Bài 1
Listening
1. Work in pairs. Discuss and tick (✓) the habits you think are good for your health.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận và đánh dấu (✓) những thói quen bạn cho là tốt cho sức khỏe của mình.)
1. Eat a lot of meat and cheese.
(Ăn nhiều thịt và phô mai.)
2. Get eight hours of sleep daily.
(Ngủ đủ 8 tiếng mỗi ngày.)
3. Be active and exercise every day.
(Năng động và tập thể dục mỗi ngày.)
Lời giải chi tiết:
The habits are goods for my health:
(Thói quen tốt cho sức khỏe)
3. Get eitgh hours of sleep daily.
(Ngủ tám giờ mỗi ngày.)
4. Be active and exercise every day.
(Vận động và tập thể dục mỗi ngày.)
Bài 2
2. Listen and tick (✓) the habits mentioned.
(Nghe và đánh dấu (✓) thói quen được đề cập.)
_______ 1. eating (ăn)
_______ 2. travelling (đi du lịch)
_______ 3. exercising (tập thể dục)
_______ 4. sleeping (ngủ)
_______ 5. cooking (nấu ăn)
_______ 6. cleaning (quét dọn)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Healthy habits help us keep fit and avoid disease. Here is some advice.
Eat more fruit and vegetables, especially coloured ones like carrots and tomatoes. They provide a lot of vitamins.
Eat meat, eggs, and cheese, but not too much. You may put on weight.
Drink enough water, but not soft drinks.
Be active and exercise every day. Do outdoor activities like cycling, swimming, or playing sports. They keep you fit.
Go to bed early and get about 8 hours of sleep daily, so you will not feel tired.
Keep your room tidy and clean. Open windows to let in fresh air and sunshine on fine days.
Tạm dịch:
Những thói quen lành mạnh giúp chúng ta giữ dáng và tránh được bệnh tật. Đây là một số lời khuyên.
Ăn nhiều trái cây và rau quả, đặc biệt là những loại có màu như cà rốt và cà chua. Chúng cung cấp rất nhiều vitamin.
Ăn thịt, trứng và pho mát, nhưng không quá nhiều. Bạn có thể tăng cân.
Uống đủ nước, nhưng không uống nước ngọt.
Hãy vận động và tập thể dục mỗi ngày. Thực hiện các hoạt động ngoài trời như đạp xe, bơi lội hoặc chơi thể thao. Chúng giữ cho bạn cân đối.
Hãy đi ngủ sớm và ngủ đủ 8 tiếng mỗi ngày, như vậy bạn sẽ không cảm thấy mệt mỏi.
Giữ phòng của bạn gọn gàng và sạch sẽ. Mở cửa sổ để đón không khí trong lành và ánh nắng mặt trời vào những ngày đẹp trời.
Lời giải chi tiết:
1. eating (ăn)
3. exercising (tập thể dục)
4. sleeping (ngủ)
6. cleaning (quét dọn)
Bài 3
3. Listen again and give short answers to the questions.
(Nghe lại và cho câu trả lời ngắn cho các câu hỏi.)
1. What do healthy habits help you avoid?
(Những thói quen lành mạnh giúp bạn tránh điều gì?)
2. What do fruit and vegetables provide you with?
(Trái cây và rau quả cung cấp cho chúng ta những gì?)
3. How many hours do you need to sleep a day?
(Chúng ta cần ngủ bao nhiêu tiếng một ngày?)
4. How should you keep your room?
(Bạn nên giữ phòng của mình như thế nào?)
Lời giải chi tiết:
1. Disease. (Bệnh tật.)
2. (A lo of) vitamins. (Nhiều vitamin.)
3. 8 hours. (8 giờ)
4. Tidy and clean. (Gọn gàng và sạch sẽ.)
Bài 4
Writing
4. Work in groups. Discuss and make notes of the tips from the listening. Then share them with the class.
(Làm việc nhóm. Thảo luận và ghi chú các mẹo từ bài nghe. Sau đó chia sẻ chúng với cả lớp.)
Lời giải chi tiết:
- Eat more fruit and vegetables, especially coloured ones like carrots and tomatoes.
(Ăn nhiều trái cây và rau quả, đặc biệt là những loại có màu như cà rốt và cà chua.)
- Eat meat, eggs, and cheese, but not too much.
(Ăn thịt, trứng và pho mát, nhưng không quá nhiều.)
- Drink enough water, but not soft drinks.
(Uống đủ nước, nhưng không uống nước ngọt.)
- Be active and exercise every day.
(Hãy vận động và tập thể dục mỗi ngày.)
- Do outdoor activities like cycling, swimming, or playing sports.
(Thực hiện các hoạt động ngoài trời như đạp xe, bơi lội hoặc chơi thể thao.)
- Go to bed early and get about 8 hours of sleep daily.
(Hãy đi ngủ sớm và ngủ đủ 8 tiếng mỗi ngày.)
- Keep your room tidy and clean.
(Giữ phòng của bạn gọn gàng và sạch sẽ.)
- Open windows to let in fresh air and sunshine on fine days.
(Mở cửa sổ để đón không khí trong lành và ánh nắng mặt trời vào những ngày đẹp trời.)
Bài 5
5. Write a passage of about 70 words to give advice on how to avoid viruses.
(Viết một đoạn văn khoảng 70 từ để đưa ra lời khuyên về cách phòng tránh vi rút.)
Lời giải chi tiết:
Viruses can cause many diseases. It can be serious and lead to hospitalization, complications. Here is some advice on how to avoid viruses. You should keep your room clean, often open windows. You also keep clean hands by regularly washing your hands with soap and water. Besides, you should maintain a healthy lifestyle. You can eat more fruit and vegetables and exercise frequently. You should wear a mask when going out. If it gets serious, you should go to the doctor for advice.
Tạm dịch:
Virus có thể gây ra nhiều bệnh. Nó có thể nghiêm trọng và dẫn đến nhập viện, biến chứng. Dưới đây là một số lời khuyên về cách tránh vi rút. Bạn nên giữ phòng sạch sẽ, thường xuyên mở cửa sổ. Bạn cũng giữ bàn tay sạch sẽ bằng cách thường xuyên rửa tay bằng xà phòng và nước. Bên cạnh đó, bạn nên duy trì một lối sống lành mạnh. Bạn có thể ăn nhiều trái cây và rau quả và tập thể dục thường xuyên. Bạn nên đeo khẩu trang khi ra ngoài. Nếu nó trở nên nghiêm trọng, bạn nên đến gặp bác sĩ để được tư vấn.
Từ vựng
1.
2.
Ngữ pháp
Chương 6. Biểu thức đại số
Presentation Skills
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 1 môn Địa lí lớp 7
Chương 7. Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở sinh vật
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World