Đề bài
1. Circle the odd-one-out. Write.
1. triangle /circle / rice / square. ___rice__
2. giraffe / square / lion / tiger. _____
3. milk / water / juice / parrot. ____
4. snake / yogurt / monkey / elephant. ____
5. hair / meat / eyes / nose . _____
2. Write
It has / It doesn't have
3. Look at the pictures. Read and circle.
4. Look at the pictures and write.
5. Read and color.
Lời giải chi tiết
1.Hướng dẫn:
2. giraffe / square / lion / tiger. __ square ___
3. milk / water / juice / parrot. _ parrot ___
4. snake / yogurt / monkey / elephant. __ yogurt __
5. hair / meat / eyes / nose . ___ meat __
Dịch:
1. hình tam giác / hình tròn / cơm / hình vuông
2. hươu cao cổ / hình vuông / sư tử / hổ
3. sữa / nước / nước hoa quả ép / vẹt
4. rắn / sữa chua / khỉ / voi
5. tóc / thịt / mắt / mũi
2.Hướng dẫn:
1. It has / It doesn't have
2. It has / It has.
3. It doesn't have / It has
4. It doesn't have / It has
3.Hướng dẫn:
1. like / like / don't like
2. like / don't like / don't like
4.Hướng dẫn:
1. bed
2. hand
3. pen
4. cat
5. fan
6. red
Chủ đề 1 Gia đình
REVIEW 3
Chủ đề. THỂ HIỆN CẢM XÚC BẢN THÂN
Chủ đề: Đại dương mênh mông
Unit 4: I go to school by bus
Tiếng Anh - Kết nối tri thức Lớp 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 2
Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Tiếng Anh - Explore Our World Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT Family and Friends Lớp 2
SBT iLearn Smart Start Lớp 2
SBT Phonics Smart Lớp 2
SBT English Discovery Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2