Tiếng Anh lớp 3 Text B Unit 4 trang 75 Explore Our World

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3

Bài 1

1. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Lời giải chi tiết:

This is my bedroom. It’s small. It’s blue. There is a bed and a lamp in my bedroom.

(Đây là phòng ngủ của tôi. Nó nhỏ. Nó màu xanh. Có 1 cái giường và 1 cây đèn ở trong phòng ngủ của tôi.)

Bài 2

2. Complete the table.

(Hoàn thành bảng.)

Phương pháp giải:

Viết về các căn phòng trong nhà bạn. Sau đó hỏi bạn của bạn rồi ghi lại thông tin vào bảng.

Lời giải chi tiết:

 meFriend 1 Friend 2
Room kitchenbedroomliving room
Big or small smallsmallbig
Color yellowpinkwhite
Things Stove, rice cooker, sink, cupboard.Bed, pillows, blanket, dressing table, wardrobeSofa, table, TV 

Bài 3

3. Write about a room in your house. Write 10 – 20 words. 

(Viết về 1 căn phòng trong nhà bạn. Viết tầm 10 – 20 từ.)

Lời giải chi tiết:

This is my kitchen. It’s small. It’s yellow. There is a stove, a rice cooker, a sink and a cupboard.

(Đây là phòng bếp của tôi. Nó nhỏ. Nó màu vàng. Có 1 cái bếp, 1 nồi cơm điện, 1 bồn rửa và 1 tủ chén.)

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi