Bài 1
Bài 1
1.Complete the dialogues with the words in the box.
century fraction million kilo kilometre |
1 ‘What is the population of Việt Nam?’ ‘I guess it’s more than 98 ………… people.’
2 ‘What’s the hottest ………… in your country?’ ‘I know that one. It’s July, or perhaps August.’
3 ‘What is 25% as a …………?’ ‘We think it’s a………… .’
4 ‘How far is the station from here?’ ‘It isn’t very far. I’d say it’s only about a………… .’
5 ‘Why was the year 2000 important?’ ‘It was the start of the new………… .’
6 ‘What do we need to make this big cake?’ ‘I reckon we need about a………… of sugar.’
7 ‘How fast can you run 100 …………?’ ‘I can usually run it in 17………… .’
8 ‘When was the artist Vincent Van Gogh born?’ ‘Maybe it was in the 19th ………… , but I’m not sure.
Phương pháp giải:
Century (thế kỷ) fraction (phân số) million (triệu) kilo (kí) kilometre (km) metres (mét) month (tháng) quarter (1 phần tư) seconds (giây) millennium (thiên niên kỷ) |
Lời giải chi tiết:
1. million | 2. month | 3. fraction / quarter | 4. kilometre |
5. millennium | 6.kilo | 7. metres / seconds | 8. century |
1 ‘What is the population of Việt Nam?’ ‘I guess it’s more than 98 million people.’
("Dân số Việt Nam là bao nhiêu?" "Tôi đoán là hơn 98 triệu người.")
2 ‘What’s the hottest month in your country?’ ‘I know that one. It’s July, or perhaps August.’
("Tháng nóng nhất ở nước bạn là gì?" "Tôi biết điều đó. Là tháng Bảy, hoặc có lẽ là tháng Tám. ")
3 ‘What is 25% as a fraction?’ ‘We think it’s a quarter.’
("25% đổi ra phân số là bao nhiêu?" "Chúng tôi nghĩ rằng đó là một phần tư.")
4 ‘How far is the station from here?’ ‘It isn’t very far. I’d say it’s only about a kilometre.’
(‘Nhà ga từ đây bao xa?’ ‘Nó không xa lắm. Tôi muốn nói rằng nó chỉ khoảng một km.")
5 ‘Why was the year 2000 important?’ ‘It was the start of the new millennium.’
("Tại sao năm 2000 lại quan trọng?" "Đó là năm bắt đầu của thiên niên kỷ mới.")
6 ‘What do we need to make this big cake?’ ‘I reckon we need about a kilo of sugar.’
("Chúng ta cần những gì để làm ra chiếc bánh lớn này?" "Tôi nghĩ chúng ta cần khoảng một kg đường.")
7 ‘How fast can you run 100 metres ’ ‘I can usually run it in 17 seconds.’
("Bạn có thể chạy 100 mét nhanh đến mức nào" "Tôi thường có thể chạy nó trong 17 giây.")
8 ‘When was the artist Vincent Van Gogh born?’ ‘Maybe it was in the 19th century, but I’m not sure.
("Nghệ sĩ Vincent Van Gogh sinh khi nào?" "Có thể là vào thế kỷ 19, nhưng tôi không chắc.)
Bài 2
Bài 2
2.Complete the words.
(Hoàn thành các từ.)
1 Bo_ _ bu_ _ _ _ _ _ should have a good diet.
2 E_ _ _ should be in a body builder's breakfast and snacks.
3 Many ca_ _ _ _ _ _ should be in a basketballer's meals.
4 They often eat bananas be cause of their good nu_ _ _ _ _ _ _ .
5 Bananas have potassium and it re_ _ _ _ _ a sudden pain in muscles.
Lời giải chi tiết:
1.bodybuilders | 2.eggs | 3.calories | 4.nutrients | 5.reduces |
1 bodybuilders should have a good diet.
(Người tập thể hình nên có chế độ ăn uống tốt.)
2 Eggs should be in a body builder's breakfast and snacks.
(Trứng nên có trong bữa sáng và bữa ăn nhẹ của người tập thể hình.)
3 Many calories should be in a basketballer's meals.
(Nên có nhiều calo trong bữa ăn của vận động viên bóng rổ.)
4 They often eat bananas be cause of their good nutrients.
(Họ thường xuyên ăn chuối vì có nhiều chất dinh dưỡng tốt cho cơ thể.)
5 Bananas have potassium and it reduces a sudden pain in muscles.
(Chuối có kali và nó làm giảm cơn đau đột ngột ở các cơ.)
Bài 3
Bài 3
3.Complete the sentences by making comparisons.
(Hoàn thành các câu bằng cách so sánh.)
1 This book about football stars is similar …………… the book I bought last week.
2 That volleyball player was amazing. He was …………… (fast) as a tiger.
3 The seats in this stadium are great. They are …………… (comfortable) than our chairs.
4 Robbie gets up late and he never does any sport. He’s …………… (lazy) person I know.
5 The new swimming pool is very large. It’s different …………… the old pool.
6 This race is very difficult. It’s not …………… (easy) as the long race last year.
7 That match is bad! It doesn't attract …………… (many) viewers as the one I saw.
Lời giải chi tiết:
1.to | 2.as fast | 3.more comfortable | 4. thelaziest |
5.from | 6.as easy | 7.as many |
1 This book about football stars is similar to the book I bought last week.
(Cuốn sách về các ngôi sao bóng đá này tương tự như cuốn sách tôi đã mua tuần trước.)
2 That volleyball player was amazing. He was as fast as a tiger.
(Cầu thủ bóng chuyền đó thật tuyệt vời. Anh ta nhanh như hổ.)
3 The seats in this stadium are great. They are more comfortable than our chairs.
(Chỗ ngồi trong sân vận động này rất tuyệt. Chúng thoải mái hơn ghế của chúng tôi.)
4 Robbie gets up late and he never does any sport. He’s the laziest person I know.
(Robbie dậy muộn và anh ấy không bao giờ chơi bất kỳ môn thể thao nào. Anh ấy là người lười nhất mà tôi
biết.)
5 The new swimming pool is very large. It’s different from the old pool.
(Hồ bơi mới rất rộng. Nó khác với hồ bơi cũ.)
6 This race is very difficult. It’s not as easy as the long race last year.
(Cuộc đua này rất khó khăn. Nó không dễ dàng như cuộc đua dài năm ngoái.)
7 That match is bad! It doesn't attract as many viewers as the one I saw.
(Trận đấu đó thật tệ! Nó không thu hút nhiều người xem như cái mà tôi đã xem.)
Bài 4
Bài 4
4.Listen to the radio programme. Then tick (✔) the boxes.
(Nghe chương trình radio. Sau đó đánh dấu (✔) vào các ô.)
What was Jacques Cousteau? (Jacques Cousteau là gì?)
1 □ an expert in the underwater world (một chuyên gia trong thế giới dưới nước)
2 □ a mathematician (một nhà toán học)
3 □ an inventor (một nhà phát minh)
4 □ a scientist (một nhà khoa học)
5 □ a composer (một nhà soạn nhạc)
6 □ a writer (một nhà văn)
7 □ an artist (một nghệ sĩ)
8 □ a photographer (một nhiếp ảnh gia)
Bài 5
Bài 5
5.Complete the sentences using can, can’t, couldor couldn’t.
(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng can, can’t, could hoặc couldn’t.)
1 ……….. that child prodigy play the piano when she was two?
2 The boy on TV now ……….. remember 1,000 different numbers – he’s amazing!
3 My little sister ……….. write any words at the moment, but she can read easy sentences.
4 We ……….. play tennis when we were ten, but we’re good at it now.
5 That famous artist ……….. paint well at an early age.
6 How many languages ……….. your cousin speak now?
Lời giải chi tiết:
1. Could | 2. can | 3. can’t |
4. couldn’t | 5. could | 6. can |
1 Could that child prodigy play the piano when she was two?
(Đứa trẻ thần đồng đó có thể chơi piano khi cô ấy hai tuổi không?)
2 The boy on TV now can remember 1,000 different numbers – he’s amazing!
(Cậu bé trên TV giờ có thể nhớ 1.000 con số khác nhau - cậu ấy thật tuyệt vời!)
3 My little sister can’t write any words at the moment, but she can read easy sentences.
(Hiện tại, em gái tôi không viết được từ nào, nhưng em có thể đọc được những câu dễ.)
4 We couldn’t play tennis when we were ten, but we’re good at it now.
(Chúng tôi không thể chơi quần vợt khi chúng tôi mười tuổi, nhưng chúng tôi đã chơi tốt môn này.)
5 That famous artist could paint well at an early age.
(Nghệ sĩ nổi tiếng đó có thể vẽ tốt ngay từ khi còn nhỏ.)
6 How many languages can your cousin speak now?
(Bây giờ anh họ của bạn có thể nói được bao nhiêu ngôn ngữ?)
Bài 6
Bài 6
6.Complete the questions with Howand the words in the box.
(Hoàn thành các câu hỏi với How và các từ trong hộp.)
far many much old rich tall |
1 ‘……………. books do you read every year?’ ‘Over forty. I’m a child prodigy!’
2 ‘ ‘……………. can you run in an hour?’ ‘About six kilometres.’
3 ‘ ‘……………. are you now?’ ‘I’m one metre seventy.’
4 ‘ ‘……………. homework do you do?’ ‘Quite a lot!’
5 ‘ ‘……………. is Adam?’ ‘He’s fourteen.’
6 ‘ ‘……………. is that young film star?’ ‘I don’t know, but he’s got more money than me!’
Phương pháp giải:
far (xa) many (nhiều đếm được) much (nhiều không đếm được) old (già) rich (giàu) tall (cao) |
Lời giải chi tiết:
1.How many | 2.How far | 3.How tall |
4.How much | 5.How old | 6.How rich |
1 ‘How many books do you read every year?’ ‘Over forty. I’m a child prodigy!’
(‘Bạn đọc bao nhiêu cuốn sách mỗi năm?’ ‘Hơn bốn mươi. Tôi là một thần đồng! ")
2 ‘ How far can you run in an hour?’ ‘About six kilometres.’
("Bạn có thể chạy bao xa trong một giờ?" "Khoảng sáu km.")
3 ‘ How tall are you now?’ ‘I’m one metre seventy.’
("Bây giờ bạn cao bao nhiêu?" "Tôi là một mét bảy mươi.")
4 ‘ How much homework do you do?’ ‘Quite a lot!’
(‘Bạn làm được bao nhiêu bài tập về nhà?’ ‘Khá nhiều!’)
5 ‘ How old is Adam?’ ‘He’s fourteen.’
("Adam bao nhiêu tuổi?" "Anh ấy mười bốn tuổi.")
6 ‘ How rich is that young film star?’ ‘I don’t know, but he’s got more money than me!’
("Ngôi sao điện ảnh trẻ đó giàu đến mức nào?" "Tôi không biết, nhưng anh ấy có nhiều tiền hơn tôi!")
Bài 7
Bài 7
7.Complete the dialogue and practice with your partner.
(Hoàn thành cuộc đối thoại và thực hành với bạn của bạn.)
That’s a good idea. What’s the best way |
Tina: This phở is amazing, Mai! When did you learn how to cook like that?
Mai: My mum showed me how to make phở about six months ago.
Tina: I love Vietnamese cooking, but I’m no good. (1) ………………. to learn?
Mai: (2) ………………. learn from somebody in your family.
Tina: (3) ………………. nobody in my family can make Vietnamese food.
Mai: (4) ………………. watch videos online.
Tina: I suppose so.
Mai: Or you can have some cooking lessons.
Tina: (5) ……………….
Mai: Or perhaps I can teach you and we can eat phở together!
Tina: (6) ……………….
Phương pháp giải:
That’s a good idea. (Đó là một ý kiến hay.) What’s the best way (Cách tốt nhất là gì) It’s probably best to (Tốt nhất có thể là ) Even better! (Thậm chí còn tốt hơn đấy!) Well, you can (Vâng, bạn có thể ) Yeah, but (Vâng, nhưng) |
Lời giải chi tiết:
1.What’s the best way | 2.It’s probably best to | 3.Yeah, but |
4.Well, you can | 5.That’s a good idea. | 6.Even better! |
Tina: This phở is amazing, Mai! When did you learn how to cook like that?
(Món phở này thật tuyệt, Mai! Bạn học nấu ăn như vậy khi nào?)
Mai: My mum showed me how to make phở about six months ago.
( Mẹ tôi đã chỉ cho tôi cách làm phở khoảng sáu tháng trước.)
Tina: I love Vietnamese cooking, but I’m no good. What’s the best way to learn?
(Tôi thích nấu món ăn Việt Nam, nhưng tôi không giỏi. Cách tốt nhất để học là gì?)
Mai: It’s probably best to learn from somebody in your family.
(Tốt nhất là bạn nên học hỏi từ ai đó trong gia đình bạn.)
Tina: Yeah, but nobody in my family can make Vietnamese food.
(Vâng, nhưng không ai trong gia đình tôi có thể làm món ăn Việt Nam.)
Mai: Well, you canwatch videos online.
(À, bạn có thể xem video trực tuyến.)
Tina: I suppose so.
(Tôi cho là vậy.)
Mai: Or you can have some cooking lessons.
(Hoặc bạn có thể học những bài học nấu ăn.)
Tina: Even better!
(Thậm chí còn tốt hơn đấy!)
Mai: Or perhaps I can teach you and we can eat phở together!
(Hoặc có lẽ tôi có thể dạy bạn và chúng ta có thể ăn phở cùng nhau!)
Tina: That’s a good idea.
(Đó là một ý kiến hay.)
Bài 8
Bài 8
8.Order the words to make sentences. Then match the sentences with the questions below.
(Sắp xếp các từ để tạo thành câu. Sau đó nối các câu với các câu hỏi bên dưới.)
Enid Blyton
1.British / writer / was / Enid Blyton / a
2.born / was/ 1897/ England / in / She / in
3.sixteen / when / was / she / writing / She first / started
4.became / Enid Blyton / eventually / the / famous / most / of / writer / children’s stories
5.loved / People / her work / were / her mysteries / because / exciting / so
A.Who was Enid Blyton?
B.What did she become?
C.Where was she born?
D.Why were her books popular?
E.When did she first start writing?
Lời giải chi tiết:
A-1 | B-4 | C-2 | D-5 | E-3 |
A.Who was Enid Blyton?
(Enid Blyton là ai?)
1. Enid Blyton was a British writer.
(Enid Blyton là một nhà văn người Anh.)
B.What did she become?
(Cô ấy đã trở thành gì?)
4. Enid Blyton eventually became the most famous writer of children’s stories.
(Enid Blyton cuối cùng đã trở thành nhà văn viết truyện thiếu nhi nổi tiếng nhất.)
C.Where was she born?
(Cô ấy sinh ra ở đâu?)
2. She was born in England in 1897.
(Cô sinh ra ở Anh vào năm 1897.)
D.Why were her books popular?
(Tại sao sách của cô ấy nổi tiếng?)
5.People loved her work because her mysteries were so exciting.
(Mọi người yêu thích tác phẩm của cô ấy vì những điều huyền bí của cô ấy rất thú vị.)
E.When did she first start writing?
(Lần đầu tiên cô ấy bắt đầu viết là khi nào?)
3. She first started writing when she was sixteen.
(Cô ấy bắt đầu viết lần đầu tiên khi cô ấy mười sáu tuổi.)
Bài 9
Bài 9
9.Complete the sentences with the words in the box.
(Hoàn thành các câu với các từ trong hộp.)
avoid build climb find pick |
1 Before it’s dark, you need to ………… a new shelter with branches.
2 If you see a big bear, try to ………… still.
3 If you’re afraid, you can ………… up a tree.
4 Look for a river if you want to ………… some drinking water.
5 You can always ………… away quickly from animals.
6 Don't ………… strange fruit.
7 If you ………… the sun, you can find out where you are. You don’t need a map!
8 Remember to ………… all dangerous plants.
Phương pháp giải:
avoid (tránh) build (xây dựng) climb (trèo) find (tìm) pick (hái) run (chạy) stand (đứng) use (sử dụng) |
Lời giải chi tiết:
1.build | 2.stand | 3.climb | 4.find |
5.run | 6.pick | 7.use | 8.avoid |
1 Before it’s dark, you need to build a new shelter with branches.
(Trước khi trời tối, bạn cần dựng một nơi trú ẩn mới bằng các cành cây.)
2 If you see a big bear, try to stand still.
(Nếu bạn nhìn thấy một con gấu lớn, hãy cố gắng đứng yên.)
3 If you’re afraid, you can climb up a tree.
(Nếu sợ, bạn có thể trèo lên cây.)
4 Look for a river if you want to find some drinking water.
(Hãy tìm một con sông nếu bạn muốn tìm một chút nước uống.)
5 You can always run away quickly from animals.
(Bạn luôn có thể nhanh chóng chạy trốn khỏi động vật.)
6 Don't pick strange fruit.
(Không hái trái lạ.)
7 If you use the sun, you can find out where you are. You don’t need a map!
(Nếu bạn sử dụng ánh nắng mặt trời, bạn có thể biết mình đang ở đâu. Bạn không cần bản đồ!)
8 Remember to avoid all dangerous plants.
(Hãy nhớ tránh tất cả các loại cây nguy hiểm.)
Bài 10
Bài 10
10.Complete the personality adjectives in the text.
(Hoàn thành các tính từ chỉ tính cách trong văn bản.)
If you want to do well on a TV survival programme, you need the right personal qualities. First of all, it’s
important to want to win – you need to be (1) …………. .
It also helps if you’re (2) …………. – because you need to climb trees and run away from crocodiles! It’s
useful to be intelligent, creative and (3) ………….. .
Don’t forget to work in a team and listen to others – nobody likes a (4) …………. person!
If people like you, they will help you, so don’t be too quiet and (5) …………. . It's always important to be (6) …………. .
Lời giải chi tiết:
1.competitive (có tính cạnh tranh) | 2.fit (khoẻ mạnh) | 3.clever (tài giỏi) |
4. bossy (hách dịch) | 5.reserved (dè dặt) | 6.friendly (thân thiện) |
If you want to do well on a TV survival programme, you need the right personal qualities. First of all, it’s
important to want to win – you need to be competitive.
(Nếu bạn muốn làm tốt một chương trình sống còn trên truyền hình, bạn cần có những phẩm chất cá nhân
phù hợp. Trước hết, điều quan trọng là muốn chiến thắng - bạn cần phải có tính cạnh tranh.)
It also helps if you’re fit – because you need to climb trees and run away from crocodiles! It’s useful to be
intelligent, creative and clever.
(Nó cũng hữu ích nếu bạn khỏe mạnh - vì bạn cần phải trèo cây và chạy trốn khỏi cá sấu! Thông minh, sáng
tạo và tài giỏi sẽ rất hữu ích.)
Don’t forget to work in a team and listen to others – nobody likes a bossy person!
(Đừng quên làm việc theo nhóm và lắng nghe người khác - không ai thích một người hách dịch cả!)
If people like you, they will help you, so don’t be too quiet and reserved. It's always important to be friendly.
(Nếu mọi người thích bạn, họ sẽ giúp bạn, vì vậy đừng quá im lặng và dè dặt. Điều quan trọng là phải thân
thiện.)
Bài 11
Bài 11
11.Complete the sentences with the correct form of the verbs.
(Hoàn thành các câu với dạng đúng của động từ.)
1 If she …………….. (eat) that dangerous fruit, she …………….. (feel) very ill.
2 I …………….. (stay) in the shelter if it …………….. (rain).
3 If they …………….. (not work) hard, they …………….. (not win) the survival competition.
4 We …………….. (not get) cold if we …………….. (take) warm coats.
5 If he …………….. (see) a lion, he …………….. (be) afraid.
6 Charlie …………….. (get) better if he (drink) some water.
7 If you …………….. (finish) your homework in time, …………….. (you / watch) that adventure programme on
TV?
8 What …………….. (we / do) if we …………….. (lose) our map?
Phương pháp giải:
Sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 1.
If + hiện tạo đơn, tương lai đơn
Lời giải chi tiết:
1.eats / will feel | 2.will stay / rains | 3.don’t work / won’t win | 4.won’t get / takes |
5.sees / will be | 6.will get / drinks | 7.finish / will you watch | 8.will we do / lose |
1 If she eats that dangerous fruit, she will feel very ill.
(Nếu cô ấy ăn trái cây nguy hiểm đó, cô ấy sẽ cảm thấy rất tệ.)
2 I will stay in the shelter if it rains.
(Tôi sẽ ở trong nơi trú ẩn nếu trời mưa.)
3 If they don’t work hard, they won’t win the survival competition.
(Nếu họ không làm việc chăm chỉ, họ sẽ không giành chiến thắng trong cuộc thi sống còn.)
4 We won’t get cold if we takes warm coats.
(Chúng ta sẽ không bị lạnh nếu chúng ta mang theo áo ấm.)
5 If he sees a lion, he will be afraid.
(Nếu thấy sư tử, anh ta sẽ sợ.)
6 Charlie will get better if he drinks some water.
(Charlie sẽ khỏe hơn nếu anh ấy uống một chút nước.)
7 If you finish your homework in time, will you watch that adventure programme on TV?
(Nếu bạn hoàn thành bài tập về nhà đúng giờ, bạn có xem chương trình phiêu lưu đó trên TV không?)
8 What will we do if we lose our map?
(Chúng ta sẽ làm gì nếu bị mất bản đồ?)
Bài 12
Bài 12
12.Listen to the conversation between Alex and his dad. Complete the sentences below.
(Hãy lắng nghe cuộc trò chuyện giữa Alex và bố của anh ấy. Hoàn thành những câu dưới đây.)
Alex …
1 has got two …………….. in his bag.
2 has got a new …………….. .
3 hasn’t got a …………….. .
4 needs to buy a …………….. .
5 doesn’t want to take a …………….. .
6 can’t put the big …………….. in his bag.
Phương pháp giải:
Alex…
1 có hai …………… .. trong cặp của anh ấy.
2 đã có một …………… .. mới.
3 không có …………… ...
4 cần mua một …………… ...
5 không muốn mang một …………… ...
6 không thể bỏ cái …………… .. to vào túi của anh ấy.
Bài 13
Bài 13
13.Complete the sentences with must, mustn’t, shouldor shouldn’t.
(Hoàn thành các câu với must, mustn’t, should hoặc shouldn’t.)
1 We ………… swim in the sea today. The weather is very bad and there’s a red flag.
2 The exams are finished now. You ………… relax and have a nice time with your friends.
3 You ………… eat in the library. That’s the rule.
4 We ………… arrive on time for lessons every day. It’s very important.
5 You ………… go to bed late. It isn’t a good idea.
6 We ………… cycle to school every day. It’s cheaper than the bus.
7 You ………… buy that book. It isn’t very good.
Phương pháp giải:
-must, mustn’t: mang tính bắt buộc
-should ,shouldn’t: mang tính khuyên nhủ
Lời giải chi tiết:
1. mustn’t | 2. should | 3. mustn’t | 4. must |
5. shouldn’t | 6. should | 7. shouldn’t |
1 We mustn’t swim in the sea today. The weather is very bad and there’s a red flag.
(Hôm nay chúng ta không được bơi ở biển. Thời tiết rất xấu và có một lá cờ đỏ.)
2 The exams are finished now. You should relax and have a nice time with your friends.
(Kỳ thi đã kết thúc bây giờ. Bạn nên thư giãn và có một thời gian tốt đẹp với bạn bè của bạn.)
3 You mustn’t eat in the library. That’s the rule.
(Bạn không được ăn trong thư viện. Đó là quy định.)
4 We must arrive on time for lessons every day. It’s very important.
(Chúng ta phải đến đúng giờ học mỗi ngày. Nó rất quan trọng.)
5 You shouldn’t go to bed late. It isn’t a good idea.
(Bạn không nên đi ngủ muộn. Đó không phải là một ý kiến hay.)
6 We should cycle to school every day. It’s cheaper than the bus.
(Chúng ta nên đạp xe đến trường mỗi ngày. Nó rẻ hơn xe buýt.)
7 You shouldn’t buy that book. It isn’t very good.
(Bạn không nên mua cuốn sách đó. Nó không hay lắm.)
Bài 14
Bài 14
14.Complete the dialogue with the phrases. There is one extra phrase.
(Hoàn thành cuộc đối thoại với các cụm từ. Có một cụm từ thừa.)
make sure that I need You’ll be fine |
Instructor: Hi! Welcome to the climbing wall. There are a few important things to say before you start.
Firstly, (1) ………………… watch some climbing videos on YouTube. They’re useful.
Ethan: Cool. (2) ………………… to do that.
Instructor: Then, (3) ………………… you always wear a helmet when you’re here.
Ethan: OK. I’ll put my helmet on now.
Instructor: And keep away from other climbers below you on the wall. (4) ………………… kick their hands.
Ethan: OK, but what do you think will happen if I fall?
Instructor: Don’t worry, you won’t fall. We use ropes. (5) ………………… if you climb with ropes.
Phương pháp giải:
make sure that (chắc chắn rằng) I need (tôi cần) You’ll be fine (bạn sẽ ổn) it’s important to (nó thật quan trọng để) Try not to (cố gắng đừng ) Remember to (hãy nhớ rằng) |
Lời giải chi tiết:
1. it’s important to |
2.I need |
3.make sure that |
4.Try not to |
5.You’ll be fine |
Instructor: Hi! Welcome to the climbing wall. There are a few important things to say before you start.
Firstly, it’s important to watch some climbing videos on YouTube. They’re useful.
(Xin chào! Chào mừng bạn đến với bức tường leo núi. Có một số điều quan trọng cần nói trước khi bạn bắt
đầu. Đầu tiên, điều quan trọng là phải xem một số video leo núi trên YouTube. Chúng hữu ích.)
Ethan: Cool. I need to do that.
(Tuyệt. Tôi cần phải làm điều đó.)
Instructor: Then, make sure that you always wear a helmet when you’re here.
(Sau đó, hãy đảm bảo rằng bạn luôn đội mũ bảo hiểm khi ở đây.)
Ethan: OK. I’ll put my helmet on now.
(Được. Tôi sẽ đội mũ bảo hiểm vào ngay bây giờ.)
Instructor: And keep away from other climbers below you on the wall. Try not to kick their hands.
(Và tránh xa những người leo núi khác bên dưới bạn trên tường. Cố gắng không đá vào tay họ.)
Ethan: OK, but what do you think will happen if I fall?
(OK, nhưng bạn nghĩ điều gì sẽ xảy ra nếu tôi ngã?)
Instructor: Don’t worry, you won’t fall. We use ropes. You’ll be fine if you climb with ropes.
(Đừng lo lắng, bạn sẽ không ngã đâu. Chúng tôi sử dụng dây thừng. Bạn sẽ ổn nếu bạn leo lên bằng dây
thừng.)
Bài 15
Bài 15
15.Put the paragraphs in the suitable order.
(Đặt các đoạn văn theo thứ tự phù hợp.)
How to survive exams
A
You should start studying early for the exams. Don’t wait until the last minute! If you need help with
anything, you should speak to your teacher.
B
On the day of the exam, it’s important to arrive early. You don’t want to be late. Don’t panic if you find some
questions difficult! If you read them again, you’ll understand them.
C
Exams are a big part of life and here are my tips for surviving them.
D
Always pay attention in class and listen to the teacher. It’s a good idea to write careful notes in lessons.
They’ll be useful when you want to revise.
Lời giải chi tiết:
C-D-A- B
Exams are a big part of life and here are my tips for surviving them.
Always pay attention in class and listen to the teacher. It’s a good idea to write careful notes in lessons.
They’ll be useful when you want to revise.
You should start studying early for the exams. Don’t wait until the last minute! If you need help with
anything, you should speak to your teacher.
On the day of the exam, it’s important to arrive early. You don’t want to be late. Don’t panic if you find some
questions difficult! If you read them again, you’ll understand them.
Tạm dịch:
Các kỳ thi là một phần quan trọng của cuộc sống và đây là lời khuyên của tôi để vượt qua chúng.
Luôn chú ý trong giờ học và nghe lời giáo viên. Bạn nên viết các ghi chú cẩn thận trong bài học. Chúng sẽ
hữu ích khi bạn muốn ôn tập.
Bạn nên bắt đầu học sớm cho các kỳ thi. Đừng đợi đến phút cuối cùng! Nếu bạn cần giúp đỡ bất cứ điều gì,
bạn nên nói chuyện với giáo viên của bạn.
Vào ngày thi, điều quan trọng là phải đến sớm. Bạn không muốn đến muộn. Đừng hoảng sợ nếu bạn thấy
một số câu hỏi khó! Nếu bạn đọc lại chúng, bạn sẽ hiểu chúng.
Chủ đề 4. Ứng dụng tin học
Toán 7 tập 1 - Cánh diều
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 1 môn Toán lớp 7
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 2 môn Toán lớp 7
Soạn Văn 7 Chân trời sáng tạo tập 1 - siêu ngắn
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World