New Words a
a. Circle the correct definitions of the underlined words. Listen and repeat.
(Khoanh chọn định nghĩa đúng của từ được gạch dưới. Nghe và lặp lại.)
1. The WWF is a charity. It helps to look after animals like tigers and elephants.
(WWF là một tổ chức từ thiện. Nó giúp chăm sóc các loài động vật như hổ và voi.)
a. a group that helps people or animals
(một nhóm giúp đỡ mọi người hoặc động vật)
b. a zoo that buys animals
(sở thú mua động vật)
2. People are cutting down the Amazon rainforest. It is getting smaller every year. This is terrible! We have to protect our rainforests.
(Con người đang chặt phá rừng nhiệt đới Amazon. Nó ngày càng nhỏ hơn mỗi năm. Thật là kinh khủng! Chúng ta phải bảo vệ rừng nhiệt đới của chúng ta.)
a. keep safe
(giữ an toàn)
b. make bigger
(làm cho lớn hơn)
3. I pick up trash in the park on Saturdays. I don't get any money, I do it for free.
(Tôi nhặt rác trong công viên vào các ngày thứ Bảy. Tôi không nhận được tiền, tôi làm việc đó miễn phí.)
a. some money
(một ít tiền)
b. no money
(không có tiền)
4. Beth loves walking in the forest. She can see foxes, birds, flowers, and many other kinds of wildlife.
(Beth rất thích đi dạo trong rừng. Cô ấy có thể nhìn thấy cáo, chim, hoa và nhiều loại động vật hoang dã khác.)
a. plants and people
(thực vật và con người)
b. animals and plants
(động vật và thực vật)
5. If you donate five dollars, you can help buy schoolbooks for poor children.
(Nếu bạn quyên góp năm đô la, bạn có thể giúp mua sách học cho trẻ em nghèo.)
a. give money to help someone or something
(cho tiền để giúp ai đó hoặc cái gì đó)
b. get money for books
(nhận tiền mua sách)
Lời giải chi tiết:
1. a | 2. a | 3. b | 4. b | 5. a |
1. charity = a group that helps people or animals: tổ chức từ thiện
2. protect = keep safe: bảo vệ
3. free = no money: miễn phí
4. wildlife = animals and plants: động thực vật hoang dã
5. donate = give money to help someone or something: quyên góp
New Words b
b. Discuss and answer the questions.
(Thảo luận và trả lời các câu hỏi.)
1. Do you know any charities?
(Em có biết tổ chức từ thiện nào không?)
2. Who or what do they help?
(Họ giúp ai hoặc việc gì?)
I know about the GlobalGiving. They help poor people around the world. It’s a great charity.
(Tôi biết về GlobalGiving. Họ giúp đỡ người nghèo trên khắp thế giới. Đó là một tốt chức từ thiện lớn.)
Lời giải chi tiết:
1. Yes, I do. I know Trai tim nhan ai, Tu sach cho em, and Moi truong xanh charities.
(Em có biết. Em biết Trái tim nhân ái, Tủ sách cho em, và Môi trường xanh.)
2. They donate money, food, old books and clothes for the old, the homeless, and the poor. They also do activities to help the Earth.
(Họ quyên góp tiền, thức ăn, sách vở và quần áo cũ cho người già, người vô gia cư và người nghèo. Họ cũng thực hiện các hoạt động bảo vệ Trái Đất.)
Listening a
a. Listen to two people talking about a charity. Does the charity work in one country, or many countries?
(Nghe hai người đang nói về một tổ chức từ thiện. Tổ chức từ thiện này hoạt động ở một hay nhiều quốc gia?)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Lisa: Thanks for joining us, Professor. Can you tell us about Trash Free Seas?
Professor Jones: Well, the charity started in 1986 in the USA.
Lisa: When? Sorry, could you repeat that?
Professor Jones: 1986. Anyway, they help protect ocean Wildlife by cleaning up beaches.
Lisa: I see.
Professor Jones: In 2018, over a million people in many countries took part in a huge beach cleanup.
Lisa: Great!
Professor Jones: They picked up over ten million kilograms of trash.
Lisa: How much? Sorry, could you say that again?
Professor Jones: Ten million kilos.
Lisa: Wow! That's amazing. How can our listeners help?
Professor Jones: If anyone wants to donate, please visit the Trash Free Seas website. Just five dollars will be a big help! The website is www...
Tạm dịch:
Lisa: Cảm ơn vì đã tham gia cùng chúng tôi, thưa Giáo sư. Ngài có thể cho chúng tôi biết về Trash Free Seas được không ạ?
Giáo sư Jones: À, tổ chức từ thiện này bắt đầu vào năm 1986 ở Hoa Kỳ.
Lisa: Khi nào ạ? Xin lỗi, ngài có thể lặp lại điều đó không?
Giáo sư Jones: 1986. À thì, họ cũng giúp bảo vệ Động vật hoang dã ở đại dương bằng cách làm sạch các bãi biển.
Lisa: Ra vậy.
Giáo sư Jones: Vào năm 2018, hơn một triệu người ở nhiều quốc gia đã tham gia vào một cuộc dọn dẹp bãi biển khổng lồ.
Lisa: Tuyệt vời!
Giáo sư Jones: Họ đã nhặt hơn 10 triệu kg rác.
Lisa: Bao nhiêu ạ? Xin lỗi, ngài có thể nói lại lần nữa không?
Giáo sư Jones: Mười triệu kg.
Lisa: Chà! Thật đáng kinh ngạc. Thính giả của chúng ta có thể giúp gì?
Giáo sư Jones: Nếu có ai muốn quyên góp, vui lòng truy cập trang web Trash Free Seas. Chỉ cần 5 đô la Mỹ sẽ là một trợ giúp lớn! Trang web là www ...
Lời giải chi tiết:
The charity works in many countries.
(Tổ chức từ thiện này hoạt động ở nhiều quốc gia.)
Thông tin: In 2018, over a million people in many countries took part in a huge beach cleanup.
(Vào năm 2018, hơn một triệu người ở nhiều quốc gia đã tham gia vào một cuộc dọn dẹp bãi biển khổng lồ.)
Listening b
b. Now, listen and fill in the blanks.
(Giờ thì, nghe và điền vào chỗ trống.)
1. Trash Free Seas started in_____________ in the USA.
2. They wanted to protect ocean_____________.
3. In 2018, they picked up more than_____________ million kilograms of trash.
4. People can visit the website if they want to_____________.
Lời giải chi tiết:
1. 1986 | 2. wildlife | 3. ten | 4. donate |
1. Trash Free Seas started in 1986 in the USA.
(Trash Free Seas bắt đầu vào năm 1986 tại Hoa Kỳ.)
2. They wanted to protect ocean wildlife.
(Họ muốn bảo vệ động vật hoang dã đại dương.)
3. In 2018, they picked up more than ten million kilograms of trash.
(Năm 2018, họ đã nhặt hơn mười triệu kg rác.)
4. People can visit the website if they want to donate.
(Mọi người có thể truy cập trang web nếu họ muốn quyên góp.)
Listening Communication
To ask someone to repeat something, say:
(Để yêu cầu ai đó lặp lại cái gì, ta nói)
Sorry, could you repeat that?
(Xin lỗi, bạn có thể lặp lại cái đó được không?)
Sorry, could you say that again?
(Xin lỗi, bạn có thể nói lại điều đó được không?)
Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Listening Useful
Useful Languge
Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
What does Trees for the Future do? (Trees for the Future làm gì?) Where do they work? (Họ làm việc ở đâu?) How can I help? (Tôi có thể giúp bằng cách nào?) | They plant trees. (Họ trồng cây.) They work in Africa. (Họ làm việc ở châu Phi.) You can donate money. (Bạn có thể quyên góp tiền.) |
Reading a
a. Read the article and circle the best headline.
(Đọc bài báo và khoanh chọn tiêu đề thích hợp nhất.)
1. An Environmental Charity in Vietnam
2. The Story of the Think Green Program
Mai Hoàng, June 5
Act Green Vietnam is a charity in Vietnam. They help communities come together to clean parks, rivers, and beaches all around Vietnam. They started helping to clean the beaches on Phú Quốc Island in 2015. Now, every month, Act Green Vietnam plans to clean somewhere in Vietnam. They also plan cleanups in big cities all over Vietnam on Earth Day and on World Cleanup Day.
In 2016, Act Green Vietnam created the Think Green Program. They aim to teach children how to protect wildlife in Vietnam. The program has stickers, crafts, handbooks, and a mobile game, all for free, to make it fun. To help Act Green Vietnam, you can join one of their cleanups, donate money, or offer to help at their office in Ho Chi Minh City.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. Tổ chức từ thiện vì môi trường ở Việt Nam
2. Câu chuyện của chương trình Think Green
Mai Hoàng, ngày 5 tháng 6
Act Green Vietnam là một tổ chức từ thiện tại Việt Nam. Họ giúp cộng đồng đến với nhau để làm sạch các công viên, sông và bãi biển trên khắp Việt Nam. Họ bắt đầu giúp làm sạch các bãi biển trên đảo Phú Quốc vào năm 2015. Hiện tại, hàng tháng, Act Green Vietnam có kế hoạch làm sạch một nơi nào đó ở Việt Nam. Họ cũng lên kế hoạch dọn dẹp tại các thành phố lớn trên khắp Việt Nam vào Ngày Trái Đất và Ngày Thế giới làm sạch.
Năm 2016, Act Green Vietnam đã thành lập Chương trình Think Green. Họ hướng đến việc dạy trẻ em cách bảo vệ động vật hoang dã ở Việt Nam. Chương trình có nhãn dán, đồ thủ công, sổ tay và trò chơi di động, tất cả đều miễn phí, để tạo niềm vui. Để giúp Act Green Vietnam, bạn có thể tham gia một trong các hoạt động dọn dẹp của họ, quyên góp tiền hoặc đề nghị giúp đỡ tại văn phòng của họ ở Thành phố Hồ Chí Minh.
Lời giải chi tiết:
Đáp án: 1. An Environmental Charity in Vietnam
(Tổ chức từ thiện vì môi trường ở Việt Nam)
Reading b
b. Read the article and fill in the blanks.
(Đọc bài báo và điền vào chỗ trống.)
1. Act Green Vietnam is a Vietnamese charity.
2. The first community they helped to clean was___________ in 2015.
3. They have cleanups in big cities every year on____________ and World Cleanup Day.
4. You can offer to help or__________ money.
Lời giải chi tiết:
1. charity | 2. (the beaches on) Phú Quốc Island | 3. Earth Day | 4. donate |
1. Act Green Vietnam is a Vietnamese charity.
(Act Green Vietnam là một tổ chức từ thiện của Việt Nam.)
2. The first community they helped to clean was Phú Quốc Island in 2015.
(Cộng đồng đầu tiên họ giúp làm sạch là Đảo Phú Quốc vào năm 2015.)
3. They have cleanups in big cities every year on Earth Day and World Cleanup Day.
(Họ có những đợt dọn dẹp ở các thành phố lớn vào Ngày Trái đất và Ngày Thế giới làm sạch hàng năm.)
4. You can offer to help or donate money.
(Bạn có thể đề nghị giúp đỡ hoặc quyên góp tiền.)
Speaking a
Help us Save the World!
(Hãy giúp chúng tôi cứu lấy Trái Đất!)
a. You and your friend want to help a charity. Student B, turn to page 123 File 7. Work in pairs. Student A, answer Student B's questions. Swap roles. Ask Student B about Earthwatch. Make notes. Ask your partner to repeat some information.
(Em và bạn muốn giúp một tổ chức từ thiện. Học sinh A, chuyển đến trang 123 File 7. Làm việc theo cặp. Học sinh A, trả lời những câu hỏi của học sinh B. Đổi vai. Hỏi học sinh B về Earthwatch. Ghi chú lại. Yêu cầu bạn em lặp lại một số thông tin.)
What does Earthwatch do? (Earthwatch làm gì?)
Where do they work? (Họ làm việc ở đâu?)
How can I help? (Tôi có thể giúp như thế nào?)
| Trash Hero World |
What they do (Họ làm gì) | - plan cleanups (lên kế hoạch dọn dẹp) - help recycle trash (giúp tái chế rác) |
Where they work (Họ làm việc ở đâu) | Southeast Asia, Australia, Europe (Đông Nam Á, châu Úc, châu Âu) |
How to help (Giúp bằng cách nào) | - donate money (quyên góp tiền) - start a cleanup (bắt đầu quét dọn) |
Lời giải chi tiết:
A: What does Trash Hero World do?
(Trash Hero World làm gì?)
B: They plan cleanups and help recycle trash.
(Họ lên kế hoạch dọn dẹp và giúp tái chế rác.)
A: Where do they work?
(Họ làm việc ở đâu?)
B: They work in Southeast Asia, Australia, Europe.
(Họ làm việc ở Đông Nam Á, Úc, Châu Âu.)
A: How can I help?
(Tôi có thể giúp bằng cách nào?)
B: You can donate money and start a cleanup.
(Bạn có thể quyên góp tiền và bắt đầu dọn dẹp.)
Speaking b
b. Decide which charity you want to help.
(Quyết định tổ chức từ thiện mà em muốn giúp.)
Lời giải chi tiết:
I want to help Trash Hero World because it works in Southeast Asian and their activities are suitable for me.
(Tôi muốn giúp đỡ Trash Hero World vì nó hoạt động ở Đông Nam Á và các hoạt động của nó phù hợp với tôi.)
Writing
Use the notes to write a paragraph about the World Wide Fund for Nature (WWF). Write 50 to 60 words.
(Sử dụng các ghi chú để viết một đoạn văn về Tổ chức quốc tế về bảo tồn thiên nhiên (WWF). Viết 60 đến 60 từ.)
What they do:
Where they work:
When they started:
How to help:
The World Wide Fund for Nature (WWF) is a very large charity. They work to_______________. They also
_______________. To help the WWF,
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Họ làm gì:
• bảo vệ động vật hoang dã và môi trường
• đảm bảo mọi người có đủ thức ăn
• giảm lãng phí thực phẩm
Họ làm ở đâu:
• tại hơn 100 quốc gia
Họ bắt đầu khi:
• Năm 1961, tại Thụy Sĩ
Làm thế nào để giúp đỡ:
• tham gia các sự kiện
• quyên góp tiền
Lời giải chi tiết:
The World Wide Fund for Nature (WWF) is a very large charity. They work to protect wildlife and the environment. They also make sure everyone has enough food and reduce food waste. They started in 1961, in Switzerland. Now, they work in more than 100 countries. To help the WWF, you can take part in events and donate money.
Tạm dịch:
World Wide Fund for Nature (WWF) là một tổ chức từ thiện rất lớn. Chúng hoạt động để bảo vệ động vật hoang dã và môi trường. Họ cũng đảm bảo mọi người có đủ thức ăn và giảm lãng phí thức ăn. Họ bắt đầu vào năm 1961, tại Thụy Sĩ. Giờ đây, họ làm việc tại hơn 100 quốc gia. Để giúp WWF, bạn có thể tham gia các sự kiện và quyên góp tiền.
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
Chủ đề 1: Giới thiệu về khoa học tự nhiên
SOẠN VĂN 6 TẬP 2 - KNTT SIÊU NGẮN
SOẠN VĂN 6 TẬP 1 - CTST CHI TIẾT
Bài 2: YÊU THƯƠNG CON NGƯỜI
Chủ đề 9. CHÀO MÙA HÈ
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!