1. Nội dung câu hỏi
2. Phương pháp giải
- Bạn sẽ nghe năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi đoạn hội thoại hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).
3. Lời giải chi tiết
Bài nghe:
1. What food does John already limit?
(John đã hạn chế thức ăn gì?)
Jess: Hi, John. What are you doing?
(Chào John. Bạn đang làm gì thế?)
John: Hi, Jess. I'm just reading about healthy eating habits because I want to lose some weight.
(Chào, Jess. Tôi chỉ đọc về thói quen ăn uống lành mạnh vì tôi muốn giảm cân.)
Jess: But you look pretty healthy.
(Nhưng bạn trông khá khỏe mạnh.)
John: Thanks. I really just want to lose it for soccer.
(Cảm ơn. Tôi thực sự chỉ muốn mất nó cho bóng đá.)
Jess: What have you been eating?
(Bạn đã ăn gì?)
John: I've been eating a lot of meat and pasta.
(Tôi đã ăn rất nhiều thịt và mì ống.)
Jess: Oh, I think you should limit the amount of pasta you eat.
(Ồ, tôi nghĩ bạn nên hạn chế ăn mì ống.)
John: Really? I already limit sugar, but I didn't think about carbs.
(Thật sao? Tôi đã hạn chế đường, nhưng tôi không nghĩ về cac-bon-hi-rát.)
2. What does Hannah want to begin doing?
(Hannah muốn bắt đầu làm gì?)
Hannah: Hi, Mom. I'm home.
(Chào mẹ. Con về rồi đây.)
Mom: Hi, Hannah. How was school today?
(Chào, Hannah. Hôm nay ở trường thế nào?)
Hannah: It was great. We had a lesson on healthy lifestyles. I want to change my habits to be healthier.
(Nó thật tuyệt. Chúng con đã có một bài học về lối sống lành mạnh. Con muốn thay đổi thói quen của mình để khỏe mạnh hơn ạ.)
Mom: Oh? What are you going to change?
(Ồ? Con sẽ thay đổi điều gì?)
Hannah: I'm going to eat less junk food, and I'm going to run more often.
(Con sẽ ăn ít đồ ăn vặt hơn và con sẽ chạy bộ thường xuyên hơn.)
Mom: That's good.
(Điều đó tốt đấy.)
Hannah: Yeah. I also want to buy some weights too, so I can start lifting.
(Vâng. Con cũng muốn mua một số quả tạ để con có thể bắt đầu nâng.)
3. Which clothes are Mia and Steve talking about?
(Mia và Steve đang nói về bộ quần áo nào?)
Mia: Hey, Steve, look at these old photos of my parents. They look great, don't they?
(Này, Steve, hãy xem những bức ảnh cũ của bố mẹ tôi. Họ trông tuyệt vời, phải không?)
Steve: Yeah. They look so stylish.
(Vâng. Họ trông rất phong cách.)
Mia: I think they look like movie stars.
(Tôi nghĩ họ giống những ngôi sao điện ảnh.)
Steve: You’ve right! Black leather was so popular back then, wasn’t it?
(Bạn nói đúng! Da thuộc màu đen hồi đó rất phổ biến phải không?)
Mia: Yes, it was. I hope it becomes popular again soon. I want to wear jackets like that.
(Vâng, đúng vậy. Tôi hy vọng nó sẽ sớm trở nên phổ biến trở lại. Tôi muốn mặc những chiếc áo khoác như thế.)
Steve: Me too!
(Tôi cũng vậy!)
4. Why did Dan come home late?
(Tại sao Dan về muộn?)
Woman: George, you need to talk to Dan.
(George, anh cần nói chuyện với Dan.)
George: What's wrong?
(Có chuyện gì vậy?)
Woman: He came home after curfew last night.
(Anh ấy về nhà sau giờ giới nghiêm tối qua.)
George: Why was he late?
(Tại sao anh ấy đến trễ?)
Woman: He asked if he could go eat dinner with his friends. I said it was fine, but then he also went to the movies. He should have called me. His behavior has been so bad lately.
(Anh ấy hỏi liệu anh ấy có thể đi ăn tối với bạn bè không. Tôi nói không sao, nhưng sau đó anh ấy cũng đi xem phim. Lẽ ra anh nên gọi cho tôi. Hành vi của anh ấy gần đây rất tệ.)
George: Yes, he should have called you. I'll speak to him tonight.
(Vâng, anh ấy nên gọi cho bạn. Tôi sẽ nói chuyện với anh ấy tối nay.)
5. What has recently been built in the city?
(Cái gì gần đây đã được xây dựng trong thành phố?)
Emma: Hi. Jake. How did you like studying abroad?
(Xin chào. Jake. Bạn thích du học như thế nào?)
Jake: Hey, Emma. It was great. I loved living in Germany, but I can't believe it's been two years.
(Này, Emma. Nó thật tuyệt. Tôi thích sống ở Đức, nhưng tôi không thể tin rằng đã hai năm rồi.)
Emma: Time passed really fast, huh?
(Thời gian trôi qua nhanh nhỉ?)
Jake: It really did. And I can't believe how different our city looks.
(Nó thực sự trôi rất nhanh. Và tôi không thể tin thành phố của chúng ta trông khác thế nào.)
Emma: Yeah, it looks really different since they finished the highway last year.
(Yeah, nó trông rất khác kể từ khi họ hoàn thành đường cao tốc vào năm ngoái.)
Jake: It's pretty convenient but also really noisy. And the skyscraper they've just finished is so tall!
(Nó khá tiện lợi nhưng cũng thực sự ồn ào. Và tòa nhà chọc trời mà họ vừa hoàn thành cao quá!)
Emma: Yeah. Did you know it has a restaurant on the sixty-fourth floor? We should check it out.
(Vâng. Bạn có biết nó có một nhà hàng trên tầng sáu mươi tư không? Chúng ta nên kiểm tra xem nó ra.)
Jake: Cool!
(Tuyệt!)
1. A | 2. B | 3. A | 4. B | 5. C |
PHẦN MỘT: LỊCH SỬ THẾ GIỚI CẬN ĐẠI (Tiếp theo)
Chủ đề 3. Quá trình giành độc lập dân tộc của các quốc Đông Nam Á
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 1 môn Địa lí lớp 11
Unit 0: Introduction
Unit 10: Cities of the future
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11