Bài 1
Bài 1
1. Listen and repeat. Which holiday activities in the photos can you do on a safari holiday? a beach holiday? a sightseeing holiday? an eco-holiday? a package holiday?
(Lắng nghe và lặp lại. Bạn có thể làm những hoạt động nào trong ảnh trong một kỳ nghỉ safari? một kỳ nghỉ ở bãi biển? một kỳ nghỉ tham quan? một kỳ nghỉ sinh thái? một kỳ nghỉ trọn gói?)
Ex: On a safari holiday, you can see wildlife and explore nature.
Lời giải chi tiết:
- On a safari holiday, you can see wildlife and explore nature.
(Vào kỳ nghỉ safari, bạn có thể nhìn thấy động vật hoang dã và khám phá thiên nhiên.)
- On a beach holiday, you can sunbathe.
(Vào kỳ nghỉ ở bãi biển, bạn có thể tắm nắng.)
- On a sightseeing holiday, you can go on guided tours and visit local sights.
(Vào kỳ nghỉ tham quan, bạn có thể tham gia các tour du lịch có hướng dẫn viên và tham quan các thắng cảnh địa phương.)
- On an eco-holiday, you can explore nature, see wildlife and help conserve endangered animals.
(Vào kỳ nghỉ sinh thái, bạn có thể khám phá thiên nhiên, xem động vật hoang dã và giúp bảo tồn các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)
- On a package holiday, you can go on guided tours, try local dishes, visit local sights and buy souvenirs.
(Trong kỳ nghỉ trọn gói, bạn có thể tham gia các tour du lịch có hướng dẫn viên, thử các món ăn địa phương, tham quan các thắng cảnh địa phương và mua quà lưu niệm.)
Bài 2
Bài 2
2. Which is your favourite type of holiday? What do you usually do? Tell your partner.
(Loại kỳ nghỉ yêu thích của bạn là gì? Bạn thường làm gì? Nói với bạn bè.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
My favourite type of holiday is a sightseeing holiday. I usually visit local sights, go on guided tours and try local dishes.
(Loại kỳ nghỉ yêu thích của tớ làt kỳ nghỉ tham quan. Tớ thường đi thăm các thắng cảnh địa phương, đi các tour du lịch có hướng dẫn viên và thử các món ăn địa phương.)
Bài 3
Bài 3
3. Write the words that have /f/ or /v/ sounds as in the example. Listen and repeat. Then practise saying them with a partner.
(Viết các từ có âm /f/ hoặc /v/ như trong ví dụ. Lắng nghe và lặp lại. Sau đó, thực hành nói chúng với một bạn.)
/ˈvɪzɪt/ visit | /səˈfɑːri/ _______ | /ˈsuːvənɪr/ _______ |
/ˈfəʊtəʊ/ _______ | /kənˈsɜːv/ _______ | /ˈwaɪldlaɪf/ _______ |
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
/ˈvɪzɪt/ visit (ghé thăm) | /səˈfɑːri/ safari | /ˈsuːvənɪr/ souvenir (quà lưu niệm) |
/ˈfəʊtəʊ/ photo (bức ảnh) | /kənˈsɜːv/ conserve (bảo tồn) | /ˈwaɪldlaɪf/ wildlife (động vật hoang dã) |
Bài 4
Bài 4
4. Listen to three people talking about their holidays. What type of holiday did each go on?
(Nghe ba người kể về ngày nghỉ của họ. Loại kỳ nghỉ nào mà mỗi người đã từng đi?)
Speaker 1_________
Speaker 2 _________
Speaker 3 _________
Phương pháp giải:
Transcript:
1. I’m Laura and I love holidays! When my parents booked a small house on an island in the Mediterranean Sea, I didn’t think I would enjoy it at all. But it was great. We spent all our days on the beach enjoying the sun and the sea.
(Tôi là Laura và tôi thích những kỳ nghỉ! Khi bố mẹ tôi đặt một ngôi nhà nhỏ trên một hòn đảo ở biển Địa Trung Hải, tôi đã không nghĩ rằng mình sẽ thích nó chút nào. Nhưng nó thật tuyệt. Chúng tôi đã dành cả ngày trên bãi biển để tận hưởng nắng và biển.)
2. I’m Andy. Last month, I visited South Africa with my parents. We spent five days on a guided tour of Kruger Park. We stayed at different camps around the park, and I loved exploring nature with our guide.
(Tôi là Andy. Tháng trước, tôi đã đến thăm Nam Phi với bố mẹ. Chúng tôi đã dành năm ngày trong chuyến tham quan có hướng dẫn viên của Công viên Kruger. Chúng tôi ở các trại khác nhau xung quanh công viên, và tôi thích khám phá thiên nhiên với hướng dẫn viên của mình.)
3. I’m Ben. Last year, my parents and I booked one with the flights, accommodation and food included in the price. We hardly left the hotel at all! The rest of the time, we just relaxed in the sun and went swimming.
(Tôi là Ben. Năm ngoái, bố mẹ và tôi đã đặt một gói bao gồm cả vé máy bay, chỗ ở và đồ ăn. Chúng tôi hầu như không rời khách sạn lúc nào! Thời gian còn lại, chúng tôi chỉ phơi nắng và đi bơi.)
Lời giải chi tiết:
Speaker 1 (Người nói 1) – beach holiday (kỳ nghỉ ở biển)
Speaker 2 (Người nói 2) – safari holiday (kỳ nghỉ safari)
Speaker 3 (Người nói 3) – package holiday (kỳ nghỉ trọn gói)
Đề kiểm tra học kì 2
Test Yourself 4
Chương 7. Động lượng
Soạn Văn 10 Chân trời sáng tạo tập 1 - chi tiết
CHỦ ĐỀ I. CẤU TẠO NGUYÊN TỬ
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10