Vocabulary 1
1.Look and number.
(Nhìn và đánh số.)
Lời giải chi tiết:
a - 4 - chair (cái ghế)
b - 3 - sofa (ghế sô pha)
c - 1 - bed (cái giường)
d - 2 - table (cái bàn)
e - 5 - desk (bàn học, bàn làm việc)
Vocabulary 2
2. Complete the words.
(Hoàn thành các từ.)
Lời giải chi tiết:
1. eight (số 8)
2. ruler. (cây thước kẻ)
3. drawing (vẽ)
4. grandmother (bà, bà nội, bà ngoại)
5. bathroom (phòng tắm)
Grammar
3. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
Lời giải chi tiết:
1. Where are you from? (Bạn từ đâu đến?)
___ from Japan. ( ___đến từ Nhật.)
A. I’m (Tôi) B. He’s (Anh ấy) C. She’s (Cô ấy)
2. Is this your eraser? (Đây có phải là cục tẩy của bạn không?)
Yes, it ___. (Vâng, là nó.)
A. isn’t B. is C. do
3. When do you have English? (Khi nào bạn có môn tiếng anh?)
I have English ___ Monday. (Tôi có môn tiếng anh ___ thứ hai.)
A. on B. at C. in
4. What’s your favorite color? (Màu yêu thích của bạn là gì?)
___ favorite color is red. (Màu yêu thích ___ là màu đỏ.)
A. I’m (Tôi) B. My (của tôi) C. It’s (Nó)
5. What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì?)
___ cooking in the kitchen. ( ___ đang nấu ăn trong bếp.)
A. She’s (Cô ấy) B. I’m (Tôi) C. He’s (Anh ấy)
6. I live on Brown Street ___ London. (Tôi sống trên đường Brown, ___ London.)
A. in B. at C. on
Communication
4. Read and match.
(Đọc và nối.)
Lời giải chi tiết:
1. Do your friends like singing? (Những người bạn của bạn thích hát phải không?)
Yes, they do. (Vâng, họ thích.)
2. How are you? (Bạn có khỏe không?)
I’m good, and you? (Tôi khỏe, còn bạn?)
3. What’s her name? (Tên của cô ấy là gì?)
Her name is Linh. (Tên của cô ấy là Linh.)
4. Are these your pencils? (Đây có phải là những cây bút chì của bạn không?)
No, they aren’t. (Không, không phải.)
5. What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì?)
6. Is the mirror in the bathroom? (Cái gương ở trong phòng tắm phải không?)
Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.)
Listening
5. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
A: Where are you from? (Cậu đến từ đâu vậy?)
B: I’m from India. (Tớ đến từ Ấn Độ.)
2.
A: Do your friends like reading? (Các bạn của cậu có thích đọc sách không?)
B: Yes, they do. (Có, họ thích.)
3.
A: Where’s dad? (Bố đâu rồi?)
B: He’s in the kitchen. (Bố đang ở trong bếp.)
4.
A: Are those your notebooks? (Đây có phải những quyển sổ của cậu không?)
B: No, they aren’t. (Không phải đâu.)
Lời giải chi tiết:
1. b | 2. a | 3. a | 4. b |
Reading and writing
6. Look, read, and fill the blanks.
(Nhìn, đọc, và điền vào chỗ trống.)
Lời giải chi tiết:
Hello. I’m John. I’m from (1) the UK. I like (2) painting. I love my (3) dog. I have (4) P.E on Tuesdays and Thursday. My bedroom has a bed, a desk, and a (5) mirror.
(Xin chào. Tôi là John. Tôi đến từ vương quốc Anh. Tôi thích vẽ bằng cọ. Tôi yêu quý chó của tôi. Tôi có mô thể dục vào các ngày thứ ba và thứ năm. Phòng ngủ của tôi có một cái giường, một cái bàn học, và một cái gương.)
Unit: Welcome.
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 2
Cùng em học Toán 3 - Tập 1
Toán lớp 3 tập 2 - Cánh diều
Unit 12. Those are our computers.
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh 3 - Explore Our World Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Tiếng Anh 3 - Phonics Smart Lớp 3