A Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Listen and point. Repeat.
2. Phương pháp giải
Nghe và chỉ. Lặp lại.
3. Lời giải chi tiết
Listen to music (v): Nghe nhạc
Watch television (v): Xem ti vi
Play table tennis (v): Chơi bóng bàn
Do martial arts (v): Tập võ
Skate (v): Trượt ván
Play chess (v): Chơi cờ vua
A Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Play Flashcard peek.
2. Phương pháp giải
Cách chơi: Giáo viên sẽ giơ các hình ảnh minh họa các hoạt động, nhưng quay mặt không có hình ảnh ra bên ngoài. Sau đó giáo viên sẽ lật bảng thật nhanh, học sinh ở bên dưới sẽ phải nhanh mắt nhìn và nói ra được từ tương ứng với tấm bảng cô giáo đang cầm là gì.
3. Lời giải chi tiết
HS thực hành trên lớp
B Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Listen and practice.
2. Phương pháp giải
Nghe và thực hành.
3. Lời giải chi tiết
Bài nghe:
Is he playing chess?
Yes, he is.
Are they doing martial arts?
No, they aren’t. They’re skating.
Tạm dịch:
Cậu ấy đang chơi cờ vua đúng không?
Đúng, cậu ấy đang chơi.
Họ đang tập võ à?
Không, họ không tập võ. Họ đang trượt ván.
B Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Read and put a tick or a cross. Practice.
2. Phương pháp giải
Đọc và điền dấu tick hoặc dấu nhân. . Thực hành.
3. Lời giải chi tiết
Tạm dịch:
1. A: Cậu ấy đang chơi bóng bàn à?
B: Đúng, cậu ấy đang chơi bóng bàn.
2. A: Họ đang chơi cờ vua à?
B: Không, họ không chơi. Họ đang tập võ.
3. A: Họ đang xem ti vi à?
B: Đúng, họ đang xem.
4. A: Cô ấy đang nghe nhạc à?
B: Đúng, cô ấy đang nghe nhạc.
C Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Listen and repeat.
Watch, walk
Television, Malaysia
Nghe và lặp lại.
Watch (Xem)
Walk (Đi)
Television (Tivi)
Malaysia (nước Ma-lai-xi-a)
C Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Chant.
2. Phương pháp giải
Đọc theo nhịp.
3. Lời giải chi tiết
Bài nghe:
Is Alfie watching television?
Yes, he is.
Is Lucy watching television?
No, she isn’t. She’s walking to the store.
Tạm dịch:
Có phải Alfie đang xem ti vi không?
Đúng, cậu ấy đang xem ti vi.
Có phải Lucy đang xem ti vi không?
Không, cậu ấy không xem. Cậu ấy đang đi đến cửa hàng.
D Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Look and listen.
2. Phương pháp giải
Nhìn và nghe.
3. Lời giải chi tiết
Bài nghe:
1. Alfie: I’m bored. Oh, I know. I can call my friends.
Tom: Hello, Alfie?
Alfie: Hi, Tom. Are you with Ben?
Tom: Yes, I am.
Alfie: Is he skating?
Tom: Yes, he is. Do you want to join us?
Alfie: Hmm. No, thank you.
2. Lucy: Alfie? What do you want?
Alfie: Hi, Lucy. Are you skating with Tom?
Lucy: No, I’m not. I’m playing drums.
Alfie: Wow. That’s awesome.
Lucy: Sorry, Alfie. I can’t talk to you right now.
Alfie: That’s OK. I…Oh.
3. Nick: Uh, hello? Alfie.
Alfie: Hi, Nick. I’m not doing anything.
Nick: Oh, I’m playing chess with my brother.
Alfie: Oh, that sounds great. Have fun!
4. Mai: Hi, Alife.
Alfie: Hi, Mai. Are you with Daisy?
Mai: Yes, I am. I’m with Daisy and Lily.
Alfie: Are they watching television?
Mai: No, they aren’t watching television. They’re doing material arts.
Alfie: Wow! That sounds fun.
Mai: Do you want to join us?
Alfie: OK!
…
Alfie: Ow!
Tạm dịch:
1. Alfie: Mình chán quá. Oh, mình biết rồi. Mình có thể gọi cho những người bạn.
Tom: Xin chào, Alfie?
Alfie: Chào, Tom. Cậu đang ở với Ben à?
Tom: Đúng rồi.
Alfie: Cậu ấy đang trượt ván à?
Tom: Đúng, cậu ấy đang trượt ván. Cậu muốn tham gia với bọn tớ không?
Alfie: Hmm. Không, cảm ơn cậu.
2. Lucy: Alfie? Cậu muốn gì vậy?
Alfie: Chào, Lucy. Cậu đang trượt ván với Tom à?
Lucy: Không, tớ không trượt ván. Tớ đang chơi trống.
Alfie: Wow. Điều đó thật tuyệt.
Lucy: Xin lỗi, Alfie. Tớ không thể nói chuyện với cậu bây giờ.
Alfie: Không sao. Tớ…Oh.
3. Nick: Uh, Xin chào? Alfie.
Alfie: Chào, Nick. Tớ đang không làm gì cả.
Nick: Oh, Tớ đang chơi cờ vua với anh trai tớ.
Alfie: Oh, nghe thật tuyệt. Chơi vui nhé!
4. Mai: Chào, Alife.
Alfie: Chào, Mai. Cậu đang ở cùng Daisy à?
Mai: Đúng thế. Tớ đang ở cùng Daisy và Lily.
Alfie: Họ đang xem ti vi à?
Mai: Không, họ không xem ti vi. Họ đang tập võ.
Alfie: Wow! Nghe thật tuyệt.
Mai: Cậu có muốn tham gia cùng bọn tớ không?
Alfie: Có!
…
Alfie: Ow!
D Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Listen and write.
2. Phương pháp giải
Nghe và viết
Bài nghe:
1. Alfie: I’m bored. Oh, I know. I can call my friends.
Tom: Hello, Alfie?
Alfie: Hi, Tom. Are you with Ben?
Tom: Yes, I am.
Alfie: Is he skating?
Tom: Yes, he is. Do you want to join us?
Alfie: Hmm. No, thank you.
2. Lucy: Alfie? What do you want?
Alfie: Hi, Lucy. Are you skating with Tom?
Lucy: No, I’m not. I’m playing drums.
Alfie: Wow. That’s awesome.
Lucy: Sorry, Alfie. I can’t talk to you right now.
Alfie: That’s OK. I…Oh.
3. Nick: Uh, hello? Alfie.
Alfie: Hi, Nick. I’m not doing anything.
Nick: Oh, I’m playing chess with my brother.
Alfie: Oh, that sounds great. Have fun!
4. Mai: Hi, Alife.
Alfie: Hi, Mai. Are you with Daisy?
Mai: Yes, I am. I’m with Daisy and Lily.
Alfie: Are they watching television?
Mai: No, they aren’t watching television. They’re doing material arts.
Alfie: Wow! That sounds fun.
Mai: Do you want to join us?
Alfie: OK!
…
Alfie: Ow!
Tạm dịch:
1. Alfie: Mình chán quá. Oh, mình biết rồi. Mình có thể gọi cho những người bạn.
Tom: Xin chào, Alfie?
Alfie: Chào, Tom. Cậu đang ở với Ben à?
Tom: Đúng rồi.
Alfie: Cậu ấy đang trượt ván à?
Tom: Đúng, cậu ấy đang trượt ván. Cậu muốn tham gia với bọn tớ không?
Alfie: Hmm. Không, cảm ơn cậu.
2. Lucy: Alfie? Cậu muốn gì vậy?
Alfie: Chào, Lucy. Cậu đang trượt ván với Tom à?
Lucy: Không, tớ không trượt ván. Tớ đang chơi trống.
Alfie: Wow. Điều đó thật tuyệt.
Lucy: Xin lỗi, Alfie. Tớ không thể nói chuyện với cậu bây giờ.
Alfie: Không sao. Tớ…Oh.
3. Nick: Uh, Xin chào? Alfie.
Alfie: Chào, Nick. Tớ đang không làm gì cả.
Nick: Oh, Tớ đang chơi cờ vua với anh trai tớ.
Alfie: Oh, nghe thật tuyệt. Chơi vui nhé!
4. Mai: Chào, Alife.
Alfie: Chào, Mai. Cậu đang ở cùng Daisy à?
Mai: Đúng thế. Tớ đang ở cùng Daisy và Lily.
Alfie: Họ đang xem ti vi à?
Mai: Không, họ không xem ti vi. Họ đang tập võ.
Alfie: Wow! Nghe thật tuyệt.
Mai: Cậu có muốn tham gia cùng bọn tớ không?
Alfie: Có!
…
Alfie: Ow!
3. Lời giải chi tiết
1. Skating | 2. playing drums | 3. playing chess | 4. doing material arts |
D Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Role-play.
2. Phương pháp giải
Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.
3. Lời giải chi tiết
HS thực hành trên lớp
E Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Point, ask and answer.
2. Phương pháp giải
Sử dụng các cấu trúc hỏi ai đó đang làm gì với thì hiện tại tiếp diễn để hỏi và trả lời về bức tranh:
To be + S+ V-ing?
Yes, S + to be.
No, S + to be + not. S + to be + V-ing.
* Lưu ý:
I + am
He/She/It + is
You/We/They + are
3. Lời giải chi tiết
1. Is he watching TV? (Anh ấy đang xem Ti vi à?)
No, he isn’t. He is doing gymnastics. (Không, anh ấy không xem. Anh ấy đang tập thể dục dụng cụ.)
2. Is she listening to music? (Cô ấy đang nghe nhạc à?)
Yes, she is. (Đúng, cô ấy đang nghe nhạc.)
3. Is he riding a bike? (Anh ấy đang đạp xe đạp à?)
No, he isn’t. He is playing the piano. (Không, anh ấy không đạp xe. Anh ấy đang chơi đàn piano.)
4. Is she skating? (Cô ấy đang trượt ván à?)
Yes, she is. (Đúng, cô ấy đang trượt.)
5. Are they doing martial arts? (Họ đang tập võ à?)
No, they aren’t. They are playing table tennis. (Không, họ không tập võ. Họ đang chơi bóng bán.)
6. Is he playing table tennis? (Anh ấy đang chơi bóng bàn à?)
Yes, he is. (Đúng, anh ấy đang chơi bóng bàn.)
F Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Play the Find your friends game. In pairs, take turns asking questions to guess who your friend is thinking of.
2. Phương pháp giải
Sử dụng các cấu trúc hỏi ai đó đang làm gì với thì hiện tại tiếp diễn để hỏi và trả lời về bức tranh:
To be + S+ V-ing?
Yes, S + to be.
No, S + to be + not. S + to be + V-ing.
* Lưu ý:
I + am
He/She/It + is
You/We/They + are
3. Lời giải chi tiết
Where are Nam and Linh? Are they playing tennis?
(Nam và Linh đâu? Họ đang chơi quần vợt sao?)
No, they aren't.
(Không phải.)
Are they watching TV?
(Thế họ đang xem TV à?)
Yes, they are.
(Đúng vậy.)
Chủ đề: Quyền và bổn phận của trẻ em
PHẦN 2: VẬT CHẤT VÀ NĂNG LƯỢNG
Stop and check 4B
Unit 20. What are you going to do this summer?
VBT TOÁN 4 - TẬP 2
SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SHS Tiếng Anh 4 - Explore Our World
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4