Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
beans: đậu (số nhiều)
meatballs: thịt viên (số nhiều)
burger: bánh ham-bơ-gơ
thirsty: khát nước
Bài 2
2. Let’s chant.
(Đọc theo nhịp.)
I’m hungry, hungry. I want some meatballs.
(Tôi đói bụng, đói bụng. Tôi muốn ăn thịt viên.)
I’m thirsty, thirsty. I want some water.
(Tôi khát nước, khát nước. Tôi muốn uống nước.)
Ok. Ok. Here you are.
(Đựơc rồi. Được rồi. Của bạn đây.)
Thank you. Thank you.
(Cám ơn. Cám ơn.)
You’re welcome.
(Không có gì.)
Bài 3
3. Listen and circle the pictures with the same sound.
(Nghe và khoanh tròn những hình có cùng âm.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a. orange - chocolate - picture
(quả cam – sô cô la – bức tranh)
b. beans - meat - car
(đậu – thịt – xe ô tô)
c. meatball - burger - thirsty
(thịt viên – bánh hăm-bơ gơ – khát)
d. sweet - juice - tree
(kẹo – nước ép – cây)
Lời giải chi tiết:
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
Unit 7. Classroom instructions
Bài tập cuối tuần 2
Unit 6: I like chicken.
Chủ đề 6: TRÁI ĐẤT VÀ BẦU TRỜI
Bài tập cuối tuần 12
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh 3 - Explore Our World Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart