Bài 1
THE CAVE HOUSE
What's your house like? Is it big or is it small? Can you imagine living in a cave? Well, 1)_______cave house in Arizona is certainly one of a kind. It's 2)_________
three bedrooms, two bathrooms, a large kitchen, a living room and an exercise room. It's just like living in a cave because the temperature is the same all year round at about 20°C. Next to the house, 3)__________is another guest house with a games room, a library and an office. Outside the house, it is like a park. There are 79 different types of birds, 113 different types of 4)._________cats and frogs. Around the house, there are lots of trees and plants. There are also small pools where you 5)________ swim. It isn't a home for everyone, but 6)__________ certainly a special place to live!
Blogger’s comments (Các bình luận của người viết nhật ký) Ann N 20 July: Sounds great! (Ann N ngày 20/7: Nghe có vẻ tuyệt đấy!) Tom G 21 July: Wow! Where can I get some information about it? (Tom G ngày 21/7: Chà! Tôi có thể có thông tin về nó ở đâu nhỉ?) Marcy C 22 July: This isn’t an ordinary house! I can just imagine living there! (Marcy C ngày 22/7: Đây không phải là một nôi nhà bình thường! Tôi chỉ có thể tưởng tượng việc sống ở đây!) |
1. Read the text and the comments. Fill in the gaps with the words below.
(Đọc văn bản và các nhận xét. Điền vào khoảng trống với các từ dưới đây.)
got it's can this butterflies there |
Lời giải chi tiết:
1. it's | 2. got | 3. this |
4. butterflies | 5. can | 6. there |
What's your house like? Is it big or is it small? Can you imagine living in a cave? Well, it's cave house in Arizona is certainly one of a kind. It's got three bedrooms, two bathrooms, a large kitchen, a living room and an exercise room. It's just like living in a cave because the temperature is the same all year round at about 20°C. Next to the house, this is another guest house with a games room, a library and an office. Outside the house, it is like a park. There are 79 different types of birds, 113 different types of butterflies, cats and frogs. Around the house, there are lots of trees and plants. There are also small pools where you can swim. It isn't a home for everyone, but there certainly is a special place to live!
Tạm dịch:
Ngôi nhà của bạn như thế nào? Nó lớn hay nó nhỏ? Bạn có thể tưởng tượng sống trong một hang động? Chà, đó là ngôi nhà trong hang động ở Arizona chắc chắn là một trong những loại hình. Nó có ba phòng ngủ, hai phòng tắm, một nhà bếp lớn, một phòng khách và một phòng tập thể dục. Nó giống như sống trong một hang động vì nhiệt độ như nhau quanh năm khoảng 20 ° C. Bên cạnh ngôi nhà, đây là một nhà khách khác có phòng trò chơi, thư viện và văn phòng. Bên ngoài ngôi nhà, nó giống như một công viên. Có 79 loài chim khác nhau, 113 loại bướm, mèo và ếch khác nhau. Xung quanh nhà trồng rất nhiều cây xanh. Ngoài ra còn có các hồ bơi nhỏ, nơi bạn có thể bơi lội. Đó không phải là ngôi nhà dành cho tất cả mọi người, nhưng chắc chắn có một nơi đặc biệt để sống!
Bài 2
2. Decide if the sentences are R (right), W(wrong) or DS (doesn't say).
(Quyết định xem các câu là R (đúng), W (sai) hay DS (không nói).)
1. The Cave house is very big. | |
2. The Cave house has got two floors. | |
3. There is a library next to the Cave house. | |
4. There aren't any trees near the house. | |
5. You can swim in pools there. |
Lời giải chi tiết:
1. The Cave house is very big. (Ngôi nhà Cave rất lớn.) | DS |
2. The Cave house has got two floors. (Cave house có hai tầng.) | DS |
3. There is a library next to the Cave house. (Có một thư viện bên cạnh Cave house.) | R |
4. There aren't any trees near the house. (Không có bất kỳ cây nào gần nhà.) | W |
5. You can swim in pools there. (Bạn có thể bơi trong các hồ bơi ở đó.) | R |
Bài 3
3. Answer the questions.
(Trả lời các câu hỏi.)
1. Where is the Cave house?
(Nhà hang ở đâu?)
________________________
2. What is the temperature inside?
(Nhiệt độ bên trong là bao nhiêu?)
________________________
3 How many rooms has the house next to the Cave house got?
(Ngôi nhà bên cạnh Cave house có bao nhiêu phòng?)
________________________
4. What is there outside the Cave house?
(Có gì bên ngoài ngôi nhà Cave?)
________________________
5. How many types of birds are there?
(Có bao nhiêu loại chim?)
________________________
Lời giải chi tiết:
1. It is in Arizona.
(Nó ở Arizona.)
2. It is about 20°C.
(Khoảng 20°C.)
3. It has got three rooms (a games room, a library and an office).
(Nó có ba phòng (một phòng trò chơi, một thư viện và một văn phòng).)
4. There is a park (different types of trees and plants, small pools).
(Có một công viên. (các loại ..., cây cối và thực vật, hồ nhỏ).)
5. There are 79 different types of birds.
(Có 79 loại chim khác nhau.)
Bài 4
4. Listen and fill in the gaps.
(Lắng nghe và điền vào chỗ trống.)
Name: The Incredible Hulk
Where from: New 1 _____
Real name: 2 _____
Appearance: big and 3 _____
Character: 4 _____
Abilities: he can 5 _____ very fast
Phương pháp giải:
Bài nghe:
The incredible hulk is a superhero like no other. his home is in New York and his real name is Bruce Banner. When he is the hulk he is green. He is very big and strong. He's very clever too. Also, he can run very fast. He's the incredible hulk and he is amazing.
Tạm dịch:
Hulk phi thường là một siêu anh hùng không giống những người khác. Nhà của anh ấy ở New York và tên thật của anh ấy là Bruce Banner. Khi anh ấy là người khổng lồ, anh ấy có màu xanh lá cây. Anh ấy rất to lớn và mạnh mẽ. Anh ấy cũng rất thông minh. Ngoài ra, anh ấy có thể chạy rất nhanh. Anh ấy là một người đàn ông đáng kinh ngạc và anh ấy thật tuyệt vời.
Lời giải chi tiết:
Name: The Incredible Hulk
(Tên: The Incredible Hulk)
Where from: New (1) York
(Đến từ: New York)
Real name: (2) Bruce
(Tên thật: Bruce)
Appearance: big and (3) strong
(Ngoại hình: to và khỏe)
Character: (4) clever
(Tính cách: thông minh)
Abilities: he can (5) run very fast.
(Khả năng: anh ta có thể chạy rất nhanh.)
Bài 5
5. Listen to Mike talking to his friend and mark the sentences as R (right) or W (wrong).
(Nghe Mike nói chuyện với bạn của anh ấy và đánh dấu các câu là R (đúng) hoặc W (sai).)
1. The One Log House is in California, USA. | |
2. There are two bedrooms. | |
3. There is a big garden. | |
4. The house is very old. |
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Boy: Hi, Mike what's that?
Mike: It's a picture of the one log house in California, USA. It's from my school project.
Boy: What ‘s a log house?
Mike: It's a house that isn't like an ordinary house it's a log home from a single log.
Boy: Is it very small?
Mike: Not really. There is a living room, a dining room, and a bedroom.
Boy: Wow, it's beautiful. The garden is very small, though.
Mike: Yes, you're right.
Boy: Is it a new house?
Mike: No, it isn't. The house is from 1946, but the tree is over 2100 years old.
Boy: That's very interesting.
Mike: Yes, that's why it's my school project.
Tạm dịch:
Bạn nam: Xin chào, Mike đó là gì vậy?
Mike: Đó là hình ảnh của một ngôi nhà gỗ ở California, Hoa Kỳ. Đó là từ dự án trường học của mình.
Bạn nam: Ngôi nhà gỗ là gì?
Mike: Đó là một ngôi nhà không giống như một ngôi nhà bình thường mà là một ngôi nhà bằng gỗ từ một khúc gỗ duy nhất.
Bạn nam: Nó rất nhỏ nhỉ?
Mike: Không hẳn. Có một phòng khách, một phòng ăn và một phòng ngủ.
Bạn nam: Chà, đẹp quá. Mặc dù khu vườn rất nhỏ.
Mike: Vâng, bạn nói đúng.
Bạn nam: Ngôi nhà này mới à?
Mike: Không, nó không mới. Ngôi nhà có từ năm 1946, nhưng cây đã hơn 2100 năm tuổi.
Bạn nam: Điều đó rất thú vị.
Mike: Vâng, đó là lý do tại sao đó là dự án trường học của tôi.
Lời giải chi tiết:
1. The One Log House is in California, USA. (The One Log House ở California, Hoa Kỳ.) | R |
2. There are two bedrooms. (Có hai phòng ngủ.) | W |
3. There is a big garden. (Có một khu vườn lớn.) | W |
4. The house is very old. (Ngôi nhà rất cũ kĩ.) | R |
Bài 6
6. Listen and circle the correct answer (A, B, or C.)
(Nghe và khoanh chọn câu trả lời đúng (A, B, hoặc C).)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Girl: Hey Kate, are there any armchairs in your living room?
(Này Kate, có ghế bành trong phòng khách của bạn không?)
Kate: Yes, there were 2 arm chairs and a green sofa.
(Vâng, có 2 chiếc ghế bành và một chiếc ghế sofa màu xanh lá cây.)
Girl: Are they opposite the sofa?
(Họ có đối diện với ghế sofa không?)
Kate: No, they aren't. The sofa is between the 2 armchairs.
(Không. Ghế sofa ở giữa 2 ghế bành.)
Girl: Oh nice. And is there a coffee table?
(Ồ tuyệt. Và có một bàn cà phê chứ?)
Kate: Yes, it's opposite the sofa.
(Vâng, nó đối diện ghế sofa.)
Girl: Your living room is beautiful.
(Phòng khách của bạn thật đẹp.)
2.
Girl: Hi Steve, I can't wait to come to your flat on Saturday.
(Chào Steve, mình thật mong chờ được đến căn hộ của bạn vào thứ Bảy.)
Steve: I'm glad you can come, Jenny.
(Tôi rất vui vì bạn có thể đến Jenny.)
Girl: What floor is your flat on? I can't remember. Is it on the second or seventh?
(Căn hộ của bạn ở tầng mấy? Mình không thể nhớ nổi. Nó ở tầng 2 hay tầng 7 nhỉ?)
Steve: No, my uncle is on the second floor.
(Không, chú mình ở tầng hai.)
Girl: Oh I'm sorry. What about the seventh floor?
(Ồ, tôi xin lỗi. Còn tầng 7 thì sao?)
Steve: Isabel's house is on the seventh floor. My flat is on the seventeenth.
(Nhà của Isabel ở tầng 7. Căn hộ của mình ở tầng 17.)
Girl: Yes, that's it. Thanks, Steve. See you on Saturday.
(Vâng, đúng nó rồi. Cảm ơn, Steve. Hẹn gặp bạn vào thứ Bảy nhé.)
Steve: Bye.
(Tạm biệt.)
3.
Boy: Hey Emily, this party is great, but can you see Sue in here? I can't see her.
(Này Emily, bữa tiệc này rất tuyệt, nhưng bạn có thấy Sue ở đây không? Mình không thấy cô ấy.)
Emily: Is that her over there near the bouquet?
(Có phải cô ấy ở đằng kia gần bó hoa không?)
Boy: No, that's Klara - Sue's cousin.
(Không, đó là Klara - chị họ của Sue.)
Emily: What about the tall girl over there? Is Sue one of them?
(Còn cô gái cao cao đằng kia thì sao? Sue có phải là một trong số họ không?)
Boy: No, they’re Sue’s sisters – Maria and Louise.
(Không, họ là chị em của Sue - Maria và Louise.)
Emily: Oh yeah. Look, there ‘s Sue. Let's go and say hello to her.
(Ồ đúng rồi. Nhìn kìa, Sue kia rồi. Hãy đến chào cô ấy.)
Boy: Cool.
(Tuyệt.)
4.
John: And this is my bedroom.
(Và đây là phòng ngủ của mình.)
Boy: Wow your room is great, John.
(Chà phòng của bạn thật tuyệt, John à.)
John: Yes, it’s my favorite room in the house.
(Vâng, nó là căn phòng yêu thích của mình trong nhà.)
Boy: I really like the computer on the desk. Is it new?
(Tôi thực sự thích chiếc máy tính trên bàn học. Nó mới đúng không?)
John: Yes, it's a birthday present.
(Ừm, đó là một món quà sinh nhật.)
Boy: Nice, but you haven't got a lamp in the room.
(Tuyệt vời, nhưng bạn không có đèn trong phòng nhỉ.)
John: No, I haven't got one.
(Không, mình không có.)
Boy: Oh well, it's still a nice room.
(Ồ không sao, nó vẫn là một căn phòng đẹp.)
John: Thank you.
(Cảm ơn bạn.)
Lời giải chi tiết:
1. C | 2. B | 3. C | 4. A |
Bài 7
7. Complete the fact file about Ivan. Use funny, 13 years old, Ivan Antonov, talland thin, Russian.
(Hoàn thành hồ sơ thông tin về Ivan. Sử dụng funny, 13 years old, Ivan Antonov, talland thin, Russian.)
Name: 1_______
Age: 2 _______
Nationality: 3 _______
Appearance: 4 _______
Personality: 5 _______
Phương pháp giải:
- funny (adj): hài hước
- 13 years old: 13 tuổi
- Ivan Antonov
- tall and thin: cao và gầy
- Russian: người Nga
Lời giải chi tiết:
Name: (1) Ivan Antonov
(Tên: Ivan Antonov)
Age: (2) 13 years old
(Tuổi: 13 tuổi)
Nationality: (3) Russian
(Quốc tịch: Nga)
Appearance: (4) tall and thin
(Ngoại hình: người cao gầy)
Personality: (5) funny
(Tính cách: hài hước)
Bài 8
8. Use the information in Exercise 7 to write a short text (about 30-50 words) about Ivan.
(Sử dụng thông tin trong Bài tập 7 để viết một đoạn văn ngắn (khoảng 30-50 từ về Ivan.)
Lời giải chi tiết:
This is Ivan. His full name is Ivan Antonov.His age is 13.His Nationality is Russian.He is tall and thin. His personality is funny. He is my best friend .
(Đây là Ivan. Anh ấy tên đầy đủ là Ivan Antonov, 13 tuổi, quốc tịch Nga, cao và gầy. Tính cách anh ấy vui tính. Anh ấy là bạn thân nhất của tôi.)
Bài 9
9. Look at quotes and complete Jack's email.
(Xem gợi ý và hoàn thành email của Jack.)
Jack's house: big, near park
outside: garden (✓) garage (x)
inside:
downstairs - living room (✓), dining room (x), kitchen
upstairs - bedroom (2), bathroom (2)
Jack's room: big-bed (✓), wardrobe (✓) bookcase (x), bedside cabinet (x), desk (✓), posters (✓)
From: Jack To: Mark Subject: My new home! Hi Mark, How are you? I'm so happy with my new house! It's in a quiet street near 1) _____ There is 2) _____. My house isn't small. It's 3) _____. Downstairs, there's 4 _____and 5) _____. Upstairs, there are 6) _____. My favourite room is my bedroom. It's 7) _____. There's 8) _____ in it. There isn't 9) _____. There 10) _____of my favourite footballers on the walls. I can't wait for you to come and see me. How about this Saturday? Let me know. Write back. Jack |
Lời giải chi tiết:
From: Jack To: Mark
Subject: My new home!
Hi Mark, How are you? I'm so happy with my new house! It's in a quiet street near (1) a park. There is (2) a garden outside. My house isn't small. It's (3) big. Downstairs, there's (4) a living room and (5) a kitchen. Upstairs, there are (6) two bedrooms and two bathrooms. My favourite room is my bedroom. It's (7) big. There's (8) a bed, a wardrobe and a desk in it. There isn't (9) a bookcase or a bedside cabinet. There (10) are posters of my favourite footballers on the walls. I can't wait for you to come and see me. How about this Saturday?
Let me know.
Write back.
Jack
Tạm dịch:
Từ: Jack
Tới: Mark
Chủ đề: Ngôi nhà mới của tôi!
Chào Mark, Bạn có khỏe không? Mình rất hạnh phúc với ngôi nhà mới của mình! Nó ở một con phố yên tĩnh gần công viên. Có một khu vườn bên ngoài. Nhà tôi không nhỏ. Nó lớn. Ở tầng dưới, có phòng khách và nhà bếp. Tầng trên, có hai phòng ngủ và hai phòng tắm. Căn phòng yêu thích của tôi là phòng ngủ. Nó lớn. Có một chiếc giường, một tủ quần áo và một bàn làm việc trong đó. Không có tủ sách hoặc tủ đầu giường. Đây là áp phích của các cầu thủ bóng đá yêu thích của tôi trên tường. Tôi mong chờ được bạn đến thăm. Còn thứ Bảy này thì sao?
Cho tôi biết.
Viết lại.
Jack
CHỦ ĐỀ 1: CÁC PHÉP ĐO
Unit 3. Friends
Chương 3. Hình học trực quan. Các hình phẳng trong thực tiễn
Chủ đề 8. Mĩ thuật thời kì cổ đại
CHỦ ĐỀ 11: TRÁI ĐẤT VÀ BẦU TRỜI - SBT
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!