Bài 1
1. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu chọn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Mai: Where's Linda?
Mary: She's at the doctor now.
Mai: What's the matter with her?
Mary: She has a stomach ache.
2. Nam: What's your hobby, Tony?
Tony: I like sports.
Nam: What would you like to be in the future?
Tony: I'd like to be a footballer.
Lời giải chi tiết:
1. b 2. c
Bài 2
2. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Linda: What's the matter with you?
Mary: I have a toothache.
Linda: Poor you. You should go to the doctor. And you shouldn't eat sweets.
Mary: I know, you're right.
2. Linda: What do you often do In your free time?
Phong: I often go skating in the park.
Linda: Really?
Phong: Yes, because skating is my favourite sport.
3. Linda: What do you want to do now?
Nam: I want to make a paper plane.
Linda: Why?
Nam: Because I like planes and I'd like to be a pilot when I grow up
4. Linda: Where are you going?
Quan: I'm going to the park. I'm going to ride my bike with friends there.
Linda: Don't ride your bike too fast! It's dangerous.
Lời giải chi tiết:
a - 2 b - 1 c - 4 d - 3
Bài 3
3. Listen and write one word in the blank.
(Nghe và viết một từ vào chỗ trống.)
Lời giải chi tiết:
1. design
Trung wants to design buildings.
(Trung muốn thiết kết những ngôi nhà.)
2. reading
Mary likes reading in her free time.
(Mary thích đọc vào thời gian rảnh của cô ấy.)
Bài 4
4. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tên tôi là Tony. Tôi thường đọc những sách khoa học và tập thể thao trong phòng thể dục. Tôi muốn khỏe mạnh và giỏi khoa học bởi vì tôi muốn trở thành phi công. Tôi muốn lái máy bay. Những người bạn của tôi là Mai và Linda thích những thứ khác. Mai thích đọc nhiều sách. Cô ấy muốn trở thành nhà văn bởi vì cô ấy muốn viết nhiều truyện cho thiếu nhi. Linda thường vẽ những bức tranh trong thời gian rảnh của cô ấy. Cô ấy muốn trở thành kiến trúc sư bởi vì cô ấy muốn thiết kế những tòa nhà.
Lời giải chi tiết:
Name (Tên) | Hobby (Sở thích) | Future job (Công việc ở tương lai) | Reason (Lý do) |
Tony | reads science books and does sports (đọc những sách khoa học và tập thể thao) | (1) pilot (phi công) | (2) want to fly planes (muốn lái máy bay) |
Mai | (3) reads books (đọc nhiều sách) | writer (nhà văn) | (4) would like to write stories for children (muốn viết nhiều truyện cho thiếu nhi) |
Linda | (5) draws pictures (vẽ những bức tranh) | architect (kiến trúc sư) | would like to design buildings (muốn thiết kế những tòa nhà) |
Bài 5
5. Write about you.
(Viết về em.)
1. What do you do in your free time?
(Bạn làm gì vào thời gian rảnh của mình?)
2. What would like to be in the future? Why?
(Bạn muốn trở thành gì trong tương lai? Tại sao?)
3. What story are you reading now?
(Bây giờ bạn đang đọc truyện gì?)
4. Who is the main character in your favourite story?
(Nhân vật chính trong câu truyện yêu thích của bạn là ai?)
5. What do you think of the main character in that story?
(Bạn nghĩ gì về nhân vật chính trong câu truyện?)
Lời giải chi tiết:
1. I often read comic books.
(Tôi thường đọc truyện tranh.)
2. I'd like to be a teacher. Because I'd like to teach young children.
(Tôi muốn trở thành giáo viên. Bởi vì tôi muốn dạy những đứa trẻ.)
3. I am reading The story of Doraemon.
(Tôi đang đọc Truyện Doraemon.)
4. It's Doraemon.
(Đó là Doraemon.)
5. I think he's clever.
(Tôi nghĩ cậu ấy thông minh.)
Review 2
Tuần 9: Viết các số đo độ dài, khối lượng, diện tích dưới dạng số thập phân
TIẾNG VIỆT 5 TẬP 2
Unit 8: What Are You Reading?
Unit 18. What will the weather be like tomorrow?