Bài A
A. Read and draw.
(Đọc và vẽ.)
Phương pháp giải:
- eraser: cục tẩy
- pencil case: hộp bút
- ruler: thước kẻ
- crayon: bút màu sáp
Lời giải chi tiết:
Bài B
B. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Girl 1: Ann, pick up your eraser! (Ann, nhặt cục tẩy của bạn lên nhé!)
Girl 2: My eraser? Oh, OK.(Cục tẩy của mình á? Ồ, vâng.)
Girl 1: Thank you. (Cảm ơn.)
2.
Girl: Pick up your crayon, Ben?(Ben ơi, nhặt bút màu sáp của bạn lên kìa.)
Boy: My crayon? Where?(Bút màu của mình á? Ở đâu cơ?)
Girl: There.(Kia kìa.)
Boy: OK. (Được thôi.)
3.
Man: Jane, pick up your pencil case.(Jane, nhặt hộp bút của em lên nhé.)
Girl: My pencil case? Yes, sure.(Hộp bút của em ạ? Vâng, chắc chắn rồi ạ.)
Man: Thank you, Jane.(Cảm ơn, Jane.)
4.
Mom: Pick up your ruler, Tom! (Tom à, nhặt cây thước của con lên nhé!)
Tom: Yes, mom. (Vâng, thưa mẹ.)
Mom: Thank you. (Cảm ơn.)
Lời giải chi tiết:
Bài C
C. Draw lines.
(Vẽ đường thẳng để nối.)
Phương pháp giải:
Pick up your ruler. (Nhặt thước kẻ của bạn lên nhé.)
Pick up your pencil case. (Nhặt hộp bút của bạn lên nhé.)
Pick up your eraser. (Nhặt cục tẩy của bạn lên nhé.)
Lời giải chi tiết:
Bài D
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. What day is it today? - It's Monday.
(Hôm nay là thứ mấy?- Thứ Hai.)
2. What day is it today? - It's Tuesday.
(Hôm nay là thứ mấy?- Thứ Ba.)
3. What day is it today? - It's Wednesday.
(Hôm nay là thứ mấy?- Thứ Tư.)
4. What day is it today? - It's Friday.
(Hôm nay là thứ mấy?- Thứ Sáu.)
5. What day is it today? - It's Sunday.
(Hôm nay là thứ mấy?- Chủ Nhật.)
Bài E
E. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Boy: Mary, what day is it today?(Mary ơi, hôm nay là thứ mấy?)
Girl: Today? It’s Saturday. (Hôm nay á? Thứ Bảy.)
Boy: Saturday? OK, thank you.(Thứ Bảy à? Ờ, cảm ơn nhé.)
2.
Boy: What day is it today? (Hôm nay thứ mấy?)
Girl: It’s Monday. (Thứ Hai.)
Boy: Oh, Monday! I don’t like Monday. (Ôi, thứ Hai. Mình không thích thứ Hai.)
3.
Girl: What day is it today, Ben? (Ben ơi, hôm nay thứ mấy?)
Boy: It’s Friday. (Thứ Sáu.)
Girl: Yeah, it’s Friday. Let’s go to the playground. (Hoan hô, thứ Sáu rồi. Chúng mình ra sân chơi thôi.)
4.
Boy: What day is it today, July?(July ơi, hôm nay là thứ mấy?)
Girl:Hmm, let me see. It’s Tuesday. (Ờm, để mình xem. Thứ Ba.)
Boy: Tuesday? It’s Jane’s birthday. (Thứ Ba á? Hôm nay sinh nhật Jane.)
Girl: Really? Let’s go to her house. (Thật à? Chúng mình đến nhà bạn ấy thôi.)
Lời giải chi tiết:
Chủ đề: Môi trường quanh em
Unit 10: At the zoo
Chủ đề. EM YÊU QUÊ HƯƠNG
Chủ đề 9. An toàn trong cuộc sống
Chủ đề 5: MÙA XUÂN HÂN HOAN
Tiếng Anh - Kết nối tri thức Lớp 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 2
Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Tiếng Anh - Explore Our World Lớp 2
Family & Friends Special Grade Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT Family and Friends Lớp 2
SBT Phonics Smart Lớp 2
SBT English Discovery Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2