foggy today. Would you like to do arts and crafts with me?
Yes, I’d love to.
(Hôm nay trời sương mù. Bạn có muốn làm đồ thủ công với tớ không?
Có, tớ rất sẵn lòng.)
3. It’s snowy today. Would you like to go skiing with me?
Yes, I’d love to.
(Hôm nay trời có tuyết. Bạn có muốn trượt tuyết với tớ không?
Có, tớ rất sẵn lòng.)
4. It’s rainy today. Would you like to watch TV with me?
No, thanks.
(Hôm nay trời mưa. Bạn có muốn xem Ti vi với tớ không?
Không, cảm ơn nhé.)
5. It’s cloudy today. Would you like to go for a walk with me?
No, thanks.
(Hôm nay trời có mây. Bạn có muốn đi dạo với tớ không?
Không, cảm ơn nhé.)
6. It’s foggy today. Would you like to swim with me?
Yes, I’d love to.
(Hôm nay trời sương mù. Bạn có muốn đi bơi với tớ không?
Có, tớ rất sẵn lòng.)
7. It’s snowy today. Would you like to make a snowman with me?
No, thanks.
(Hôm nay trời có tuyết. Bạn có muốn làm người tuyết với tớ không?
Không, cảm ơn nhé.)
8. It’s windy today. Would you like to fly a kite with me?
Yes, I’d love to.
(Hôm nay trời có gió. Bạn có muốn thả diều với tớ không?
Có, tớ rất sẵn lòng.)
F Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Play the Chain game.
2. Phương pháp giải
Cách chơi: Các bạn lần lượt từng người hỏi và trả lời theo mẫu câu:
It’s + adj + today. (Hôm nay trời…)
Would you like to + V with me? (Bạn có muốn … cùng với tớ không?)
No, thanks/ Yes, I’d love to. (Không, cảm ơn nhé/ Có, tớ rất sẵn lòng.)
3. Lời giải chi tiết
HS thực hành trên lớp
Chủ đề 2. Năng lượng
Bài 12. Nhà Trần thành lập
Bài 25. Quang Trung đại phá quân Thanh (năm 1789)
Review 3
Học kỳ 1 - SBT Phonics-Smart 4
SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SHS Tiếng Anh 4 - Explore Our World
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4