Listening a
1. Nội dung câu hỏi
a. Listen to Steve having a conversation with his doctor. Is his lifestyle more healthy or unhealthy?
2. Phương pháp giải
Hãy nghe Steve nói chuyện với bác sĩ của anh ấy. Lối sống của anh ấy lành mạnh hơn hay không lành mạnh?
3. Lời giải chi tiết:
Cuộc hội thoại diễn ra giữa bác sĩ Jones và Steve, bác sĩ hỏi về thói quen tập thể dục và thói quen ăn uống của Jones, ta thấy Jones đã tập thể dục và ăn uống lành mạnh hơn.
Đáp án: More healthy. (Lành mạnh hơn.)
Bài nghe:
Dr. Jones: Hello, Steve. How are you today?
Steve: Hi, Doctor Jones. I’m feeling okay today. I have a lot of energy, but my shoulders hurt.
Dr. Jones: Oh, I’m sorry to hear that. Have you been exercising?
Steve: Yes. I’m doing aerobics every morning, and sometimes I lift weights.
Dr. Jones: And when you lift weights, how much are you lifting?
Steve: I just use the five-kilogram weights that you recommended.
Dr. Jones: Hmm. Your shoulders should feel okay if you do aerobics and only lift five kilos. Do you rest?
Steve: Of course. My wife makes me relax on the weekends so that I won’t hurt myself. Sometimes, we go for a walk in the evening.
Dr. Jones: Well, an evening walk should be okay. What have you been eating?
Steve: I always have eggs for breakfast. For lunch, my wife and I usually make a salad and some chicken.
Dr. Jones: That sounds great. And dinner?
Steve: We have brown rice and vegetables for dinner with some fish. We find healthy recipes on the internet. Sometimes, we’ll have steak, but only for special occasions.
Dr. Jones: That sounds pretty good. Is there anything else? Are you eating sugar?
Steve: Well, sometimes when my wife is busy, I go to the ice cream shop.
Dr. Jones: Ah ha. Sugar can cause pain in places like your knees and shoulders. You have to stop eating ice cream.
Steve: My wife said the same thing.
Tạm dịch:
Bác sĩ Jones: Xin chào, Steve. Anh hôm nay thế nào?
Steve: Chào bác sĩ Jones. Hôm nay tôi cảm thấy ổn. Tôi có rất nhiều năng lượng, nhưng vai tôi đau.
Bác sĩ Jones: Ồ, tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Anh đã tập thể dục à?
Steve: Vâng. Tôi tập thể dục nhịp điệu mỗi sáng và thỉnh thoảng tôi nâng tạ.
Bác sĩ Jones: Và khi anh nâng tạ, anh nâng bao nhiêu cân?
Steve: Tôi chỉ sử dụng mức tạ năm kg mà bác sĩ đề xuất.
Bác sĩ Jones: Hmm. Vai của anh sẽ ổn nếu anh tập thể dục nhịp điệu và chỉ nâng 5 kg. Anh có nghỉ ngơi không?
Steve: Tất nhiên. Vợ tôi bắt tôi nghỉ ngơi vào cuối tuần để tôi không tự làm khổ mình. Đôi khi, chúng tôi đi bộ vào buổi tối.
Bác sĩ Jones: Chà, đi dạo buổi tối sẽ ổn thôi. Anh đã ăn những gì?
Steve: Tôi luôn ăn trứng vào bữa sáng. Với bữa trưa, vợ tôi và tôi thường làm món salad và một ít thịt gà.
Bác sĩ Jones: Nghe tuyệt đấy. Còn bữa tối thì sao?
Steve: Chúng tôi ăn cơm gạo lứt và rau cho bữa tối với một ít cá. Chúng tôi tìm thấy những công thức nấu ăn lành mạnh trên internet. Đôi khi, chúng tôi sẽ ăn bít tết, nhưng chỉ trong những dịp đặc biệt.
Bác sĩ Jones: Nghe có vẻ khá tốt đó. Còn gì khác nữa không? Anh có đang ăn đường không?
Steve: Chà, thỉnh thoảng khi vợ tôi bận, tôi đến tiệm kem.
Bác sĩ Jones: À ha. Đường có thể gây đau ở những nơi như đầu gối và vai. Anh phải ngừng ăn kem.
Steve: Vợ tôi cũng nói như vậy.
Listening b
1. Nội dung câu hỏi
b. Now, listen and answer the questions.
1. Where is Steve feeling pain?
(Steve cảm thấy đau ở đâu?)
2. How much weight does Steve lift?
(Steve nâng được bao nhiêu cân?)
3. What does Steve usually eat in the afternoon?
(Steve thường ăn gì vào tầm trưa chiều?)
4. Where do Steve and his wife find recipes?
(Vợ chồng Steve tìm công thức nấu ăn ở đâu?)
5. What is causing Steve’s pain?
(Điều gì gây ra những cơn đau của Steve?)
2. Phương pháp giải
Bây giờ, hãy nghe và trả lời các câu hỏi.
3. Lời giải chi tiết
1. his shoulders
(vai của anh ấy)
Thông tin: Steve: Hi, Doctor Jones. I’m feeling okay today. I have a lot of energy, but my shoulders hurt.
(Steve: Chào bác sĩ Jones. Hôm nay tôi cảm thấy ổn. Tôi có rất nhiều năng lượng, nhưng vai tôi đau.)
2. 5 kilograms
(5 cân)
Thông tin: Steve: I just use the five-kilogram weights that you recommended.
(Steve: Tôi chỉ sử dụng mức tạ năm cân mà bác sĩ đề xuất.)
3. salad and chicken
(sa lát và thịt gà)
Thông tin: Steve: I always have eggs for breakfast. For lunch, my wife and I usually make a salad and some chicken.
(Steve: Tôi luôn ăn trứng vào bữa sáng. Với bữa trưa, vợ tôi và tôi thường làm món salad và một ít thịt gà.)
4. on the Internet
(trên mạng Internet)
Thông tin: Steve: We have brown rice and vegetables for dinner with some fish. We find healthy recipes on the internet. Sometimes, we’ll have steak, but only for special occasions.
(Steve: Chúng tôi ăn cơm gạo lứt và rau cho bữa tối với một ít cá. Chúng tôi tìm thấy những công thức nấu ăn lành mạnh trên internet. Đôi khi, chúng tôi sẽ ăn bít tết, nhưng chỉ trong những dịp đặc biệt.)
5. sugar
(đường)
Thông tin: Dr. Jones: Ah ha. Sugar can cause pain in places like your knees and shoulders. You have to stop eating ice cream.
(Bác sĩ Jones: À ha. Đường có thể gây đau ở những nơi như đầu gối và vai. Anh phải ngừng ăn kem.)
Reading a
1. Nội dung câu hỏi
a. Read the article and choose the tip the writer thinks is most important.
1. Don’t eat too much.
2. Don’t sit still.
3. Doesn’t say.
Tạm dịch:
2. Phương pháp giải
Đọc bài báo và chọn mẹo mà người viết cho là quan trọng nhất.
3. Lời giải chi tiết
1. Đừng ăn quá nhiều.
2. Đừng ngồi yên.
3. Không đề cập đến.
Bài báo không đề cập đến mẹo nào là quan trọng nhất.
Đáp án: 3
Reading b
1. Nội dung câu hỏi
b. Now, read and fill in the blanks.
1. Reducing _____ by 20-30% can help you live longer.
2. Someone who smokes might die _____ than someone who didn’t ever smoke.
3. People who drink too much alcohol might get _____ in their heart.
4. You should go to bed and _____ at the same time each day.
5. You should get up and move around for 30 minutes a day for at least _____ days a week.
2. Phương pháp giải
Bây giờ hãy đọc và điền vào chỗ trống.
3. Lời giải chi tiết
1. Reducing the amount you eat by 20-30% can help you live longer.
(Giảm 20-30% lượng thức ăn bạn ăn có thể giúp bạn sống lâu hơn.)
Thông tin: According to a 2007 study on rats, limiting the amount you eat by 20-30% can extend your life.
(Theo một nghiên cứu năm 2007 trên chuột, việc hạn chế 20-30% lượng thức ăn bạn ăn có thể kéo dài tuổi thọ của bạn.)
2. Someone who smokes might die 10 years earlier than someone who didn’t ever smoke.
(Một người hút thuốc có thể chết sớm hơn 10 năm so với người chưa bao giờ hút thuốc.)
Thông tin: A 2013 study found that people who smoked can die up to 10 years earlier than someone who never smoked.
(Một nghiên cứu năm 2013 cho thấy những người hút thuốc có thể chết sớm hơn 10 năm so với những người không bao giờ hút thuốc.)
3. People who drink too much alcohol might get a disease/ diseases in their heart.
(Những người uống quá nhiều rượu có thể mắc một bệnh/ các bệnh về tim.)
Thông tin: Drinking too much alcohol can cause diseases in your heart and other important body parts.
(Uống quá nhiều rượu có thể gây ra các bệnh về tim và các bộ phận quan trọng khác của cơ thể.)
4. You should go to bed and wake up at the same time each day.
(Bạn nên đi ngủ và thức dậy vào cùng một thời điểm mỗi ngày.)
Thông tin: A 2014 study showed that going to sleep and waking up each day at the same time will help you live longer.
(Một nghiên cứu năm 2014 cho thấy đi ngủ và thức dậy mỗi ngày vào cùng một thời điểm sẽ giúp bạn sống lâu hơn.)
5. You should get up and move around for 30 minutes a day for at least five/ 5 days a week.
(Bạn nên đứng dậy và vận động khoảng 30 phút mỗi ngày trong ít nhất 5 ngày một tuần.)
Thông tin: Move for 30 minutes a day, five days a week.
(Vận động trong 30 phút mỗi ngày, năm ngày một tuần.)
Writing Skill
1. Nội dung câu hỏi
Unscramble the sentences. Then write I for introduction sentences, C for conclusion sentences, and B for sentences used in body paragraphs.
1. your/ Do/ get/ next/ 100/ test?/ you/ want/ on/ to ______________________ _____
2. scores./ sleep/ low/ cause/ can/ test/ A/ lack/ of ______________________ _____
3. better./ five/ have/ found/ to/ ways/ study/ Researchers ______________________ _____
4. tips/ better/ help/ will/ These/ a/ score./ test/ get/ you ______________________ _____
5. scored/ seven/ slept/ Students/ higher./ hours/ who/ more/ or ______________________ _____
2. Phương pháp giải
Sắp xếp lại câu. Sau đó viết chữ I cho câu giới thiệu, C cho câu kết luận và B cho câu được sử dụng trong đoạn thân bài.
3. Lời giải chi tiết
1. Do you want to get 100 on your next test? I
(Bạn có muốn đạt 100 điểm trong bài kiểm tra tiếp theo không?)
Giải thích: Câu hỏi Yes/ No thì hiện tại đơn: Do/ Does + S + V nguyên thể?
Đây là một câu hỏi về chủ đề bài viết => câu giới thiệu
2. A lack of sleep can cause low test scores. B
(Thiếu ngủ có thể gây ra điểm kiểm tra thấp.)
Giải thích: cấu trúc với động từ khuyết thiếu “can”: S + can + V nguyên thể
Đây là một câu nêu luận điểm, mục trong bài viết => câu trong đoạn thân bài
3. Researchers have found five ways to study better. I
(Các nhà nghiên cứu đã tìm ra năm cách để học tập tốt hơn.)
Giải thích: Thì hiện tại hoàn thành: S + have/ has + P2
Đây là một giới thiệu về chủ đề bài viết => câu giới thiệu
4. These tips will help you get a better test score. C
(Những lời khuyên này sẽ giúp bạn có được điểm kiểm tra tốt hơn.)
Đây là câu tóm tắt lại bài viết => câu kết luận
Giải thích: Thì tương lai đơn: S + will + V nguyên thể
5. Students who slept seven hours or more scored higher. B
(Những sinh viên ngủ từ bảy tiếng trở lên đạt điểm cao hơn.)
Giải thích: câu mệnh đề quan hệ dùng đại từ “who” thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ
Đây là một câu nêu luận điểm, mục trong bài viết => câu trong đoạn thân bài
Planning
1. Nội dung câu hỏi
You’re planning an article about health for your school’s newsletter. Think about five things people should avoid to improve health and life expectancy. Give details about how to do each tip.
2. Phương pháp giải
Bạn đang lên kế hoạch viết một bài báo về sức khỏe cho bản tin của trường bạn. Hãy nghĩ về năm điều mọi người nên tránh để cải thiện sức khỏe và tuổi thọ. Cung cấp chi tiết về cách thực hiện từng mẹo.
3. Lời giải chi tiết
Writing
1. Nội dung câu hỏi
Now, write a short article in the form of a list about what people should avoid to live longer and healthier for your school’s newsletter. Write about at least four tips. Use the Writing Skill box and your planning notes to help you. Write 150-180 words.
2. Phương pháp giải
Bây giờ, hãy viết một bài báo ngắn dưới dạng danh sách về những điều mọi người nên tránh để sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn cho bản tin của trường bạn. Viết về ít nhất bốn lời khuyên. Sử dụng phần Kỹ năng viết và ghi chú lập kế hoạch của bạn để giúp bạn. Viết 150-180 từ.
3. Lời giải chi tiết
5 things to avoid for a healthy life
Do you know any secrets to living longer? We talked to health experts to find out. Here are four things to avoid!
1. Don’t eat junk food.
Being overweight is unhealthy. You should avoid eating sugar and fast food. You should try to eat fruit for a snack.
2. Don’t smoke.
Smoking can cause many diseases like cancer. The easiest way to not smoke is to just say “No!” if someone asks you to try. Don’t ever smoke.
3. Don’t drink alcohol.
Drinking alcohol can cause some diseases or even traffic accidents. You should avoid drinking alcohol. You can drink some water or soda at a party instead.
4. Don’t stay up too late.
Sleep is very important for your health. You should avoid using screens and doing exercise one hour before bed. You should read a book to relax.
There you have it! Start following these tips from today to live longer and healthier!
Tạm dịch:
5 điều cần tránh để có một cuộc sống khỏe mạnh.
Bạn có biết bí mật nào để sống lâu hơn không? Chúng tôi đã nói chuyện với các chuyên gia y tế để tìm hiểu. Dưới đây là bốn điều cần tránh!
1. Không ăn đồ ăn vặt.
Thừa cân thì không khoẻ mạnh. Bạn nên tránh ăn đường và thức ăn nhanh. Bạn nên cố gắng ăn trái cây cho bữa ăn nhẹ.
2. Không hút thuốc.
Hút thuốc có thể gây ra nhiều bệnh như ung thư. Cách dễ nhất để không hút thuốc là chỉ cần nói “Không!” nếu ai đó yêu cầu bạn thử. Đừng bao giờ hút thuốc.
3. Không uống rượu.
Uống rượu bia có thể gây ra một số bệnh tật, thậm chí tai nạn giao thông. Bạn nên tránh uống rượu. Bạn có thể uống một ít nước hoặc soda tại một bữa tiệc thay cho rượu.
4. Không thức quá khuya.
Giấc ngủ rất quan trọng đối với sức khỏe của bạn. Bạn nên tránh sử dụng các loại màn hình và tập thể dục một giờ trước khi đi ngủ. Bạn nên đọc một cuốn sách để thư giãn.
Giờ bạn đã biết rồi đó! Bắt đầu làm theo những lời khuyên này từ hôm nay để sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn!
Bài 8: Tiết 2: Kinh tế Liên bang Nga - Tập bản đồ Địa lí 11
Phần 2. Chế tạo cơ khí
Grammar Banksection
Chủ đề: Sử dụng các yếu tố tự nhiên, dinh dưỡng để rèn luyện sức khỏe và phát triển thể chất
Phần một. Một số vấn đề về kinh tế - xã hội thế giới
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11