I. Thì tương lai đơn (The future simple)
1. Cấu trúc:
- Khẳng định: S + will + V (nguyên thể)
- Phủ định: S + will not (= won’t) + V (nguyên thể)
- Nghi vấn: (wh - word) + will + S + V (nguyên thể)?
2. Cách sử dụng:
Chúng ta sử dụng thì tương lai đơn:
- để nói về các hành động trong tương lai.
Ví dụ:
+ We will buy an electric scooter soon.
(Chúng tôi sẽ sớm mua một chiếc điện mới.)
+ In the future we won’t drive normal cars anymore.
(Trong tương lai chúng ta sẽ không lái ô tô thông thường nữa.)
- để đưa ra dự đoán
Ví dụ:
+ We will probably use electric cars because normal cars cause too much pollution.
(Chúng ta có thể sẽ sử dụng ô tô điện trong tương lại vì ô tô thông thường gây ra quá nhiều ô nhiễm.)
+ Will many children go to school by solowheel?
(Nhiều trẻ em sẽ đi học bằng xe một bánh à?)
3. Dấu hiệu nhận biết:
- tonight: tối nay
- tomorrow: ngày mai
- next week/ month/ year: tuần/ tháng/ năm tới
- in the future: trong tương lai
- in + khoảng thời gian. Ví dụ: in ten minutes (trong 10 phút nữa)
- in + năm trong tương lai
II. Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)
Đại từ sở hữu = tính từ sở hữu + danh từ. Đại từ sở hữu đóng vai trò như một danh từ có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Đại từ đóng vai trò chủ ngữ | Đại từ sở hữu |
I (tôi) you (bạn) we (chúng tôi) they (họ) he (anh ấy) she (cô ấy) it (nó) you (các bạn) | mine (của tôi) yours (của bạn) ours (của chúng tôi) theirs (của họ) his (của anh ấy) hers (của cô ấy) its (của nó) yours (của các bạn) |
Ví dụ:
- This is your bicycle. That bicycle is hers. (= her bicycle)
(Đây là xe đạp của bạn. Xe đạp kia là của cô ấy.)
- Your bicycle is blue and mine (= my bicycle) is red.
(Xe đạp của bạn màu xanh lam và của tôi màu đỏ.)
- My bus was late. Yours (= your bus) was on time.
(Xe buýt của tôi thì muộn. Xe buýt của bạn thì đúng giờ.)
Chương VII. Biểu thức đại số và đa thức một biến
Unit 10. Energy Sources
Bài 5: Văn bản thông tin
Chương 3: Góc và đường thẳng song song
Toán 7 tập 2 - Chân trời sáng tạo
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World