Bài A
A. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. There are eleven boats.
(Có 11 chiếc thuyền.)
2. This is my grandma.
(Đây là bà của mình.)
3. I’d like a new guitar.
(Tôi muốn một cây đàn ghi ta mới.)
4. The lamps are on the table.
(Những chiếc đèn ở trên bàn.)
5. The fox has four legs.
(Con cáo có bốn chân.)
6. Let’s play hide and seek.
(Hãy chơi trốn tìm nhé!)
Lời giải chi tiết:
1. b | 2. c | 3. a | 4. a | 5. b | 6. c |
Bài B
B. Read and tick (✓) or cross (x).
(Đọc và đánh dấu ✓ hoặc x.)
Phương pháp giải:
1. This is a dress: Đây là một chiếc váy.
2. Let’s go to the zoo: Chúng ta hãy đi sở thú nhé.
3. The pictures are on the wall: Những bức tranh ở trên tường.
4. This is my grandma: Đây là bà của mình.
5. I like reading: Mình thích đọc.
6. The kittens are at the window: Những chú mèo ở cửa sổ.
Lời giải chi tiết:
1. ✓ | 2. x | 3. ✓ | 4. ✓ | 5. x | 6. ✓ |
Bài C
C. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)
1. The clocks are on the wall.
(Những chiếc đồng hồ ở trên tường.)
2. I like a pink hat.
(Tôi thích chiếc mũ màu hồng.)
Lời giải chi tiết:
1.
a. The balls are under the table.
(Những quả bóng ở dưới bàn.)
b. The guitars are next to the bed.
(Những cây đàn ghi ta ở bên cạnh giường.)
c. The robots are on the chair.
(Người máy ở trên ghế.)
d. The boats are at the window.
(Những chiếc thuyền bên cửa sổ.)
2.
a. I like a red vest.
(Mình thích chiếc áo vét mài đỏ.)
b. I like a green bag.
(Mình thích chiếc túi màu xanh lá.)
c. I like a yellow dress.
(Mình thích chiếc váy màu vàng.)
d. I like brown shoes.
(Mình thích những chiếc giày màu nâu.)
Bài D
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. This is my uncle.
(Đây là chú của mình.)
Lời giải chi tiết:
1. uncle | 2. fox | 3. yo-yo | 4. beach |
2. The fox has four legs.
(Chú cáo có bốn chân.)
3. I have got a yo-yo. Let’s play.
(Tôi có một cái yo-yo. Chúng ta cùng chơi nhé.)
4. Let’s go to the beach.
(Cùng đi đến bãi biển nhé.)
Chủ đề. BẢO QUẢN ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN VÀ GIA ĐÌNH
Chủ đề. KÍNH TRỌNG THẦY GIÁO, CÔ GIÁO VÀ YÊU QUÝ BẠN BÈ
Unit 6: Where's Grandma?
Chủ đề 2: Trường học
Chủ đề 2. Vì một cuộc sống an toàn
Tiếng Anh - Kết nối tri thức Lớp 2
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Tiếng Anh - Explore Our World Lớp 2
Family & Friends Special Grade Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT Family and Friends Lớp 2
SBT iLearn Smart Start Lớp 2
SBT Phonics Smart Lớp 2
SBT English Discovery Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2