Bài 1
Move to the Blue Zone!
Where are Blue Zones?
We all want to live long and have happy lives, but it's not always clear how to go about it. But in 'Blue Zones,' large numbers of very old people are living full lives. There are five Blue Zones worldwide - in Sardinia, Italy; Okinawa, Japan; Nicoya Peninsula, Costa Rica; Icaria, Greece, and Loma Linda, California, USA. What's the secret recipe?
Eat greens, eat beans
The first thing they share is diet. People in Blue Zones eat plenty of vegetables, especially green leafy ones. Beans play an important role too. Meat is eaten rarely and in small quantities. How does this help? Beans are packed with protein, and they also contain fiber, minerals and vitamins. Accompanied by leafy greens, they meet almost all of your nutritional needs.
Never stop moving
The second common factor was exercise. The old people in Blue Zones don't stop moving! They are active, generally looking after a small plot of land where they grow their own food. This, of course, has the added benefit of providing fresh organic food and getting them outside, where they breathe fresh air and get sun on their skin, causing vitamin D production.
Chilling with loved ones
The final Blue Zone ingredient is community. Each area contains close families, communities that care for one another and the place they lived in, and friends who have known each other all their lives. As well as that- or perhaps because of it-Blue Zones are low in stress. So don't delay - move into the Blue Zone today!
Tạm dịch
Di chuyển đến Vùng xanh!
Vùng Xanh ở đâu?
Tất cả chúng ta đều muốn sống lâu và có một cuộc sống hạnh phúc, nhưng không phải lúc nào cũng rõ ràng về cách thực hiện điều đó. Nhưng trong 'Vùng xanh', một số lượng lớn người già đang sống cuộc sống đầy đủ. Có năm Vùng Xanh trên toàn thế giới - ở Sardinia, Ý; Okinawa, Nhật Bản; Bán đảo Nicoya, Costa Rica; Icaria, Hy Lạp và Loma Linda, California, Hoa Kỳ. Công thức bí mật là gì?
Ăn rau, ăn đậu
Điều đầu tiên họ chia sẻ là chế độ ăn uống. Người dân ở Vùng xanh ăn nhiều rau, đặc biệt là rau lá xanh. Đậu cũng đóng một vai trò quan trọng. Thịt hiếm khi được ăn và với số lượng nhỏ. Điều này giúp ích như thế nào? Đậu chứa nhiều protein, ngoài ra chúng còn chứa chất xơ, khoáng chất và vitamin. Cùng với rau lá xanh, chúng đáp ứng gần như tất cả các nhu cầu dinh dưỡng của bạn.
Không bao giờ ngừng di chuyển
Yếu tố phổ biến thứ hai là tập thể dục. Những người già trong Blue Zones không ngừng di chuyển! Họ năng động, thường trông nom một mảnh đất nhỏ nơi họ tự trồng lấy thức ăn. Tất nhiên, điều này có thêm lợi ích là cung cấp thực phẩm hữu cơ tươi và đưa họ ra ngoài trời, nơi họ hít thở không khí trong lành và phơi nắng trên da, giúp sản xuất vitamin D.
Thư giãn với những người thân yêu
Thành phần cuối cùng của Vùng Xanh là cộng đồng. Mỗi khu vực đều có những gia đình thân thiết, những cộng đồng quan tâm đến nhau và nơi họ sống, và những người bạn đã quen biết nhau cả đời. Cũng như vậy- hoặc có lẽ vì nó- Các Vùng Xanh ít căng thẳng. Vì vậy, đừng trì hoãn - hãy di chuyển vào Vùng Xanh ngay hôm nay!
1. Nội dung câu hỏi
Read the text. Complete each sentence with NO MORE THAN THREE WORDS.
1 The only Blue Zone in Asia is in ______________
2 People in Blue Zones do not eat much ______________
3 A combination of beans and ______________ is highly nutritious.
4 A plot of land gives people in Blue Zones exercise, ______________ sunshine and fresh air.
5 Blue Zone inhabitants don't suffer from high levels of ______________
2. Phương pháp giải
Đọc văn bản. Hoàn thành mỗi câu với KHÔNG QUÁ BA TỪ.
3. Lời giải chi tiết
1 The only Blue Zone in Asia is in Okinawa, Japan
(Vùng Xanh duy nhất ở Châu Á nằm ở Okinawa, Nhật Bản)
Thông tin: “There are five Blue Zones worldwide - in Sardinia, Italy; Okinawa, Japan; Nicoya Peninsula, Costa Rica; Icaria, Greece, and Loma Linda, California, USA.”
(Có năm Vùng Xanh trên toàn thế giới - ở Sardinia, Ý; Okinawa, Nhật Bản; Bán đảo Nicoya, Costa Rica; Icaria, Hy Lạp và Loma Linda, California, Hoa Kỳ.)
2 People in Blue Zones do not eat much meat.
(Người ở Vùng Xanh không ăn nhiều thịt.)
Thông tin: “Meat is eaten rarely and in small quantities”
(Thịt ít được ăn và với số lượng ít)
3 A combination of beans and leafy greens is highly nutritious.
(Sự kết hợp của các loại đậu và rau xanh sống rất bổ dưỡng.)
Thông tin: “Beans are packed with protein, and they also contain fiber, minerals and vitamins. Accompanied by leafy greens, they meet almost all of your nutritional needs.”
(Đậu chứa nhiều protein, đồng thời chúng cũng chứa chất xơ, khoáng chất và vitamin. Cùng với rau sống xanh, chúng đáp ứng gần như tất cả các nhu cầu dinh dưỡng của bạn.)
4 A plot of land gives people in Blue Zones exercise, fresh organic food, sunshine and fresh air.
(Một khu đất giúp người dân trong Vùng Xanh tập thể dục, thực phẩm hữu cơ tươi, ánh nắng mặt trời và không khí trong lành.)
Thông tin: “This, of course, has the added benefit of providing fresh organic food and getting them outside, where they breathe fresh air and get sun on their skin, causing vitamin D production.”
(Tất nhiên, điều này có thêm lợi ích là cung cấp thực phẩm hữu cơ tươi và đưa chúng ra ngoài trời, nơi chúng hít thở không khí trong lành và phơi nắng trên da, giúp sản xuất vitamin D.)
5 Blue Zone inhabitants don't suffer from high levels of stress.
(Cư dân Vùng Xanh không bị căng thẳng ở mức độ cao.)
Thông tin: “As well as that- or perhaps because of it-Blue Zones are low in stress.”
(“Cũng như vậy- hoặc có lẽ vì nó-Vùng Xanh ít căng thẳng.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Put the sentences in the correct order to form a complete dialogue.
Dean: I'm not sure I agree. I'm sure you spend at least 30 minutes checking your social media accounts every day. You can cut down on that and take a walk! ☐
Tessa: That's a good idea, but I don't have time. I've got too much homework to do. ☐
Dean: Tessa, I think you need to get more exercise. ☐
Tessa: I guess so. ☐
Tessa: Have you got any suggestions? ☐
Dean: Why don't you walk for at least 30 minutes every day? ☐
Tessa: I don't understand. I'm sticking to my diet, but I still feel tired all the time. ☐
2. Phương pháp giải
Sắp xếp các câu theo đúng thứ tự để tạo thành một đoạn hội thoại hoàn chỉnh.
3. Lời giải chi tiết
Trật tự đúng: 6 – 5 – 2 – 7 – 3 – 4 – 1
Bài hoàn chỉnh
Tessa: I don't understand. I'm sticking to my diet, but I still feel tired all the time.
Dean: Tessa, I think you need to get more exercise.
Tessa: Have you got any suggestions?
Dean: Why don't you walk for at least 30 minutes every day?
Tessa: That's a good idea, but I don't have time. I've got too much homework to do.
Dean: I'm not sure I agree. I'm sure you spend at least 30 minutes checking your social media accounts every day. You can cut down on that and take a walk!
Tessa: I guess so.
Tạm dịch
Tessa: Tôi không hiểu. Tôi đang tuân theo chế độ ăn kiêng của mình, nhưng tôi vẫn luôn cảm thấy mệt mỏi.
Dean: Tessa, tôi nghĩ bạn cần tập thể dục nhiều hơn.
Tessa: Bạn có gợi ý gì không?
Dean: Tại sao bạn không đi bộ ít nhất 30 phút mỗi ngày?
Tessa: Đó là một ý kiến hay, nhưng tôi không có thời gian. Tôi có quá nhiều bài tập về nhà phải làm.
Dean: Tôi không chắc là tôi đồng ý. Tôi chắc rằng bạn dành ít nhất 30 phút để kiểm tra các tài khoản mạng xã hội của mình mỗi ngày. Bạn có thể cắt giảm điều đó và đi dạo!
Tessa: Tôi đoán vậy.
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Act out dialogues similar to the one in Exercise 2, using the prompts below.
• dry skin - drink 6-8 glasses of water a day - no time - carry water bottle everywhere
• exams coming up - fish like salmon good for the brain-can't cook - buy tins of salmon and make salads
• get hungry on diet - add leafy greens to fill up - can't find fresh - frozen just as nutritious as fresh e.g. spinach
2. Phương pháp giải
Thực hiện các đoạn hội thoại tương tự như đoạn hội thoại trong Bài tập 2, sử dụng các gợi ý bên dưới.
3. Lời giải chi tiết
• dry skin - drink 6-8 glasses of water a day - no time - carry water bottle everywhere
(da khô - uống 6-8 ly nước mỗi ngày - không có thời gian - mang theo chai nước mọi lúc mọi nơi)
Emily: Hey, Jake, I noticed that you always seem to have dry skin. Have you tried drinking more water?
Jake: Yeah, I've heard that drinking water helps, but it's hard to remember to drink enough.
Emily: It's recommended to drink 6-8 glasses of water a day for proper hydration. Maybe you can set reminders on your phone or use a water tracking app to help you stay on track.
Jake: That's a good idea, but I'm always so busy with work and other commitments.
Emily: How about keeping a water bottle with you throughout the day? That way, you'll have a constant reminder to drink water and can easily track your intake.
Jake: Thanks for the suggestion!
(Emily: Này, Jake, tôi nhận thấy rằng bạn dường như luôn có làn da khô. Bạn đã thử uống nhiều nước hơn chưa?
Jake: Vâng, tôi nghe nói rằng uống nước sẽ giúp ích, nhưng thật khó để nhớ uống đủ.
Emily: Nên uống 6-8 ly nước mỗi ngày để cung cấp đủ nước cho cơ thể. Có lẽ bạn có thể đặt lời nhắc trên điện thoại hoặc sử dụng ứng dụng theo dõi nước để giúp bạn đi đúng hướng.
Jake: Đó là một ý tưởng hay, nhưng tôi luôn bận rộn với công việc và các nhiệm vụ khác.
Emily: Còn việc giữ một chai nước bên mình suốt cả ngày thì sao? Bằng cách đó, bạn sẽ có lời nhắc liên tục uống nước và có thể dễ dàng theo dõi lượng nước uống của mình.
Jake: Cảm ơn vì lời đề nghị!)
• exams coming up - fish like salmon good for the brain-can't cook - buy tins of salmon and make salads
(kỳ thi sắp đến - cá như cá hồi tốt cho não - không thể nấu ăn - mua hộp cá hồi và làm sa lát)
Amy: Hey, Mark, with your exams approaching, it's important to take care of your brain. Have you thought about incorporating foods like salmon into your diet?
Mark: I haven't really thought about it. I'm not much of a cook, though.
Amy: No worries, you can still benefit from salmon by buying tins of it. You can make simple salads with it.
Mark: That sounds doable. How would I make the salad?
Amy: It's easy! Just open the tin of salmon, drain the liquid, and mix it with some fresh veggies like lettuce, tomatoes, and cucumber. You can add a light dressing, and your brain-boosting salad is ready!
Mark: That's simple enough. I'll give it a try. Thanks for the suggestion, Amy!
(Amy: Này, Mark, khi kỳ thi của bạn đang đến gần, điều quan trọng là phải chăm sóc bộ não của bạn. Bạn đã nghĩ đến việc kết hợp các loại thực phẩm như cá hồi vào chế độ ăn uống của mình chưa?
Mark: Tôi chưa thực sự nghĩ về nó. Tuy nhiên, tôi không phải là một đầu bếp giỏi.
Amy: Đừng lo lắng, bạn vẫn có thể hưởng lợi từ cá hồi bằng cách mua hộp thiếc. Bạn có thể làm món salad đơn giản với nó.
Mark: Điều đó nghe có vẻ khả thi. Tôi sẽ làm món salad như thế nào?
Ami: Dễ lắm! Chỉ cần mở hộp cá hồi, chắt hết chất lỏng và trộn với một số loại rau tươi như rau diếp, cà chua và dưa chuột. Bạn có thể thêm nước xốt nhẹ và món salad tăng cường trí não của bạn đã sẵn sàng!
Mark: Thế là đủ đơn giản rồi. Tôi sẽ thử. Cảm ơn lời đề nghị, Amy!)
• get hungry on diet - add leafy greens to fill up - can't find fresh - frozen just as nutritious as fresh e.g. spinach
(bị đói trong chế độ ăn kiêng - thêm rau sống xanh để no - không thể tìm thấy đồ tươi - đông lạnh bổ dưỡng như đồ tươi, v.d. rau chân vịt)
Sophie: Hey, Lisa, I heard you've been feeling hungry while on your diet. Have you tried adding more filling foods?
Lisa: I have, but I always end up feeling hungry again shortly after.
Sophie: One trick is to include leafy greens in your meals. They're low in calories but high in fiber, which can help you feel fuller for longer.
Lisa: That sounds like a good idea, but it's hard to find fresh leafy greens sometimes.
Sophie: No worries! You can try using frozen leafy greens like spinach. They're just as nutritious as fresh ones and are readily available in most grocery stores.
Lisa: Really? I didn't know that. I'll give it a try and see if it helps me stay fuller on my diet. Thanks for the tip, Sophie!
(Sophie: Này, Lisa, tôi nghe nói bạn cảm thấy đói khi ăn kiêng. Bạn đã thử thêm nhiều thực phẩm làm no chưa?
Lisa: Tôi có, nhưng tôi luôn cảm thấy đói ngay sau đó.
Sophie: Một mẹo nhỏ là thêm rau xanh vào bữa ăn của bạn. Chúng ít calo nhưng giàu chất xơ, có thể giúp bạn cảm thấy no lâu hơn.
Lisa: Nghe có vẻ là một ý tưởng hay, nhưng đôi khi rất khó để tìm được những rau sống xanh tươi.
Sophie: Đừng lo lắng! Bạn có thể thử sử dụng các loại rau lá xanh đông lạnh như rau chân vịt. Chúng cũng bổ dưỡng như những loại tươi và có sẵn ở hầu hết các cửa hàng tạp hóa.
Lisanna: Thật sao? Tôi không biết điều đó. Tôi sẽ thử xem liệu nó có giúp tôi no lâu hơn trong chế độ ăn kiêng của mình không. Cảm ơn vì mẹo, Sophie!)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Listen to a manager giving directions around a training centre. Label the places (1-5) in the map with the letters (A-E).
A Café
B Car Park
C Running Track
D Playing Field
E Reception Building
2. Phương pháp giải
*Nghĩa của các vị trí A – E
A Café (Quán cà phê)
B Car Park (Bãi đỗ xe)
C Running Track (Đường chạy)
D Playing Field (Sân chơi)
E Reception Building (Tòa nhà Lễ tân)
3. Lời giải chi tiết
Bài nghe
Welcome to Rosewood Training center. Let me explain where all the facilities are on this map. As you go straight past the entrance where we are, you will reach a roundabout, it's right here in the middle of the map. Before reaching the roundabout on your left side is a car park for members and visitors. Continue straight and on the right, there is the reception building with the swimming pool across from it. Now, right behind the swimming pool is the changing area with lockers for members to store their belongings. Then, next to that is the gym. It opened last month and has full modern facilities and the latest equipment. In the northwest corner is the cafe. You can get a drink or a snack here. It is right beside a park with some benches. Just south of the cafe is the new running track with an all-weather surface. And south of the running track is the playing field which has a football pitch and tennis courts. Once again, you'll find the roundabout across from the playing field and gym. If you continue south, you'll reach the entrance of the training center again, where we are now. Do you have any questions?
Tạm dịch
Chào mừng đến với trung tâm đào tạo Rosewood. Hãy để tôi giải thích vị trí của tất cả các cơ sở trên bản đồ này. Khi bạn đi thẳng qua lối vào nơi chúng ta đang ở, bạn sẽ đến một bùng binh, nó ở ngay giữa bản đồ. Trước khi đến bùng binh phía bên trái của bạn là một bãi đậu xe cho các thành viên và du khách. Tiếp tục đi thẳng và bên phải, có tòa nhà tiếp tân với hồ bơi đối diện với nó. Giờ đây, ngay phía sau bể bơi là khu vực thay đồ với tủ khóa để các thành viên cất đồ đạc. Sau đó, bên cạnh đó là phòng tập thể dục. Nó đã khai trương vào tháng trước và có đầy đủ cơ sở vật chất hiện đại và trang thiết bị mới nhất. Ở góc tây bắc là quán cà phê. Bạn có thể lấy đồ uống hoặc đồ ăn nhẹ ở đây. Nó ở ngay bên cạnh một công viên với một số băng ghế. Ngay phía nam của quán cà phê là đường chạy mới với bề mặt phù hợp với mọi thời tiết. Và phía nam của đường chạy là sân chơi có sân bóng đá và sân quần vợt. Một lần nữa, bạn sẽ tìm thấy bùng binh đối diện với sân chơi và phòng tập thể dục. Nếu bạn tiếp tục đi về phía nam, bạn sẽ lại đến lối vào của trung tâm đào tạo, nơi chúng ta đang ở. Bạn có câu hỏi nào không?
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
Read the letter and put the paragraphs in the correct order.
Dear Marianne,
A ◻ I hope I've helped a little. Natural remedies are great, but if you feel really ill, you should see a doctor! Let me know how you get on.
B ◻ Another thing you can do is to add some ginger to your tea. This will help treat a sore throat and a stomachache, and it is great for travel sickness, too.
C ◻ Thanks for your letter. I enjoyed finding out about your news. I'm sorry to hear that you are not feeling well lately and I am happy to suggest some natural remedies.
D ◻ It would be a good idea to add garlic to your diet. It is a good way to prevent illness as it boosts your immune system. If you add a little garlic to your meals, you may find you get ill less often.
Yours,
Sharon
2. Phương pháp giải
Đọc bức thư và sắp xếp các đoạn văn theo đúng thứ tự.
3. Lời giải chi tiết
Bài hoàn chỉnh
Dear Marianne,
Thanks for your letter. I enjoyed finding out about your news. I'm sorry to hear that you are not feeling well lately and I am happy to suggest some natural remedies.
It would be a good idea to add garlic to your diet. It is a good way to prevent illness as it boosts your immune system. If you add a little garlic to your meals, you may find you get ill less often.
Another thing you can do is to add some ginger to your tea. This will help treat a sore throat and a stomachache, and it is great for travel sickness, too.
I hope I've helped a little. Natural remedies are great, but if you feel really ill, you should see a doctor! Let me know how you get on.
Yours,
Sharon
Tạm dịch
Mariane thân mến,
Cảm ơn bức thư của bạn. Tôi rất thích tìm hiểu về tin tức của bạn. Tôi rất tiếc khi biết rằng gần đây bạn không được khỏe và tôi rất vui được đề xuất một số biện pháp tự nhiên.
Sẽ là một ý kiến hay nếu thêm tỏi vào chế độ ăn uống của bạn. Đó là một cách tốt để ngăn ngừa bệnh tật vì nó tăng cường hệ thống miễn dịch của bạn. Nếu bạn thêm một ít tỏi vào bữa ăn của mình, bạn có thể thấy mình ít bị ốm hơn.
Một điều khác bạn có thể làm là thêm một ít gừng vào trà của bạn. Điều này sẽ giúp điều trị chứng đau họng và đau bụng, và nó cũng rất tốt cho chứng say xe.
Tôi hy vọng tôi đã giúp một chút. Các biện pháp tự nhiên rất tốt, nhưng nếu bạn cảm thấy thực sự bị bệnh, bạn nên đi khám bác sĩ! Hãy cho tôi biết bạn tiến triển thế nào.
Thân mến,
Sharon
Bài 6
1. Nội dung câu hỏi
Your English friend wants to eat a balanced diet and has asked you to send him a letter giving your advice. Write your letter.
Plan
Dear/Hi + (your friend's first name),
(Paragraph 1) opening remarks, expressing sympathy
(Paragraph 2) writing your first advice & expected result(s)
(Paragraph 3) writing your second advice & expected result(s)
(Paragraph 4) expressing hope that your advice helps
(closing remarks)
(your first name)
2. Phương pháp giải
Dàn bài
Kính gửi/Xin chào + (tên bạn của bạn),
(Đoạn 1) lời mở đầu, bày tỏ sự đồng cảm
(Đoạn 2) viết lời khuyên đầu tiên của bạn & (các) kết quả mong đợi
(Đoạn 3) viết lời khuyên thứ hai của bạn & (các) kết quả mong đợi
(Đoạn 4) bày tỏ hi vọng lời khuyên của bạn giúp ích
(Cuối thư)
(tên của bạn)
3. Lời giải chi tiết
Bài tham khảo
Dear John,
I hope you’re doing well. I understand that you are looking to improve your eating habits and adopt a balanced diet. I commend you for taking this step towards a healthier lifestyle, and I'm more than happy to offer you some advice.
Firstly, it's crucial to include a variety of fruits and vegetables in your daily meals. Aim to have at least five servings of these nutritious foods each day. By doing so, you will provide your body with essential vitamins, minerals, and antioxidants. Not only will this help boost your immune system, but it will also improve your overall energy levels and well-being.
Secondly, try to incorporate lean proteins into your diet. Foods such as chicken, fish, tofu, and legumes are excellent sources of protein. They provide essential amino acids necessary for muscle repair and growth. Including lean proteins in your meals will help you feel satiated and maintain stable blood sugar levels.
I genuinely hope that these suggestions will be beneficial to you on your journey towards a balanced diet. Wishing you the best of luck, and I'm confident that you'll be able to make positive changes to your diet. If you have any further questions or need more advice, feel free to reach out.
Warm regards,
Sarah
Tạm dịch
John thân mến,
Tôi hy vọng bạn vẫn ổn. Tôi hiểu rằng bạn đang muốn cải thiện thói quen ăn uống của mình và áp dụng một chế độ ăn uống cân bằng. Tôi khen ngợi bạn vì đã thực hiện bước này để hướng tới lối sống lành mạnh hơn và tôi rất vui được cung cấp cho bạn một số lời khuyên.
Đầu tiên, điều quan trọng là phải bao gồm nhiều loại trái cây và rau quả trong bữa ăn hàng ngày của bạn. Đặt mục tiêu có ít nhất năm phần thực phẩm bổ dưỡng này mỗi ngày. Bằng cách đó, bạn sẽ cung cấp cho cơ thể các vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa thiết yếu. Điều này không chỉ giúp tăng cường hệ thống miễn dịch của bạn mà còn cải thiện mức năng lượng tổng thể và sức khỏe của bạn.
Thứ hai, cố gắng kết hợp protein nạc vào chế độ ăn uống của bạn. Các loại thực phẩm như thịt gà, cá, đậu phụ và các loại đậu là nguồn protein tuyệt vời. Chúng cung cấp các axit amin thiết yếu cần thiết cho việc sửa chữa và phát triển cơ bắp. Bao gồm protein nạc trong bữa ăn của bạn sẽ giúp bạn cảm thấy no và duy trì lượng đường trong máu ổn định.
Tôi thực sự hy vọng rằng những gợi ý này sẽ có ích cho bạn trên hành trình hướng tới một chế độ ăn uống cân bằng. Chúc bạn may mắn và tôi tin rằng bạn sẽ có thể tạo ra những thay đổi tích cực cho chế độ ăn uống của mình. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần thêm lời khuyên, hãy thoải mái liên hệ với tôi.
Thân mến,
Sarah
Chương VI. Bảo vệ môi trường
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 2 môn Sinh học lớp 11
Unit 10: Cities of the Future
Chủ đề 7. Ô tô
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 2 môn Toán lớp 11
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11