Bài 1
Vocabulary
1. Match the types of film in column A with their descriptions in column B.
(Ghép các loại phim trong cột A với mô tả của chúng trong cột B.)
A | B |
1. science fiction film | a. This type of film makes you laugh. |
2. comedy | b. This type of film has supernatural. |
3. horror film | c. This type of film gives us useful information about animals, science or technology. |
4. documentary | d. This type of film is about life in the future, robots, and space travel. |
5. fantasy | e. This is a frightening type of film. |
Lời giải chi tiết:
1 - d | 2 - a | 3 - e | 4 - c | 5 - b |
1 - d. science fiction film = This type of film is about life in the future, robots, and space travel.
(phim khoa học viễn tưởng = Loại phim này nói về cuộc sống trong tương lai, rô bốt và du hành vũ trụ.)
2 - a. comedy = This type of film makes you laugh.
(phim hài = Loại phim này khiến bạn cười.)
3 - e. horror film =This is a frightening type of film.
(phim kinh dị = Đây là thể loại phim rất đáng sợ.)
4 - c. documentary = This type of film gives us useful information about animals, science or technology.
(phim tài liệu = Loại phim này cung cấp cho chúng ta những thông tin hữu ích về động vật, khoa học hoặc công nghệ.)
5 - b. fantasy: This type of film has supernatural events.
(phim viễn tưởng = Loại phim này có những sự kiện siêu nhiên.)
Bài 2
2. Give an example for every film type in the box.
(Đưa ra một ví dụ cho những loại phim trong hộp.)
comedy documentary fantasy horror film science-fiction film |
Example: a comedy: Mr Bean
Lời giải chi tiết:
- a documentary: Pirates of Southeast Asia
(Phim tài liệu: Cướp biển vùng Đông Nam Á)
- a fantasy: The Arabian Nights
(Phim viễn tưởng: những đêm Ả-rập)
- a horror film: Annabelle
(Phim kinh dị: Búp bê Annabelle)
- a science-fiction film: Avatar
(Phim khoa học viễn tưởng: Avatar)
Bài 3
3. Choose the correct answer A, B, or C to complete each sentence.
(Chọn câu trả lời đúng trong các đáp án A, B hoặc C để hoàn thành mỗi câu.)
1. The film was long and ______. Many people went home before it ended.
A. funny
B. shocking
C. dull
2. The film is too ______ with a lot of fighting and killing scenes.
A. funny
B. violent
C. interesting
3. A ______ story often makes us feel afraid.
A. moving
B. interesting
C. frightening
4. The news was ______. I couldn't believe it.
A. shocking
B. funny
C. confusing
5. ______ films often make us cry.
A. Amusing
B. Moving
C. Funny
6. The road signs were ______ and we soon got lost.
A. confusing
B. shocking
C. interesting
Lời giải chi tiết:
1. C | 2. B | 3. C |
4. A | 5. B | 6. A |
1. The film was long and dull. Many people went home before it ended.
(Bộ phim quá dài và buồn tẻ. Nhiều người đã về nhà trước khi nó kết thúc.)
A. funny (adj): hài hước
B. shocking (adj): gây sốc
C. dull (adj): buồn tẻ
2. The film is too violent with a lot of fighting and killing scenes.
(Bộ phim quá bạo lực với nhiều cảnh đánh đấm và chém giết.)
A. funny (adj): hài hước
B. violent (adj): bạo lực
C. interesting (adj): thú vị
3. A frightening story often makes us feel afraid.
(Một câu chuyện rùng rợn thường khiến chúng ta cảm thấy sợ hãi.)
A. moving (adj): cảm động
B. interesting (adj): thú vị
C. frightening (adj): rùng rợn
4. The news was shocking. I couldn't believe it.
(Tin tức gây sốc. Mình không thể tin được.)
A. shocking (adj): gây sốc
B. funny (adj): hài hước
C. confusing (adj): khó hiểu
5. Moving films often make us cry.
(Những bộ phim cảm động thường khiến chúng ta rơi nước mắt.)
A. Amusing (adj): hài hước
B. Moving (adj): cảm động
C. Funny (adj): hài hước
6. The road signs were confusing and we soon got lost.
(Các biển chỉ đường rất khó hiểu và chúng mình nhanh chóng bị lạc.)
A. confusing (adj): khó hiểu
B. shocking (adj): gây sốc
C. interesting (adj): thú vị
Bài 4
Grammar
4. Match the sentences or sentence halves in columns A and B.
(Nối các câu hoặc một vế câu trong cột A với B.)
A | B |
1. Although he arrived late, | a. people still buy them. |
2. The film received good reviews. | b. However, the number of people going to cinemas is increasing. |
3. Though popcorn and other snacks in the cinema are very expensive, | c. I don't want to stay home tonight. |
4. Cinema tickets are expensive. | d. he left the cinema early. |
5. Although I don't really like to go to the cinema, | e. However, only a few people saw it. |
Lời giải chi tiết:
1 - d | 2 - e | 3 - a | 4 - b | 5 - c |
1 - d. Although he arrived late, he left the cinema early.
(Dù đến muộn nhưng anh ấy đã rời rạp chiếu phim rất sớm.)
2 - e. The film received good reviews. However, only a few people saw it.
(Phim nhận được nhiều đánh giá tốt. Tuy nhiên, chỉ có một số người xem nó.)
3 - a. Though popcorn and other snacks in the cinema are very expensive, people still buy them.
(Mặc dù bỏng ngô và các món ăn nhẹ khác trong rạp chiếu phim rất đắt, nhưng mọi người vẫn mua chúng.)
4 - b. Cinema tickets are expensive. However, the number of people going to cinemas is increasing.
(Vé xem phim rất đắt. Tuy nhiên, lượng người đến rạp chiếu phim vẫn ngày càng đông.)
5 - c. Although I don't really like to go to the cinema, I don't want to stay home tonight.
(Mặc dù mình không thực sự thích đi xem phim, nhưng mình không muốn ở nhà tối nay.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 2 môn Địa lí lớp 7
Unit 4. Music and Arts
Bài 9
Unit 8: Festivals around the world
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 2 môn Khoa học tự nhiên lớp 7
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World