Lesson 1 Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Put the words in the correct groups.
2. Phương pháp giải
drawing: vẽ
play sports: chơi thể thao
dancing: nhảy
listen to music: nghe nhạc
ice skating: trượt băng
read: đọc
watch TV: xem ti vi
roller skating: trượt patin
skateboarding: trượt ván
English: Tiếng Anh
3. Lời giải chi tiết
Lesson 1 Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Read and colour.
2. Phương pháp giải
Đọc và tô màu.
a. My favorite hobby is skateboarding.
(Sở thích của tôi là trượt ván.)
b. Mark's favorite hobby is ice skating.
(Sở thích của Mark là trượt băng.)
c. I have a lot of pencils to draw. I like drawing.
(Tôi có rất nhiều bút chì để vẽ. Tôi thích vẽ.)
d. Rita usually goes roller skating in front of her house.
(Rita thường đi trượt patin trước nhà.)
e. Tommy likes dancing. Dancing is fun.
(Tommy thích nhảy múa. Nhảy múa thật thú vị.)
3. Lời giải chi tiết
Lesson 1 Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Listen. Tick and cross.
2. Phương pháp giải
Nghe. Tích và đánh dấu.
3. Lời giải chi tiết
Bài nghe:
a. I love dancing. (Tôi thích nhảy.)
That is right. Dancing is fun. (Đúng vậy. Nhảy rất vui.
But I don't like drawing. It’s boring. (Nhưng tôi không thích vẽ. Thật là nhàm chán.)
b. Do you like skateboarding? (Bạn có thích trượt ván không?)
No, I don't. (Không, tôi không.)
I enjoy roller skating. I usually play sports in the park near my school. (Tôi thích trượt patin. Tôi thường chơi thể thao ở công viên gần trường học.)
I enjoy roller skating, too. I love sports. (Tôi cũng thích trượt patin. Tôi yêu thể thao.)
c. What is your favorite hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
I enjoy games. (Tôi thích chơi trò chơi.)
Do you enjoy ice skating? (Bạn có thích trượt băng không?)
No I don't. (Không, tôi không.)
d. I want to play badminton. (Tôi muốn chơi cầu lông.)
I don't like badminton. I love drawing. (Tôi không thích cầu lông. Tôi yêu vẽ.)
Drawing is my favorite hobby, too. (Vẽ cũng là sở thích yêu thích của tôi.)
Great. (Tuyệt.)
Lesson 1 Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Follow the lines. Write about their leisure activities.
2. Phương pháp giải
Đi theo theo các đường. Viết về các hoạt động giải trí của họ.
3. Lời giải chi tiết
a. I don’t like dancing. I love English and drawing.
(Tôi không thích khiêu vũ. Tôi yêu tiếng Anh và vẽ.)
b. I don't like basketball. I enjoy roller skating.
(Tôi không thích bóng rổ. Tôi thích trượt patin.)
c. I love ice skating and music. I don't like games.
(Tôi thích trượt băng và âm nhạc. Tôi không thích trò chơi.)
d. I don't like ice skating. I love football and skateboarding.
(Tôi không thích trượt băng. Tôi yêu bóng đá và trượt ván.)
Lesson 2 Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Listen and match.
2. Phương pháp giải
Nghe và nối.
3. Lời giải chi tiết
Bài nghe:
a. Do you usually visit your grandparents at weekends?
(Bạn có thường đến thăm ông bà vào cuối tuần không?)
Yes I do. We visit our grandparents on Sundays.
(Có. Chúng tôi đến thăm ông bà vào ngày chủ nhật.)
b. Does your brother play football after school?
(Anh trai của bạn có chơi bóng đá sau giờ học không?)
No, he doesn't. He usually walks the dog after school.
(Không, anh ấy không làm vậy. Anh ấy thường dắt chó đi dạo sau giờ học.)
c. My sister doesn't walk the dog. She feeds the cat every day.
(Em gái tôi không dắt chó đi dạo. Cô ấy cho mèo ăn hàng ngày.)
d. Does your father play chess?
(Bố của bạn có chơi cờ không?)
Yes he does. He usually plays chess with my grandfather.
(Vâng, ông ấy biết. Ông ấy thường chơi cờ với ông nội tôi.)
e. Does your mother go shopping at weekends?
(Mẹ bạn có đi mua sắm vào cuối tuần không?)
Yes, she does. (Có.)
Lesson 2 Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Read the text. Circle the best answer.
2. Phương pháp giải
Đọc đoạn văn. Khoanh vào đáp án đúng nhất.
3. Lời giải chi tiết
b. feeds (cho ăn)
c. cooks (nấu ăn)
d. walks (dắt đi dạo)
e. visit (đi thăm)
Lesson 2 Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Underline the mistake in each sentence. Correct it.
2. Phương pháp giải
Gạch chân lỗi sai trong mỗi câu. Sửa.
3. Lời giải chi tiết
b. feed (dòng 2) => feeds
c. doesn't => don't
d. plays (dòng 2) => play
e. walks (dòng 1) => walk
Lesson 2 Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Make sentences from the given words.
2. Phương pháp giải
Đặt câu từ những từ cho sẵn.
3. Lời giải chi tiết
b. My mother doesn't water the flowers on Sundays. She goes shopping.
(Mẹ tôi không tưới hoa vào ngày chủ nhật. Cô ấy đi mua sắm.)
c. We don't visit our grandparents on Saturdays. We visit them on Sundays.
(Chúng tôi không đến thăm ông bà vào thứ Bảy. Chúng tôi đến thăm họ vào ngày chủ nhật.)
d. He walks the dog in the afternoon. He doesn't walk the dog in the morning.
(Anh ấy dắt chó đi dạo vào buổi chiều. Anh ấy không dắt chó đi dạo vào buổi sáng.)
e. She loves cats. She feeds the cat every day.
(Cô ấy yêu mèo. Cô cho mèo ăn hàng ngày.)
Lesson 3 Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Read and complete.
2. Phương pháp giải
Đọc và hoàn thành.
3. Lời giải chi tiết
a. go shopping: đi mua sắm
b. do the gardening: làm vườn
c. watch films: xem phim
d. fly kites: thả diều
e. play the piano: chơi đàn piano
f. read comics: đọc truyện tranh
Lesson 3 Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Listen and circle.
2. Phương pháp giải
Nghe và khoanh.
3. Lời giải chi tiết
Bài nghe:
a. I like reading books in my free time. What do you like doing in your free time, May? (Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh. Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi, May?)
Oh, I like doing the gardening. (Ồ, tôi thích làm vườn.)
b. Does your sister play the piano at the school, Lucy? (Em gái của bạn có chơi piano ở trường không, Lucy?)
No, she doesn't. She usually walks the dog after school. (Em ấy không. Cô ấy thường dắt chó đi dạo sau giờ học.)
What is Mark doing? Playing football? (Mark đang làm gì thế? Chơi bóng đá?)
No, he is flying kites with his sister in the garden. (Không, anh ấy đang thả diều với chị gái trong vườn.)
d. Where are Tim and Dan? (Tim và Dan ở đâu?)
They are in the bedroom. (Họ đang ở trong phòng ngủ.)
What are they doing? (Họ đang làm gì?)
They are reading comics. (Họ đang đọc truyện tranh.)
Oh, it's time to do homework. (Ồ, đến giờ làm bài tập về nhà rồi.)
e. What is your mother doing, Ha Linh? (Mẹ em đang làm gì vậy Hà Linh?)
She is watching films. (Bà ấy đang xem phim.)
Does she like watching films? (Mẹ em có thích xem phim không?)
Yes, she does. (Mẹ em có.)
Lesson 3 Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Read and match.
2. Phương pháp giải
Đọc và nối.
3. Lời giải chi tiết
Tạm dịch:
I do a lot of things at the weekends. I usually go shopping with my mother or walk the dog on Saturdays. I usually play the piano on Sundays.
(Tôi làm rất nhiều việc vào cuối tuần. Tôi thường đi mua sắm với mẹ hoặc dắt chó đi dạo vào thứ Bảy. Tôi thường chơi piano vào ngày chủ nhật.)
I love playing sports. I usually play basketball with Tommy at weekends. We enjoy roller skating in a park at the weekends too.
(Tôi thích chơi thể thao. Tôi thường chơi bóng rổ với Tommy vào cuối tuần. Chúng tôi cũng thích trượt patin trong công viên vào cuối tuần.)
I don't go to school at the weekends. I have art classes on Saturdays. On Sundays I fly kites with my brother or go fishing with my grandfather.
(Tôi không đi học vào cuối tuần. Tôi có lớp học nghệ thuật vào thứ Bảy. Vào Chủ nhật, tôi thả diều với anh trai hoặc đi câu cá với ông nội.)
Lesson 3 Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Write sentences about you and your family.
a. What time do you usually get up at weekends?
b. What do you usually do at weekends?
c. What does your father usually do at weekends?
d. What does your mother usually do at weekends?
e. What does your sister/ brother usually do at weekend?
2. Phương pháp giải
Viết câu về bạn và gia đình.
3. Lời giải chi tiết
a. What time do you usually get up at weekends? (Cuối tuần bạn thường thức dậy lúc mấy giờ?)
It's 6:00. (6 giờ.)
b. What do you usually do at weekends? (Bạn thường làm gì vào cuối tuần?)
I ride a bike. (Tôi đi xe đạp.)
c. What does your father usually do at weekends? (Bố của bạn thường làm gì vào cuối tuần?)
He goes fishing. (Ông ấy đi câu cá.)
d. What does your mother usually do at weekends? (Cuối tuần mẹ bạn thường làm gì?)
She goes shopping. (Bà ấy đi mua sắm.)
e. What does your sister/ brother usually do at weekend? (Chị/anh trai của bạn thường làm gì vào cuối tuần?)
He plays football. (Anh ấy chơi đá bóng.)
Phonics Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Read. Tick and cross.
2. Phương pháp giải
Đọc. Tích và đánh dấu nhân.
3. Lời giải chi tiết
Phonics Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Complete the words with d and ng and put them into columns.
2. Phương pháp giải
Hoàn thành các từ với d và ng và xếp chúng vào cột.
3. Lời giải chi tiết
daughter: con gái | go fishing: câu cá |
bed: giường | roller skating: trượt ván |
grandparents: ông bà | young: trẻ |
dirty: bẩn | evening: buổi tối |
Sunday: chủ nhật | drawing: vẽ |
dolphin: cá heo | strong: khỏe |
Learn more Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Listen and complete.
2. Phương pháp giải
Nghe và hoàn thành.
3. Lời giải chi tiết
b. toy cars (ô tô đồ chơi)
c. 14
d. stickers (nhãn dán)
e. dolls (búp bê)
Bài nghe:
a. What do you collect, Rita? (Bạn sưu tầm những gì, Rita?)
I collect coins. (Tôi sưu tầm tiền xu.)
Really? How many coins have you got? (Thật sự? Bạn có bao nhiêu xu?)
I’ve got 89 coins. (Tôi có 89 xu.)
That's a lot. (Đó là rất nhiều.)
b. Do you collect comics, Tim? (Bạn có sưu tầm truyện tranh không, Tim?)
No, I don't. I collect toy cars. (Không, tôi không. Tôi sưu tầm ô tô đồ chơi.)
How many toy cars have you got? (Bạn có bao nhiêu chiếc xe đồ chơi?)
27 cars. (27 chiếc.)
c.
There are 11 kites on the wall. (Có 11 con diều trên tường.)
No. There are 14 kites. (Không. Có 14 con diều.)
Your collection is great. (Bộ sưu tập của bạn rất tuyệt.)
Thank you. (Cảm ơn.)
d.
You’ve got a lot of stickers. (Bạn đã có rất nhiều nhãn dán.)
That is right. I like collecting stickers. (Đúng vậy. Tôi thích sưu tập nhãn dán.)
How many stickers are there? (Có bao nhiêu nhãn dán?)
100 stickers. (100 miếng dán.)
e. What do you collect? (Bạn sưu tầm những gì?)
I collect dolls. (Tôi sưu tầm búp bê.)
Balls? Are you collecting balls? (Bóng? Có phải bạn sưu tầm bóng?)
No. Dolls. I’ve got 16 dolls. (Không. Búp bê ấy. Tôi có 16 con búp bê.)
I see. (Tôi thấy rồi.)
Learn more Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Write about your collection.
2. Phương pháp giải
Viết về bộ sưu tập của bạn.
3. Lời giải chi tiết
I collect some dolls. I’vs got 30 dolls in my collection. I keep them in my cupboard. Watching the collection helps me relax in freetime.
(Tôi sưu tập một số búp bê. Tôi có 30 con búp bê trong bộ sưu tập của mình. Tôi giữ chúng trong tủ của tôi. Ngắm nhìn bộ sưu tập giúp tôi thư giãn trong thời gian rảnh rỗi.)
Chủ đề 7: Về miền cổ tích
Project 3
VNEN TIẾNG VIỆT 4 - TẬP 2
ĐỀ THI, ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 2
Bài tập cuối tuần 31
SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SHS Tiếng Anh 4 - Explore Our World
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4