Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
1. What would you like to eat?
(Bạn muốn ăn gì?)
I'd like a banana, please.
(Vui lòng cho tôi một quả chuối.)
2. What would you like to drink?
(Bạn muốn uống gì?)
I'd like a glass of milk, please.
(Vui lòng cho tôi một ly sữa.)
3. How much rice do you eat every day?
(Bạn muốn ăn gì?)
I eat four bowls of rice a day.
(Tôi ăn bốn chén/bát cơm một ngày.)
Bài 2
2. Listen and circle a or b. Then say the sentences aloud.
(Nghe và khoanh tròn a hoặc b. Sau đó đọc lớn những câu sau.)
Lời giải chi tiết:
1. a
What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
I'd like an apple, please. (Vui lòng cho tôi một quả táo.)
2. b
What would you like to drink? (Bạn muốn uống gì?)
I'd like a glass of orange juice, please. (Vui lòng cho tôi một cốc nước cam.)
3. a
How many eggs do you eat a week. (Bạn ăn bao nhiêu quả trứng mỗi tuần?)
I eat three a week. (Tôi ăn 3 quả mỗi tuần.)
4. a
How much water do you drink? (Bạn uống bao nhiêu nước?)
I drink five bottles a day. (Mình uống 5 chai một ngày.)
Bài 3
3. Let's chant.
(Chúng ta cùng ca hát.)
Healthy food and drink
What do you usually eat?
I eat rice, fish and vegetables.
How much rice do you eat?
I eat two bowls a day.
How much fish do you eat?
I eat a lot a day.
What fruits do you usually eat?
I eat grapes, apples and oranges.
How many grapes do you have?
I have eight for my breakfast.
How many apples do you usually eat?
I have one for my lunch.
What do you usually drink?
I drink water and fruit juice.
How much water do you drink?
Six bottles a day.
How much fruit juice do you drink?
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Thức ăn và thức uống tốt cho sức khỏe
Bạn thường ăn gì?
Tôi ăn cơm, cá và rau.
Bạn ăn bao nhiêu cơm?
Tôi ăn hai chén/bát một ngày.
Bạn ăn bao nhiêu cá?
Tôi ăn nhiều một ngày.
Bạn thường ăn trái cây gì?
Tôi ăn nho, táo và cam.
Bạn ăn bao nhiêu nho?
Tôi ăn tám quả nho trong bữa sáng.
Bạn thường ăn mấy trái táo?
Tôi ăn 1 quả trong bữa trưa.
Bạn thường uống gì?
Tôi thường uống nước và nước trái cây.
Bạn uống bao nhiêu nước?
Sáu cốc một ngày.
Bạn uống bao nhiêu nước trái cây?
Bài 4.1
4. Read and do the tasks.
(Đọc và làm những bài tập.)
4.1. Match the headings with the paragraphs.
(Nối các tiêu đề với các đoạn văn.)
1. Orange or apple juice is good for breakfast or lunch, and you should drink a lot of water between meals. | a. A healthy diet |
2. It's important to eat vegetables every day. You need vitamins from vegetables for a healthy body. | b. Fruit juice is good for you |
3. Chocolate has some vitamins, but it has a lot of fat and sugar too, so don't eat too much. To be healthy, you should eat rice, bread and lots of vegetables and fruit. You also need some meat, fish or eggs. | c. Vegetables are good for you |
Lời giải chi tiết:
1. b
(Nuớc ép trái cây thì tốt cho bạn: Nước ép cam hoặc táo thì tốt cho bữa sáng hoặc bữa trưa, và bạn nên uống nhiều nuớc giữa các bữa ăn.)
2. c
(Rau củ quả tốt cho bạn - Điều đó quan trọng để ăn rau củ quả mỗi ngày. Bạn cần nhiều vitamin từ rau củ quả để cho một cơ thể khỏe mạnh.)
3. a
(Một chế độ ăn uống tốt cho sức khỏe: Sô cô la có một vài vitamin nhưng nó cũng có nhiều chất béo và đuờng, vì vậy không ăn quá nhiều. Để khỏe mạnh, bạn nên ăn cơm, bánh mì và nhiều rau củ quả và trái cây. Bạn cũng cần một ít thịt, cá hoặc trứng.)
Bài 4.2
4.2. Answer the questions.
(Trả lời những câu hỏi.)
1. What healthy drinks should you have for breakfast or lunch?
(Bạn nên ăn uống gì tốt cho sức khỏe trong bữa sáng hoặc bữa trưa?)
2. What should you drink between meals?
(Bạn nên uống gì giữa các bữa ăn?)
3. Why are vegetables good for you?
(Tại sao rau củ quả tốt cho bạn? )
4. Why shouldn't you eat too much chocolate?
(Tại sao bạn không nên ăn quá nhiều sô cô la?)
5. What should you eat to be healthy?
(Bạn nên ăn gì tốt cho sức khỏe?)
Lời giải chi tiết:
1. We should have some orange or apple juice.
(Chúng ta nên uống một ít nước cam hoặc nước ép táo.)
2. We should drink a lot of water between meals.
(Chúng ta nên uống nhiều nước giữa các bữa ăn.)
3. Because vegetables have vitamins. We need vitamins for a healthy body.
(Bởi vì rau củ quả có nhiều vitamin. Chúng ta cần nhiều vitamin để cho một cơ thể khỏe mạnh.)
4. Because it has a lot of fat and sugar.
(Bởi vì nó có nhiều chất béo và đường.)
5. We should eat rice, bread and lots of vegetables and fruit. We need some meat, fish or eggs.
(Chúng ta nên ăn cơm, bánh mì và nhiều rau củ quả và trái cây. Chúng ta cũng cần một ít thịt, cá hoặc trứng.)
Bài 5
5. Write about your eating habits.
(Viết về thói quen ãn uống của bạn.)
1. What kinds of vegetables do you eat every day?
(Mỗi ngày bạn ăn những loại rau củ quả nào?)
2. What kinds of fruit do you eat every day?
(Mỗi ngày bạn ăn những loại trái cây nào?)
3. How much rice do you eat every day?
(Mỗi ngày bạn ăn bao nhiêu cơm?)
Lời giải chi tiết:
1. I often eat green salads every day.
(Tôi thường ăn rau xà lách xanh mỗi ngày.)
2. I often eat bananas and guavas every day.
(Tôi thường ăn chuối và ổi mỗi ngày.)
3. I eat four bowls rice a day.
(Tôi ăn bốn chén/bát cơm một ngày.)
Bài 6
6. Project.
(Dự án.)
Đặt thức ăn và thức uống vào trong hai nhóm: rất tốt cho sức khỏe và khống tốt cho sức khỏe.
Lời giải chi tiết:
Very healthy (Rất tốt cho sức khỏe) | Not very healthy (Không tốt cho sức khỏe) |
rice (cơm/gạo), grape (nho), apple (táo), bread (bánh mì), carrot (cà rốt), orange (cam), banana (chuối), cabbage (cải bắp), fish (cá), fruit juice (nước ép trái cây), water (nước),... | sausages (xúc xích), chocolate (sô cô la), sugar (đường), butter (bơ), fries (khoai tây chiên) |
Bài 7
7. Colour the stars.
(Tô màu những ngôi sao.)
Bây giờ tôi có thể...
- hỏi và trả lời những câu hỏi về thức ăn và thức uống tốt cho sức khỏe.
- nghe và gạch dưới những đoạn văn về thức ăn và thức uống tốt cho sức khỏe.
- đọc và gạch dưới những đoạn văn về thức ăn và thức uống tốt cho sức khỏe.
- viết về thói quen ăn uống của tôi.
Phần Lịch sử
Unit 10. When will Sports Day be?
Unit 7. How do you learn English?
Bài tập cuối tuần 5
Bài tập cuối tuần 34