Listening a
1. Nội dung câu hỏi
Listen to a conversation between two students. How many smartphones do they discuss?
Bài nghe:
Helen: Hi, David. What are you doing?
David: Hi, Helen. I’m looking at smartphones online. My dad wants to buy me one for my birthday. I like these phones, but I can’t decide which one to choose! You know a lot about phones. Can you help me?
Helen: Well, the Crystal 9 is the best one here. It has a great screen, speaker, and battery life. The only problem is it’s very expensive. Look at the price.
David: Wow! That is really expensive! So, how about the others?
Helen: Well, the Signet has a great screen and a good speaker, but the battery life isn’t very long. It is cheap, though.
David: OK. How about the Phoenix?
Helen: This phone has a small screen. However, it has a really long battery life, and a big storage. Ir’s not cheap, but it’s not too expensive.
David: Oh, right. Thanks, Helen! By the way, I’m having a party for my birthday. Would you like to come?
Tạm dịch:
Helen: Chào, David. Bạn đang làm gì thế?
David: Chào, Helen. Tôi đang xem điện thoại thông minh trực tuyến. Bố tôi muốn mua cho tôi một cái vào ngày sinh nhật của tôi. Tôi thích những chiếc điện thoại này, nhưng tôi không thể quyết định nên chọn cái nào! Bạn biết rất nhiều về điện thoại. Bạn có thể giúp tôi được không?
Helen: Chà, Crystal 9 là chiếc tốt nhất ở đây. Nó có màn hình, loa và thời lượng pin tuyệt vời. Vấn đề duy nhất là nó rất đắt. Nhìn vào giá cả.
David: Chà! Đó là thực sự tốn kém! Vì vậy, làm thế nào về những người khác?
Helen: Chà, Signet có màn hình tuyệt vời và loa tốt, nhưng thời lượng pin không dài lắm. Nó là giá rẻ, mặc dù.
David: Được rồi. Còn Phoenix thì sao?
Helen: Điện thoại này có màn hình nhỏ. Tuy nhiên, nó có thời lượng pin thực sự dài và dung lượng lưu trữ lớn. Ir không rẻ nhưng cũng không quá đắt.
David: Ồ, phải rồi. Cảm ơn Helen! Nhân tiện, tôi đang tổ chức một bữa tiệc cho ngày sinh nhật của mình. Bạn có muốn đến không?
2. Phương pháp giải
Nghe đoạn hội thoại giữa hai học sinh. Họ thảo luận về bao nhiêu điện thoại thông minh?
3. Lời giải chi tiết
There are three smartphones: Crystal 9, Signet, Phoenix. (Có ba điện thoại thông minh: Crystal 9, Signet, Phoenix.)
Listening b
1. Nội dung câu hỏi
Now, listen and answer the questions.
1. Who is going to buy David a new smartphone? (Ai sẽ mua cho David một chiếc điện thoại thông minh mới?)
__________________________________________________________
2. Which smartphone does Helen think is the best? (Điện thoại thông minh nào mà Helen nghĩ là tốt nhất?)
__________________________________________________________
3. What is the problem with the Crystal 9? (Crystal 9 có vấn đề gì?)
__________________________________________________________
4. What is the problem with the Signet? (Vấn đề với Signet là gì?)
__________________________________________________________
5. What does the speaker say about the price of the Phoenix? (Người nói nói gì về giá của Phoenix?)
__________________________________________________________
2. Phương pháp giải
Bây giờ, hãy lắng nghe và trả lời các câu hỏi.
3. Lời giải chi tiết
1. David’s dad is going to buy David a new smartphone.
(Bố của David sẽ mua cho David một chiếc điện thoại thông minh mới.)
2. Helen thinks Crystal 9 is the best.
(Helen nghĩ Crystal 9 là tốt nhất.)
3. It’s very expensive.
(Nó rất đắt.)
4. The battery life isn’t very long.
(Thời lượng pin không dài lắm.)
5. It’s not cheap, but it’s not too expensive.
( Nó không rẻ nhưng cũng không quá đắt.)
Reading a
1. Nội dung câu hỏi
Read Ashley’s email to Andy. Why did she write the email?
1. to give Andy some information about her birthday party (cung cấp cho Andy một số thông tin về bữa tiệc sinh nhật của cô ấy)
2. to tell Andy about a birthday gift (nói với Andy về món quà sinh nhật)
Hi Andy,
How’s it going? Are you coming to my birthday party on the weekend? I’ll have something awesome to show you!
I’m getting a new smartphone as a birthday present. I talked to a salesperson at Phone World today, and he helped me choose the one I want. I really need a good phone for playing games. I’m going to ask my parents for the Net-X tomorrow. I can’t wait! It has a really good screen and speaker, so man games will look and sound fantastic. It doesn’t have very long battery life, bit I don’t care because I won’t take it outside much. I think this smartphone is the best option for me. It is also cheaper than some of the other smartphones, so I think my parents will agree to get it for me.
I hope you can join my party because it’s going to be fun!
See you soon,
Ashley
Tạm dịch:
Chào Andy,
Thế nào rồi? Bạn có đến dự tiệc sinh nhật của tôi vào cuối tuần không? Tôi sẽ có một cái gì đó tuyệt vời để cho bạn thấy!
Tôi sẽ nhận được một chiếc điện thoại thông minh mới làm quà sinh nhật. Hôm nay, tôi đã nói chuyện với một nhân viên bán hàng tại Phone World và anh ấy đã giúp tôi chọn chiếc điện thoại mà tôi muốn. Tôi thực sự cần một chiếc điện thoại tốt để chơi game. Tôi sẽ hỏi bố mẹ tôi về Net-X vào ngày mai. Tôi không thể chờ đợi! Nó có một màn hình và loa thực sự tốt, vì vậy các trò chơi dành cho người đàn ông sẽ có hình thức và âm thanh tuyệt vời. Nó không có thời lượng pin dài lắm, tôi không quan tâm lắm vì tôi sẽ không mang nó ra ngoài nhiều. Tôi nghĩ rằng điện thoại thông minh này là lựa chọn tốt nhất cho tôi. Nó cũng rẻ hơn so với một số điện thoại thông minh khác, vì vậy tôi nghĩ bố mẹ tôi sẽ đồng ý mua nó cho tôi.
Tôi hy vọng bạn có thể tham gia bữa tiệc của tôi vì nó sẽ rất vui!
Hẹn sớm gặp lại,
Ashley
2. Phương pháp giải
Đọc email của Ashley gửi cho Andy. Tại sao cô ấy viết email?
3. Lời giải chi tiết
2. to tell Andy about a birthday gift (nói với Andy về món quà sinh nhật)
Thông tin: I’m getting a new smartphone as a birthday present.
(Tôi sẽ nhận được một chiếc điện thoại thông minh mới làm quà sinh nhật.)
Reading b
1. Nội dung câu hỏi
Now, read and circle the correct answers.
1. Ashley’s birthday party is …
A. on the weekend (cuối tuần)
B. today (hôm nay)
C. tomorrow (ngày mai)
2. Ashley wants to use her phone …
A. for school. (cho trường học.)
B. to play games. (để chơi game.)
C. outside. (bên ngoài.)
3. The Net-X doesn’t have a good …
A. speaker. (loa.)
B. screen. (màn hình.)
C. battery. (pin.)
4. Ashley thinks her parents will agree because the Net-X ...
A. is cheaper than other phones. (rẻ hơn so với các điện thoại khác.)
B. is the best option for Ashley. (là lựa chọn tốt nhất cho Ashley.)
C. looks and sounds fantastic. (trông và âm thanh tuyệt vời.)
5. Ashley says the party is going to be …
A. awesome. (tuyệt vời.)
B. long. (dài.)
C. fun. (vui vẻ.)
2. Phương pháp giải
Bây giờ, hãy đọc và khoanh tròn các câu trả lời đúng.
3. Lời giải chi tiết
1. Ashley’s birthday party is on the weekend. (Bữa tiệc sinh nhật của Ashley diễn ra vào cuối tuần.)
Thông tin: How’s it going? Are you coming to my birthday party on the weekend?
(Thế nào rồi? Bạn có đến dự tiệc sinh nhật của tôi vào cuối tuần không?)
2. Ashley wants to use her phone to play games. (Ashley muốn dùng điện thoại để chơi game.)
Thông tin: I really need a good phone for playing games.
(Tôi thực sự cần một chiếc điện thoại tốt để chơi game.)
3. The Net-X doesn’t have a good battery. (Net-X không có pin tốt.)
Thông tin: I’m going to ask my parents for the Net-X tomorrow. I can’t wait! It has a really good screen and speaker, so man games will look and sound fantastic. It doesn’t have very long battery life, bit I don’t care because I won’t take it outside much.
(Tôi sẽ hỏi bố mẹ tôi về Net-X vào ngày mai. Tôi không thể chờ đợi! Nó có một màn hình và loa thực sự tốt, vì vậy các trò chơi dành cho người đàn ông sẽ có hình thức và âm thanh tuyệt vời. Nó không có thời lượng pin dài lắm, tôi không quan tâm lắm vì tôi sẽ không mang nó ra ngoài nhiều.)
4. Ashley thinks her parents will agree because the Net-X is cheaper than other phones. (Ashley nghĩ bố mẹ cô ấy sẽ đồng ý vì Net-X rẻ hơn những chiếc điện thoại khác.)
Thông tin: I think this smartphone is the best option for me. It is also cheaper than some of the other smartphones, so I think my parents will agree to get it for me.
(Tôi nghĩ rằng điện thoại thông minh này là lựa chọn tốt nhất cho tôi. Nó cũng rẻ hơn so với một số điện thoại thông minh khác, vì vậy tôi nghĩ bố mẹ tôi sẽ đồng ý mua nó cho tôi.)
5. Ashley says the party is going to be fun. (Ashley nói rằng bữa tiệc sẽ rất vui.)
Thông tin: I hope you can join my party because it’s going to be fun!
(Tôi hy vọng bạn có thể tham gia bữa tiệc của tôi vì nó sẽ rất vui!)
Writing Skill
1. Nội dung câu hỏi
Using conjunctions to link information
To link information, you should use conjunction
- We can use and to link ideas in one sentence, or also to link two sentences.
It has a great screen, and the speaker is really good.
It has a great screen. It also has a really good speaker.
- We can use but to link contrasting ideas in one sentence, or however to link two sentences.
It has long battery life, but it’s very expensive.
It has long battery life. However, it’s very expensive.
- We can use so to talk about results.
It has a lot of storage, so it can store lots of music and photos.
2. Phương pháp giải
Tạm dịch:
Sử dụng liên từ để liên kết thông tin
Để liên kết thông tin, bạn nên sử dụng liên từ
- Ta có thể dùng and để liên kết các ý trong một câu hoặc cũng có thể dùng để liên kết hai câu.
Nó có một màn hình tuyệt vời, và loa thực sự tốt.
Nó có một màn hình tuyệt vời. Nó cũng có một loa thực sự tốt.
- Chúng ta có thể dùng but để liên kết các ý tương phản trong một câu hoặc tuy nhiên để liên kết hai câu.
Nó có tuổi thọ pin dài, nhưng nó rất đắt.
Nó có tuổi thọ pin dài. Tuy nhiên, nó rất đắt.
- Chúng ta có thể dùng so để nói về kết quả.
Nó có rất nhiều dung lượng lưu trữ, vì vậy nó có thể lưu trữ rất nhiều nhạc và ảnh.
Read the email. Circle the correct words.
(Đọc thư điện tử. Khoanh tròn những từ đúng.)
Hi Peter,
I asked my parents to buy me the Crystal 9, (1) but / however they bought me the Phoenix. At first, I was disappointed because the screen is so small, (2) so / and I really wanted the Crystal 9. (3) However / And, the battery life is amazing! It (4) and / also has a lot of storage, (5) so / but it can hold a lot of games.
See you soon,
Anthony
3. Lời giải chi tiết
Hi Peter,
I asked my parents to buy me the Crystal 9, but they bought me the Phoenix. At first, I was disappointed because the screen is so small, and I really wanted the Crystal 9. However, the battery life is amazing! It also has a lot of storage, so it can hold a lot of games.
See you soon,
Anthony
Tạm dịch:
Chào Peter,
Tôi đã đề nghị bố mẹ mua cho tôi chiếc Crystal 9, nhưng họ lại mua cho tôi chiếc Phoenix. Lúc đầu, tôi thất vọng vì màn hình quá nhỏ và tôi thực sự muốn có Crystal 9. Tuy nhiên, thời lượng pin thật đáng kinh ngạc! Nó cũng có rất nhiều dung lượng lưu trữ, vì vậy nó có thể chứa rất nhiều trò chơi.
Hẹn sớm gặp lại,
Anthony
Planning
1. Nội dung câu hỏi
Think of a smartphone you know well or make up one of your own. Make notes in the table on the right.
2. Phương pháp giải
Hãy nghĩ về một chiếc điện thoại thông minh mà bạn biết rõ hoặc tạo nên một chiếc của riêng bạn. Ghi chú vào bảng bên phải.
3. Lời giải chi tiết
Writing
1. Nội dung câu hỏi
Now, use your notes to write an email to a friend about your new smartphone. Write 80 to 100 words.
2. Phương pháp giải
Bây giờ, hãy sử dụng ghi chú của bạn để viết email cho bạn bè về điện thoại thông minh mới của bạn. Viết 80 đến 100 từ.
3. Lời giải chi tiết
Hi, Trang!
I have a Cortel C58 smartphone. It has a really great screen, so it’s good for playing games and watching videos. It has small storage, but the camera is good. We can use it to take lots of photos. It doesn’t have a good speaker, so it isn’t good for listening to music. However, the battery life is really long. I’ll be able to use it all day long. I’m happy with my phone because it wasn’t expensive.
See you later,
Nga
Tạm dịch:
Chào Trang!
Tôi có điện thoại thông minh Cortel C58. Nó có một màn hình thực sự tuyệt vời, vì vậy nó rất tốt để chơi trò chơi và xem video. Nó có dung lượng lưu trữ nhỏ, nhưng máy ảnh thì tốt. Chúng ta có thể sử dụng nó để chụp rất nhiều ảnh. Nó không có loa tốt, vì vậy nó không tốt để nghe nhạc. Tuy nhiên, tuổi thọ pin là thực sự dài. Tôi sẽ có thể sử dụng nó cả ngày. Tôi hài lòng với điện thoại của mình vì nó không đắt.
Hẹn gặp lại,
Nga
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 2 môn Khoa học tự nhiên lớp 8
Unit 8: English speaking countries
Bài 16. Đặc điểm kinh tế các nước Đông Nam Á
Chủ đề 5. Em và cộng đồng
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 2 môn Địa lí lớp 8
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8