Bài 1
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Tim: Hello, Lucy. (Xin chào, Lucy.)
Lucy: Hi, Tim. Come in, please! (Xin chào, Tim. Mời bạn vào!)
Tim: Have you got a bike? (Bạn có xe đạp không?)
Lucy: No, I haven’t. (Không, mình không có.)
Tim: Have you got a board game? (Bạn có trò chơi cờ bàn không?)
Lucy: Yes, I have. (Mình có á.)
Lucy: Let’s play. (Hãy cùng chơi trò đó đi.)
Tim: Great! (Tuyệt!)
Bài 2
2. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
a. Have you got a bike, Rita? (Bạn có xe đạp không, Rita?)
Yes, I have. (Vâng, tôi có.) No, I haven’t. (Không, tôi không có.)
b. Have you got a car, Tim? (Bạn có xe ô tô không, Tim?)
Yes, I have. (Vâng, tôi có.) No, I haven’t. (Không, tôi không có.)
c. Have you got a train, Tommy? (Bạn có tàu hỏa không, Tommy?)
Yes, I have. (Vâng, tôi có.) No, I haven’t. (Không, tôi không có.)
d. Have you got a helicopter, Lucy? (Bạn có máy bay trực thăng không, Lucy?)
Yes, I have. (Vâng, tôi có.) No, I haven’t. (Không, tôi không có.)
Bài 3
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
Have you got ___? (Bạn có ___ không?)
Yes, I have. (Vâng, tôi có.)
No, I haven’t. (Không, tôi không có.)
Lời giải chi tiết:
Have you got a ball, Ha Linh? (Bạn có quả bóng không, Ha Linh?)
Yes, I have. (Vâng, tôi có.)
Have you got a bike, Ha Linh? (Bạn có xe đạp không, Ha Linh?)
No, I haven’t. (Không, tôi không có.)
Have you got a doll, Ha Linh? (Bạn có búp bê không, Ha Linh?)
Yes, I have. (Vâng, tôi có.)
Have you got a board game, Ha Linh? (Bạn có trò chơi cờ bàn không, Ha Linh?)
No, I haven’t. (Không, tôi không có.)
Have you got a teddy bear, Ha Linh? (Bạn có gấu bông không, Ha Linh?)
Yes, I have. (Vâng, tôi có.)
Have you got a plane, Ha Linh? (Bạn có máy bay không, Ha Linh?)
No, I haven’t. I have got a helicopter. (Không, tôi không có máy bay. Tôi có một chiếc máy bay trực thăng.)
Bài 4
4. Listen and draw lines.
(Nghe và nối.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a. Have you got a car, Tommy? (Bạn có xe ô tô không, Tommy?)
Yes, I have. (Mình có.)
b. Have you a plane, Helen? (Bạn có máy bay không, Helen?)
No. I have got a bike. It’s blue. (Không. Mình có một chiếc xe đap. Nó màu xanh dương.)
c. Have you got a board game, Lucy? (Cậu có trò chơi dạng bảng không, Lucy?)
Yes, I have. (Mình có.)
d. This is my helicopter. (Đây là chiếc trực thăng của mình.)
Your helicopter is nice, Tim. (Trực thăng của bạn đẹp đó, Tim.)
e. Have you got a balloon, Rita? (Cậu có bóng bay không, Rita?)
No, I haven’t. I have got a teddy bear. (Mình không. Mình có một con gấu bông.)
Lời giải chi tiết:
Bài 5
5. Read, write and match.
(Đọc, viết và nối.)
Phương pháp giải:
Have you got ___? (Bạn có ___ không?)
Yes, I have. (Vâng, tôi có.)
No, I haven’t. (Không, tôi không có.)
Lời giải chi tiết:
a. Have you got a bike? (Bạn có xe đạp không?)
Yes, I have. (Vâng, tôi có.)
b. Have you got a balloon? (Bạn có quả bóng bay không?)
No, I haven’t. (Không, tôi không có.)
c. Have you got a plane? (Bạn có máy bay không?)
No, I haven’t. (Không, tôi không có.)
d. Have you got a board game? (Bạn có trò chơi cờ bàn không?)
Yes, I have. (Vâng, tôi có.)
Bài 6
6. Interview. Complete the table.
(Phỏng vấn. Hoàn thành bảng.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
| train | teddy bear | boat | board game | bike |
Tim | √ | X |
|
|
|
Rosy |
| √ |
| X |
|
Linda |
|
| √ |
| X |
John | X |
|
|
| √ |
- Have you got a teddy bear, Tim? (Bạn có gấu bông không, Tim?)
No, I haven’t. I have got a train. (Không, tôi không có gấu bông. Tôi có tàu hỏa.)
- Have you got a board game, Rosy? (Bạn có trò chơi cờ bàn không, Rosy?)
No, I haven’t. I have a teddy bear. (Không, tôi không có trò chơi cờ bàn. Tôi có gấu bông.)
- Have you got a bike, Linda? (Bạn có xe đạp không, Linda?)
No, I haven’t. I have a boat. (Không, tôi không có xe đạp . Tôi có thuyền.)
- Have you got a train, John? (Bạn có tàu hỏa không, John?)
No, I haven’t. I have got a bike. (Không, tôi không có tàu hỏa. Tôi có xe đạp.)
Unit 1. My friends
Chủ đề 3. Làm quen với hình phẳng, hình khối
Unit 7 Toys
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 1 môn Toán lớp 3
Unit 8. I'm dancing with Dad.
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh 3 - Explore Our World Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart