1. Unit 7. I have fish for dinner.

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Lesson 1 Bài 1
Lesson 1 Bài 2
Lesson 1 Bài 3
Lesson 1 Bài 4
Lesson 2 Bài 1
Lesson 2 Bài 2
Lesson 2 Bài 3
Lesson 2 Bài 4
Lesson 3 Bài 1
Lesson 3 Bài 2
Lesson 3 Bài 3
Lesson 3 Bài 4
Phonics Bài 1
Phonics Bài 2
Learn more Bài 1
Learn more Bài 2
Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Lesson 1 Bài 1
Lesson 1 Bài 2
Lesson 1 Bài 3
Lesson 1 Bài 4
Lesson 2 Bài 1
Lesson 2 Bài 2
Lesson 2 Bài 3
Lesson 2 Bài 4
Lesson 3 Bài 1
Lesson 3 Bài 2
Lesson 3 Bài 3
Lesson 3 Bài 4
Phonics Bài 1
Phonics Bài 2
Learn more Bài 1
Learn more Bài 2

Lesson 1 Bài 1

1. Colour the letters to make correct words. (Tô màu vào những chữ cái để tạo thành từ đúng.)

Lời giải chi tiết:

a. bread: bánh mì.

b. burger: bánh mì kẹp thịt.

c. fish: cá.

d. rice: cơm.

Lesson 1 Bài 2

2. Listen and draw lines. (Nghe và vẽ các đường nối.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a.

- What do you have for breakfast? (Bữa sáng của bạn có những gì? )

- I have a burger and milk. (Tôi có bánh mì kẹp thịt và sữa. )

b.

- What do you have for lunch? (Bữa trưa của bạn có những gì? )

- I have chicken and juice. (Tôi có thịt gà và nước ép. )

c.

- What do you have for dinner? (Bữa tối của bạn có những gì? )

- I have rice and meat. (Tôi có cơm và thịt.)

Lời giải chi tiết:

Lesson 1 Bài 3

3. Read and write the names. (Đọc và viết tên.)

Lời giải chi tiết:

a. My name’s Tommy. I have bread and milk for breakfast. (Tôi là Tommy. Tôi có bánh mì và sữa cho bữa sáng.)

b. My name’s Rita. I have rice and meat for lunch. (Tôi là Rita. Tôi có cơm và thịt cho bữa trưa.)

c. My name’s Lucy. I have rice and fish for dinner. (Tôi là Lucy. Tôi có cơm và cá cho bữa tối.)

d. My name’s Matt. I have a burger and juice for breakfast. (Tôi là Matt. Tôi có 1 chiếc bánh mì kẹp thịt và nước ép cho bữa sáng.)

e. My name’s Sam. I have chicken and a banana for lunch. ( Tôi là Sam. Tôi có thịt gà và 1 quả chuối cho bữa trưa.)

Lesson 1 Bài 4

4. Draw and write. (Vẽ và viết.)

Lời giải chi tiết:

I have chicken for breakfast. (Tôi có thịt gà cho bữa sáng.)

Lesson 2 Bài 1

1. Look and unscramble the words. (Nhìn và sắp xếp các từ. )

Lời giải chi tiết:

1. beans: đậu

2. meatballs: thịt viên.

3. chips: khoai tây chiên.

4. pie: bánh nướng.

Lesson 2 Bài 2

2. Listen and colour what they would like pink. (Nghe và tô màu cái gì đó có màu hồng.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a.

- Would you like some bread? (Bạn có muốn một chút bánh mì không? )

- No, thanks. (Không. Cảm ơn.)

- Would you like some pie? (Bạn có muốn một chút bánh nướng không? )

- Yes, please. (Vâng.)

b.

- Would you like some meatballs? (Bạn có muốn một vài viên thịt không? )

- Yes, please. (Vâng.)

c.

- Would you like some eggs? (Bạn có muốn một vài quả trứng không? )

- No, thanks. (Không. Cảm ơn.)

- Would you like some burgers? (Bạn có muốn một chút bánh kẹp thịt không? )

- Yes, please. (Vâng.)

d.

- Would you like some milk? (Bạn có muốn một chút sữa không? )

- Yes, please. (Vâng.)

Lời giải chi tiết:

Lesson 2 Bài 3

3. Read and match. (Đọc và nối.)

Phương pháp giải:

a.

- Would you like some meatballs? (Bạn có muốn một vài viên thịt không? )

- No, thanks. (Không. Cảm ơn.)

b.

- Would you like some bread? (Bạn có muốn một chút bánh mì không? )

- Yes, please. (Vâng.)

c.

- Would you like some fish? (Bạn có muốn một chút cá không? )

- Yes, please. (Vâng.)

d.

- Would you like some beans? (Bạn có muốn một vài hạt đậu không? )

- No, thanks. (Không. Cảm ơn.)

Lời giải chi tiết:

Lesson 2 Bài 4

4. Write and tick. (Nghe và tích.)

Lời giải chi tiết:

a. Would you like some eggs? (Bạn có muốn một vài quả trứng không? )

- Yes, please. (Vâng.)

b. Would you like some chips? (Bạn có muốn một chút khoai tây chiên không? )

- Yes, please. (Vâng.)

c. Would you like some meat? (Bạn có muốn một chút thịt không? )

- No, thanks. (Không. Cảm ơn.)

d. Would you like some pie? (Bạn có muốn một chút bánh nướng không? )

- Yes, please. (Vâng.)

Lesson 3 Bài 1

1. Write the words and match. (Viết các từ và nối.)

Lời giải chi tiết:

a. pie: bánh nướng.

b. peas: đậu hà lan.

c. potato: khoai tây.

d. tomato: cà chua.

 

Lesson 3 Bài 2

2. Complete the sentences. (Hoàn thành câu.)

Lời giải chi tiết:

a. I want a potato. (Tôi muốn 1 củ khoai tây.)

b. I want some beans. (Tôi muốn 1 vài hạt đậu.)

c. I want some eggs. (Tôi muốn 1 vài quả trứng.)

d. I want a tomato. (Tôi muốn 1 quả cà chua.)

e. I want some milk. (Tôi muốn 1 chút sữa.)

f. I want some bread. (Tôi muốn 1 chút bánh mì.)

Lesson 3 Bài 3

3. Listen and circle. (Nghe và khoanh.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a. I’m hungry. I want some chips. (Tôi đói bụng. Tôi muốn một chút khoai tây chiên.)

b. Would you like some beans? (Bạn có muốn 1 vài hạt đậu không?)

- No, thanks. I want some peas. (Không, cảm ơn. Tôi muốn 1 vài hạt đậu hà lan.)

c.  I’m hungry. I want some rice. (Tôi đói bụng. Tôi muốn một chút cơm.)

d. Would you like some tomatoes? (Bạn có muốn 1 vài quả cà chua không?)

- Yes, please. (Vâng.)

Lời giải chi tiết:

Lesson 3 Bài 4

4. Read and tick or cross. (Đọc và tích hoặc đánh dấu nhân.)

Phương pháp giải:

Sam

I want an egg. (Tôi muốn 1 quả trứng.)

I want a potato. (Tôi muốn 1 quả khoai tây.)

I want some bread. (Tôi muốn 1 chút bánh mì.)

Pat

I want some beans. (Tôi muốn 1 một chút đậu.)

I want an orange. (Tôi muốn 1 quả cam.)

I want some meat. (Tôi muốn 1 chút thịt.)

Grace

I want some potatoes. (Tôi muốn một vài củ khoai tây.)

I want some milk. (Tôi muốn 1 chút sữa.)

I want a pineapple. (Tôi muốn 1 quả dứa.)

Lời giải chi tiết:

Phonics Bài 1

1. Listen and tick. (Nghe và tích.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a.  /i:/ /i:/  kiwi

b.  /ɜ:/ /ɜ:/  thirsty

c.  /i:/ /i:/   meatballs

d.  /ɜ:/ /ɜ:/  burger

Lời giải chi tiết:

Phonics Bài 2

2. Listen and write. Say. (Nghe và viết. Nói.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a.  /ɜ:/ /ɜ:/  thirsty

b.  /ɜ:/ /ɜ:/  burger

c.  /i:/ /i:/   meatballs

d.  /i:/ /i:/  beans

Lời giải chi tiết:

1. I’m thirsty. (Tôi khát.)

2. I want a burger. (Tôi muốn ăn 1 chiếc bánh mì kẹp thịt.)

3. I like meatballs. (Tôi muốn ăn thịt viên.)

4. I don’t like beans. I don’t like vegetables. (Tôi không thích đậu. Tôi không thích rau.)

Learn more Bài 1

1. Do the crossword. (Hoàn thành trò chơi ô chữ.)

Lời giải chi tiết:

1. kimchi: kim chi

2. kimbap: cơm cuộn

3. pizza: bánh pizza

4. pho: phở

5. spaghetti: mì ý

Learn more Bài 2

2. Put the foods from 1 into the correct countries. (Xếp các món ăn ở bài 1 vào đúng cột.)

Phương pháp giải:

1. kimchi: kim chi

2. kimbap: cơm cuộn

3. pizza: bánh pizza

4. pho: phở

5. spaghetti: mì ý

Lời giải chi tiết:

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi