Listening
You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one
question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).
(Bạn sẽ nghe năm cuộc trò chuyện ngắn. Bạn sẽ nghe thấy mỗi cuộc trò chuyện hai lần. Có một câu
hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Đối với mỗi câu hỏi, chọn câu trả lời đúng (A, B, hoặc C).)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Conversation 1:
Speaker 1: Hi, Jim. Would you like to go to the gym with me this afternoon ?
Jim: Yeah. Yes, I'd love to. What time?
Speaker 1: About four thirty. is that okay for you?
Jim: Yeah, it's great a walk there. It's not very far from my house.
Speaker 1: Okay, I'll meet you there. Bye.
Jim: Oh wait, do you have to be a member to use the gym?
Speaker 1: No, but it's cheaper for members. I have a card.
Jim: Maybe, I'll join next time.
Speaker 1: Don't forget your sports clothes, you have to wear them when you're exercising.
Jim: Sure, I'll bring them with me.
Speaker 1: And your sport shoes? They won't let you use the equipment if you're not wearing sport
shoes.
Jim: No problem, see you then.
Conversation 2:
Speaker 1: Hey, Kelly. Have you heard there's a new swimming pool in the park?
Kelly: Really? We should go and try it.
Speaker 1: I went there yesterday.
Kelly: Really? How was it?
Speaker 1: It was great. The water was cleaner than the pool in the sports center.
Kelly: Nice. Is it a big pool?
Speaker 1: It's okay. It's big enough to swim in. Do you want to go tomorrow?
Kelly: Yeah, sure.
Speaker 1: There was one thing I didn't like though.
Kelly: What?
Speaker 1: There isn't a separate area for kids and adults. I think that could be dangerous.
Kelly: Wow, that is dangerous. We should talk to the pool manager.
Conversation 3:
Woman: Hello, is that riverside hotel?
Hotel receptionist: Yes, how can I help you?
Woman: I booked a double room on the fourteenth but I need to change the date.
Hotel receptionist: What date would you like?
Woman: Do you have one available for the sixteenth?
Hotel receptionist: No I'm sorry. All are double rooms are booked. Would you like a single?
Woman: No, thanks. I think I'll cancel my booking.
Hotel receptionist: Okay, may I have your name please?
Woman: Ella Kendall. The room I booked was 2823.
Hotel receptionist: All right, miss Kendall. Room 2823. That's done.
Woman: Thank you for your help.
Hotel receptionist: You're welcome.
Conversation 4:
Speaker 1: Hi, I want to register for membership at your center.
Speaker 2: Of course. Would you like to look at our guidelines?
Speaker 1: Yes, please. It said sports equipments can be rented at the front desk.
Speaker 2: That's right. You can rent badminton and tennis rackets for two dollars an hour. We supply
the balls and shuttle card for free. Please return everything to the front desk after use.
Speaker 1: Great, do I need to wear sports clothes?
Speaker 2: Yes, sports clothes and sports shoes must be worn by all members when they use the gym.
You can leave your things in your locker.
Speaker 1: Okay, is there anything else?
Speaker 2: Yes. Please wipe down the gym equipment after use.
Speaker 1: All rights. Thanks for your help. Do you have a pen?
Conversation 5:
Mother: How is your first day staying in the dormitory?
Daughter: It was pretty good. I met some nice people.
Mother: How many other students live there?
Daughter: Seven others four boys and four girls there to students in one room.
Mother: That's not too many. Did you go out to the mall or something?
Daughter: No, but we hung out together, we talked a lot, and ate pizza. It was fun.
Mother: Cool, what about your roommate? What's she like?
Daughter: Her name is Jessica. She's very friendly. She likes video games, too. I guess we'll spend a
lot of time playing together.
Mother: Are you glad you chose this college?
Daughter: Yes I think it's going to be great.
Tạm dịch:
Cuộc trò chuyện 1:
Người nói 1: Xin chào, Jim. Chiều nay bạn có muốn đi tập thể dục với tôi không?
Jim: Vâng. Vâng, tôi rất sẵn lòng. Mấy giờ?
Người nói 1: Khoảng bốn giờ ba mươi. nó có ổn với bạn không?
Jim: Vâng, thật tuyệt khi đi dạo ở đó. Nó không xa nhà tôi lắm.
Người nói 1: Được rồi, tôi sẽ gặp bạn ở đó. Từ biệt.
Jim: Ồ, chờ đã, bạn có phải là thành viên để sử dụng phòng tập thể dục không?
Người nói 1: Không, nhưng nó rẻ hơn cho các thành viên. Tôi có một thẻ.
Jim: Có thể, tôi sẽ tham gia lần sau.
Người nói 1: Đừng quên quần áo thể thao, bạn phải mặc khi tập thể dục.
Jim: Chắc chắn rồi, tôi sẽ mang chúng theo.
Người nói 1: Và đôi giày thể thao của bạn? Họ sẽ không cho phép bạn sử dụng thiết bị nếu bạn
không đi giày thể thao.
Jim: Không sao, hẹn gặp lại.
Cuộc trò chuyện 2:
Người nói 1: Này, Kelly. Bạn có nghe nói rằng có một hồ bơi mới trong công viên?
Kelly: Thật không? Chúng ta nên đi và thử nó.
Người nói 1: Tôi đã đến đó ngày hôm qua.
Kelly: Thật không? Nó thế nào?
Người nói 1: Thật tuyệt vời. Nước sạch hơn cả hồ bơi ở trung tâm thể thao.
Kelly: Tốt. Nó có phải là một hồ bơi lớn?
Người nói 1: Không sao đâu. Nó đủ lớn để bơi vào. Bạn có muốn đi vào ngày mai không?
Kelly: Vâng, chắc chắn.
Người nói 1: Có một điều tôi không thích.
Kelly: Cái gì?
Người nói 1: Không có khu vực riêng cho trẻ em và người lớn. Tôi nghĩ rằng điều đó có thể nguy
hiểm.
Kelly: Chà, thật là nguy hiểm. Chúng ta nên nói chuyện với người quản lý hồ bơi.
Cuộc trò chuyện 3:
Người phụ nữ: Xin chào, có phải khách sạn ven sông không?
Lễ tân khách sạn: Vâng, tôi có thể giúp gì cho bạn?
Người phụ nữ: Tôi đã đặt một phòng đôi vào ngày 14 nhưng tôi cần phải đổi ngày.
Lễ tân khách sạn: Bạn muốn vào ngày nào?
Người phụ nữ: Bạn có sẵn một cái cho ngày mười sáu không?
Lễ tân khách sạn: Không, tôi xin lỗi. Tất cả đều là phòng đôi đã được đặt trước. Bạn có muốn một
đĩa đơn không?
Người phụ nữ: Không, cảm ơn. Tôi nghĩ tôi sẽ hủy đặt phòng của mình.
Lễ tân khách sạn: Được rồi, cho tôi xin tên được không?
Người phụ nữ: Ella Kendall. Phòng tôi đặt là 2823.
Lễ tân khách sạn: Được rồi, cô Kendall. Phòng 2823. Vậy là xong.
Người phụ nữ: Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn.
Lễ tân khách sạn: Không có chi.
Cuộc trò chuyện 4:
Người nói 1: Chào bạn, mình muốn đăng ký thành viên tại trung tâm của bạn.
Người nói 2: Tất nhiên. Bạn có muốn xem hướng dẫn của chúng tôi không?
Người nói 1: Vâng, làm ơn. Nó cho biết thiết bị thể thao có thể được thuê tại quầy lễ tân.
Người nói 2: Đúng vậy. Bạn có thể thuê cầu lông và vợt tennis với giá hai đô la một giờ. Chúng tôi
cung cấp bóng và thẻ đưa đón miễn phí. Vui lòng trả lại mọi thứ cho quầy lễ tân sau khi sử dụng.
Người nói 1: Tuyệt vời, tôi có cần mặc quần áo thể thao không?
Người nói 2: Có, tất cả các thành viên phải mặc quần áo thể thao và giày thể thao khi họ sử dụng
phòng tập thể dục. Bạn có thể để những thứ của bạn trong tủ của bạn.
Người nói 1: Được rồi, còn gì nữa không?
Người nói 2: Có. Vui lòng lau sạch thiết bị tập thể dục sau khi sử dụng.
Người nói 1: Tất cả các quyền. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ. Bạn có bút không?
Cuộc trò chuyện 5:
Mẹ: Ngày đầu tiên ở ký túc xá của con thế nào?
Con gái: Nó khá tốt. Con đã gặp một số người tốt.
Mẹ: Có bao nhiêu học sinh khác sống ở đó?
Con gái: Bảy người khác, bốn nam và bốn nữ ở đó để sinh viên trong một phòng.
Mẹ: Không quá nhiều đâu.Con có đi ra ngoài trung tâm mua sắm hay gì đó không?
Con gái: Không, nhưng chúng con đã đi chơi cùng nhau, chúng tôi nói rất nhiều và ăn pizza. Thật là
vui.
Mẹ: Hay quá, còn bạn cùng phòng của con thì sao? Cô ấy thế nào?
Con gái: Tên cô ấy là Jessica. Cô ây rất thân thiện. Cô ấy cũng thích trò chơi điện tử. Con đoán
chúng con sẽ dành nhiều thời gian để chơi cùng nhau.
Mẹ: Con có vui vì con đã chọn trường đại học này không?
Con gái: Vâng, con nghĩ nó sẽ rất tuyệt.
Lời giải chi tiết:
1. B 2. C 3. B 4. A 5. B
1. What rule does the girl mention? B. Sports clothes must be worn during exercise.
(Cô gái đề cập đến quy tắc nào? B. Phải mặc quần áo thể thao khi tập luyện.)
2. What do they think would improve the pool? C. making a separate area for young children
(Họ nghĩ điều gì sẽ cải thiện hồ bơi? C. tạo một khu vực riêng cho trẻ nhỏ)
3. What does the woman decide to do? B. to cancel a room she booked
(Người phụ nữ quyết định làm gì? B. để hủy một phòng mà cô ấy đã đặt)
4. What should the man do after using the gym? A. return equipment to the front desk
(Người đàn ông nên làm gì sau khi tập gym? A. trả lại thiết bị cho quầy lễ tân)
5. What does the girl tell her mother? B. She will enjoy college.
(Cô gái nói với mẹ điều gì? B. Cô ấy sẽ thích học đại học.)
Reading
Five sentences have been removed from the text below. For each question, choose the best
answer (A-H). There are three extra sentences which you do not need to use.
(Năm câu đã được xóa khỏi văn bản dưới đây. Đối với mỗi câu hỏi, chọn câu trả lời tốt nhất (A-H).
Có ba câu bổ sung mà bạn không cần sử dụng.)
A New Beginning
(1) __________ It used to be a modern and exciting place with lots of business and busy streets. One of the biggest computer factories in the world was built there, and this brought a lot of jobs to the town. (2) __________ However, things changed a lot when the factory was closed down. (3) __________ The town’s population used to be around fifty thousand, but within a few years, it want down to less than thirty thousand. Last year, things began to improve. A lot of projects were organized by the government to encourage people to buy homes here. A shopping mall was built in the town center, and two parks were opened for people to relax in. (4) __________ The town’s schools were redecorated, and new classrooms were added. The coal power plant was replaced by a wind power plant. Public transportation systems were upgraded, and the town’s air became cleaner. (5) __________
A. People now have more places to go in their free time.
B. People like working in office buildings.
C. Many new houses were built for the growing population.
D. All these changes have made our town a more attractive place.
E. It was always a modern city with big buildings.
F. The town I live in has changed a lot since I was a child.
G. People can use the train on the weekends.
H. Lots of people lost their jobs and moved to bigger cities.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Một sự khởi đầu mới
(1) __________ Nơi đây từng là một địa điểm hiện đại và sôi động với nhiều hoạt động kinh doanh và đường phố sầm uất. Một trong những nhà máy máy tính lớn nhất trên thế giới đã được xây dựng ở đó, và điều này đã mang lại rất nhiều việc làm cho thị trấn. (2) __________ Tuy nhiên, mọi thứ đã thay đổi rất nhiều khi nhà máy đóng cửa. (3) __________
Dân số của thị trấn trước đây vào khoảng năm mươi nghìn người, nhưng trong vài năm, nó sẽ giảm xuống còn dưới ba mươi nghìn người. Năm ngoái, mọi thứ bắt đầu được cải thiện. Rất nhiều dự án được chính phủ tổ chức nhằm khuyến khích người dân mua nhà tại đây. Một trung tâm mua sắm đã được xây dựng ở trung tâm thị trấn và hai công viên đã được mở để mọi người đến thư giãn. (4) __________ Các trường học của thị trấn đã được trang trí lại và thêm các lớp học mới. Nhà máy điện than đã được thay thế bằng nhà máy điện gió. Hệ thống giao thông công cộng đã được nâng cấp và không khí của thị trấn trở nên trong lành hơn. (5) __________
A. Mọi người bây giờ có nhiều nơi hơn để đi vào thời gian rảnh rỗi của họ.
B. Những người thích làm việc trong các tòa nhà văn phòng.
C. Nhiều ngôi nhà mới được xây dựng cho dân số ngày càng tăng.
D. Tất cả những thay đổi này đã làm cho thị trấn của chúng tôi trở thành một nơi hấp dẫn hơn.
E. Nó luôn là một thành phố hiện đại với những tòa nhà lớn.
F. Thị trấn tôi sống đã thay đổi rất nhiều kể từ khi tôi còn là một đứa trẻ.
G. Mọi người có thể sử dụng tàu vào cuối tuần.
H. Rất nhiều người mất việc và chuyển đến các thành phố lớn hơn.
Lời giải chi tiết:
1. F 2. C 3. H 4. A 5. D
A New Beginning
The town I live in has changed a lot since I was a child. It used to be a modern and exciting place with lots of business and busy streets. One of the biggest computer factories in the world was built there, and this brought a lot of jobs to the town. Many new houses were built for the growing population. However, things changed a lot when the factory was closed down. Lots of people lost their jobs and moved to bigger cities.The town’s population used to be around fifty thousand, but within a few years, it want down to less than thirty thousand. Last year, things began to improve. A lot of projects were organized by government to encourage people to buy homes here. A shopping mall was built in the town center, and two parks were opened for people to relax in. People now have more places to go in their free time. The town’s schools were redecorated, and new classrooms were added. The coal power plant was replaced by a wind power plant. Public transportation systems were upgraded, and the town’s air became cleaner. All these changes have made our town a more attractive place.
Tạm dịch:
Một sự khởi đầu mới
Thị trấn tôi sống đã thay đổi rất nhiều kể từ khi tôi còn là một đứa trẻ. Nơi đây từng là một nơi hiện đại và sôi động với nhiều hoạt động kinh doanh và đường phố sầm uất. Một trong những nhà máy máy tính lớn nhất trên thế giới đã được xây dựng ở đó, và điều này đã mang lại rất nhiều việc làm cho thị trấn. Nhiều ngôi nhà mới được xây dựng cho dân số ngày càng tăng. Tuy nhiên, mọi thứ đã thay đổi rất nhiều khi nhà máy bị đóng cửa. Rất nhiều người mất việc làm và chuyển đến các thành phố lớn hơn. Dân số của thị trấn trước đây vào khoảng năm mươi nghìn người, nhưng trong vài năm, nó sẽ giảm xuống còn dưới ba mươi nghìn người. Năm ngoái, mọi thứ bắt đầu được cải thiện. Rất nhiều dự án được chính phủ tổ chức nhằm khuyến khích người dân mua nhà tại đây. Một trung tâm mua sắm đã được xây dựng ở trung tâm thị trấn, và hai công viên đã được mở để mọi người đến thư giãn. Giờ đây, mọi người có nhiều nơi để đến hơn vào thời gian rảnh. Các trường học của thị trấn đã được trang trí lại và thêm các lớp học mới. Nhà máy điện than đã được thay thế bằng nhà máy điện gió. Hệ thống giao thông công cộng đã được nâng cấp và không khí của thị trấn trở nên trong lành hơn. Tất cả những thay đổi này đã làm cho thị trấn của chúng tôi trở thành một nơi hấp dẫn hơn.
Review 2
Unit 3: Community services
Chuyên đề 2: Hóa học trong việc phòng chống cháy nổ
Đề thi học kì 2
Chương 7. Nguyên tố nhóm VIIA - Halogen
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10