Bài 1
1. Find what’s next? Say.
(Tìm từ tiếp theo. Nói.)
Phương pháp giải:
1. chair (ghế tựa)
2. ruler (thước kẻ)
3. alphabet (bảng chữ cái)
4. picture (bức tranh)
5. mouse (chuột máy tính)
Lời giải chi tiết:
a) 2. ruler (thước kẻ) - 4. picture (bức tranh)
b) 5. mouse (chuột máy tính) - 5. mouse (chuột máy tính)
c) 1. chair (ghế tựa) - 3. alphabet (bảng chữ cái)
Bài 2
2. Listen and tick (√) or cross (X).
(Nghe và đánh dấu (√) hoặc (X).)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a. What are you doing? (Cậu đang làm gì vậy?)
I’m talking. (Tớ đang nói chuyện.)
b. What are you doing? (Cậu đang làm gì vậy?)
I’m spelling. (Tớ đang đánh vần.)
c. What are you doing? (Cậu đang làm gì vậy?)
I’m painting. (Tớ đang vẽ.)
d. What are you doing? (Cậu đang làm gì vậy?)
I’m listening to music. (Tớ đang nghe nhạc.)
e. What are you doing? (Cậu đang làm gì vậy?)
I’m swimming. (Tớ đang bơi.)
Lời giải chi tiết:
Bài 3
3. Draw lines. Ask and answer.
(Vẽ các đường. Hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
a. Where are Paul and Pat? (Paul và Pat ở đâu?)
They’re in the music room. (Họ ở trong phòng học nhạc.)
b. Where are Lucy and May? (Rita ở đâu?)
They’re in the computer room. (Họ ở trong phòng máy tính.)
c. Where is Rita? (Họ ở trong phòng máy tính.)
She’s in the classroom. (Cô ấy ở trong lớp học.)
d. Where is Sam? (Sam ở đâu?)
He’s in the gym. (Anh ấy ở trong phòng tập thể dục.)
Bài 4
4. Read and write.
(Đọc và viết.)
Phương pháp giải:
- Dùng để chỉ nhiều người hoặc vật có vị trí gần người nói
These are + danh từ đếm được số nhiều (Đây là những ___. )
- Dùng để chỉ nhiều người hoặc vật có vị trí xa người nói
Those are + danh từ đếm được số nhiều (Đó là những ___. )
Lời giải chi tiết:
a. These are boards.
(Đây là những cái bảng.)
b. Those are books.
(Đó là những quyển sách.)
c. These are alphabets.
(Đây là bảng chữ cái.)
d. Those are desks.
(Đó là những cái bàn học.)
Bài 5
5. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. May I come in? (Em có thể vào không ạ?)
Yes, you may. (Được, em có thể.)
2. Sit down, please! (Làm ơn hãy ngồi xuống!)
3. May I ask? (Em có thể đặt câu hỏi không ạ?)
No, you may not. (Không, em không thể.)
4. Don’t eat, please. (Làm ơn đừng ăn!)
5. Don’t talk, please! (Làm ơn không nói chuyện!)
Lời giải chi tiết:
Bài 6
6. Make the sentences together.
(Đặt câu cùng với nhau.)
Lời giải chi tiết:
a. I see many posters on the table. (Tôi thấy có nhiều tấm áp phích ở trên bàn.)
b. I see the TV on the wall. (Tôi thấy có ti vi ở trên tường.)
c. I see the mouse and keyboard on the desk. (Tôi thấy có chuột vi tính và bàn phím ở trên bàn giáo viên.)
d. I see many books in the cupboard. (Tôi thấy có nhiều sách ở trong tủ đựng đồ.)
e. I see the chair next to the desk. (Tôi thấy có ghế tựa ở bên cạnh bàn giáo viên.)
Review (Units 5 - 8)
Getting started
Đề kiểm tra học kì 1
Unit 5: There are five rooms in my house.
Chủ đề: TRƯỜNG HỌC
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh 3 - Explore Our World Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart