7. Lesson 7 - Unit 8 - Tiếng Anh 2

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 15
Bài 16
Từ vựng
Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 15
Bài 16
Từ vựng

Bài 15

Task 15. Listen and stick. Then write. (Nghe và dán. Sau đó viết) track 34_CD3

 

cloudy      rainy      snowy         sunny           windy


Lời giải chi tiết:

1. sunny

2. cloudy

3. rainy

4. windy

5. snowy

Nội dung bài nghe:

1. It's Monday. It's sunny.

2. It's Tuesday. It's cloudy.

3. It's Wednesday. It's rainy.

4. It's Thursday. It's windy.

5. It's Friday. It's snowy.

Tạm dịch:

1. Hôm nay là thứ Hai. Trời có nắng.

2. Hôm nay là thứ Ba. Trời nhiều mây.

3. Hôm nay là thứ Tư. Trời có mưa.

4. Hôm nay là thứ Năm. Trờ có gió.

5. Hôm nay là thứ sáu. Trời có tuyết.

Bài 16

Task 16. Draw yourself on your favourite day. Then say with a friend. (Vẽ bản thân vào ngày yêu thích của bạn. Sau đó nói với một người bạn.)

Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

8. 

9. 

10. 

11. 

12. 

13. 

14. 

Fqa.vn
Bình chọn:
4.8/5 (42 đánh giá)
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi