Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Listen to the story and repeat.
2. Phương pháp giải
Nghe câu chuyện và nhắc lại.
3. Lời giải chi tiết
1.
Holly: Look Amy! We have some old photos. Look at the people. They were young. (Nhìn này Amy! Chúng ta có vài bức ảnh cũ. Hãy nhìn mọi người mà xem. Họ còn trẻ thật đấy.)
Max: Wow! Dad was handsome! (Chà! Bố thật đẹp trai!)
Dad: Hey! I'm still handsome now! (Này! Bây giờ bố vẫn đẹp trai mà!)
2.
Holly: Look at Grandma. She was young. (Nhìn bà này. Hồi đó bà còn trẻ.)
Amy: Wow! Grandma was pretty. (Chà! Bà ngoại đẹp thật đấy.)
Grandpa: I think Grandma is still pretty. (Ông nghĩ đến bây giờ bà vẫn rất đẹp.)
3.
Max: Look at this photo of Grandpa. (Nhìn bức ảnh này của ông này.)
Leo: Wow! His hair was black. it wasn't white. (Chà! Tóc của ông màu đen. Nó còn chưa bạc trắng.)
Grandpa: Yes, my hair is white now. (Đúng thế. Tóc của ông giờ đã bạc rồi.)
Amy: Everyone was different. (Mọi người đều khác quá.)
4.
Holly: Here's Max. He was a cute baby. (Đây là Max. Thằng bé dễ thương thật đấy.)
Amy: A book! Max was a smart baby. (Một cuốn sách! Max là một đứa trẻ thông minh.)
Max: We weren't all different, you know. (Em biết đấy, chúng ta không hoàn toàn khác mà.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Listen and say.
2. Phương pháp giải
- Đại từ nhân xưng số ít:
I/He/She/It (Tôi/Anh ấy/Cô ấy/Nó)
- Đại từ nhân xưng số nhiều:
You/We/They (Bạn/ chúng tôi/ họ)
- Động từ to be ở thì quá khứ: was, were
I/He/She/It + was (not)
You/We/They + were (not)
*Lưu ý:
was not = wasn't
were not = werent't
3. Lời giải chi tiết
This is you, Amy. You were a baby. (Đây là em đấy, Amy. Em đã từng là một em bé)
I was very cute! (Em đã từng dễ thương phết đấy nhỉ.)
He was handsome then. (Lúc đó anh đẹp trai.)
His hair wasn't white. (Tóc anh không bạc.)
They were very young. (Họ còn rất trẻ.)
We weren't all different. (Tất cả chúng tôi không khác nhau.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Read and circle.
2. Phương pháp giải
Đọc và khoanh.
3. Lời giải chi tiết
1. weren't | 2. wasn’t | 3. was | 4. were | 5. weren't |
1. They weren't at the park yesterday. (Họ đã không ở công viên ngày hôm qua.)
2. It wasn't rainy. (Trời không mưa.)
3. The sea was cold. (Biển không lạnh.)
4. The children were hungry. (Bọn trẻ đói.)
5. The sandwiches weren't small. (Những chiếc bánh mì không nhỏ.)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Look and write.
2. Phương pháp giải
Nhìn và viết.
3. Lời giải chi tiết
1. They were at a cafe yesterday. They weren’t at school. (Họ đã ở một quán cà phê ngày hôm qua. Họ không ở trường.)
2. They were at a party last weekend. They weren’t at home. (Họ đã ở một bữa tiệc vào cuối tuần trước. Họ không ở nhà.)
3. Nam wasn't at guitar class last night. He was at piano class. (Nam đã không ở lớp học guitar tối qua. Anh ấy không lớp piano.)
4. We weren’t at the zoo. We were at the park. (Chúng tôi không ở sở thú. Chúng tôi đã ở công viên.)
Unit 16. Let's go to the bookshop
Project 2
Chủ đề 3. Thực vật và động vật
Bài 19. Văn học và khoa học thời Hậu Lê
Stop and check 4B
SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SHS Tiếng Anh 4 - Explore Our World
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4