Bài A
A. Listen and(√) the box.
(Nghe và đánh dấu √ vào hộp.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
- Dad? Dad? Hey Lucy, where’s dad? (Bố ơi? Bố? Lucy này, bố đâu rồi?)
- He’s in the kitchen. (Bố ở trong bếp ấy.)
- In the kitchen? Ok. Thanks. (Trong bếp hả? Được rồi cám ơn nhe.)
2.
- Where’s James? (James đâu rồi?)
- He’s in the yard. (Anh ấy ở ngoài sân.)
- What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)
- He’s playing. (Anh ấy đang chơi.)
3.
- Is the picture in the living room, dad? (Bức tranh có ở trong phòng khách không bố ơi?)
- No. it isn’t. (Không con ạ.)
- Is it in the bed room? (Thế nó có ở trong phòng ngủ không ạ?)
- Yes, it is. (Có đấy.)
4.
- Where’s grandma? Is she in the living room? (Bà đâu rồi? Bà có ở trong phòng khách không?)
- No. (Không đâu.)
- Oh, there she is! She’s in the kitchen. (À bà đây rồi? Bà đang ở trong bếp.)
5.
- Let’s play in the yard! (Hãy cùng ra sân chơi nào!)
- OK. Where’s Ben? (Được thôi. Ben đâu rồi?)
- He’s in the bathroom. (Cậu ấy ở trong phòng tắm ấy.)
- What’s he doing? (Cậu ấy đang làm gì vậy?)
- He’s cleaning. (Cậu ấy đang lau dọn.)
Lời giải chi tiết:
1. C | 2. A | 3. B | 4. C | 5. C |
Bài B
B. Look and read. Put a (√) or a (X).
(Nhìn vào đọc. Đặt dấu (√) hoặc (X).)
Lời giải chi tiết:
1. She’s playing. (X) (Cô ấy đang chơi. (X))
2. He’s cleaning. (√) (Anh ấy đang lau dọn. (√))
3. She’s sleeping. (√) (Cô ấy đang ngủ. (√))
4. He’s eating. (X) (Anh ấy đang ăn. (X))
Bài C
C. Play Connect three.
(Trò chơi Connect three.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Mỗi bạn sẽ luân phiên nhau lắc xí ngầu, di chuyển vào ô nào thì xem kí hiệu và hình ảnh trong ô để làm theo chỉ dẫn sau.
Di chuyển vào ô có biểu tượng này thì hỏi và trả lời người đó đang ở đâu.
Ví dụ:
A: Where’s Mom?
B: She’s in the kitchen.
Di chuyển vào ô có biểu tượng này thì hỏi câu hỏi Yes-No về đồ vật có trong những căn phòng đó. (Chú ý dấu (√) hoặc (X) để trả lời Yes hay No.
Ví dụ:
A: Is the mirror in the living room?
B: Yes, it is.
Di chuyển vào ô có biểu tượng này thì hỏi và trả lời người đó đang làm.
Ví dụ:
A: What’s she doing?
B: She’s sleeping.
Giữ gìn nhà cửa ngăn nắp, sạch đẹp
Bài tập cuối tuần 20
Unit 5. Sports & Hobbies
Units 5 - 8 Review
VIẾT SỔ TAY
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh 3 - Explore Our World Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Tiếng Anh 3 - Phonics Smart Lớp 3