A. Pronunciation Bài 1
1. Mark the stress (') on the words. Then say the words aloud.
(Đánh dấu trọng âm (') vào những từ. Sau đó đọc to những từ này.)
1. always (luôn luôn)
2. usually (thường xuyên)
3. sometimes (thỉnh thoảng)
4. often (thường)
5. never (không bao giờ)
Lời giải chi tiết:
1. 'always 2. 'usually 3. 'often 4. 'sometimes 5. 'never
A. Pronunciation Bài 2
2. Say the sentences aloud. Pay attention to the words in bold.
(Đọc to những câu sau. Chú ý đến những từ in đậm.)
Phương pháp giải:
1. I always get up early.
(Tớ luôn luôn dậy ngủ sớm.)
2. She usually goes shopping on Sundays.
(Cô ấy thường xuyên đi mua sắm vào những ngày chủ nhật.)
3. He often goes to the library.
(Anh ấy thường đến thư viện.)
4. We sometimes go to the cinema.
(Chúng tớ thỉnh thoảng đi xem phim.)
5. They never go skating.
(Họ không bao giờ đi trượt băng.)
B. Vocabulary Bài 1
1. Look and draw lines to math.
(Nhìn và vẽ đường thẳng để nối.)
Phương pháp giải:
1. get dressed: mặc quần áo
2. do homework: làm bài tập về nhà
3. wash your face: rửa mặt
4. cook dinner: nấu bữa tối
5. do morning excercise: tập thể dục buổi sáng
B. Vocabulary Bài 2
2. Complete the sentence. Use the correct forms of the words in brackets.
(Hoàn thành câu. Cho dạng đúng của những từ trong ngoặc.)
1. She usually _____ combs her hair and goes to school. (get dressed)
2. He always ______ and then has breakfast. (wash his face)
3. They usually get up early and _______. (do morning exercise)
4. We often stay at school and _______ in the afternoon. (do homework)
5. She sometimes goes shopping and ______ after school. (cook dinner)
Lời giải chi tiết:
1. gets dressed
She usually gets dressed combs her hair and goes to school.
(Cô ấy thường xuyên mặc quần áo, chải đầu và đi học.)
2. washes his face
He always washes his face and then has breakfast.
(Anh ấy luôn luôn rửa mặt và sau đó ăn sáng.)
3. do morning exercise
They usually get up early and do morning exercise.
(Họ thường xuyên dậy ngủ sớm và tập thể dục buổi sáng.)
4. do homework
We often stay at school and do homework in the afternoon.
(Chúng tớ thường ở lại trường và làm bài tập về nhà vào buổi chiều.)
5. cooks dinner
She sometimes goes shopping and cooks dinner after school.
(Cô ấy thỉnh thoảng đi mua sắm và nấu bữa tối sau giờ học.)
C. Sentence patterns Bài 1
1. Read and match.
(Đọc và nối.)Lời giải chi tiết:
1 - e
What do you do in the morning?
(Bạn làm gì vào buổi sáng?)
I usually have breakfast and go to school.
(Tớ thường xuyên ăn sáng và đi đến trường.)
2 - c
What do you do in the afternoon?
(Bạn làm gì vào buổi chiều?)
I always stay at school and do my homework.
(Tớ luôn luôn ở lại trường và làm bài tập về nhà.)
3 - a
What do you do after school?
(Bạn làm gì sau giờ học?)
I play badminton and cook dinner.
(Tớ thường chơi cầu lông và nấu bữa tối.)
4 - b
How often do you visit your grandparents?
(Bạn thường xuyên thăm ông bà bạn như thế nào?)
Once a week.
(1 lần 1 tuần.)
5 - d
How often do you talk to your friends online.
(Bạn thường xuyên nói chuyện trực tuyến với bạn bè như thế nào?)
Every evening.
(Mỗi tối.)
C. Sentence patterns Bài 2
2. Read and complete. Then read aloud
(Đọc và hoàn thành. Sau đó đọc to.)Lời giải chi tiết:
1 – c 2 – a 3 – b 4 – e 5 – d
Tạm dịch:
Hoa: Đây là ảnh của bạn tớ, Mary
Quân: Ồ...Bạn ấy xinh thật đấy. Bạn ấy sống ở đâu vậy?
Hoa: Ở Luân Đôn, Anh
Quân: Bạn ấy làm gì sau giờ học?
Hoa: Sau giờ học á? Bạn ấy luôn luôn chơi thể thao ở phòng gym.
Quân: Môn thể thao ưa thích của bạn ấy là gì thế?
Hoa: Bóng chuyền. Bạn ấy thích chơi môn ấy lắm.
Quân: Bạn ấy thường xuyên chơi bóng chuyền như thế nào?
Hoa: Bạn ấy chơi hằng ngày.
Quân: Bạn ấy thường làm gì vào thời gian rảnh rỗi?
Hoa: Bạn ấy thường xuyên nói chuyện trực tuyến với bạn bè.
D. Speaking Bài 1
1. Read and reply.
(Đọc và đáp lại.)
Lời giải chi tiết:
a. What do you do in the morning?
(Bạn làm gì vào buổi sáng?)
I do morning excercise, brush my teeth, have breakfast, get dressed and go to school.
(Tôi tập thể dục, đánh răng, ăn sáng và đến trường.)
b. What do you do at the weekend?
(Bạn làm gì vào cuối tuần?)
I often hang out with my friends. Sometimes I visit my grandparents or do my homework.
(Tôi thường ra ngoài chơi với bạn. Thỉnh thoảng tôi đi thăm ông bà hoặc làm bài tập về nhà.)
c. How often do you watch TV?
(Bạn thường xuyên xem TV như thế nào?)
I rarely watch TV. I don't really like watching TV.
(Tôi hiếm khi xem ti vi. Tôi không thật sự thích xem TV.)
D. Speaking Bài 2
2. Ask and answer the questions above.
(Hỏi và trả lời những câu hỏi trên.)
E. Reading Bài 1
1. Read and circle the best title
(Đọc và khoanh vào tiêu đề hay nhất.)
a. Life in Australia b. Kate's day c. Mai's friend
Kate is an Australian pupil. She lives far from the city. She doesn't go to school. She studies online. After breakfast, she helps her parents with their farm work. In the afternoon, she works with her teachers online. In the evening, she does her homework. Before bedtime, she emails it to her teachers. She meets her friends once a week and plays sports with them on Sunday. She often chats online with her friend Mai in Viet Nam.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Kate là một học sinh người Úc. Cô ấy sống ở xa thành phố. Cô ấy không tới trường. Cô ấy học trực tuyến. Sau bữa sáng, cô ấy giúp bố mẹ công việc nông trại. Vào buổi chiều, cô ấy học với giáo viên qua mạng. Buổi tối, cô ấy làm bài tập về nhà. Trước khi đi ngủ, cô ấy gửi nó qua mail cho giáo viên. Cô ấy gặp bạn bè một lần một tuần và chơi thể thao với họ vào Chủ nhật. Cô ấy thường nói chuyện trên mạng với bạn của cô ấy là Mai ở Việt Nam.
Lời giải chi tiết:
b. Kate's day
Câu 10
2. Read again and write the answers.
(Đọc lại và viết câu trả lời.)
1. What does Kate do after breakfast?
2. What does she do in the afternoon?
3. What does she do before bedtime?
4. How often does she meet her friends?
5. Who does she often chat with?
Lời giải chi tiết:
1. What does Kate do after breakfast?
(Kate làm gì sau bữa sáng?)
She helps her parents with their farm work.
(Bạn ấy giúp bố mẹ làm công việc đồng áng.)
2. What does she do in the afternoon?
(Bạn ấy làm gì vào buổi chiều?)
She works with her teachers online.
(Bạn ấy làm việc trực tuyến với giáo viên vào buổi chiều.)
3. What does she do before bedtime?
(Bạn ấy làm gì trước khi đi ngủ?)
She emails her homework to her teachers.
(Bạn ấy gửi email bài tập về nhà cho các giáo viên của bạn ấy.)
4. How often does she meet her friends?
(Bạn ấy thường xuyên gặp gỡ bạn bè như thế nào?)
She meets her friends once a week.
(Bạn ấy gặp bạn bè 1 lần 1 tuần.)
5. She often chats with her friend Mai in Viet Nam.
(Bạn ấy thường nói chuyện cùng ai?)
She often chats with her friend, Mai in Viet Nam.
(Bạn ấy thường nói chuyên với Mai, bạn của bạn ấy ở Việt Nam.)
F. Writing Bài 1
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)Lời giải chi tiết:
1. Nam always does morning exercise before breakfast.
(Nam luôn tập thể dục trước khi ăn sáng.)
2. Mai often cooks dinner after school.
(Mai thường nấu bữa tối sau khi tan trường.)
3. Tony usualyy plays computer games in his freetime.
(Tony thường chơi điện tử khi cậu ấy rảnh.)
4. Mary goes to the library twice a week.
(Mary tới thư viện hai lần một tuần.)
F. Writing Bài 2
2. Write about your daily activities.
(Viết về hoạt động thường ngày của bạn.)
Use the questions to help you.
(Sử dụng những câu hỏi sau sẽ giúp cho bạn)
1. What's your name?
2. What do you do in the morning?
3. What do you do in the afternoon?
4. What do you do in the evening?
Lời giải chi tiết:
1. What's your name? - My name is Hoa.
(Bạn tên là gì? - Tớ tên là Hoa.)
2. What do you do in the morning?
(Bạn làm gì vào buổi sáng?)
I always go to school in the morning.
(Mình luôn luôn đi học vào buổi sáng.)
3. What do you do in the afternoon?
(Bạn làm gì vào buổi tối?)
I usually go out to play with my friends.
(Tớ thường ra ngoài chơi với các bạn của mình.)
4. What do you do in the evening?
(Bạn làm gì vào buổi tối?)
I do my homework in the evening. Sometimes I play computer games in my free time.
(Tớ làm bài tập về nhà vào buổi tối. Thỉnh thoảng tớ chơi điện từ vào thời gian rảnh.)
LẬP CHƯƠNG TRÌNH HOẠT ĐỘNG
Bài tập cuối tuần 22
Unit 11. What's the matter with you?
Chuyên đề 9. Các bài toán vui và toán cổ
Bài 4: Nhớ ơn tổ tiên