Bài 1
1. Listen to the story and repeat. Act.
(Nghe câu chuyện và lặp lại. Diễn.)
Bài 2
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
I have two sandwiches. (Tôi có 2 cái bánh mì kẹp.)
I don't have my lunchbox. (Tôi không có hộp cơm trưa.)
I have an apple. (Tôi có 1 quả táo.)
Bài 3
3. Look and say.
(Nhìn và nói.)
cookies / a drink / a sandwich / a banana
+ I don't have a drink. (Tôi không có đồ uống.)
+ I have …
Lời giải chi tiết:
2. I have cookies. (Tôi có bánh quy.)
3. I don't have a sandwich. (Tôi không có bánh mì săm quích.)
4. I have a banana. (Tôi có một quả chuối.)
Bài 4
4. Look again and write.
(Nhìn lại và viết.)
I have / I don't have
1. I don't have a drink.
(Tôi không có đồ uống.)
2. _________ cookies.
3. __________ a sandwich.
4. __________ a banana.
Lời giải chi tiết:
2. I have cookies. (Tôi có bánh quy.)
3. I don't have a sandwich. (Tôi không có bánh mì săm quích.)
4. I have a banana. (Tôi có một quả chuối.)
Tiếng Anh - Kết nối tri thức Lớp 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 2
Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Tiếng Anh - Explore Our World Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT Family and Friends Lớp 2
SBT iLearn Smart Start Lớp 2
SBT Phonics Smart Lớp 2
SBT English Discovery Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2