Đề bài
1. Listen to the story and repeat. Act.
2. Listen and say.
Click here to listen
Script:
He has short hair. He doesn't have straight hair.
She has blue eyes. She doesn't have brown eyes.
It has black eyes. It doesn't have long hair.
Dịch:
Anh ấy có mái tóc ngắn. Anh ấy không có mái tóc thẳng.
Cô ấy có đôi mắt xanh. Cô ấy không có đôi mắt nâu.
Nó có đôi mắt đen.
Nó không có mái tóc dài
3. Look and say.
4. Look again and write.
has / doesn't have
1. He has black hair.
2. She _____ straight hair.
3. It ______ blue eyes.
4. He ______ curly hair.
Lời giải chi tiết
3.Hướng dẫn
+ It have brown eyes. => Number 3.
+ He has purple coat. => Number 4.
+ He hasn't purple coat. => Number 1.
4.Hướng dẫn:
2. has
3. haven't
4. doesn't have
Starter: Hello!
Unit 3: My body
Vở bài tập Toán 2 tập 2 - Chân trời sáng tạo
Chủ đề 1. Trường tiểu học
Unit 3: Are those his pants?
Tiếng Anh - Kết nối tri thức Lớp 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 2
Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Tiếng Anh - Explore Our World Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT Family and Friends Lớp 2
SBT iLearn Smart Start Lớp 2
SBT Phonics Smart Lớp 2
SBT English Discovery Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2