Bài 1
1. Game. Work with a partner.
(Trò chơi. Làm việc theo cặp)
Make the counter.
(Tạo đoạn đối đáp.)
Lời giải chi tiết:
1. Do you like rice? - Yes, I like rice.
(Bạn có thích cơm không? - Có, mình thích cơm.)
2. Do you like water? – Yes, I like water. / No, I don’t like water.
(Bạn có thích nước không? - Có, mình thích nước. / Không, mình không thích nước.)
3. Do you want a queen? – Yes, I want a queen. / No, I don’t want a queen.
(Bạn có muốn có một nữ hoàng? - Vâng, tôi muốn có một nữ hoàng. / Không, tôi không muốn có nữ hoàng.)
4. Do you like a circle? Yes, I like. / No, I don’t like.
(Bạn có thích một hình tròn không? Vâng tôi thích. / Không, tôi không thích.)
5. Do you like bananas? – Yes, I like bananas. / No, I don’t like bananas.
(Bạn có thích chuối không? - Vâng, tôi thích chuối. / Không, tôi không thích chuối.)
6. Do you want a princess? Yes, I want a princess. / No, I don’t want a princess.
(Bạn có muốn có một nàng công chúa? Vâng, tôi muốn có một công chúa. / Không, tôi không muốn có công chúa.)
7. Do you like a square? – Yes, I like a square. / No, I don’t like a square.
(Bạn có thích hình vuông không? - Ừ, tôi thích hình vuông. / Không, tôi không thích hình vuông.)
8. Do you like chicken? – Yes, I like chicken. / No, I don’t like chicken.
(Bạn có thích thịt gà không? - Vâng, tôi thích thịt gà. / Không, tôi không thích thịt gà.)
9. Do you like bread? – Yes, I like bread. / no, I don’t like bread.
(Bạn có thích bánh mì không? - Vâng, tôi thích bánh mì. / Không, tôi không thích bánh mì.)
10. Do you like milk? – Yes, I like milk. / No, I don’t like milk.
(Bạn có thích sữa không? - Có, tôi thích sữa. / Không, tôi không thích sữa.)
11. Do you like cookies? – Yes, I like cookies. / No, I don’t like cookies.
(Bạn có thích bánh quy không? - Vâng, tôi thích bánh quy. / Không, tôi không thích bánh quy.)
12. Do you want a friend? Yes, I want a friend. / No, I don’t want a friend.
(Bạn có muốn có một người bạn không? Vâng, tôi muốn có một người bạn. / Không, tôi không muốn có bạn.)
Bài 2
2. Read and look. Circle the correct picture.
(Đọc và nhìn. Khoanh chọn bức hình đúng.)
Lời giải chi tiết:
1. princess: công chúa
2. crown: vương miện
3. cookies: bánh quy
4. rice: cơm
Bài 3
3. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. king: vua, đức vua
2. happy: vui vẻ
3. bananas: quả chuối
4. milk: sữa
Bài 4
4. Look and read. Draw lines.
(Nhìn và đọc. Nối.)
Lời giải chi tiết:
1. I want a crown.
(Tôi muốn một chiếc vương miện.)
2. It's a frog.
(Nó là con ếch.)
3. I like noodles.
(Tôi thích mỳ.)
Bài 5
5. Count and write.
(Đếm và viết.)
Lời giải chi tiết:
- 10 silver circles
(10 hình tròn bằng bạc)
- 11 gold squares
(11 hình vuông vàng)
- 16 yellow bananas
(16 quả chuối màu vàng)
- 12 brown cookies
(12 bánh quay màu nâu)
Chủ đề. THỂ HIỆN CẢM XÚC BẢN THÂN
CÙNG EM HỌC TIẾNG VIỆT 2 TẬP 1
Chủ đề 3: Cộng đồng địa phương
Unit 4: Animals
Bài tập cuối tuần 1
Tiếng Anh - Kết nối tri thức Lớp 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 2
Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Family & Friends Special Grade Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT Family and Friends Lớp 2
SBT iLearn Smart Start Lớp 2
SBT Phonics Smart Lớp 2
SBT English Discovery Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2