Bài 1
1. Listen, point and repeat.
(Nghe, chỉ và lặp lại.)
Bài 2
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
play : chơi
dance :khiêu vũ, nhảy
sing : hát
eat : ăn
talk : nói chuyện
watch : xemBài 3
3. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
1. What are you doing, Dad? (Bố đang làm gì vậy?)
I’m watching a video. (Bố đang xem video.)
2. Look. The band is playing music. (Nhìn kìa! Ban nhạc đang chơi nhạc.)
And I’m dancing with Dad. (Và con với bố khiêu vũ đi.)
3. What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)
He’s eating the cake. (Anh ấy đang ăn bánh.)
4. Everyone is singing and talking. And you’re sleeping, Milly!
(Mọi người đang hát và nói chuyện. Và chị đang ngủ kìa Milly!)
Unit 5: Sports & Hobbies
Đề kiểm tra học kì 1
Bài tập cuối tuần 18
Unit 8: Good Food
Unit 10. Breaktime activities
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh 3 - Explore Our World Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Tiếng Anh 3 - Phonics Smart Lớp 3