Revision (Units 4 - 5)

1. Revision (Unit 4-5) – SBT Tiếng Anh 6

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
Bài 9
Bài 10
Bài 11
Bài 12
Bài 13
Bài 14
Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
Bài 9
Bài 10
Bài 11
Bài 12
Bài 13
Bài 14

Bài 1

Vocabulary (Từ vựng)

1* Underline the correct words. 

(Gạch chân dưới từ đúng.)

Lời giải chi tiết:

1. It's hot in Rome. 

(Trời ở La Mã nóng.)

2. It's cold in Oslo. 

(Trời ở Oslo lạnh.)

3. It's snowing in Paris.

(Tuyết đang rơi ở Paris.)

Bài 2

 2* Complete the phrases with one of the verbs below.

(Hoàn thành các cụm từ với một động từ ở dưới đây.)

           make                   go                     have                            visit 

1. _______________sledging

2. _______________ museums

3. _______________ a snowman

4. ______________ a barbecue 

Lời giải chi tiết:

1. go sledging (đi trượt tuyết)

2. visit museums (tham quan viện bảo tàng)

3. make a snowman (làm người tuyết)

4. have a barbecue (ăn thịt nướng) 

Bài 3

3* Put the letters in the correct order to write the correct word. 

(Đặt các chữ cái theo đúng thứ tự để viết từ đúng.)

Lời giải chi tiết:

1. sneaj => jeans (quần bò)

2. itrsh => shirt (áo sơ mi)

3. stkri => skirt (chân váy)

4. ssrd => dress (đầm)

5. ckoss => socks (tất)

Bài 4

4* Complete the correct job. 

(Hoàn thành các công việc đúng)

1. Margaret Thatcher was a s____________.

2. Albert Einstein was a p__________.

3. Audrey Hepburn was an a_________.

4. Vincent van Gogh was a p___________.

Lời giải chi tiết:

1. Margaret Thatcher was a stateswoman

(Margaret Thatcher từng là một nữ chính khách.)

2. Albert Einstein was a physicist.

(Albert Einstein là một nhà vật lý.) 

3. Audrey Hepburn was an actress. 

(Audrey Hepburn từng là một nữ diễn viên.)

4. Vincent van Gogh was a painter.

(Vincent van Gogh là một họa sĩ.)

Bài 5

5* Write the names of the animals.

(Viết tên của các loài động vật.)

Lời giải chi tiết:

1. parrot (con vẹt)

2. lion (con sư tử)

3. rabbit (con thỏ)

4. snake (con rắn)

Bài 6

6* Complete the crossword.

(Hoàn thành ô chữ.)

Lời giải chi tiết:

1. motorcycle (xe máy)                  

2. taxi (xe taxi)                                       

3. helicopter (trực thăng)  

4. ship (tàu thuỷ)

5. plane (máy bay)

6. train (tàu hoả)

7. tram (tàu điện)

Bài 7

7* Match the words to form collocations.

(Nối các từ để hình thành cụm từ.)

1. long

2. small

3. sharp

4. thick

a. beak

b. tail

c. fur

d. eyes

Lời giải chi tiết:

1-b

2-d

3-a

4-c

1 - b. long tail (đuôi dài)

2 - d. small eyes (mắt nhỏ)

3 - a. sharp beak (mỏ nhọn)

4 - c. thick fur (lông dày)

Bài 8

8* Form complete sentences in the Present Continuous affirmative and negative.

(Hình thành câu hoàn chỉnh ở dạng thì hiện tại tiếp diễn dạng khẳng định và phủ định.)

1. Nick and Steve/drink/juice (X)

Nick and Steve aren't drinking juice. 

(Nick và Steve đang không uống nước hoa quả.)

2. Ms Jones/ride/a bike (

_____________________________

3. Harry/eat/ice cream (X)

_____________________________

4. Jane and Eve/play/football ()

_____________________________

5. Tom/study/History ()

_____________________________

6. Mum/make/a cake (X)

_____________________________

Lời giải chi tiết:

1. Nick and Steve aren't drinking juice.

(Nick và Steve không đang uống nước trái cây.)

2. Ms Jones is riding a bike.

(Cô Jones đang đi xe đạp.)

3. Harry isn't eating ice cream. 

(Harry không phải đang ăn kem.)

4. Jane and Eve are playing football. 

(Jane và Eve đang chơi bóng đá.)

5. Tom is studying History. 

(Tom đang học Lịch sử.)

6. Mum isn't making a cake.

 (Mẹ không phải đang làm bánh.)

Bài 9

9*Ask and answer questions in the Present Continuous. 

(Đặt câu hỏi và câu trả lời các câu hỏi ở Thì hiện tại tiếp diễn.)

1.

A: ________________(John/study)?

B: No, _______________________

2.

A: _________________(Nancy/chat) online? 

B: Yes, _______________________. 

3.

A: _________________(the kids/dance)? 

B: Yes, _______________________.

4.

A: _________________(the boys/ watch) TV? 

B: No,_________________________.

Lời giải chi tiết:

1.

A: Is John studying?

(John có đang học không?)

B: No, he isn't. 

(Không.)

2.

A: Is Nancy chatting online? 

(Nancy có đang trò chuyện trực tuyến không?)

B: Yes, she is. 

(Có.)

3.

A: Are the kids dancing?

(Những đứa trẻ đang nhảy à?)

B: Yes, they are.

(Đúng vậy.)

4.

A: Are the boys watching TV? 

(Các cậu bé có đang xem TV không?)

B: No, they aren't.

(Không.)

Bài 10

10* Underline the correct preposition.

(Gạch chân các giới từ đúng.)

Lời giải chi tiết:

1. She is jumping into the pool.

(Cô ấy đang nhảy vào hồ bơi.)

2. The cat is sitting on top of the laptop. 

(Con mèo đang ngồi trên máy tính xách tay.)

3. The dog is running along the beach. 

(Con chó đang chạy dọc theo bãi biển.)

4. They are walking across the road.

(Họ đang đi bộ băng qua đường.)

Bài 11

11* Put the verbs in brackets into the correct form of be going to or will. 

(Chia dạng đúng của từ trong ngoặc theo dạng “be going to” hoặc “will”.)

1.

A: ___________________(Peter/travel) to Italy next month? 

B: No, he ______________(stay) home. 

2.

A:_____________________ (Janet/visit) the British Museum tomorrow? 

B: Yes, I'm sure she____________ (have) a great time. 

3.

A: I'm thirsty. 

B: I__________________(make) you some orange juice, then. 

4.

A: Look at all those clouds! 

B: It ____________________(rain).

Lời giải chi tiết:

1.

A: Is Peter going to travel to Italy next month? 

(Peter có đi du lịch Ý vào tháng tới không?)

B: No, he is going to stay home. 

(Không, anh ấy sẽ ở nhà.)

2.

A: Is Janet going to visit the British Museum tomorrow? 

(Ngày mai Janet có đi thăm bảo tàng Anh không?)

B: Yes, I'm sure she will have a great time.

(Vâng, tôi chắc chắn rằng cô ấy sẽ có một khoảng thời gian tuyệt vời.)

3.

A: I'm thirsty. 

(Tôi khát quá.)

B: I will make you some orange juice, then. 

(Vậy thì tôi sẽ pha cho bạn một ít nước cam.)

4.

A: Look at all those clouds! 

(Hãy nhìn tất cả những đám mây đó!)

B: It is going to rain.

(Trời sắp mưa.)

Bài 12

12* Fill in the gaps with was, wasn't, were or weren't. 

(Điền vào chỗ trống với các từ “was”, “wasn’t”, “were” hoặc “weren’t”.)

A: Where 1)_______________ you last night? 

B: I 2)___________ at the cinema with Jo. 

A: 3)________ Alice with you? 

B: No, she 4) _________. 

A: 5) __________Ben and Mark with you? 

B: No, they 6) ________.  

A: What 7) ________the film like? 

B: It was great! I really enjoyed it.

Lời giải chi tiết:

A: Where 1) were you last night? 

(Bạn đã ở đâu đêm qua?)

B: I 2) was at the cinema with Jo. 

(Tôi đã ở rạp chiếu phim với Jo.)

A: 3) Was Alice with you? 

(Alice có ở cùng bạn không?)

B: No, she 4) wasn't

(Không.)

A: 5) Were Ben and Mark with you?

(Ben và Mark có đi cùng bạn không?)

B: No, they 6) weren't.

(Không.)

A: What 7) was the film like? 

(Bộ phim thế nào?)

B: It was great! I really enjoyed it.

(Nó thật tuyệt! Tôi thực sự rất thích nó.)

Bài 13

13* Put the verbs in brackets into the Past Simple.

(Chia động từ trong ngoặc ở dạng quá khứ đơn.)

Hi Adam, 

My holiday in Australia 1) _______ (be) amazing. On Monday, we 2)_______ (swim) in the sea. In Sydney, my cousin, Amy 3) ________(show) us around the city. We 4) ______(see) the Sydney Opera House but we 5) _______(not/go) inside-it was closed. 6) ______________(you/have) a good time last weekend? 

Write back. 

Katia

Lời giải chi tiết:

Hi Adam,

My holiday in Australia 1) was amazing. On Monday, we 2) swam in the sea. In Sydney, my cousin, Amy 3) showed us around the city. We 4) saw the Sydney Opera House but we 5) didn't go inside-it was closed. 6) Did you have a good time last weekend? 

Write back.

 Katia

Tạm dịch:

Chào Adam,

Kỳ nghỉ của tôi ở Úc thật tuyệt vời. Vào thứ Hai, chúng tôi đã bơi ở biển. Ở Sydney, Amy, chị họ của tôi, đã cho chúng tôi ngắm một vòng quanh thành phố. Chúng tôi đã nhìn thấy Nhà hát Opera Sydney nhưng chúng tôi không vào trong - nó đã đóng cửa. Bạn đã có một khoảng thời gian vui vẻ vào cuối tuần trước hay không?

Viết lại cho tôi nhé.

 Katia

Bài 14

Everyday English

14** Put the sentences in the correct order and write the dialogues.

(Đặt các câu theo đúng thứ tự và viết các đoạn hội thoại.)

1.

Here, take mine. 

I haven't got it with me. 

Thanks! 

Why don't you put on your jacket? 

A ________________________

B_________________________

A_________________________

B_________________________

2.

It was hot and sunny. 

How was your holiday? 

What was the weather like? 

It was great, thanks. 

A_________________________

B_________________________

A_________________________

B_________________________

Lời giải chi tiết:

1.

A: Why don't you put on your jacket? 

(Tại sao bạn không mặc áo khoác vào?)

B: I haven't got it with me. 

(Tôi không mang theo áo khoác.)

A: Here, take mine. 

(Đây, lấy của tôi đi.)

B: Thanks! 

(Cảm ơn cậu!)

2. 

A: How was your holiday? 

(Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)

B: It was great, thanks. 

(Rất tuyệt, cảm ơn.)

A: What was the weather like? 

(Thời tiết như thế nào?)

B: It was hot and sunny.

(Trời nắng nóng.)

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Báo cáo nội dung câu hỏi
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bạn chắc chắn muốn xóa nội dung này ?
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved