Bài 1
Reading
Helping Mother Nature
Gary is a forest firefighter and he works in the USA. His father is a firefighter, too. He often faces a lot of danger, so he has to be brave. He loves his job although it's dangerous. Gary really enjoys working outside and he worries about the environment. There are more and more forest fires every year, so rainforests are disappearing. He believes that there won't be any rainforests in the future if we carry on this way. Then, lots of animals will become endangered.
Janet is a zookeeper. She works in a zoo in the UK. She loves her job because she believes that keeping animals in zoos will save them. In the wild, these animals are in danger from illegal hunting, illegal pet trade and climate change. Janet is very caring and she looks after the animals well. She also shows school groups around the zoo. She loves watching children see wild animals for the very first time. For Janet, zookeeper is the best job and she doesn't want to change her job.
(Giúp mẹ thiên nhiên
Gary là một lính cứu hỏa rừng và anh ấy làm việc ở Hoa Kỳ. Cha của anh ấy cũng là một lính cứu hỏa. Anh ấy thường phải đối mặt với rất nhiều nguy hiểm, vì vậy anh ấy phải dũng cảm. Anh ấy yêu công việc của mình mặc dù nó nguy hiểm. Gary thực sự thích làm việc bên ngoài và anh ấy lo lắng về môi trường. Ngày càng có nhiều vụ cháy rừng xảy ra hàng năm, vì vậy các khu rừng nhiệt đới đang biến mất. Anh tin rằng sẽ không còn bất kỳ khu rừng nhiệt đới nào trong tương lai nếu chúng ta tiếp tục theo cách này. Theo đó, rất nhiều loài động vật sẽ trở nên nguy cấp.
Janet là một nhân viên vườn thú. Cô ấy làm việc trong một sở thú ở Vương quốc Anh. Cô ấy yêu công việc của mình vì cô ấy tin rằng giữ động vật trong sở thú sẽ cứu chúng. Trong tự nhiên, những con vật này đang gặp nguy hiểm do bị săn bắt trái phép, buôn bán thú cưng bất hợp pháp và biến đổi khí hậu. Janet rất chu đáo và cô ấy chăm sóc những con vật rất tốt. Cô ấy cũng chỉ dẫn cho các nhóm trường học xung quanh sở thú. Cô ấy thích xem những đứa trẻ lần đầu tiên nhìn thấy động vật hoang dã. Đối với Janet, quản lý vườn thú là công việc tốt nhất và cô ấy không muốn thay đổi công việc của mình.)
1. Nội dung câu hỏi
Which person does each statement (1-5) refer to? Read the texts and write G (Gary) or J (Janet).
1. This person faces a lot of danger.
2. This person wants to protect animals.
3. This person is very caring.
4. This person works with children.
5. This person cares for the environment.
2. Phương pháp giải
Mỗi câu (1-5) đề cập đến người nào? Đọc các văn bản và viết G (Gary) hoặc J (Janet).
3. Lời giải chi tiết
1. This person faces a lot of danger. [G]
(Người này gặp rất nhiều nguy hiểm.)
Thông tin:
Đoạn 1, dòng 2 – 3: “He often faces a lot of danger…” (Anh ấy thường phải đối mặt với rất nhiều nguy hiểm.)
2. This person wants to protect animals. [J]
(Người này muốn bảo vệ động vật.)
Thông tin:
Đoạn 2, dòng 2 – 3: “She loves her job because she believes that keeping animals in zoos will save them.” (Cô ấy yêu công việc của mình vì cô ấy tin rằng giữ động vật trong sở thú sẽ cứu chúng.)
3. This person is very caring. [J]
(Người này rất chu đáo.)
Thông tin:
Đoạn 2, dòng 5 – 6: “Janet is very caring and she looks after the animals well.” (Janet rất chu đáo và cô ấy chăm sóc những con vật rất tốt.)
4. This person works with children. [J]
(Người này làm việc với trẻ em.)
Thông tin:
Đoạn 2, dòng 7 – 8: “She also shows school groups around the zoo. She loves watching children see wild animals for the very first time.” (Cô ấy cũng chỉ dẫn cho các nhóm trường học xung quanh sở thú. Cô ấy thích xem những đứa trẻ lần đầu tiên nhìn thấy động vật hoang dã.)
5. This person cares for the environment. [G]
(Người này quan tâm đến môi trường.)
Thông tin:
Đoạn 1, dòng 5 – 6: “Gary really enjoys working outside and he worries about the environment.” (Gary thực sự thích làm việc bên ngoài và anh ấy lo lắng về môi trường.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Read the texts and complete the sentences (1-3).
1. Gary is the son of a _______.
2. Janet's zoo is in _______.
3. The school children can look at _______ at the zoo.
2. Phương pháp giải
Đọc văn bản và hoàn thành câu (1-3).
3. Lời giải chi tiết
1. Gary is the son of a firefighter.
(Gary là con trai của một người lính cứu hỏa.)
2. Janet's zoo is in the UK.
(Vườn thú của Janet ở Vương quốc Anh.)
3. The school children can look at wild animals at the zoo.
(Các em học sinh có thể xem động vật hoang dã ở sở thú.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Read the texts and choose the correct options (A, B, C or D).
1. In his job, Gary has to be ______.
A. caring
B. creative
C. brave
D. patient
2. Gary thinks the rainforests ______.
A. are in danger
B. have lots of fires
C. are getting bigger
D. won't disappear
3. Animals in the wild ______.
A. do not become pets
B. face a lot of dangers
C. cause climate change
D. are happier than in a zoo
4. Part of Janet's job is ______.
A. selling tickets for the zoo
B. helping endangered animals
C. teaching the animals tricks
D. taking care of the animals
2. Phương pháp giải
Đọc văn bản và chọn phương án đúng (A, B, C hoặc D).
3. Lời giải chi tiết
1. In his job, Gary has to be ______.
(Trong công việc của mình, Gary phải ______.)
A. caring (biết quan tâm)
B. creative (sáng tạo)
C. brave (dũng cảm)
D. patient (kiên nhẫn)
=> Chọn đáp án C. brave
In his job, Gary has to be brave.
(Trong công việc của mình, Gary phải dũng cảm.)
2. Gary thinks the rainforests ______.
(Gary nghĩ rừng nhiệt đới ______.)
A. are in danger (đang gặp nguy hiểm)
B. have lots of fires (có nhiều đám cháy)
C. are getting bigger (ngày càng lớn)
D. won't disappear (sẽ không biến mất)
=> Chọn đáp án A. are in danger
Gary thinks the rainforests are in danger.
(Gary nghĩ rằng các khu rừng nhiệt đới đang gặp nguy hiểm.)
3. Animals in the wild ______.
(Động vật hoang dã ______.)
A. do not become pets
(không trở thành vật nuôi)
B. face a lot of dangers
(đối mặt với rất nhiều nguy hiểm)
C. cause climate change
(gây biến đổi khí hậu)
D. are happier than in a zoo
(hạnh phúc hơn trong sở thú)
=> Chọn đáp án B. face a lot of dangers
Animals in the wild face a lot of dangers.
(Động vật trong tự nhiên phải đối mặt với rất nhiều nguy hiểm.)
4. Part of Janet's job is ______.
(Một phần công việc của Janet là ______.)
A. selling tickets for the zoo
(bán vé vào sở thú)
B. helping endangered animals
(giúp đỡ động vật đang bị đe dọa)
C. teaching the animals tricks
(dạy các mánh khóe cho động vật)
D. taking care of the animals
(chăm sóc động vật)
=> Chọn đáp án D. taking care of the animals
Part of Janet's job is taking care of the animals.
(Một phần công việc của Janet là chăm sóc động vật.)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Listen to an advert for a book fair and fill in the gaps (1-5).
Great Moor Book Fair
Where: [1] _______
When: 12th and 13th of [2] _______
Cost: [3] _______
What to see and do: see [4] _______ performances, listen to writers read their books, take part in a costume competition, learn how to [5] _______ a book
2. Phương pháp giải
Nghe quảng cáo về hội chợ sách và điền vào chỗ trống (1-5).
3. Lời giải chi tiết
Great Moor Book Fair
Where: [1] the Town Hall
When: 12th and 13th of [2] June
Cost: [3] free
What to see and do: see [4] theatre performances, listen to writers read their books, take part in a costume competition, learn how to [5] write a book
(Hội sách Great Moor
Ở đâu: Tòa thị chính
Khi nào: ngày 12 và 13 của tháng sáu
Chi phí: miễn phí
Xem và làm gì: xem các buổi biểu diễn sân khấu, nghe các nhà văn đọc sách của họ, tham gia cuộc thi hóa trang, học cách viết sách)
Bài nghe:
If you like books, then you'll love Great Moor Book Fair. Last year's fair was at the library, but this year, it is at the Town Hall, a bigger building. It is taking place on the 12th and 13th of June. That's the weekend, so everyone can come. As always, it's free to get in, but there aren't many places, so make sure you arrive early. It starts at 9:00 a.m. and finishes at 5:00 p.m. on both days. At the fair, you can see theatre performances and listen to writers read out their books. Younger readers can take part in a competition; they will dress up as their favourite book characters. There is a prize for the best. This year, you can learn how to write a book. Just think! If you do well and become famous, then next year you'll be here at Great Moor Book Fair!
(Nếu bạn thích sách, thì bạn sẽ thích Hội chợ sách Great Moor. Hội chợ năm ngoái diễn ra ở thư viện, nhưng năm nay, nó diễn ra ở Tòa thị chính, một tòa nhà lớn hơn. Nó sẽ diễn ra vào ngày 12 và 13 tháng 6. Đó là cuối tuần, vì vậy mọi người có thể đến. Như mọi khi, vào cửa miễn phí nhưng không có nhiều chỗ, vì vậy hãy đảm bảo bạn đến sớm. Nó bắt đầu lúc 9:00 sáng và kết thúc lúc 5:00 chiều vào cả hai ngày. Tại hội chợ, bạn có thể xem các buổi biểu diễn sân khấu và nghe các nhà văn đọc sách của họ. Độc giả nhỏ tuổi có thể tham gia một cuộc thi; họ sẽ ăn mặc như nhân vật cuốn sách yêu thích của họ. Có một giải thưởng cho người tốt nhất. Năm nay, bạn có thể học cách viết một cuốn sách. Hãy nghĩ xem! Nếu bạn làm tốt và trở nên nổi tiếng, thì năm sau bạn sẽ có mặt tại Hội chợ Sách Great Moor!)
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
Listen to two friends talking about ways to help the environment. For questions (1-5), choose the correct options (A, B, C or D).
1. Who leaves the lights on?
A. John
B. Maggie
C. John's sister
D. Maggie's family
2. What does Maggie think John should do?
A. talk to the person
B. switch the lights off
C. tell his parents
D. not do anything
3. How does Maggie travel?
A. in her family's car
B. on public transport
C. on foot
D. in a friend's car
4. What is John already doing for the environment?
A. recycling
B. volunteering
C. picking up rubbish
D. saving water
5. What do the friends agree to do?
A. go to the park
B. join a volunteer group
C. hang out with friends
D. write a blog entry
2. Phương pháp giải
Nghe hai người bạn nói về những cách giúp ích cho môi trường. Đối với các câu hỏi (1-5), chọn các phương án đúng (A, B, C hoặc D).
3. Lời giải chi tiết
Giải thích:
1. Who leaves the lights on?
(Ai để đèn sáng?)
Chọn đáp án C. John's sister (chị gái của John)
Thông tin:
John: I do that, but my sister always leaves the lights on.
(Tôi làm vậy, nhưng chị tôi luôn để đèn sáng.)
2. What does Maggie think John should do?
(Maggie nghĩ John nên làm gì?)
Chọn đáp án A. talk to the person (nói chuyện với người đó)
Thông tin:
Maggie: You should talk to her about it…
(Bạn nên nói chuyện với cô ấy về điều đó…)
3. How does Maggie travel?
(Maggie đi lại như thế nào?)
Chọn đáp án B. on public transport (trên phương tiện giao thông công cộng)
Thông tin:
Maggie: I also use public transport…
(Tôi cũng sử dụng phương tiện giao thông công cộng…)
4. What is John already doing for the environment?
(John đã làm gì cho môi trường?)
Chọn đáp án A. recycling (tái chế)
Thông tin:
Maggie: Do you recycle, John?
(Bạn có tái chế không, John?)
John: Yes, I do.
(Vâng, tôi có.)
5. What do the friends agree to do?
(Những người bạn đồng ý làm gì?)
Chọn đáp án: B. join a volunteer group (tham gia một nhóm tình nguyện)
Thông tin:
John: I'm going to join a volunteer group in my area…
(Tôi sẽ tham gia một nhóm tình nguyện trong khu vực của tôi…)
Maggie: That's a great idea! I should join the volunteer group, too… We can invite our friends, too.
(Đó là một ý tưởng tuyệt vời! Tôi cũng nên tham gia nhóm tình nguyện. Chúng ta cũng có thể mời bạn bè của mình.)
Bài nghe:
John: Are you eco-friendly, Maggie?
Maggie: I try to help the environment in lots of ways, John.
John: What kind of things do you do?
Maggie: Well, I turn off the lights when I leave a room. That saves energy.
John: I do that, but my sister always leaves the lights on.
Maggie: You should talk to her about it, I'm sure she'll stop doing it. I also use public transport and my family don't have a car.
John: How does that help?
Maggie: It reduces the number of cars on the streets and that means less air pollution. Do you recycle, John?
John: Yes, I do, but I can do more for the environment. I'm going to join a volunteer group in my area. I read about it on a blog. They pick up rubbish in the park every weekend.
Maggie: That's a great idea! I should join the volunteer group, too. If we all do something, we'll reduce climate change.
John: Great!
Maggie: We can invite our friends, too. If more of us help the environment, Mother Earth will get better, and everyone wants that.
(John: Bạn có thân thiện với môi trường không, Maggie?
Maggie: Tôi cố gắng giúp đỡ môi trường bằng nhiều cách, John.
John: Bạn làm những công việc gì?
Maggie: Chà, tôi tắt đèn khi rời khỏi phòng. Điều đó giúp tiết kiệm năng lượng.
John: Tôi làm vậy, nhưng chị tôi luôn để đèn sáng.
Maggie: Bạn nên nói chuyện với cô ấy về điều đó, tôi chắc rằng cô ấy sẽ ngừng làm việc đó. Tôi cũng sử dụng phương tiện giao thông công cộng và gia đình tôi không có ô tô.
John: Điều đó giúp ích như thế nào?
Maggie: Nó làm giảm số lượng ô tô trên đường phố và điều đó có nghĩa là ít ô nhiễm không khí hơn. Bạn có tái chế không, John?
John: Vâng, tôi có, nhưng tôi có thể làm nhiều hơn cho môi trường. Tôi sẽ tham gia một nhóm tình nguyện trong khu vực của tôi. Tôi đọc về nó trên một blog. Họ nhặt rác trong công viên mỗi cuối tuần.
Maggie: Đó là một ý tưởng tuyệt vời! Tôi cũng nên tham gia nhóm tình nguyện. Nếu tất cả chúng ta làm gì đó, chúng ta sẽ giảm biến đổi khí hậu.
John: Tuyệt vời!
Maggie: Chúng tôi cũng có thể mời bạn bè của mình. Nếu nhiều người trong chúng ta giúp ích cho môi trường, Mẹ Trái đất sẽ trở nên tốt đẹp hơn và mọi người đều muốn điều đó.)
Bài 6
1. Nội dung câu hỏi
Listen to Alesha and Sam talking about concerts. Decide if the statements (1-5) are R (right) or W (wrong).
1. Alesha likes 'The Selfies' most of all.
2. Alesha didn't enjoy last year's concert.
3. This year's concert is outside.
4. Sam is going to pay for his ticket.
5. Sam isn't sure how he's going to get to the concert.
2. Phương pháp giải
Nghe Alesha và Sam nói về buổi hòa nhạc. Quyết định xem các câu (1-5) là R (đúng) hay W (sai).
3. Lời giải chi tiết
1. Alesha likes 'The Selfies' most of all. [R]
(Alesha thích 'The Selfies' nhất. => ĐÚNG)
Thông tin:
Alesha: Their name is 'The Selfies' and they're my favourite band.
(Tên của họ là 'The Selfies' và họ là ban nhạc yêu thích của tôi.)
2. Alesha didn't enjoy last year's concert. [W]
(Alesha đã không thưởng thức buổi hòa nhạc năm ngoái. => SAI)
Thông tin:
Alesha: I saw them last year, too.
(Tôi cũng đã xem họ năm ngoái.)
=> Alesha đã thưởng thức buổi hòa nhạc năm ngoái.
3. This year's concert is outside. [W]
(Buổi biểu diễn năm nay ở bên ngoài. => SAI)
Thông tin:
Alesha: This year, the concert is inside, so we won't get wet, that's for sure.
(Năm nay, buổi hòa nhạc diễn ra bên trong, vì vậy chúng tôi sẽ không bị ướt, đó là điều chắc chắn.)
4. Sam is going to pay for his ticket. [W]
(Sam sẽ trả tiền vé của anh ấy. => SAI)
Thông tin:
Sam: My parents paid for the tickets because they were very expensive.
(Bố mẹ tôi đã trả tiền vé vì chúng rất đắt.)
5. Sam isn't sure how he's going to get to the concert. [R]
(Sam không chắc anh ấy sẽ đến buổi hòa nhạc bằng cách nào. => ĐÚNG)
Thông tin:
Sam: It's in the city centre and we are going to travel there by train or bus. We don't know yet.
(Nó ở trung tâm thành phố và chúng tôi sẽ đi đến đó bằng xe lửa hoặc xe buýt. Chúng tôi chưa biết.)
Alesha: I am going to go to a concert by a band from my town this weekend. Their name is 'The Selfies' and they're my favourite band. I saw them last year, too. Last year's concert was great, but it was outdoor and it rained. It didn't stop me enjoying it, though. This year, the concert is inside, so we won't get wet, that's for sure.
(Tôi sẽ đi xem buổi hòa nhạc của một ban nhạc từ thị trấn của tôi vào cuối tuần này. Tên của họ là 'The Selfies' và họ là ban nhạc yêu thích của tôi. Tôi cũng đã xem họ năm ngoái. Buổi hòa nhạc năm ngoái rất tuyệt, nhưng nó ở ngoài trời và trời mưa. Tuy nhiên, điều đó không ngăn cản tôi thưởng thức nó. Năm nay, buổi hòa nhạc diễn ra bên trong, vì vậy chúng tôi sẽ không bị ướt, đó là điều chắc chắn.)
Sam: I'm really excited about the concert next month. I'm sure I'll have an amazing time. I'm going with my brother and his friend. My parents paid for the tickets because they were very expensive. It's in the city centre and we are going to travel there by train or bus. We don't know yet. One thing we do know is that it's going to be a late night. It finishes at 11:00 p.m!
(Tôi thực sự hào hứng với buổi hòa nhạc vào tháng tới. Tôi chắc chắn rằng tôi sẽ có một thời gian tuyệt vời. Tôi sẽ đi với anh trai tôi và bạn của anh ấy. Bố mẹ tôi đã trả tiền vé vì chúng rất đắt. Nó ở trung tâm thành phố và chúng tôi sẽ đi đến đó bằng xe lửa hoặc xe buýt. Chúng tôi chưa biết. Một điều chúng tôi biết là nó sẽ là một đêm muộn. Nó kết thúc lúc 11:00 tối!)
Bài 7
1. Nội dung câu hỏi
Complete the paragraph with the words from the list.
popular beautiful
exciting delicious
Eat in the Park is a music and food festival and it takes place every August in Buxton. Enjoy 1) _______ concerts and eat 2) _______ foods in the 3) _______ scenery of the English countryside. Eat in the Park is one of the most 4) _______ festivals in the area.
Don't miss it!
2. Phương pháp giải
Hoàn thành đoạn văn với các từ trong danh sách.
3. Lời giải chi tiết
Eat in the Park is a music and food festival and it takes place every August in Buxton. Enjoy 1) exciting concerts and eat 2) delicious foods in the 3) beautiful scenery of the English countryside. Eat in the Park is one of the most 4) popular festivals in the area.
(Ăn trong công viên là lễ hội âm nhạc và ẩm thực diễn ra vào tháng 8 hàng năm tại Buxton. Thưởng thức các buổi hòa nhạc thú vị và ăn các món ăn ngon tại phong cảnh tuyệt đẹp của vùng nông thôn nước Anh. Ăn trong công viên là một trong lễ hội phổ biến nhất trong khu vực.)
Bài 8
1. Nội dung câu hỏi
Use the fact file to write a blog entry about plans for volunteering (about 80-100 words).
The Great Gorilla Project
(Dự án Gorilla vĩ đại)
Where: Uganda, Africa
(Ở đâu: Uganda, Châu Phi)
When: 4th August
(Khi nào: ngày 4 tháng 8)
How long: 13 nights
(Bao lâu: 13 đêm)
What: watch gorillas in the forest, collect data on gorillas, plant trees.
(Cái gì: xem khỉ đột trong rừng, thu thập dữ liệu về khỉ đột, trồng cây.)
2. Phương pháp giải
Sử dụng tài liệu thực tế để viết một mục blog về kế hoạch tình nguyện (khoảng 80-100 từ).
3. Lời giải chi tiết
Hey readers! Thanks for your comments on my last entry. I've got some great news. I applied to join a volunteer programme and they accepted me. The Great Gorilla Project takes place in Uganda, Africa. It starts on the 4th of August and lasts for 13 nights. We are going to watch gorillas in the forest and collect data on them. We are also going to plant trees to give habitats to gorillas. I can't wait! Does anyone have any special plans? Please leave a comment below.
(Chào độc giả! Cảm ơn những nhận xét của bạn về mục cuối cùng của tôi. Tôi đã có một số thông tin tuyệt vời. Tôi đăng ký tham gia một chương trình tình nguyện và họ đã nhận tôi. Dự án Great Gorilla diễn ra ở Uganda, Châu Phi. Nó bắt đầu vào ngày 4 tháng 8 và kéo dài trong 13 đêm. Chúng tôi sẽ xem khỉ đột trong rừng và thu thập dữ liệu về chúng. Chúng tôi cũng sẽ trồng cây để tạo môi trường sống cho khỉ đột. Tôi không thể chờ đợi! Có ai có bất kỳ kế hoạch đặc biệt? Vui lòng để lại một bình luận ở dưới.)
Bài 9
1. Nội dung câu hỏi
Write a short text about a festival (about 80-100 words). Include its name, when and where it takes place, how long it lasts and what you can see and do.
2. Phương pháp giải
Viết đoạn văn ngắn kể về một lễ hội (khoảng 80-100 từ). Bao gồm tên của nó, khi nào và ở đâu nó diễn ra, nó kéo dài bao lâu và những gì bạn có thể thấy và làm.
3. Lời giải chi tiết
The Glastonbury festival is a festival for music and performing arts. It takes place in Somerset, England in June every year, and lasts for five days. It is one of the most popular festivals in the UK because there is so much to see and do there. You can see exciting bands playing live music and watch lots of amazing theatre, dance and comedy performances. There are lots of stalls selling delicious food, so you can eat tasty local dishes while you enjoy the entertainment!
(Lễ hội Glastonbury là một lễ hội dành cho âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn. Nó diễn ra ở Somerset, Anh vào tháng 6 hàng năm và kéo dài trong năm ngày. Đây là một trong những lễ hội phổ biến nhất ở Vương quốc Anh vì có rất nhiều thứ để xem và làm ở đó. Bạn có thể xem các ban nhạc thú vị biểu diễn nhạc sống và xem nhiều màn biểu diễn sân khấu, khiêu vũ và hài kịch tuyệt vời. Có rất nhiều quầy hàng bán đồ ăn ngon, vì vậy bạn có thể vừa thưởng thức các món ăn ngon của địa phương vừa giải trí!)
Chủ đề 3. Trách nhiệm với bản thân
Bài 10: Tự lập
Unit 6. Space & Technology
Bài 14: Phòng, chống nhiễm HIV/AIDS
Chủ đề 1. Chào năm học mới
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8