Bài 1
Bài 1
1. Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1. Who communicated/invented/used/discovered the aeroplane?
2. You need to use/store/scan/save all the files for viruses before you download them.
3. Jeff installed/signed in/watched/put the software on all the office computers.
4. The Internet allows us to access/travel/communicate/put information quickly.
5. These apps use augmented education/reality/cloud/distance to help teachers with their lessons.
6. Distance learning lets students study/visit/educate/surf from anywhere in the world.
7. Jane wants to take an online experiment/course/language/assignment to study art.
8. Hugo often installs/watches/uses/downloads social media to chat with his friends or post photos.
9. A(n) educational/native/cloud/distance library stores information for you to access online.
10. Make sure you store/install/sign in/scan your files on an external hard disk.
11. Televisions/Telephones/Stethoscopes/3D-printers help find problems with our heart.
12. Digital/Social/Self-driving/Online assistants control smart home devices.
Lời giải chi tiết:
1. Who invented the aeroplane?
(Ai là người phát minh ra máy bay?)
2. You need to scan all the files for viruses before you download them.
(Bạn cần quét vi-rút tất cả các tệp trước khi tải xuống.)
3. Jeff installed the software on all the office computers.
(Jeff đã cài đặt phần mềm trên tất cả các máy tính ở văn phòng.)
4. The Internet allows us to access information quickly.
(Internet cho phép chúng ta truy cập thông tin một cách nhanh chóng.)
5. These apps use augmented reality to help teachers with their lessons.
(Các ứng dụng này sử dụng thực tế tăng cường để giúp giáo viên soạn bài.)
6. Distance learning lets students study from anywhere in the world.
(Giáo dục từ xa cho phép học sinh học tập từ mọi nơi trên thế giới.)
7. Jane wants to take an online course to study art.
(Jane muốn tham gia một khóa học trực tuyến để nghiên cứu nghệ thuật.)
8. Hugo often uses social media to chat with his friends or post photos.
(Hugo thường sử dụng mạng xã hội để trò chuyện với bạn bè hoặc đăng ảnh.)
9. A(n) cloud library stores information for you to access online.
(Thư viện đám mây lưu trữ thông tin để bạn truy cập trực tuyến.)
10. Make sure you store your files on an external hard disk.
(Đảm bảo rằng bạn lưu trữ các tệp của mình trên ổ đĩa cứng ngoài.)
11. Stethoscopes help find problems with our heart.
(Ống nghe giúp tìm ra các vấn đề về trái tim của chúng ta.)
12. Digital assistants control smart home devices.
(Trợ lý kỹ thuật số điều khiển các thiết bị nhà thông minh.)
Bài 2
Bài 2
2. Fill in each gap with keep on, back up, keep up with or back off.
(Điền vào mỗi chỗ trống với keep on, back up, keep up with hoặc back off.)
1. ____________________________ ! Don’t go in there!
2. Please, ____________________________ the files on an external hard disk.
3. He wants to ____________________________ working on the project.
4. He does his best to ____________________________ his classmates.
Phương pháp giải:
• back up: sao lưu
• back off: lùi lại
• keep up with: theo kịp
• keep on: tiếp tục
Lời giải chi tiết:
1. Back off! Don’t go in there!
(Lùi lại! Đừng vào đó!)
2. Please, back up the files on an external hard disk.
(Vui lòng sao lưu các tệp trong ổ đĩa cứng ngoài.)
3. He wants to keep on working on the project.
(Anh ấy muốn tiếp tục làm việc trong dự án.)
4. He does his best to keep up with his classmates.
(Anh ấy cố gắng hết sức để theo kịp các bạn cùng lớp.)
Bài 3
Bài 3
3. Put the verbs in brackets into the correct passive form.
(Đặt các động từ trong ngoặc ở dạng bị động đúng.)
1. Penicillin _____________________________ (invent) by Alexander Fleming in 1928.
2. This office _____________________________ (protect) by a high tech security system.
3. An antivirus software _____________________________ (install) on all the computers at the moment.
4. Healthy recipes ____________________________ (cook) by chefs at the conference next week.
5. Sweets _____________________________ (must/avoid) if you are on a diet.
6. The video ___________________________ (not/upload) yet.
Phương pháp giải:
Cấu trúc bị động: be + V3/ed.
Lời giải chi tiết:
1. Penicillin was invented by Alexander Fleming in 1928.
(Penicillin được phát minh bởi Alexander Fleming vào năm 1928.)
Giải thích: “1928” là sự kiện trong quá khứ -> chia bị động ở thì quá khứ đơn.
2. This office is protected by a high tech security system.
(Văn phòng này được bảo vệ bởi hệ thống an ninh công nghệ cao.)
Giải thích: một sự việc chung chung, không rõ thời gian -> chia bị động ở thì hiện tại đơn.
3. An antivirus software is being installed on all the computers at the moment.
(Một phần mềm chống vi-rút đang được cài đặt trên tất cả các máy tính tại thời điểm này.)
Giải thích: “at the moment” là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn -> chia bị động ở thì hiện tại tiếp diễn.
4. Healthy recipes will be cooked by chefs at the conference next week.
(Các công thức nấu ăn lành mạnh sẽ được các đầu bếp nấu tại hội nghị vào tuần tới.)
Giải thích: “next week” là dấu hiệu của thì tương lai đơn -> chia bị động ở thì tương lai đơn.
5. Sweets must be avoided if you are on a diet.
(Đồ ngọt phải bị tránh nếu bạn đang ăn kiêng.)
Giải thích: bị động của modal verb: MDV + be + V3/ed.
6. The video has not been uploaded yet.
(Video vẫn chưa được tải lên.)
Giải thích: “yet” là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành -> chia bị động ở thì hiện tại hoàn thành.
Bài 4
Bài 4
4. Turn the following sentences into reported speech.
1. “Can you pass me the camera?” dad said to me.
__________________________________________________________
2. “When is the ICT seminar?” Kevin said to James.
__________________________________________________________
3. “Ann works at the Science Museum,” Mark says.
__________________________________________________________
4. “I’m editing the video now,” Helen said to Paul.
__________________________________________________________
5. “I always turn off the computer when I don’t use it,” Mark said to me.
__________________________________________________________
6. “I will go to the science exhibition with Mark next Saturday,” Becky said.
__________________________________________________________
Phương pháp giải:
Các bước đổi từ câu trực tiếp sang câu tường thuật:
B1: Chọn động từ tường thuật (said, told…)
B2: Lùi thì
B3: Đổi ngôi nói
B4: Đổi chi tiết (các từ chỉ nơi chốn và thời gian)
Những lưu ý khi đổi từ câu hỏi sang câu tường thuật:
- Chúng ta thường sử dụng asked trong câu hỏi tường thuật.
- Trật tự từ chuyển từ dạng câu hỏi sang dạng câu khẳng định: chủ ngữ + động từ.
- Với các câu hỏi Yes/No, chúng ta sử dụng if/whether trong các câu hỏi được tường thuật.
- Với câu hỏi -Wh, chúng ta sử dụng cùng một từ để hỏi trong các câu hỏi được tường thuật.
Lời giải chi tiết:
1. “Can you pass me the camera?” dad said to me.
-> Dad asked me if/whether I could pass him the camera.
(Bố hỏi tôi liệu tôi có thể đưa ông ấy chiếc máy ảnh.)
Giải thích: câu hỏi dạng Yes/No -> dùng if/whether để tường thuật, “said to” thì quá khứ đơn -> lùi thì “can”
-> “could”, đổi ngôi “you” -> “I”, “me” -> “him”.
2. “When is the ICT seminar?” Kevin said to James.
-> Kevin asked James when the ICT seminar was.
(Kevin hỏi James khi hội thảo về Công nghệ thông tin – Truyền thông.)
Giải thích: câu hỏi dạng -Wh -> giữ từ để hỏi “when”, “said to” thì quá khứ đơn -> lùi thì “is” -> “was”.
3. “Ann works at the Science Museum,” Mark says.
-> Mark says (that) Ann works at the Science museum.
(Mark nói (rằng) Ann làm việc tại bảo tàng khoa học.)
Giải thích: “says” thì hiện tại đơn -> không lùi thì, không đổi chi tiết.
4. “I’m editing the video now,” Helen said to Paul.
-> Helen told Paul (that) she was editing the video then.
(Helen nói với Paul (rằng) lúc đó cô ấy đang chỉnh sửa video.)
Giải thích: “said to” thì quá khứ đơn -> lùi thì “ ’m” -> “was”, đổi ngôi “I” -> “she”, đổi chi tiết “now” -> “then”.
5. “I always turn off the computer when I don’t use it,” Mark said to me.
-> Mark told me (that) he always turned off the computer when he didn’t use it.
(Mark nói với tôi (rằng) anh ấy luôn tắt máy tính khi không sử dụng.)
Giải thích: “said to” thì quá khứ đơn -> lùi thì “turn” -> “turned”, đổi ngôi “I” -> “he”.
6. “I will go to the science exhibition with Mark next Saturday,” Becky said.
-> Becky said (that) she would go to the science exhibition with Mark the following Saturday.
(Becky nói (rằng) cô ấy sẽ đến buổi triển lãm khoa học với Mark vào thứ bảy tuần sau.)
Giải thích: “said” thì quá khứ đơn -> lùi thì “will” -> “would”, đổi ngôi “I” -> “she”, đổi chi tiết “next Saturday” -> “the following Saturday”.
Bài 5
Bài 5
5. Put the dialogue in the correct order.
(Đặt cuộc đối thoại vào đúng thứ tự.)
□ I suppose you are right. Still, it helps people connect with others from all over the world.
□ Social media is a great invention. It helps students do better at school.
□ That’s true, but students who use social media a lot tend to have lower grades.
□ I agree that it makes communication easier but it causes people to spend less time talking face-to-face.
Lời giải chi tiết:
3 – I suppose you are right. Still, it helps people connect with others from all over the world.
1 – Social media is a great invention. It helps students do better at school.
2 – That’s true, but students who use social media a lot tend to have lower grades.
4 – I agree that it makes communication easier but it causes people to spend less time talking face-to-face.
Đoạn đối thoại hoàn chỉnh:
A: Social media is a great invention. It helps students do better at school.
B: That’s true, but students who use social media a lot tend to have lower grades.
A: I suppose you are right. Still, it helps people connect with others from all over the world.
B: I agree that it makes communication easier but it causes people to spend less time talking face-to-face.
Tạm dịch:
A: Phương tiện truyền thông xã hội là một phát minh tuyệt vời. Nó giúp học sinh học tốt hơn ở trường.
B: Đúng vậy, nhưng những sinh viên sử dụng mạng xã hội nhiều có xu hướng bị điểm thấp hơn.
A: Tôi cho rằng bạn đúng. Tuy nhiên, nó giúp mọi người kết nối với nhau từ khắp nơi trên thế giới.
B: Tôi đồng ý rằng nó giúp việc giao tiếp dễ dàng hơn nhưng nó khiến mọi người dành ít thời gian hơn để nói chuyện trực tiếp.
Bài 6
Bài 6
6. Read the text and decide if each of the statements (1–5) is T (true) or F (false).
(Đọc văn bản và quyết định xem mỗi khẳng định (1-5) là T (đúng) hay F (sai).)
1. Hawking studied physics. ____
2. His findings appeared in newspapers. ____
3. He was Lucasian Professor of Physics. ____
4. Hawking was born disabled. ____
5. He achieved his goals despite his illness. ____
Phương pháp giải:
Bài đọc:
Stephen Hawking
Stephen Hawking was a physicist who studied how the universe worked. Born in 1942 in Oxford, England, he made some remarkable discoveries and published his findings in books and magazines. Stephen received lots of awards and medals and was a member of many Royal Societies. He was highly educated and had twelve honorary degrees. He even held the position of Lucasian Professor of Mathematics at Cambridge University, a position once held by Sir Isaac Newton! He achieved all of these amazing things even though he developed motor neuron disease in 1963, used a wheelchair and couldn’t speak without the help of a computer.
When talking about his illness, Stephen said he never let it stop him from following his dreams. Stephen died at the age of 76 on 14th March, 2018. His amazing achievements and example show us that we can succeed no matter what life throws at us.
Tạm dịch:
Stephen Hawking
Stephen Hawking là một nhà vật lý đã nghiên cứu cách thức hoạt động của vũ trụ. Sinh năm 1942 tại Oxford, nước Anh, ông đã có một số khám phá đáng chú ý và xuất bản những phát hiện của mình trên sách và tạp chí. Stephen đã nhận được rất nhiều giải thưởng và huy chương và là thành viên của nhiều Hiệp hội Hoàng gia. Ông có học thức cao và có mười hai bằng danh dự. Ông thậm chí còn giữ chức vụ Giáo sư Toán học Lucasian tại Đại học Cambridge, một vị trí từng được Sir Isaac Newton đảm nhiệm! Ông đã đạt được tất cả những điều đáng kinh ngạc này mặc dù ông mắc bệnh neuron vận động vào năm 1963, sử dụng xe lăn và không thể nói nếu không có sự trợ giúp của máy tính.
Khi nói về căn bệnh của mình, Stephen cho biết ông không bao giờ để nó ngăn cản ông theo đuổi ước mơ của mình. Stephen qua đời ở tuổi 76 vào ngày 14 tháng 3 năm 2018. Những thành tích và tấm gương đáng kinh ngạc của ông cho chúng ta thấy rằng chúng ta có thể thành công cho dù cuộc đời có vứt bỏ chúng ta đi chăng nữa.
Lời giải chi tiết:
1. T | 2. F | 3. F | 4. F | 5. T |
1. Hawking studied physics. T
(Hawking nghiên cứu vật lý.)
Thông tin: “Stephen Hawking was a physicist who studied how the universe worked.”
(Stephen Hawking là một nhà vật lý đã nghiên cứu cách thức hoạt động của vũ trụ.)
2. His findings appeared in newspapers. F
(Những phát hiện của ông ấy đã xuất hiện trên báo.)
Thông tin: “Born in 1942 in Oxford, England, he made some remarkable discoveries and published his findings in books and magazines.”
(Sinh năm 1942 tại Oxford, nước Anh, ông đã có một số khám phá đáng chú ý và xuất bản những phát hiện của mình trên sách và tạp chí.)
3. He was Lucasian Professor of Physics. F
(Ông là Giáo sư Vật lý Lucasian.)
Thông tin: “He even held the position of Lucasian Professor of Mathematics at Cambridge University…)
(Ông thậm chí còn giữ chức vụ Giáo sư Toán học Lucasian tại Đại học Cambridge…)
4. Hawking was born disabled. F
(Hawking bị khuyết tật bẩm sinh.)
Thông tin: “He achieved all of these amazing things even though he developed motor neuron disease in 1963, used a wheelchair and couldn’t speak without the help of a computer.”
(Ông đã đạt được tất cả những điều đáng kinh ngạc này mặc dù ông mắc bệnh neuron vận động vào năm 1963, sử dụng xe lăn và không thể nói nếu không có sự trợ giúp của máy tính.)
5. He achieved his goals despite his illness. T
(Ông ấy đã đạt được mục tiêu của mình bất chấp bệnh tật.)
Thông tin: “When talking about his illness, Stephen said he never let it stop him from following his dreams.”
(Khi nói về căn bệnh của mình, Stephen cho biết ông không bao giờ để nó ngăn cản ông theo đuổi ước mơ của mình.)
Bài 7
Bài 7
7. Listen and fill in the missing information.
(Nghe và điền thông tin còn thiếu.)
YOUNG INVENTORS’ COMPETITION
Entry details: Children aged 7–14 may enter. The 0) design must be original.
Rules: Teachers or parents can give guidance. Inventions must 1) ___________ a practical function and solve a problem. Inventions must make 2) ___________ easier.
Application: Send in the following:
A clear 3) ___________ of the invention
A signed form, a photograph and a log book
Awards: Two categories:
Two prizes of £1,000 – age group 7–11
One prize of 4) ___________ – age group 12–14
Entry submission deadline: 5) ___________ next year.
Every student will get a certificate and a home inventors’ book.
Phương pháp giải:
Transcript:
The Young Inventor of the year competition is now taking entries. Are you good at making things? Enter this competition! It is open to any child between the ages of 7 and 14. The design must be original. There are a few rules to keep in mind when creating your invention. You can ask for some help from teachers or parents, but the invention must perform a practical function and solve a problem. The aim of your invention must be to make life easier. Remember to make a clear diagram of the invention. You will need to send this in with your signed form, a photograph and a log book describing each stage of your invention. There are two categories, according to age. For the first category, the age group 7-11, there are two prizes of £1,000 and in the second category, for ages 12-14, there is one prize of £1,500. The closing date for competition entries is March 15th next year. Every student who enters this competition receives a personalised certificate of technical awareness and a home inventors’ book. Start designing today!!!
Tạm dịch:
Cuộc thi Nhà sáng chế trẻ của năm hiện đang nhận các tác phẩm dự thi. Bạn có giỏi làm nhiều thứ không? Tham gia cuộc thi này! Cuộc thi mở cửa cho bất kỳ trẻ em từ 7 đến 14 tuổi. Thiết kế phải là nguyên bản. Có một số quy tắc cần ghi nhớ khi tạo ra sáng chế. Bạn có thể yêu cầu một số trợ giúp từ giáo viên hoặc cha mẹ, nhưng sáng chế phải thực hiện một chức năng thực tế và giải quyết một vấn đề. Mục đích phát minh của bạn phải là làm cho cuộc sống dễ dàng hơn. Hãy nhớ vẽ một sơ đồ rõ ràng về phát minh. Bạn sẽ cần gửi thông tin này cùng với biểu mẫu có chữ ký của mình, một bức ảnh và một cuốn sổ ghi chép mô tả từng giai đoạn phát minh của bạn. Có hai loại, theo độ tuổi. Đối với hạng mục đầu tiên, nhóm tuổi 7-11, có hai giải thưởng 1.000 bảng Anh và ở hạng mục thứ hai, dành cho lứa tuổi 12-14, có một giải thưởng 1.500 bảng Anh. Ngày kết thúc cuộc thi là ngày 15 tháng 3 năm sau. Mỗi học sinh tham gia cuộc thi này sẽ nhận được chứng chỉ cá nhân về nhận thức kỹ thuật và sách của nhà phát minh. Bắt đầu thiết kế ngay hôm nay nào !!!
Lời giải chi tiết:
YOUNG INVENTORS’ COMPETITION
Entry details: Children aged 7–14 may enter. The design must be original.
Rules: Teachers or parents can give guidance. Inventions must perform a practical function and solve a problem. Inventions must make life easier.
Application: Send in the following:
A clear diagram of the invention
A signed form, a photograph and a log book
Awards: Two categories:
Two prizes of £1,000 – age group 7–11
One prize of £1,500 – age group 12–14
Entry submission deadline: 15th March next year.
Every student will get a certificate and a home inventors’ book.
Tạm dịch:
CUỘC THI CỦA CÁC NHÀ SÁNG CHẾ TRẺ
Thông tin nhận đơn: Trẻ em từ 7–14 tuổi có thể tham gia. Thiết kế phải là bản gốc.
Quy tắc: Giáo viên hoặc phụ huynh có thể hướng dẫn. Các phát minh phải thực hiện một chức năng thực tế và giải quyết một vấn đề. Các phát minh phải làm cho cuộc sống dễ dàng hơn.
Đơn ứng tuyển: Gửi thông tin sau:
Sơ đồ sáng chế rõ ràng
Một biểu mẫu có chữ ký, một bức ảnh và một cuốn sổ ghi chép
Giải thưởng: Hai hạng mục:
Hai giải thưởng trị giá 1.000 bảng Anh - nhóm tuổi từ 7–11
Một giải thưởng trị giá 1.500 bảng Anh - nhóm tuổi 12–14
Hạn nộp bài dự thi: 15 tháng 3 năm sau.
Mỗi học sinh sẽ nhận được một chứng chỉ và một cuốn sách của nhà phát minh.
Bài 8
Bài 8
8. Write a paragraph (about 120–150 words) expressing your opinion on the topic:
(Viết một đoạn văn (khoảng 120–150 từ) bày tỏ quan điểm của anh / chị về chủ đề)
How can online courses help students? (Các khóa học trực tuyến có thể giúp gì cho học sinh?)
Lời giải chi tiết:
How can online courses help students?
I believe that online courses have become more popular nowadays and they bring a number of advantages to students. Firstly, online courses offer students a more flexible timetable. They can choose their own timetable and study wherever and whenever they want. As a result, students who work can plan their studies round their working time. Secondly, online courses usually offer a less expensive alternative compared to courses in school. As online courses have no classrooms or coursebooks, they are less expensive to run and more affordable for students. In conclusion, online courses are not only a great way for those with a busy life to learn, but they also offer a cheaper option than traditional courses. They seem to be the future of learning.
Tạm dịch:
Các khóa học trực tuyến có thể giúp gì cho học sinh?
Tôi tin rằng các khóa học trực tuyến ngày nay đã trở nên phổ biến hơn và chúng mang lại một số lợi thế cho học sinh. Thứ nhất, các khóa học trực tuyến cung cấp cho học sinh một thời gian biểu linh hoạt hơn. Các em có thể tự chọn thời gian biểu và học ở bất cứ đâu và bất cứ khi nào mình muốn. Do đó, những học sinh đã đi làm có thể lập kế hoạch học tập trong thời gian làm việc của họ. Thứ hai, các khóa học trực tuyến thường cung cấp một giải pháp thay thế ít tốn kém hơn so với các khóa học trong trường. Vì các khóa học trực tuyến không có lớp học hoặc sách giáo trình, chúng ít tốn kém hơn để tiến hành và giá cả phải chăng hơn cho học sinh. Tóm lại, các khóa học trực tuyến không chỉ là một cách tuyệt vời cho những người có cuộc sống bận rộn để học mà còn mang đến một lựa chọn rẻ hơn so với các khóa học truyền thống. Chúng dường như là tương lai của việc học.
Chủ đề 1: Nền kinh tế và các chủ thể của nền kinh tế
Chủ đề 3: Rèn luyện bản thân
Chương 6: Sinh quyển
Skills (Units 5 - 6)
Đề thi học kì 2
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10