Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Complete the conversations by circling the best answers. Then practise reading them.
1. Lan: Mai, do you fancy going on a day trip to Cuc Phuong National Park?
Mai: Yes, __________. I heard it has amazing flora and fauna.
A. it is a good trip
B. I’d love to go there
C. I love going to parks
D. I agree. The park is amazing
2. Nam: I don’t like the idea of throwing away used paper and empty bottles. Shall we use them to make school items?
Lan: __________.
A. We can make a lot of money
B. I also hate throwing away used paper and bottles
C. I like your idea, but school items are expensive
D. Great idea. I’m a big fan of upcycled products
3. Nick: I’m so excited that we’re going to U Minh Thuong National Park to study its flora and fauna.
Phong: __________. I’d rather go to the Museum of History.
A. Biology is not my favourite
B. I adore native plants
C. I also like biology
D. I’m not so keen on school trips
4. Ann: I want to use eco-friendly cups and plates at my birthday party.
Lan: __________. They will not cause any harm to the environment.
A. I’m into the habit of recycling
B. I like your idea
C. I’m keen on celebrating your birthday
D. You are so friendly
5. Long: We’re organising a tree-planting day in local parks. Would you like to join us?
Mai: I’d love to! __________.
A. I love visiting local parks
B. Gardening is not my favourite
C. I want to help fight climate change
D. Planting trees is so easy
2. Phương pháp giải
Hoàn thành các đoạn hội thoại bằng cách khoanh tròn các câu trả lời đúng nhất. Sau đó thực hành đọc chúng.
3. Lời giải chi tiết
1. B
Lan: Mai, do you fancy going on a day trip to Cuc Phuong National Park?
(Mai, bạn có thích đi du lịch trong ngày đến Vườn quốc gia Cúc Phương không?)
Mai: Yes, I’d love to go there. I heard it has amazing flora and fauna.
(Vâng, tôi rất muốn đến đó. Tôi nghe nói nó có hệ động thực vật tuyệt vời.)
A. it is a good trip
(đó là một chuyến đi tuyệt)
B. I’d love to go there
(Tôi rất muốn đến đó)
C. I love going to parks
(Tôi thích đi công viên)
D. I agree. The park is amazing
(Tôi đồng ý. Công viên thật tuyệt vời)
2. D
Nam: I don’t like the idea of throwing away used paper and empty bottles. Shall we use them to make school items?
(Tôi không thích ý tưởng vứt bỏ giấy đã sử dụng và chai rỗng. Chúng ta sẽ sử dụng chúng để làm đồ dùng học tập chứ?)
Lan: Great idea. I’m a big fan of upcycled products.
(Ý tưởng tuyệt vời. Tôi là một fan hâm mộ lớn của các sản phẩm tái chế.)
A. We can make a lot of money
(Chúng ta có thể kiếm được nhiều tiền)
B. I also hate throwing away used paper and bottles
(Tôi cũng ghét vứt bỏ giấy và chai đã sử dụng)
C. I like your idea, but school items are expensive
(Tôi thích ý tưởng của bạn, nhưng đồ dùng học tập đắt tiền)
D. Great idea. I’m a big fan of upcycled products
(Ý tưởng tuyệt vời. Tôi là một fan hâm mộ lớn của các sản phẩm tái chế)
3. A
Nick: I’m so excited that we’re going to U Minh Thuong National Park to study its flora and fauna.
(Tôi rất vui vì chúng ta sẽ đến Vườn quốc gia U Minh Thượng để nghiên cứu hệ động thực vật ở đây.)
Phong: Biology is not my favourite. I’d rather go to the Museum of History.
(Sinh học không phải là sở thích của tôi. Tôi muốn đến Bảo tàng Lịch sử hơn.)
A. Biology is not my favourite
(Sinh học không phải là sở thích của tôi)
B. I adore native plants
(Tôi yêu cây bản địa)
C. I also like biology
(Tôi cũng thích sinh học)
D. I’m not so keen on school trips
(Tôi không thích các chuyến đi học)
4. B
Ann: I want to use eco-friendly cups and plates at my birthday party.
(Tôi muốn sử dụng cốc và đĩa thân thiện với môi trường trong bữa tiệc sinh nhật của mình.)
Lan: I like your idea. They will not cause any harm to the environment.
(Tôi thích ý tưởng của bạn. Chúng sẽ không gây hại cho môi trường.)
A. I’m into the habit of recycling
(Tôi có thói quen tái chế)
B. I like your idea
(Tôi thích ý tưởng của bạn)
C. I’m keen on celebrating your birthday
(Tôi muốn tổ chức sinh nhật cho bạn)
D. You are so friendly
(Bạn rất thân thiện)
5. C
Long: We’re organising a tree-planting day in local parks. Would you like to join us?
(Chúng tôi đang tổ chức ngày trồng cây ở các công viên địa phương. Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi không?)
Mai: I’d love to! I want to help fight climate change.
(Tôi rất thích! Tôi muốn giúp chống biến đổi khí hậu.)
A. I love visiting local parks
(Tôi thích đến thăm các công viên địa phương)
B. Gardening is not my favourite
(Làm vườn không phải sở thích của tôi)
C. I want to help fight climate change
(Tôi muốn giúp chống biến đổi khí hậu)
D. Planting trees is so easy
(Trồng cây quá dễ)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Talk about ways to protect endangered species. Use the suggested ideas in the box to help you. You may add your own ideas. You can start your talk with the sentence below.
– organise awareness events such as Endangered Species Days
– raise funds for protecting wild animals
– pass laws to ban deforestation
– introduce stricter laws to help protect wildlife
– stop buying and selling products made from wild animals
– set up more nature reserves
(– tổ chức các sự kiện nâng cao nhận thức như Ngày các loài có nguy cơ tuyệt chủng
– gây quỹ bảo vệ động vật hoang dã
– thông qua luật cấm phá rừng
– giới thiệu luật chặt chẽ hơn để giúp bảo vệ động vật hoang dã
– ngừng mua bán các sản phẩm làm từ động vật hoang dã
– thiết lập thêm các khu bảo tồn thiên nhiên)
“Protecting endangered species is very important because losing even a single species can have disastrous impacts on the rest of the ecosystem. …”
(Bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng là rất quan trọng bởi vì mất đi dù chỉ một loài có thể có tác động tai hại đến phần còn lại của hệ sinh thái.)
2. Phương pháp giải
Nói về cách bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng. Sử dụng các ý tưởng gợi ý trong hộp để giúp bạn. Bạn có thể thêm ý tưởng của riêng bạn. Bạn có thể bắt đầu bài nói của mình bằng câu dưới đây.
3. Lời giải chi tiết:
Protecting endangered species is very important because losing even a single species can have disastrous impacts on the rest of the ecosystem. There are many ways we can do to save them. First, we can organise regular awareness events such as Endangered Species Days to tell endangered species success stories and learn about species still in danger. These days will provide opportunities for many people to learn about current environmental projects and how to support them. Second, governmental and non-governmental organizations can set up more nature reserves. In addition, governments need to pass laws to ban deforestation, which destroys natural habitats and food sources of many animals. Finally, there should be stricter laws for those who illegally hunt endangered animals. Fines should be increased, and hunters who illegally shoot, trap, or kill endangered animals should spend time in prison.
(Bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng là rất quan trọng bởi vì việc mất đi ngay cả một loài duy nhất cũng có thể gây ra những tác động tai hại cho phần còn lại của hệ sinh thái. Có nhiều cách chúng ta có thể làm để cứu họ. Đầu tiên, chúng ta có thể tổ chức các sự kiện nâng cao nhận thức thường xuyên như Ngày các loài có nguy cơ tuyệt chủng để kể những câu chuyện thành công về các loài có nguy cơ tuyệt chủng và tìm hiểu về các loài vẫn đang gặp nguy hiểm. Những ngày này sẽ tạo cơ hội cho nhiều người tìm hiểu về các dự án môi trường hiện tại và cách hỗ trợ chúng. Thứ hai, các tổ chức chính phủ và phi chính phủ có thể thành lập thêm các khu bảo tồn thiên nhiên. Ngoài ra, các chính phủ cần thông qua luật cấm phá rừng, phá hủy môi trường sống tự nhiên và nguồn thức ăn của nhiều loài động vật. Cuối cùng, cần có luật nghiêm khắc hơn đối với những kẻ săn bắt trái phép các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng. Nên tăng tiền phạt và những thợ săn bắn, bẫy hoặc giết hại trái phép các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng phải ngồi tù.)
Chương 3. Quá trình giành độc lập của các quốc gia ở Đông Nam Á
Unit 6: Preserving our heritage
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 2 môn Địa lí lớp 11
Tải 10 đề kiểm tra 45 phút (1 tiết) - Chương II - Hóa học 11
SBT Toán 11 - Chân trời sáng tạo tập 2
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11