7. Lesson 7 - Unit 6 - Tiếng Anh 2

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 14
Bài 15
Từ vựng
Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 14
Bài 15
Từ vựng

Bài 14

Task 14. Look and write. Then say. (Nhìn và viết. Sau đó nói)

Lời giải chi tiết:

1. rice

2. egg

3. chicken

4. apple

5. fish

6. banana

7. pizza

8. burger

9. hot dog

Tạm dịch:

1. cơm

2. trứng

3. thịt gà

4. quả táo

5. cá

6. chuối

7. pizza

8. bánh mì kẹp thịt

9. xúc xích

Bài 15

Task 15. Draw two foods you like and don’t like. Then say with a partner. (Vẽ hai loại thực phẩm bạn thích và không thích. Sau đó nói với bạn.)

Example:

- I like bananas. (Tôi thích chuối.)

- I don’t like burgers. (Tôi không thích bánh mì kẹp thịt.)

Lời giải chi tiết:

Gợi ý:

- I like apples. (Tôi thích táo)

- I don’t like fish. (Tôi không thích cá.)

Từ vựng

Từ vựng:

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

8. 

9. 

Fqa.vn
Bình chọn:
4.9/5 (56 đánh giá)
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi