Bài 1
Vocabulary
1. Fill in the gap with build, start, grow, create or organise.
(Điền vào chỗ trống với build, start, grow, create hoặc organise.)
1. We will _________ a recycling club next week.
2. It's a good idea to ________ a birdhouse in your garden.
3. Jane has to ___________ art from recycled materials for the school project.
4. Next month, we are going to _________ a clean-up day in my neighbourhood.
5. Farmers in my area __________ organic fruit and vegetables.
Phương pháp giải:
- build (v): xây dựng
- start (v): bắt đầu
- grow (v): trồng
- create (v): sáng tạo
- organise (v): tổ chức
Lời giải chi tiết:
1. We will start a recycling club next week.
(Chúng tôi bắt đầu câu lạc bộ tái chế vào tuần tới.)
2. It's a good idea to build a birdhouse in your garden.
(Bạn nên xây một chuồng chim trong vườn.)
3. Jane has to create art from recycled materials for the school project.
(Jane phải tạo ra tác phẩm nghệ thuật từ các vật liệu tái chế cho dự án của trường.)
4. Next month, we are going to organise a clean-up day in my neighbourhood.
(Tháng tới, chúng tôi sẽ tổ chức một ngày dọn dẹp trong khu phố của tôi.)
5. Farmers in my area grow organic fruit and vegetables.
(Nông dân trong khu vực của tôi trồng trái cây và rau hữu cơ.)
Bài 2
2. Choose the correct option.
(Chọn đáp án đúng.)
1. I'll help you set/make up the tent.
2. He does/takes the washing-up.
3. Who will clear/pick the trails?
4. We must do/put the laundry.
5. I will pick/repair up the litter.
Lời giải chi tiết:
1. I'll help you set up the tent.
(Tôi sẽ giúp bạn dựng lều.)
set up (phr.v): dựng lên
make up (phr.v): bịa chuyện
2. He does the washing-up.
(Anh ấy làm công việc giặt giũ.)
Cụm từ: do the washing-up (làm công việc giặt giũ)
3. Who will clear the trails?
(Ai sẽ dọn sạch những con đường.)
clear (v): dọn sạch
pick (v): hái
4. We must do the laundry.
(Chúng ta phải giặc quần áo.)
Cụm từ: do the laundry (giặt giũ)
5. I will pick up the litter.
(Tôi sẽ nhặt rác.)
pick up (phr.v): nhặt lên
Bài 3
3. Do the crossword.
(Giải ô chữ.)
1. You can buy a magazine there.
2. You can buy a doll there.
3. You can buy something for your headache there.
4. You can have lessons there.
5. You can drink coffee there.
6. You can buy books there.
7. You can keep your money there.
8. You can buy bread there.
Lời giải chi tiết:
1. You can buy a magazine there. => newsagent's
(Bạn có thể mua tạp chí ở đó. => quầy bán báo)
2. You can buy a doll there. => toyshop
(Bạn có thể mua một con búp bê ở đó. => cửa hàng đồ chơi)
3. You can buy something for your headache there. => chemist's
(Bạn có thể mua thứ gì đó cho đỡ đau đầu ở đó. => hiệu thuốc)
4. You can have lessons there. => school
(Bạn có thể học ở đó. => trường học)
5. You can drink coffee there. => cafe
(Bạn có thể uống cà phê ở đó. => quán cà phê)
6. You can buy books there. => bookshop
(Bạn có thể mua sách ở đó. => hiệu sách)
7. You can keep your money there. => bank
(Bạn có thể giữ tiền của mình ở đó. => ngân hàng)
8. You can buy bread there. => baker's
(Bạn có thể mua bánh mì ở đó. => tiệm bánh)
Bài 4
4. Match the words to form collocations.
Nối các từ để tạo thành cụm từ.)
1. art 2. yoghurt 3. organic 4. endangered 5. games 6. traditional 7. fireworks 8. fire | a. fruit b. console c. clothes d. engine e. display f. exhibitions g. animals h. pot |
Lời giải chi tiết:
1 - f. art exhibition: triển lãm nghệ thuật
2 - h. yoghurt pot: lọ sữa chua
3 - a. organic fruit: hoa quả hữu cơ
4 - g. endangered animals: động vật bị đe dọa
5 - b. games console: máy điều khiển trò chơi
6 - c. traditional clothes: trang phục truyền thống
7 - e. fireworks display: trình diễn bắn pháo hoa
8 - d. fire engine: máy bơm nước cứu hỏa
Bài 5
Grammar
5. Choose the correct option.
(Chọn đáp án đúng.)
1. How much/many eggs are there?
2. Would you like some/any juice?
3. There aren't many/any seats in row F. They're sold out.
4. There are a few/a little apples in the fridge.
5. There are too many/lots of people in the room.
Lời giải chi tiết:
1. How many eggs are there?
(Có bao nhiêu quả trứng?)
How much + danh từ không đếm được
How mnay + danh từ số nhiều
2. Would you like some/any juice?
(Bạn có muốn dùng nước trái cây không?)
Cấu trúc câu mời "Would you like some...?"
3. There aren't any seats in row F. They're sold out.
(Không có ghế nào ở hàng F. Chúng đã được bán hết.)
any: bất kì => thường được dùng trong câu phủ định
4. There are a few apples in the fridge.
(Có một vài quả táo trong tủ lạnh.)
a few + danh từ số nhiều
a little + danh từ không đếm được
5. There are too many/lots of people in the room.
(Có quá nhiều người trong phòng.)
Trạng từ "too" chỉ được đứng trước "many" để bổ nghĩa => too many: quá nhiều
Grammar Bài 6
6. Choose the correct option.
(Chọn đáp án đúng.)
1. Can/Must I borrow your book?
2. You don't have to/mustn't touch the statues in the museum.
3. I have to/can wear a uniform to school. It's the rule.
4. You should/shouldn't use plastic bags. It's not good for the environment.
5. We can't/mustn't go to bed after 10:00.
Lời giải chi tiết:
1. Can I borrow your book?
(Tôi có thể mượn scahs của bạn được không?)
can + V: có thể
must + V: phải
2. You mustn't touch the statues in the museum.
(Bạn không được chạm vào các bức tượng trong bảo tàng.)
don't have to + V: không cần
mustn't + V: không được
3. I have to wear a uniform to school. It's the rule.
(Bạn phải mặc đồng phục đến trường. Đó là quy định.)
have to + V: phải
can + V: có thể
4. You shouldn't use plastic bags. It's not good for the environment.
(Bạn không nên sử dụng túi nhựa. Nó không tốt cho môi trường.)
should + V: nên
shouldn't + V: không nên
5. We can't go to bed after 10:00.
(Chúng tôi không thể đi ngủ sao 10 giờ.)
can't + v: không thể
mustn't + V: không được
Bài 7
7. Form complete sentences.
(Hình thành câu hoàn chỉnh.)
1. 1/ used to/have/cat.
____________________________
2. She/not/use to / live / Hanoi.
____________________________
3. We/ go swimming / if /it / sunny.
____________________________
4. Unless/he/ leave early/he/miss/ bus.
____________________________
Lời giải chi tiết:
1. I used to have a cat.
(Tôi đã từng có 1 con mèo.)
2. She didn't use to live in Hanoi.
(Cô ấy chưa từng sống ở Hà Nội.)
3. We'll go swimming if it is sunny.
(Chúng tôi sẽ đi bơi nếu trời nắng.)
4. Unless he leaves early, he'll miss the bus.
(Nếu anh ấy không về sớm, anh ấy sẽ bỏ lỡ chuyến xe buýt.)
Bài 8
8. Put the adjectives in brackets into comparative or superlative form.
(Đặt các tính từ trong ngoặc ở dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất.)
1. The bank is ___________ (noisy) the library.
2. The metro is ________ (fast) way to travel around the city.
3. A glass building is ___________ (beautiful) a brick building to me.
4. Fruit is ________ (good) fast food.
5. Hue is one of _________ (beautiful) cities in Vietnam.
Lời giải chi tiết:
1. The bank is noiser than the library.
(Ngân hàng ồn ào hơn thư viện.)
2. The metro is the fastest way to travel around the city.
(Tàu điện ngầm là cách nhanh nhất để đi lại trong thành phố.)
3. A glass building is more beautiful than a brick building to me.
(Đối với tôi, một tòa nhà bằng kính đẹp hơn một tòa nhà bằng gạch.)
4. Fruit is better than fast food.
(Trái cây là thức ăn nhanh tốt hơn.)
5. Hue is one of the most beautiful cities in Vietnam.
(Huế là một trong những thành phố đẹp nhất Việt Nam.)
Bài 9
9. Choose the correct option.
(Chọn đáp án đúng.)
1. A screen is much/as more expensive than a mouse.
2. Hanoi isn't so/much cold as Sapa.
3. Stop driving like/the same as you're in a race. Slow down!
4. James is different from/like Ben. He's more cheerful than Ben.
Lời giải chi tiết:
1. A screen is much more expensive than a mouse.
(Một màn hình đắt hơn nhiều số với chuột.)
Dùng trạng từ "much" bổ nghĩa cho so sánh hơn.
2. Hanoi isn't so cold as Sapa.
(Hà Nội không quá lạnh như Sapa.)
Cấu trúc so sánh bằng dạng phủ định: N1 + be not + so + adj + as + N2
3. Stop driving like you're in a race. Slow down!
(Ngừng lái xe như bạn đang ở trong một cuộc đua. Chậm lại!)
like (adv) + S + V: như thể/ giống như
the same as + N: giống như
4. James is different from Ben. He's more cheerful than Ben.
(James khác với Ben. Anh ấy vui vẻ hơn Ben.)
like (adj): giống như
different from (adj): khác với
Bài 10
10. Put the verbs in brackets into the Future Simple, be going to, the Present Simple, the Present Continuous or the Past Simple.
(Đặt các động từ trong ngoặc thành tương lai đơn, be going to, hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn.)
1. Dad _________ (take) the bottles to the recycling centre now.
2. I _________ (attend) the tree planting day tomorrow.
3. _________ (Julie/sell) her recycled art? - Yes, she will.
4. _________ (you/go) camping in the forest every year?
5. Tony _________ (buy) a new camera. He's saving money.
6. __________ (you/buy) this bread yesterday?
7. The train ___________ (leave) at 7:00.
8. We ___________ (have) lunch with my grandparents last weekend.
9. I _________ (call) you when I get home.
10. We __________ (study) English at the moment.
Lời giải chi tiết:
1. Dad is taking the bottles to the recycling centre now.
(Bây giờ bố đang mang chai đến trung tâm tái chế.)
Trong câu có "now" => dùng thì hiện tại tiếp diễn: S + am/ is/ are V-ing
2. I am attending the tree planting day tomorrow.
(Ngày mai tôi sẽ tham dự ngày trồng cây.)
Diễn tả sự việc có kế hoạch trong tương lai "tomorrrow" => dùng thì hiện tại tiếp diễn: S + am/ is/ are V-ing
3. Will Julie sell her recycled art? - Yes, she will.
(Julie sẽ bán tác phẩm nghệ thuật tái chế của mình chứ? - Vâng, cô ấy sẽ.)
Câu trả lời ngắn dùng thì tương lai đơn => câu hỏi Yes/ No phải dùng thì tương lai đơn.
4. Do you go camping in the forest every year?
(Bạn có đi cắm trại trong rừng hàng năm không?)
Trong câu có "every day" => dùng thì hiện tại đơn
5. Tony is going to buy a new camera. He's saving money.
(Tony sẽ mua một chiếc máy ảnh mới. Anh ấy đang tiết kiệm tiền.)
Diễn tả sự việc có kế hoạch trong tương lai có dấu hiệu nhận biết ở hiện tại => dùng thì tương lai gần: S + am/ is/ are + going to V
6. Did you buy this bread yesterday?
(Bạn đã mua bánh mì này ngày hôm qua à?)
Trong câu có "yesterday" => dùng thì quá khứ đơn: Did + S + V?
7. The train leaves at 7:00.
(Tàu hỏa khởi hành lúc 7:00.)
Để nói về lịch trình của sự việc, phương tiện => thì hiện tại đơn: S + V/ Vs/es
8. We had lunch with my grandparents last weekend.
(Chúng tôi đã ăn trưa với ông bà của tôi vào cuối tuần trước.)
Trong câu có "last weekend" => dùng thì quá khứ đơn: S + Ved/V2
9. I will call you when I get home.
(Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi về nhà.)
Diễn tả lời hứa hẹn => thì tương lai đơn: S + will + V
10. We are studying English at the moment.
(Hiện tại chúng tôi đang học tiếng Anh.)
Trong câu có "at the moment" => dùng thì hiện tại tiếp diễn: S + am/ is/ are V-ing
Bài 11
11. Put the verbs in brackets into the correct tense. Then fill in the other gaps with A/an, the or - ( zero article).
(Đặt các động từ trong ngoặc vào thì đúng. Sau đó điền vào các khoảng trống khác với a/an, the hoặc -.)
1. If we go to _________ Vietnam, we _______ (try) scuba diving.
2. He'll organise __________ amazing clean-up day unless he __________ (leave).
3. They'll see ___________ Eiffle Tower if they ___________ (go) to ________ Paris.
Phương pháp giải:
Câu điều kiện loại 1: If/ Unless + S1 + V (hiện tại đơn), S2 + will + V
Lời giải chi tiết:
1. If we go to - Vietnam, we will try scuba diving.
(Nếu chúng tôi đến - Việt Nam, chúng tôi sẽ thử lặn biển.)
Trước tên quốc gia Vietnam không dùng mạo từ.
2. He'll organise an amazing clean-up day unless he leaves.
(Anh ấy sẽ tổ chức một ngày dọn dẹp tuyệt vời trừ khi anh ấy rời đi.)
Trước danh từ số ít không xác định "day" có tính từ bắt đầu bằng nguyên âm "amazing" => dùng mạo từ "an"
3. They'll see the Eiffle Tower if they go to - Paris.
(Họ sẽ thấy Tháp Eiffle nếu họ đến - Paris.)
Trước tên tháp Eiffle Tower dùng mạo từ "the", trước tên thành phố Paris không dùng mạo từ.
Bài 12
12. Choose the correct option.
(Chọn đáp án đúng.)
1. They came back home late because/so they missed the bus.
2. The room is very tidy, so/because there's nothing to clean.
3. You can set up the tent but/or you can pick up the litter.
4. Although/However it was late, they went for a walk.
5. He was tired. Because/However, he planted all the trees in his garden.
Lời giải chi tiết:
1. They came back home late because they missed the bus.
(Họ về nhà muộn vì lỡ xe buýt.)
because: bởi vì
so: vì thế
2. The room is very tidy, so there's nothing to clean.
(Căn phòng rất ngăn nắp nên không có gì phải dọn dẹp.)
so: vì thế
because: bởi vì
3. You can set up the tent or you can pick up the litter.
(Bạn có thể dựng lều hoặc nhặt rác.)
but: nhưng
or: hoặc là
4. Although it was late, they went for a walk.
(Mặc dù đã muộn nhưng họ vẫn đi dạo.)
Although: Mặc dù
However: Tuy nhiên
5. He was tired. However, he planted all the trees in his garden.
(Anh ấy mệt mỏi. Tuy nhiên, anh ấy đã trồng tất cả các cây trong vườn của mình.)
Because: Bởi vì
However: Tuy nhiên
Bài 13
Everyday English
13. Put the sentences in the correct order to make a dialogue.
(Đặt các câu theo thứ tự đúng để tạo thành bài hội thoại.)
- Tomorrow morning, 10:30, please. How much is it?
(Sáng mai 10h30 nhé. Cái này giá bao nhiêu?)
- Can I pay by credit card?
(Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?)
- Hello, I'd like to buy two single ticket to Leeds, please.
(Xin chào, tôi muốn mua hai vé đơn đến Leeds.)
- It's £12 per person.
(Giá £12 một người.)
- Certainly. When for?
(Chắc chắn rồi. Khi nào?)
- Sure. Here are your tickets. Have a nice journey.
(Chắc chắn. Đây là vé của bạn. Thượng lộ bình an.)
A: __________
B: __________
A: __________
B: __________
A: __________
B: __________
Lời giải chi tiết:
A: Hello, I'd like to buy two single ticket to Leeds, please.
(Xin chào, tôi muốn mua hai vé đơn đến Leeds.)
B: Certainly. When for?
(Chắc chắn rồi. Khi nào?)
A: Tomorrow morning, 10:30, please. How much is it?
(Sáng mai 10h30 nhé. Cái này giá bao nhiêu?)
B: It's £12 per person.
(Giá £12 một người.)
A: Can I pay by credit card?
(Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?)
B: Sure. Here are your tickets. Have a nice journey.
(Chắc chắn. Đây là vé của bạn. Thượng lộ bình an.)
Chương 6. Tỉ lệ thức và đại lượng tỉ lệ
CHƯƠNG IV. BIỂU THỨC ĐẠI SỐ
Chủ đề 1. Nguyên tử - Nguyên tố hóa học - Sơ lược về bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học
Bài 1
Unit 2. Communication
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World