I. Subject pronouns (Đại từ đóng vai trò chủ ngữ)
Grammar (Ngữ pháp) | Subject pronouns (Đại từ đóng vai trò chủ ngữ) |
I (tôi) you (bạn) he (anh ấy) she (cô ấy) it (nó) we (chúng tôi) they (họ) |
Ví dụ:
- Karolina and Kasia are friends. They're thirteen and they're from Krakow.
(Karolina và Kasia là bạn. Họ mười ba tuổi và đến từ Krakow.)
- Here's Marie and George. She's a doctor and he's a teacher.
(Đây là Marie và George. Cô ấy là bác sĩ và anh ấy là giáo viên.)
- This is a photo of me and my friend Fraser. We're from Edinburgh.
(Đây là bức ảnh của tôi và bạn tôi, Fraser. Chúng tôi đến từ Edinburgh.)
II. The verb to be (Động từ “to be”)
Grammar | to be |
+ | - |
I'm (am) Julie. (Tôi là Julie.) You/We/They're (are) friends. (Bạn/ Chúng tôi/ họ là bạn bè.) He/She's (is) a teenager. (Anh ấy/ Cô ấy là thanh thiếu niên.) | I'm not (am not) an actor. (Tôi khổng phải là diễn viên nam.) You/We/They aren't (are not) students. (Bạn/ Chúng tôi/ họ không phải là học sinh.) He/She isn't (is not) from London. (Anh ấy/ Cô ấy không đến từ Luân Đôn.) |
? | Short answers (Câu trả lời ngắn) |
Are you a student? (Bạn là học sinh à?) Is she a teacher? (Cô ấy là giáo viên à?) Are they from Paris? (Họ đến từ Paris à?) | Yes, I am./No, I'm not. (Đúng vậy. / Không phải.) Yes, she is. /No, she isn't. (Đúng vậy. / Không phải.) Yes, they are./No, they aren't. (Đúng vậy. / Không phải.) |
III. Possessive adjectives (Tính từ sở hữu)
Grammar | Possessive adjectives (Tính từ sở hữu) | |||||
I | you | he | she | it | we | they |
my | your | his | her | its | our | their |
Ví dụ:
- Our two cats are great. Their names are Fiona and Minka.
(Hai con mèo của chúng tôi rất tuyệt. Tên của chúng là Fiona và Minka.)
- This is my friend from America. His name is Tom.
(Đây là bạn của tôi đến từ Mỹ. Tên anh ấy là Tom.)
- Here's a photo of my dog. Its name is Rocky.
(Đây là một bức ảnh của con chó của tôi. Tên của nó là Rocky.)
IV. Plural nouns (Danh từ số nhiều)
Grammar | Plural nouns |
Regular (Có quy tắc) cat -> cats apple -> apples class -> classes match -> matches baby -> babies monkey -> monkeys Irregular (Bất quy tắc) man -> men woman -> women child -> children |
V. Demonstrative pronouns (Đại từ chỉ định)
Grammar | Demonstrative pronouns (Đại từ chỉ định) |
Singular (số ít) this => that (cái này => cái kia) | Plural (số nhiều) these -> those (những cái này => những cái kia) |
Ví dụ:
- These films are very interesting.
(Những bộ phim này rất thú vị.)
- That book is great.
(Cuốn sách đó thật tuyệt.)
- Those women are teachers.
(Những người phụ nữ đó là giáo viên.)
VI. Imperatives (Câu mệnh lệnh)
Grammar | Imperatives (Câu mệnh lệnh) |
(+) Watch this film! (Xem phim này nhé!) Write the words in your books! (Viết các từ vào sách của em nhé!) | |
(-) Don't eat in class! (Đừng ăn trong lớp!) Don't talk! (Đừng nói chuyện!) |
VII. Object pronouns (Đại từ tân ngữ)
Grammar | Object pronouns (Đại từ tân ngữ) | ||||||
I | you | he | she | it | we | they | |
me | you | him | her | it | us | them | |
Ví dụ:
- Wow! Listen to him! He's fantastic!
(Chà! Nghe anh ấy kìa! Anh ấy thật tuyệt vời!)
- Don't look at your phone! Put it in your bag.
(Đừng xem điện thoại của bạn! Hãy đặt nó vào túi của bạn.)
- Thanks for your help. This present is for you.
(Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn. Món quà này là dành cho bạn.)
- Look at them - they're great!
(Hãy nhìn chúng kìa - chúng thật tuyệt!)
VIII. Saying numbers (Đọc các số)
300 = three hundred (not three hundreds)
511 = five hundred and eleven
4,000 = four thousand (not four thousands)
8,921 = eight thousand nine hundred and twenty-one
IX. Saying dates (Đọc các ngày)
In British English, we write 1st November. We say ‘November the first’ or ‘the first of November’.
(Trong tiếng Anh Anh, chúng ta viết ngayf1 tháng 11. Chúng ta nói “November the first” hoặc “the first of November”.)
X. Saying phone numbers (Đọc số điện thoại)
We write 038 744 3219.
(Chúng ta viết 038 744 3219.)
We say ‘oh three eight seven double four, three two one nine’.
(Chúng ta nói 038 744 3219.)
Chương 1: Số tự nhiên
Chủ đề 2. Mạng máy tính và Internet
Revision (Units Hello! - 1)
SBT PHẦN ĐỊA LÍ - CTST
Unit 7. Television
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!