Bài 1
1. Look and say. Then copy the word.
(Nhìn và nói. Sau đó chép lại từ.)
Phương pháp giải:
happy: vui vẻ
thirsty: khát nước
cold: lạnh
Bài 2
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
1. He’s happy.
(Anh ấy vui.)
2. She’s thirsty.
(Cô ấy khát nước.)
3. He’s cold.
(Anh ấy lạnh.)
Bài 3
3. Match the words.
(Nối các từ.)
Lời giải chi tiết:
1. happy (vui vẻ) – sad (buồn)
2. hungry (đói bụng) – thirsty (khát nước)
3. hot (nóng) – cold (lạnh)
Unit 3: My body
Unit 9: Classroom Activities
Chủ đề. NHẬN LỖI VÀ SỬA LỖI
Unit 1: What's this?
Unit 7
Tiếng Anh - Kết nối tri thức Lớp 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 2
Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Tiếng Anh - Explore Our World Lớp 2
Family & Friends Special Grade Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT iLearn Smart Start Lớp 2
SBT Phonics Smart Lớp 2
SBT English Discovery Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2