Bài 1
1. Choose one appropriate option (A, B, C) to fill in each gap of the paragraph.
(Chọn một đáp án thích hợp (A, B, C) để điển vào mỗi chỗ trống của đoạn văn.)
What kind of music do you enjoy? Some people like going to (1) _________ concerts or listening to an orchestra. The musicians wear very formal clothes, and the audience is silent until the end of the (2) ________. If you are a fan of rock music, you can dance to the music or sing some rock songs at football stadiums or in parks. (3) ______ music is often played at weddings and parties in many countries. Nowadays, we can (4) _________ to music in shops and lifts. Teenagers even listen to music when they (5) _________. Music is everywhere!
1. A. classic 2. A. performance 3. A. Historical 4. A. hear 5. A. study | B. class B. orchestra B. Traditional B. have B. do | C. classical C. band C. National C. listen C. go |
Lời giải chi tiết:
1. C | 2. A | 3. B | 4. C | 5. A |
1. C
Some people like going to classical concerts or listening to an orchestra.
(Một số người thích đi xem hòa nhạc cổ điển hoặc nghe một bản giao hưởng.)
Giải thích:
classic (n): tác phẩm kinh điển
class (n): lớp học
classical (adj): cổ điển
Trước danh từ “concerts” (buổi hòa nhạc), ta sử dụng tính từ “classical” (cố điển).
2. A
The musicians wear very formal clothes, and the audience is silent until the end of the performance.
(Các nhạc công mặc quần áo rất trang trọng, và khán giả im lặng cho đến khi kết thúc buổi biểu diễn.)
Giải thích:
performance (n): buổi biểu diễn
orchestra (n): dàn hợp xướng
band (n): ban nhạc
Sau giới từ “the” cần dùng danh từ hoặc tính từ, cả 3 đáp án đều là danh từ nhưng đáp án B, C không phù hợp với nghĩa của câu.
3. B
Traditional music is often played at weddings and parties in many countries.
(Nhạc truyền thống thường được chơi trong các đám cưới vầ bữa tiệc ở nhiều quốc gia.)
Giải thích:
historical (adj): liên quan đến lịch sử
traditional (adj): truyền thống
national (adj): thuộc về quốc gia
Đứng đầu câu cần 1 danh từ/ tính từ cả 3 đáp án đều là tính từ nhưng đáp án A, C không phù hợp với nghĩa của câu.
4. C
Nowadays, we can listen to music in shops and lifts.
(Ngày nay, chúng ra có thể nghe nhạc ở các cửa hàng và thang máy.)
Giải thích:
hear (v): lắng nghe
listen (v): nghe
have (v): có
Sau “can” cần một động từ, cả 3 đáp án đều là dộng từ nhưng đáp án A, B không phù hợp với nghĩa của câu.
5. A
Teenagers even listen to music when they study.
(Thanh thiếu niên thậm chí còn nghe nhạc khi học.)
Giải thích:
- study (v): học
- do (v): làm
- go (v): đi
Chỗ trống cần 1 động từ cả 3 đáp án đều là dộng từ nhưng đáp án A, B không phù hợp với nghĩa của câu.
Bài đọc hoàn chỉnh:
What kind of music do you enjoy? Some people like going to classical concerts or listening to an orchestra. The musicians wear very formal clothes, and the audience is silent until the end of the performance. If you are a fan of rock music, you can dance to the music or sing some rock songs at football stadiums or in parks. Traditional musicis often played at weddings and can listen parties in many countries. Nowadays, we to music in shops and lifts. Teenagers even listen to music when they study. Music is everywhere!
Tạm dịch:
Bạn thích thể loại nhạc nào? Một số người thích đi xem hòa nhạc cổ điển hoặc nghe một bản giao hưởng. Các nhạc công mặc quần áo rất trang trọng, và khán giả im lặng cho đến khi kết thúc buổi biểu diễn. Nếu là người yêu thích nhạc rock, bạn có thể nhún nhảy theo điệu nhạc hoặc hát một vài bản nhạc rock tại các sân vận động bóng đá hoặc trong công viên. Nhạc truyền thống thường được chơi trong các đám cưới và có thể nghe các bữa tiệc ở nhiều quốc gia. Ngày nay, chúng ta nghe nhạc trong các cửa hàng và thang máy. Thanh thiếu niên thậm chí còn nghe nhạc khi học. Âm nhạc ở khắp mọi nơi!
Bài 2
Speaking
2. Work in pairs. Imagine you have just visited a lower secondary school. Ask and answer the questions, using the following suggestions.
(Làm việc theo cặp. Hãy tưởng tượng bạn vừa đến thăm một trường trung học cơ sở. Hỏi và trả lời các câu hỏi về chuyến thăm đó, sử dụng các gợi ý sau.)
Where the school is. (Trường học ở đâu.)
How many teachers and students there are. (Có bao nhiêu giáo viên và học sinh.)
What school facilities are. (Cơ sở vật chất của trường có những gì.)
What school outdoor activities students do. (Học sinh có những hoạt động ngoại khóa nào ở trường.)
Lời giải chi tiết:
Minh: Where is your school, Vy?
(Trường của bạn ở đâu vậy Vy?)
Vy: My school is in District 1, the center of Ho Chi Minh city. The school offers young students quality education and one of the best views in town from its location.
(Trường mình ở Quận 1, trung tâm thành phố Hồ Chí Minh. Trường cung cấp cho các sinh viên trẻ chất lượng giáo dục và một trong những nơi có tầm nhìn đẹp nhất trong thị trấn.)
Minh: How many teachers and students are in your school?
(Có bao nhiêu giáo viên và học sinh trong trường của bạn?)
Vy: My school has four hundred students and thirty-two teachers.
(Trường tôi có bốn trăm học sinh và ba mươi hai giáo viên.)
Minh: What are the facilities in your school?
(Cơ sở vật chất trong trường của bạn là gì?)
Vy: There are a modern library, a swimming pool, 3 buildings, a lot of classrooms, a large cafeteria, a big schoolyard, a parking lot.
(Có một thư viện hiện đại, một hồ bơi, 3 tòa nhà, rất nhiều phòng học, một nhà ăn lớn, một sân trường lớn, một bãi đậu xe.)
Minh: What are outdoor activities do your students do?
(Những hoạt động ngoài trời mà học sinh của bạn làm là gì?)
Vy: We plant trees in the garden. We also donate old books, old clothes for poor children.
(Chúng tôi trồng cây trong vườn. Chúng tôi cũng tặng sách cũ, quần áo cũ cho trẻ em nghèo.)
Bài 3
3. Listen to a man talking about his meal at a restaurant and tick (✓) the adjectives you hear.
(Nghe một người đàn ông nói về bữa ăn của anh ấy tại nhà hàng và đánh dấu (✓) vào những tính từ mà bạn nghe được.)
1. fresh (tươi)
2. tasty (ngon)
3. fine (cũng được)
4. delicious (ngon)
5. expensive (đắt tiền)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Last weekend, I went to a restaurant near my sister's home. For a starter, I had a fresh salad. My main dish was fish. I really enjoyed the spices in it. The vegetables were good - very fresh and tasty. For dessert, I had an ice cream. It's usually delicious but this time it wasn't very sweet. So, I didn't eat much. Then I had a glass of juice. I think the meal was OK.
Tạm dịch:
Cuối tuần trước, tôi đến một nhà hàng gần nhà của chị gái tôi. Phần khai vị, tôi đã ăn món salad tươi. Món chính của tôi là cá. Tôi thực sự rất thích các loại gia vị trong đó. Các loại rau tốt - rất tươi và ngon. Với món tráng miệng, tôi đã ăn một que kem. Nó thường ngon nhưng lần này nó không ngọt lắm. Vì vậy, tôi đã không ăn nhiều. Sau đó, tôi uống một ly nước trái cây. Tôi nghĩ bữa ăn cũng được.
Lời giải chi tiết:
Đáp án:
1. fresh (tươi)
2. tasty (ngon)
4. delicious (ngon)
Thông tin:
For a starter, I had a fresh salad.
(Phần khai vị, tôi đã ăn món salad tươi.)
The vegetables were good - very fresh and tasty.
(Các loại rau tốt - rất tươi và ngon.)
It's usually delicious but this time it wasn't very sweet.
(Nó thường ngon nhưng lần này nó không ngọt lắm.)
Bài 4
4. Listen again and fill in each gap with ONE word.
(Nghe lại và điền vào mỗi khoảng trống MỘT từ.)
Starter: (1) ____________
Main dish: (2) _________, (3) _________
Desert: an ice cream
Drink: a glass of (4) __________
Lời giải chi tiết:
1. salad | 2. fish | 3. vegetables | 4. juice |
Starter: (1) salad
(Khai vị: salad)
Main dish: (2) fish, (3) vegetables
(Món chính: cá, rau củ)
Desert an ice cream
(Tráng miệng: kem)
Drink: a glass of (4) juice
(Đồ uống: một ly/ cốc nước hoa quả ép)
Thông tin:
(1) For a starter, I had a fresh salad.
(Phần khai vị, tôi đã ăn món salad tươi.)
(2), (3) My main dish was fish. ... . The vegetables were good - very fresh and tasty.
(Món ăn chính của tôi là cá. ... Các loại rau tốt - rất tươi và ngon.)
(4) Then I had a glass of juice.
(Sau đó, tôi có một ly nước trái cây.)
Bài 5
Writing
5. Write a paragraph of about 60 words about a meal you had at a restaurant.
(Viết một đoạn văn khoảng 60 từ về bữa ăn của bạn tại một nhà hàng.)
Last weekend, my parents and I had a meal at a small restaurant in the centre of town. For a starter, I ... _____________________________________
_____________________________________
_____________________________________
Lời giải chi tiết:
Last weekend, my parents and I had a meal at a small restaurant in the centre of town. For a starter, I ordered a plate of salad. The salad is prepared using different vegetables and fruits and then those are cut into pieces and mixed together with mustard. My family ordered fried chicken and shrimp for the main dish. It’s also my favourite dish in this restaurant. The food is very delicious. I have quite a sweet tooth so I always look forward to dessert. I ordered Tiramisu. My parent ordered 2 cups of coffee.
Tạm dịch:
Cuối tuần trước, tôi và bố mẹ dùng bữa tại một quán ăn nhỏ ở trung tâm thị trấn. Để khai vị, tôi gọi một đĩa salad. Salad được chế biến bằng cách sử dụng các loại rau và trái cây khác nhau, sau đó chúng được cắt thành từng miếng và trộn với mù tạt. Gia đình tôi gọi gà rán và tôm cho món chính. Đó cũng là món ăn yêu thích của tôi ở nhà hàng này. Thức ăn rất ngon. Tôi là một người thích ăn ngọt nên tôi luôn mong chờ món tráng miệng. Tôi đã gọi món Tiramisu. Bố mẹ tôi gọi 2 tách cà phê.
Đề thi học kì 1
Chương VIII: Cảm ứng ở sinh vật
Bài tập cuối năm
Tiếng Việt
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 2 môn Toán lớp 7
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World