Bài 17
17. Choose and say. Then do.
(Chọn và nói. Rồi hành động.)
Lời giải chi tiết:
- wave your arms: vẫy tay
- touch your feet: chạm tay vòa chân
- clap your hands: vỗ tay
- move your head: lắc đầu
- shake your body: lắc lư cơ thể
Bài 18
18. Play in pairs. Look and say.
(Chơi theo cặp. Nhìn và nói.)
A: I’ve got six legs. I’m pink.
(Tôi có sáu chân. Tôi màu hồng.)
B: You’re number 3.
(Bạn là số 3.)
Lời giải chi tiết:
1. A: I’ve got eight arms. I’m purple.
(Tôi có 8 cánh tay. Tôi màu tím.)
B: You’re number 1.
(Bạn là số 1.)
2. A: I’ve got two legs. I’m green.
(Tôi có hai cái chân. Tôi màu xanh lá.)
B: You ‘re number 2.
(Bạn là số 2.)
3. A: I’ve got four legs. I’m green.
(Tôi có bốn chân. Tôi màu xanh lá.)
B: You’re number 4.
(Bạn là số 4.)
4. A: I’ve got two hands. I’m blue.
(Tôi có hai bàn tay. Tôi màu xanh lam.)
B: You’re number 5.
(Bạn là số 5.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
Unit 4: I go to school by bus
Chủ đề 3. Mái trường thân yêu
Chủ đề 4: Mùa xuân
Chủ đề: Đồ chơi thú vị
Unit 16: At the campsite
Tiếng Anh - Kết nối tri thức Lớp 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 2
Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 2
Tiếng Anh - Explore Our World Lớp 2
Family & Friends Special Grade Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT Family and Friends Lớp 2
SBT iLearn Smart Start Lớp 2
SBT Phonics Smart Lớp 2
SBT English Discovery Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2