Listening a
1. Nội dung câu hỏi
Listen to three teenagers talking about their favorite hobbies. What is NOT mentioned?
1. building models (xây dựng mô hình)
2. reading books (đọc sách)
3. collecting comic books (sưu tập truyện tranh)
2. Phương pháp giải
Bài nghe:
W: Welcome to Teen Talk. I’m here to talk to Lily, James, and Amanda about their favorite hobbies and what they like best about them.
James, Lily, Amanda: Hello, everyone.
W: What’s your favorite hobby and what do you like best about it, Lily?
Lily: I like collecting things. I collected lots of comic books as a kid, but now I have to keep them all in boxes. I started collecting stamps three years ago. I think stamps are like wonderful paintings. I enjoy looking at my stamp collection the most. I feel like I’m in a little art shop with lots of beautiful paintings.
W: Cool! What about you, James?
James: I used to play the piano a lot when I was little, but I don’t play much anymore. These days, I really enjoy playing the drums in a band. We started playing together a year and a half ago, and we’re going to start playing at parties. I like doing things with other people - that’s what I like best about it.
W: Great, and you, Amanda?
Amanda: Well, I loved reading when I was little and I wanted to write stories when I grew up. But I like painting. I’ve won some art competitions but I love creating beautiful painting best. You know, it makes me happy!
W: Thanks, Amanda
Tạm dịch:
W: Chào mừng đến với Teen Talk. Tôi ở đây để nói chuyện với Lily, James và Amanda về sở thích yêu thích của họ và điều họ thích nhất ở họ.
James, Lily, Amanda: Xin chào mọi người.
W: Sở thích yêu thích của bạn là gì và bạn thích điều gì nhất về nó, Lily?
Lily: Tôi thích sưu tập mọi thứ. Tôi đã sưu tập rất nhiều truyện tranh khi còn bé, nhưng bây giờ tôi phải cất tất cả chúng vào hộp. Tôi bắt đầu sưu tập tem ba năm trước. Tôi nghĩ tem giống như những bức tranh tuyệt vời. Tôi thích nhìn vào bộ sưu tập tem của tôi nhất. Tôi cảm thấy như mình đang ở trong một cửa hàng nghệ thuật nhỏ với rất nhiều bức tranh đẹp.
W: Tuyệt! Còn anh thì sao James?
James: Tôi đã từng chơi piano rất nhiều khi còn nhỏ, nhưng tôi không chơi nhiều nữa. Những ngày này, tôi thực sự thích chơi trống trong một ban nhạc. Chúng tôi bắt đầu chơi cùng nhau cách đây một năm rưỡi và chúng tôi sẽ bắt đầu chơi tại các bữa tiệc. Tôi thích làm mọi việc với người khác - đó là điều tôi thích nhất về nó.
W: Tuyệt, còn bạn, Amanda?
Amanda: Chà, tôi thích đọc sách khi còn nhỏ và tôi muốn viết truyện khi lớn lên. Nhưng tôi thích vẽ tranh. Tôi đã giành chiến thắng trong một số cuộc thi nghệ thuật nhưng tôi thích vẽ tranh đẹp nhất. Bạn biết đấy, nó làm cho tôi hạnh phúc!
W: Cảm ơn, Amanda
3. Lời giải chi tiết
1. building models (xây dựng mô hình)
Thông tin:
Lily: I collected lots of comic books as a kid,...
(Tôi đã từng sưu tầm rất nhiều truyện tranh khi còn bé,...)
=> đề cập đến collecting comic books (sưu tập truyện tranh)
Amanda: Well, I loved reading when I was little...
(Ồ, tôi thích đọc sách khi tôi còn nhỏ...)
=> đề cập đến reading books (đọc sách)
Listening b
1. Nội dung câu hỏi
Now, listen and match each person to their favorite hobby and what they like best about it. There is one letter you don’t have to use.
a. painting pictures (vẽ tranh) | b. playing in a band (chơi trong một ban nhạc) |
c. looking at beautiful stamps (nhìn những cái tem đẹp) | d. collecting things (sưu tập nhiều thứ) |
e. writing stories (viết truyện) | f. doing things with other people (làm nhiều thứ cùng với những người khác) |
g. making beautiful paintings (làm những bức tranh đẹp) |
2. Phương pháp giải
Bây giờ, hãy lắng nghe và ghép từng người với sở thích yêu thích của họ và điều họ thích nhất về sở thích đó. Có một chữ cái bạn không phải sử dụng.
3. Lời giải chi tiết
1. Lily: c. looking at beautiful stamps, d. collecting things.
(Lily: c. nhìn những cái tem đẹp, d. sưu tập nhiều thứ.)
Thông tin:
Lily: I like collecting things... I enjoy looking at my stamp collection the most.
(Tôi thích sưu tầm đồ vật... Tôi thích nhất việc ngắm nhìn bộ sưu tầm tem của mình.)
2. James: b. playing in a band, f. doing things with other people.
(James: b. chơi trong một ban nhạc, f. làm nhiều thứ cùng với những người khác.)
Thông tin:
James: These days, I really enjoy playing the drums in a band... I like doing things with other people - that’s what I like best about it.
(Gần đây, tôi rất thích chơi trông trong một ban nhạc. Tôi thích làm việc cùng những người khác - đó là điều tôi thích nhất về nó.)
3. Amanda: a. painting pictures. g. making beautiful things.
(Amanda: a. vẽ tranh, g. làm những bức tranh đẹp.)
Thông tin:
Amanda: But I like painting. I’ve won some art competitions but I love creating beautiful painting best.
(Nhưng tôi thích vẽ. Tôi đã thắng trong vài cuộc thi vẽ nhưng tôi yêu nhất việc tạo ra nhưng bức hoạ tuyệt vời.)
Reading a
1. Nội dung câu hỏi
Read Linh’s passage. Which sentence describes her opinion?
1. Doing martial arts is a great way to have fun and meet new people.
(Tập võ là một cách tuyệt vời để vui chơi và gặp gỡ những người mới.)
2. Doing martial arts is good for your health and helps you relax.
(Tập võ rất tốt cho sức khỏe và giúp bạn thư giãn.)
KARATE CLASS
I have many hobbies, but I like doing martial arts the most.
At first, my dad taught me some karate when I was ten years old. He took me to lessons at the sports center because I enjoyed doing it so much. Now, I do karate and other martial arts with my younger brother. We always practice in our garden because we can’t do it in the living room. We have martial arts lessons on Saturday mornings. Mornings are the best time to do martial arts because we have a lot of energy at that time of day. Doing martial arts after school is good, too. It helps us relax after studying, and we always sleep very well after practice.
Doing martial arts is a great hobby for young people because it’s good for our health, and it makes us stronger.
2. Phương pháp giải
Tạm dịch:
LỚP HỌC KARATE
Tôi có nhiều sở thích, nhưng tôi thích tập võ nhất.
Lúc đầu, bố tôi dạy tôi một ít karate khi tôi mười tuổi. Bố đưa tôi đến các lớp học tại trung tâm thể thao vì tôi rất thích làm việc đó. Bây giờ, tôi tập karate và các môn võ thuật khác với em trai mình. Chúng tôi luôn tập trong vườn vì không thể tập trong phòng khách. Chúng tôi có những bài học võ thuật vào sáng thứ bảy. Buổi sáng là thời gian tốt nhất để tập võ vì chúng ta có rất nhiều năng lượng vào thời điểm đó trong ngày. Tập võ sau giờ học cũng tốt. Nó giúp chúng tôi thư giãn sau khi học và chúng tôi luôn ngủ rất ngon sau khi luyện tập.
Tập võ thuật là một sở thích tuyệt vời của giới trẻ vì nó tốt cho sức khỏe và giúp chúng ta mạnh mẽ hơn.
3. Lời giải chi tiết
Linh's opinion is: (Ý kiến của Linh là:)
2. Doing martial arts is good for your health and helps you relax.
(Tập võ rất tốt cho sức khỏe và giúp bạn thư giãn.)
Thông tin: Doing martial arts after school is good, too. It helps us relax after studying, and we always sleep very well after practice. / Doing martial arts is a great hobby for young people because it’s good for our health, and it makes us stronger.
(Tập võ sau giờ học cũng tốt. Nó giúp chúng tôi thư giãn sau khi học và chúng tôi luôn ngủ rất ngon sau khi luyện tập. / Tập võ thuật là một sở thích tuyệt vời của giới trẻ vì nó tốt cho sức khỏe và giúp chúng ta mạnh mẽ hơn.)
Reading b
1. Nội dung câu hỏi
Now, read and fill in the blanks.
1. Linh’s dad took her to lessons at the _______.
2. Linh and her brother can’t practice in the _______.
3. Linh thinks mornings are the _______to do martial arts.
4. Doing martial arts helps Linh and her brother relax after _______.
5. Linh and her brother always _______ after practice.
2. Phương pháp giải
Bây giờ, hãy đọc và điền vào chỗ trống.
3. Lời giải chi tiết
1. Linh’s dad took her to lessons at the sports center.
(Bố của Linh đưa cô ấy đi học ở trung tâm thể thao.)
Thông tin: He took me to lessons at the sports center because I enjoyed doing it so much.
(Bố đưa tôi đến trung tâm thể thao bởi vì tôi rất thích nó.)
2. Linh and her brother can’t practice in the living room.
(Linh và anh trai cô ấy không thể tập trong phòng khách.)
Thông tin: We always practice in our garden because we can’t do it in the living room.
(Chúng tôi luôn luyện tập trong vườn bởi vì chúng tôi không thể làm vậy trong phòng khách.)
3. Linh thinks mornings are the best time to do martial arts.
(Linh nghĩ buổi sáng là thời gian tốt nhất để tập võ.)
Thông tin: Mornings are the best time to do martial arts because we have a lot of energy at that time of day.
(Buổi sáng là thời điểm tốt nhất để luyện võ vì đó là lúc chúng ta có rất nhiều năng lượng.)
4. Doing martial arts helps Linh and her brother relax after studying.
(Tập võ giúp Linh và em trai thư giãn sau giờ học.)
Thông tin: It helps us relax after studying, and we always sleep very well after practice.
(Nó giúp chúng tôi thư giãn sau giờ học, và chúng tôi luôn ngủ rất ngon sau khi luyện tập.)
5. Linh and her brother always sleep very well after practice.
(Linh và em trai cô ấy luôn ngủ rất ngon sau khi luyện tập.)
Thông tin: It helps us relax after studying, and we always sleep very well after practice.
(Nó giúp chúng tôi thư giãn sau giờ học, và chúng tôi luôn ngủ rất ngon sau khi luyện tập.)
Writing Skill
1. Nội dung câu hỏi
Writing basic descriptive passages
To write a basic descriptive passage, you should:
1. Start with a topic sentence and tell readers what your passage is about.
I have a lot of hobbies, but my favorite hobby is taking pictures.
2. Write about 3-5 supporting ideas to explain your topic. You can answer questions what, when, where, who, how, etc. about the topic to think of ideas to write about.
I started taking pictures when I was eight years old. I usually take lots of pictures with my friends and family. I take pictures at the park. I do it on the weekends.
3. End with a concluding sentence and say your main topic again in different words.
I think taking pictures is lots of fun, and I love it.
2. Phương pháp giải
Tạm dịch:
Viết đoạn văn miêu tả cơ bản
Để viết một đoạn văn miêu tả cơ bản, bạn nên:
1. Bắt đầu bằng một câu chủ đề và cho độc giả biết đoạn văn của bạn nói về điều gì.
Tôi có rất nhiều sở thích, nhưng sở thích yêu thích nhất của tôi là chụp ảnh.
2. Viết khoảng 3-5 ý hỗ trợ để giải thích chủ đề của bạn. Bạn có thể trả lời các câu hỏi cái gì, khi nào, ở đâu, ai, như thế nào, v.v. về chủ đề để nghĩ ra ý tưởng viết về.
Tôi bắt đầu chụp ảnh khi tôi tám tuổi. Tôi thường chụp rất nhiều ảnh với bạn bè và gia đình của tôi. Tôi chụp ảnh ở công viên. Tôi làm điều đó vào cuối tuần.
3. Kết thúc bằng một câu kết luận và nói lại chủ đề chính của bạn bằng những từ khác.
Tôi nghĩ chụp ảnh rất thú vị và tôi thích nó.
Number the sentences (1-5). Use the skill box to help you.
(Đánh số các câu (1-5). Sử dụng hộp kỹ năng để giúp bạn.)
A. Now, I usually read a novel every week or two.
(Bây giờ, tôi thường đọc một cuốn tiểu thuyết mỗi một hoặc hai tuần.)
B. I only have one hobby, and that is reading books.
(Tôi chỉ có một sở thích, và đó là đọc sách.)
C. I think reading books is really fun and interesting.
(Tôi nghĩ đọc sách thực sự rất vui và thú vị.)
D. I started reading books when I was five years old.
(Tôi bắt đầu đọc sách khi tôi 5 tuổi.)
E. When I finish one, my mom takes me to the library to get another.
(Khi tôi hoàn thành một cuốn, mẹ tôi đưa tôi đến thư viện để lấy một cuốn khác.)
3. Lời giải chi tiết
1B. I only have one hobby, and that is reading books.
(Tôi chỉ có một sở thích, và đó là đọc sách.)
2D. I started reading books when I was five years old.
(Tôi bắt đầu đọc sách khi tôi 5 tuổi.)
3A. Now, I usually read a novel every week or two.
(Bây giờ, tôi thường đọc một cuốn tiểu thuyết mỗi một hoặc hai tuần.)
4E. When I finish one, my mom takes me to the library to get another.
(Khi tôi hoàn thành một cuốn, mẹ tôi đưa tôi đến thư viện để lấy một cuốn khác.)
5C. I think reading books is really fun and interesting.
(Tôi nghĩ đọc sách thực sự rất vui và thú vị.)
Planning
1. Nội dung câu hỏi
Think about your favorite hobby, then make notes in the table.
What? | |
When started? | |
Who with? | |
Where? | |
When? | |
Your opinion? |
2. Phương pháp giải
Nghĩ về sở thích yêu thích của bạn, sau đó ghi chú vào bảng.
3. Lời giải chi tiết
What? (Cái gì?) | Cooking (Nấu ăn) |
When started? (Khi nào bắt đầu?) | When I was eight years old (Khi tôi tám tuổi) |
Who with? (Với ai?) | With my mom and my friends from school (Cùng với mẹ tôi và bạn bè từ trường) |
Where? (Ở đâu?) | In my kitchen at home (Trong bếp ở nhà) |
When? (Khi nào?) | On the weekends (Vào cuối tuần) |
Your opinion? (Ý kiến của bạn?) | Cooking is the best hobby for young people (Nấu ăn là sở thích tốt nhất cho những người trẻ tuổi.) |
Writing
1. Nội dung câu hỏi
Now, write a passage about your favorite hobby. Write 80 to 100 words.
2. Phương pháp giải
Bây giờ, hãy viết một đoạn văn về sở thích yêu thích của bạn. Viết 80 đến 100 từ.
3. Lời giải chi tiết
I have a lot of hobbies, but my favorite hobby is cooking.
I started cooking when I was eight years old. My mom taught me how to make cookies and cupcakes. She shared a lot of recipes with me, and I learned a lot from her. Sometimes I cook with my friends from school, too. I always cook in my kitchen at home. I like cooking on the weekends. We have more time to make lots of delicious food.
I really think that cooking is the best hobby for young people.
Tạm dịch:
Tôi có rất nhiều sở thích, nhưng sở thích yêu thích nhất của tôi là nấu ăn.
Tôi bắt đầu nấu ăn khi tôi tám tuổi. Mẹ tôi dạy tôi cách làm bánh quy và bánh nướng nhỏ. Cô ấy đã chia sẻ rất nhiều công thức nấu ăn với tôi, và tôi đã học được rất nhiều điều từ cô ấy. Đôi khi tôi cũng nấu ăn với bạn bè từ trường. Tôi luôn nấu ăn trong bếp ở nhà. Tôi thích nấu ăn vào cuối tuần. Chúng ta có nhiều thời gian hơn để làm nhiều món ăn ngon.
Tôi thực sự nghĩ rằng nấu ăn là sở thích tốt nhất cho những người trẻ tuổi.
Bài 3: Tôn trọng người khác
Unit 1: Leisure time
Unit 4: Our customs and traditions
CHƯƠNG 5. HIĐRO - NƯỚC
Tải 10 đề thi học kì 2 Văn 8
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8