Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Listen. Read and say.
2. Phương pháp giải
Nghe. Đọc và nói.
3. Lời giải chi tiết
1.
Tom: I was at soccer class yesterday. I like playing soccer. (Tôi đã ở lớp học bóng đá ngày hôm qua. Tôi thích chơi bóng đá.)
Anna: Do you like tennis? (Bạn có thích quần voẹt không?)
Tom: Oh. I don't like playing tennis. (Ồ. Tôi không thích chơi quần vợt.)
2.
Anna: Do you like skateboarding? (Bạn có thích trượt ván không?)
Tom: No. I don’t like skateboarding but I like playing volleyball. (Không. Tôi không thích trượt ván nhưng tôi thích chơi bóng chuyền.)
Anna: Great! I like playing volleyball too. (Tuyệt vời! Tôi cũng thích chơi bóng chuyền lắm.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Listen. Check (✔) the things they like and cross (X) the things they don't like.
2. Phương pháp giải
Nghe. Đánh dấu tick vào những thứ họ thích và gạch chéo những thứ họ không thích.
3. Lời giải chi tiết
Bài nghe:
Anna: I like orange juice. It's my favourite.
(Mình thích nước cam. Đó là món yêu thích của mình.)
Tom: I don't. I like water. Do you like fishing?
(Mình thì không thích đâu. Mình thích ước lọc cơ. Cậu có thích câu cá không?)
Anna: Yes, I do. I like fishing with my brother.
(Mình có. Mình thích đi câu cùng anh trai mình.)
Tom: I like fishing, too. Do you like playing games? I do. I like playing chess.
(Mình cũng thích câu cá lắm. Cậu có thích chơi các trò chơi không? Mình thì có đấy. Mình thích chơi cờ.)
Anna: I don't like playing games. I like reading comics.
(Mình không thích chơi các trò chơi lắm. Mình thích đọc truyện tranh.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Talk with your friend.
2. Phương pháp giải
I like/don't like + V-ing. (Mình thích/không thích _____.)
I was at + địa điểm + yesterday. (Mình đã ở ___ ngày hôm qua.)
Ví dụ:
I like playing volleyball. (Tôi thích chơi bóng chuyền.)
Me, too. I was at volleyball class yesterday. (Tôi cũng vậy. Tôi đã ở lớp học bóng chuyền ngày hôm qua.)
I don't like fishing but I like playing chess. (Tôi không thích câu cá nhưng tôi thích chơi cờ.)
I don't like fishing but I like reading comics. (Tôi không thích câu cá nhưng tôi thích đọc truyện tranh.)
3. Lời giải chi tiết
- I like playing the guitar but I don't like playing piano.
(Tôi thích chơi guitar nhưng tôi không thích chơi piano.)
- I don’t like painting but I like reading books.
(Tôi không thích vẽ nhưng tôi thích đọc sách.)
- I like taking photos.
(Mình thích chụp ảnh.)
I like reading books. I was at out school library yesterday.
(Mình thì thích đọc sách. Hôm qua mình đã ở thư viện của trường chúng ta đấy.)
Chủ đề 4. Nấm
Chủ đề 5 Bài toán tổng - hiệu, tổng - tỉ, hiệu - tỉ
Review 3
Unit 8: What subjects do you have today?
Bài 13: Tôn trọng luật giao thông
SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SHS Tiếng Anh 4 - Explore Our World
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4