Unit 12: Health - SBT Phonics-Smart 4

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Lesson 1 Bài 1
Lesson 1 Bài 2
Lesson 1 Bài 3
Lesson 1 Bài 4
Lesson 2 Bài 1
Lesson 2 Bài 2
Lesson 2 Bài 3
Lesson 2 Bài 4
Lesson 3 Bài 1
Lesson 3 Bài 2
Lesson 3 Bài 3
Lesson 3 Bài 4
Phonics Bài 1
Phonics Bài 2
Learn more Bài 1
Learn more Bài 2
Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Lesson 1 Bài 1
Lesson 1 Bài 2
Lesson 1 Bài 3
Lesson 1 Bài 4
Lesson 2 Bài 1
Lesson 2 Bài 2
Lesson 2 Bài 3
Lesson 2 Bài 4
Lesson 3 Bài 1
Lesson 3 Bài 2
Lesson 3 Bài 3
Lesson 3 Bài 4
Phonics Bài 1
Phonics Bài 2
Learn more Bài 1
Learn more Bài 2

Lesson 1 Bài 1

1. Nội dung câu hỏi

Find eight words and write.

 

 

2. Phương pháp giải

Tìm 8 từ và viết.

 

3. Lời giải chi tiết

 

kind: tốt bụng

thirsty: khát

dizzy: chóng mặt

hungry: đói

sleepy: buồn ngủ

hot: nóng

tired: mệt

cold: lạnh

Lesson 1 Bài 2

1. Nội dung câu hỏi

Read and tick or cross.

 

 

2. Phương pháp giải

Đọc và tích hoặc đánh dấu nhân.

a. They are cold. (Họ lạnh.)

b. She is dizzy. (Cô ấy chóng mặt.)

c. He is tired. (Anh ấy mệt.)

d. We are sleepy. (Chúng tôi buồn ngủ.)

e. They are hot. (Chúng tôi nóng.)

 

3. Lời giải chi tiết

Lesson 1 Bài 3

1. Nội dung câu hỏi

Listen and complete.

 

 

2. Phương pháp giải

Nghe và hoàn thành.

 

3. Lời giải chi tiết

b. sleepy: buồn ngủ

c. have dinner: ăn tối

d. tired: mệt

e. go to bed: đi ngủ

 

Bài nghe

a.

What are you drinking, Matt? (Anh đang uống gì vậy, Matt?)

I'm drinking water. I feel hot. (Tôi đang uống nước. Tôi thấy nóng.)

I feel hot too. (Tôi cũng thấy nóng.)

Here is your water. (Nước của bạn đây.)

Thank you. (Cảm ơn.)

b.

How do you feel, Dan? (Bạn cảm thấy thế nào, Dan?)

I feel sleepy. Can I go to the bathroom and have a shower? (Tôi cảm thấy buồn ngủ. Tôi có thể vào phòng tắm và tắm được không?)

Of course. Have a shower and you don't feel sleepy. (Tất nhiên rồi. Đi tắm và bạn không cảm thấy buồn ngủ.)

Okay Mom. (Được thôi mẹ.)

c.

Do you feel tired, Alex? (Bạn có cảm thấy mệt mỏi không, Alex?)

No, I feel cold. I don't want to have dinner at Bill's’ house. (Không, tôi thấy lạnh. Tôi không muốn ăn tối ở nhà Bills.)

Right. I feel cold too. Let's have dinner at our house. (Phải. Tôi cũng thấy lạnh. Hãy ăn tối tại nhà của chúng tôi.)

Can you cook dinner, Tom? (Bạn có thể nấu bữa tối được không, Tom?)

Yes, I can. (Vâng tôi có thể.)

d.

I feel hungry now. How do you feel Jill? (Bây giờ tôi cảm thấy đói. Bạn cảm thấy thế nào Jill?)

I feel tired. I want to drink hot milk. (Tôi cảm thấy mệt. Tôi muốn uống sữa nóng.)

I can take it for you. (Tôi có thể lấy nó cho bạn.)

Thank you. (Cảm ơn.)

e.

You look tired. Do you want to go fishing, Sue? (Bạn trông có vẻ mệt mỏi. Bạn có muốn đi câu cá không, Sue?)

No. I feel dizzy. (Không. Tôi cảm thấy chóng mặt.)

I can't go outside. (Tôi không thể đi ra ngoài.)

Do you want to go to bed? (Bạn có muốn đi ngủ không?)

Yes. I want to go to bed now. (Đúng. Tôi muốn đi ngủ bây giờ.)

Okay. (Được rồi.)

Lesson 1 Bài 4

1. Nội dung câu hỏi

Write about yourself.

 

 

2. Phương pháp giải

Viết về bản thân bạn.

 

3. Lời giải chi tiết

a. I feel tired. I want to go home.

(Tôi cảm thấy mệt. Tôi muốn về nhà.)

b. I feel hot. I want to drink cold milk.

(Tôi thấy nóng. Tôi muốn uống sữa lạnh.)

c. I feel tired. I can't walk.

(Tôi cảm thấy mệt. Tôi không thể đi bộ.)

d. I feel cold. I don't want to go outside.

(Tôi thấy lạnh. Tôi không muốn đi ra ngoài.)

e. I feel hungry. I can eat rice.

(Tôi cảm thấy đói. Tôi có thể ăn cơm.)

f. I feel happy. I want to go outside.

(Tôi cảm thấy vui vẻ. Tôi muốn đi ra ngoài.)

Lesson 2 Bài 1

1. Nội dung câu hỏi

Complete the words. Match.

 

 

2. Phương pháp giải

Hoàn thành các từ. Nối.

 

3. Lời giải chi tiết:

toothache (đau răng) - b

temperature (sốt) - c

earache (đau tai) - f

stomach-ache (đau bụng) - e

cough (ho) - a

headache (đau đầu) - d

Lesson 2 Bài 2

1. Nội dung câu hỏi

Listen and tick.

 

 

2. Phương pháp giải

Nghe và tích.

 

3. Lời giải chi tiết

 

Bài nghe:

a. How do you feel, Lucy? (Bạn cảm thấy thế nào, Lucy?)

I feel hot and tired, mom. (Con thấy nóng và mệt quá mẹ ạ.)

I think you’ve got a temperature. (Mẹ nghĩ con bị sốt.)

b.

I don't want to eat anything. (Tôi không muốn ăn bất cứ thứ gì.)

Does your stomach hurt? (Dạ dày của bạn có đau không?)

Yes, it does. (Vâng, nó có.)

I think you’ve got a stomach-ache. (Tôi nghĩ bạn đang bị đau bụng.)

c.

My tooth hurts. I can't eat anything, dad. (Răng tôi đau quá. Con không ăn được gì đâu bố.)

Let me see…. I think you’ve got a toothache. (Hãy để tôi xem…. Tôi nghĩ bạn đang bị đau răng.)

d.

My head hurts. I feel dizzy and I can't do my homework. (Đầu tôi đau quá. Tôi cảm thấy chóng mặt và không thể làm bài tập về nhà.)

Oh. You have got a bad headache. (Ồ. Bạn bị đau đầu dữ dội.)

I want to go to bed now. (Tôi muốn đi ngủ bây giờ.)

Okay. (Được rồi.)

Lesson 2 Bài 3

1. Nội dung câu hỏi 

Read and complete.

 

 

2. Phương pháp giải

Đọc và hoàn thành.

 

3. Lời giải chi tiết

a. What is the matter with you? (Có chuyện gì với bạn vậy?)

I’ve got a headache. (Tôi bị đau đầu.)

b. What is the matter with you? (Có chuyện gì với bạn vậy?)

I’ve got a stomach-ache. (Tôi bị đau bụng.)

c. What is the matter with you? (Có chuyện gì với bạn vậy?)

I’ve got a temperature. (Tôi bị sốt.)

d. What is the matter with you? (Có chuyện gì với bạn vậy?)

I’ve got a cough. (Tôi bị ho.)

e. What is the matter with you? (Có chuyện gì với bạn vậy?)

I’ve got a toothache. (Tôi bị đau răng.)

Lesson 2 Bài 4

1. Nội dung câu hỏi

Look at the picture. Answer the question.

 

 

2. Phương pháp giải

Nhìn vào bức tranh. Trả lời câu hỏi.

 

3. Lời giải chi tiết

a. What is the matter with Sue? (Có chuyện gì với Sue vậy?)

She’s got a toothache. (Cô ấy bị đau đầu.)

b. What is the matter with Tommy? (Có chuyện gì với Tommy vậy?)

He’s got a headache. (Anh ấy bị đau đầu.)

c. What is the matter with Kim? (Có chuyện gì với Kim vậy?)

She's got a cough. (Cô ấy bị đau đầu.)

d. What is the matter with Rita? (Có chuyện gì với Rita vậy?)

She’s got a headache. (Cô ấy bị đau đầu.)

e. What is the matter with Jack? (Có chuyện gì với Jack vậy?)

She’s got an earache. (Cô ấy bị đau tai.)

Lesson 3 Bài 1

1. Nội dung câu hỏi

Match.

 

 

2. Phương pháp giải

Nối.

 

3. Lời giải chi tiết

e - stay in bed: ngủ

b - take a rest: nghỉ

f - shout: hét

c - see a doctor: gặp bác sĩ

a - see a dentist: gặp bác sĩ nha khoa

d - take off the jacket: cởi áo khoác

Lesson 3 Bài 2

1. Nội dung câu hỏi

Listen and circle.

 

 

2. Phương pháp giải

Nghe và khoanh.

 

3. Lời giải chi tiết

 

Bài nghe: 

a. I want to go outside but I can't. My leg hurts. I just stay in bed.

(Tôi muốn đi ra ngoài nhưng không thể. Chân tôi bị đau. Tôi chỉ nằm trên giường thôi.)

b.Jack is taking off the jacket. I think he’s got a temperature.

(Jack đang cởi áo khoác. Tôi nghĩ anh ấy bị sốt.)

c. May I see a doctor now? I think I ‘ve got a stomach-ache.

(Bây giờ tôi có thể gặp bác sĩ được không?Tôi nghĩ tôi bị đau bụng.)

Yes, you may. (Có bạn có thể.)

d. Alice’s got a cough but she is singing and shouting.

(Alice bị ho nhưng cô ấy vẫn hát và la hét.)

e. What is the matter with you? (Có chuyện gì với bạn vậy?)

I feel dizzy. I want to take a rest in my room. (Tôi cảm thây chong mặt. Tôi muốn nghỉ ngơi trong phòng của tôi.)

Lesson 3 Bài 3

1. Nội dung câu hỏi 

Read and complete.

 

 

2. Phương pháp giải

Đọc và hoàn thành.

 

3. Lời giải chi tiết

a. I feel tired. (Tôi cảm thấy mệt.)

You should take a rest. (Bạn nên nghỉ ngơi.)

b.I’ ve got a toothache. (Tôi bị đau răng.)

You shouldn't eat many burgers and sweets. (Bạn không nên ăn nhiều bánh mì kẹp thịt và đồ ngọt.)

c. I feel sleepy. (Tôi cảm thấy buồn ngủ.)

You should go to bed. (Bạn nên đi ngủ.)

d. I’ ve got a temperature. (Tôi bị sốt.)

You should take off the jackets and drink some water. (Bạn nên cởi áo khoác và uống một ít nước.)

e. I’ ve got a cough. (Tôi bị ho.)

You shouldn't shout. (Bạn không nên hét lên.)

f. I’ve got a stomach-ache. (Tôi bị đau bụng.)

You shouldn't drink juice. You should see a doctor.

(Bạn không nên uống nước trái cây. Bạn nên đi khám bác sĩ.)

Lesson 3 Bài 4

1. Nội dung câu hỏi

Correct the mistakes.

 

 

 

2. Phương pháp giải

Sửa lại lỗi sai.

 

3. Lời giải chi tiết:

b. shouldn’t  → should; seeing → see

c. have a shower → wear a jacket; playing → play

d. play sports → take a rest; drinking → drink

Phonics Bài 1

1. Nội dung câu hỏi

Listen. Tick and cross.

 

 

2. Phương pháp giải

Nghe. Tích và đánh dấu nhân.

Bài nghe:

a. pretty - salad - eighteen

b. question - moustache - sentence

c. address - dizzy - cloudy

d. clever - painting - July

 

3. Lời giải chi tiết

Phonics Bài 2

1. Nội dung câu hỏi

Listen and tick the picture of the word you hear. Write and say.

 

 

2. Phương pháp giải

Hãy nghe và đánh dấu vào hình ảnh của từ bạn nghe được. Viết và nói.

 Bài nghe: 

a. headache (đau đầu)

b. August (tháng tám)

c. 30th (ngày 30)

d. happy (vui mừng)

e. windy (có gió)

 

3. Lời giải chi tiết

a. I’ ve got a headache. I feel tired. (Tôi bị đau đầu. Tôi cảm thấy mệt.)

b. My birthday is on August 19th. (Sinh nhật của tôi là vào ngày 19 tháng 8.)

c. My flat is on the 30th floor. (Căn hộ của tôi ở trên tầng 30.)

d. She is happy. (Cô rất vui.)

e. It was windy yesterday. (Hôm qua trời có gió.)

Learn more Bài 1

1. Nội dung câu hỏi

Write the words/phrases.

 

 

2. Phương pháp giải

Viết các từ/cụm từ.

 

3. Lời giải chi tiết

a. salt: muối

b. fresh foods and drinks: thức ăn sạch và đồ uống

c. sugar: đường

d. canned foods and drinks: đồ ăn và thức uống đóng hộp

 

Learn more Bài 2

1. Nội dung câu hỏi 

Write F (fresh foods and drinks) or C (canned foods and drinks). Make sentences.

 

 

 

2. Phương pháp giải

Viết F (thực phẩm và đồ uống tươi sống) hoặc C (thực phẩm và đồ uống đóng hộp). Viết câu văn.

 

3. Lời giải chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Báo cáo nội dung câu hỏi
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bạn chắc chắn muốn xóa nội dung này ?

Chương bài liên quan

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved